© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Tường thuật trực tiếp Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Trận đấu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cuiaba vs Juventude mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cuiaba vs Juventude
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Andre Felipe Ribeiro de Souza (Assist:Daniel Guedes da Silva) | 1-0 | 22' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Cuiabá 1, Juventude 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Cuiabá 1, Juventude 0 | |
90+6” | Attempt saved. Rodrigo Soares (Juventude) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Bruno Nazário with a cross. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulão là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+3” | Second yellow card to Vitor Leque (Juventude) for a bad foul. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Vitor Leque (Juventude) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | VAR Decision: No Red Card Vitor Leque (Juventude). | |
90” | Vitor Leque (Juventude) is shown the red card. | |
90” | PHẠM LỖI! Vitor Leque (Juventude) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by João Lucas. | |
86” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by João Lucas following a fast break. | |
86” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box following a fast break. | |
85” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
84” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
82” | VIỆT VỊ. Vitor Leque rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nazário (Juventude. Brun). | |
82” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava because of an injury ra nghỉ và Paulão là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Juventude. Vito thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Gabriel là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Juventude. Vito thay đổi nhân sự khi rút Moraes ra nghỉ và Leque là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pirani ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Soares bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
77” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Felipe Pires bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | Attempt missed. Joaquim (Cuiabá) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross. | |
76” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Miranda là người đá phạt. | |
75” | (Cuiabá) wins a free kick in the attacking half. | |
75” | Elton (Juventude). | |
74” | Elton (Juventude) is shown the yellow card. | |
74” | THẺ PHẠT. Jádson bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút André ra nghỉ và Deyverson là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Joã thay đổi nhân sự khi rút Daniel Guedes ra nghỉ và Lucas là người thay thế. | |
66” | THẺ PHẠT. Daniel Guedes bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Felipe Pires bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André là người đá phạt. | |
60” | THẺ PHẠT. Gabriel Pirani bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Gabriel Pirani (Cuiabá) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Moraes bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | THẺ PHẠT. Pepê bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Elton (Juventude) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Alan Empereur because of an injury ra nghỉ và Camilo là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Juventude. Ricard thay đổi nhân sự khi rút Isidro Pitta ra nghỉ và Bueno là người thay thế. | |
55” | THẺ PHẠT. Alan Empereur bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Isidro Pitta bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Isidro Pitta bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với André (Cuiabá). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Isidro Pitta (Juventude) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Isidro Pitta (Juventude) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pegorari là người đá phạt. | |
46” | Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
45” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Yuri ra nghỉ và Elton là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Thalisson Kelven ra nghỉ và Capixaba là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Cuiabá 1, Juventude 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cuiabá 1, Juventude 0 | |
45+5” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Soares là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt missed. Daniel Guedes (Cuiabá) header from the centre of the box. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | Attempt blocked. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
44” | Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
43” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Empereur (Cuiabá. Ala). | |
37” | VAR Decision: No Penalty Juventude. | |
34” | CỨU THUA. Bruno Nazário (Juventude) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jádson with a through ball. | |
33” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | CẢN PHÁ! Marllon (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gabriel Pirani. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
32” | THẺ PHẠT. Yuri bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pirani bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Yuri bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Bruno Nazário bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | Attempt saved. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Pepê. | |
red'>22'Goal!Cuiabá 1, Juventude 0. André (Cuiabá) right footed shot from very close range. | ||
22” | Attempt blocked. Gabriel Pirani (Cuiabá) header from the right side of the six yard box is blocked. | |
21” | VIỆT VỊ. Felipe Pires rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nogueira (Juventude. Ygo). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Alan Empereur (Cuiabá) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Kelvin Osorio bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Rodrigo Soares (Juventude) phạm lỗi. | |
16” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marllon (Cuiabá). | |
16” | VIỆT VỊ. Daniel Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marllon (Cuiabá). | |
14” | Attempt missed. Felipe Pires (Juventude) right footed shot from outside the box. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Yuri (Juventude) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt. | |
6” | PHẠM LỖI! Paulo Miranda (Juventude) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moraes là người đá phạt. | |
1” | VIỆT VỊ. Gabriel Pirani rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gava (Cuiabá. Rafae). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cuiaba vs Juventude |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cuiaba vs Juventude |
||||
Cuiaba | Juventude | |||
Walter Leandro Capeloza Artune | 1 | 1 | Jose Guilherme Guidolin Pegorari | |
Alan Empereur | 3 | 2 | Rodrigo Soares | |
Joaquim Henrique Pereira Silva | 5 | 4 | Thalisson Kelven da Silva | |
Marllon Goncalves Jeronimo Borges | 4 | 28 | Jonathan Doin,Paulo Miranda | |
Kelvin Osorio Antury | 6 | 44 | Ygor Nogueira | |
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | 10 | 20 | Moraes | |
Rafael Gava | 8 | 16 | Jadson Alves dos Santos | |
Daniel Guedes da Silva | 2 | 50 | Yuri Oliveira Lima | |
Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | 11 | 22 | Bruno Nazario | |
Gabriel Pirani | 7 | 80 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | |
Andre Felipe Ribeiro de Souza | 9 | 19 | Felipe Pires | |
Đội hình dự bị |
||||
Joao Carlos Heidemann | 12 | 31 | César Augusto Soares dos Reis Ribela | |
Denilson | 18 | 3 | Renato de Araujo Chaves Junior | |
Alesson Dos Santos Batista | 22 | 11 | Oscar Ruiz | |
Camilo | 15 | 23 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | |
Sidcley Ferreira Pereira | 21 | 7 | Capixaba | |
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | 17 | 9 | Ricardo Bueno da Silva | |
Joao Lucas de Almeida Carvalho | 13 | 25 | Marlon Adriano Prezotti | |
Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | 14 | 99 | Vitor Benedito Leque da Silva | |
Felipe Marques da Silva | 23 | 63 | Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira | |
Igor Aquino da Silva | 16 | 5 | Jean Carlos de Souza Irmer | |
Deyverson Brum Silva Acosta | 19 | 33 | Anderson Leite Morais | |
Andre Luis Da Costa Alfredo | 20 | 17 | Elton Junior Melo Ataide |
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.77 | 0:0 | 1.17 | 7.14 | 1 1/2 | 0.04 | 1.02 | 8.60 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.77 | 0:0 | 1.14 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Cuiaba vs Juventude 06h30 14/08
Kết quả đối đầu Cuiaba vs Juventude, 06h30 14/08, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cuiaba , phong độ gần đây của Juventude chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cuiaba
Phong độ gần nhất Juventude
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.01
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.61
3.60
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.20
5.10
1.52
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.95
|
1.08
2
0.84
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3
0.98
|
2.08
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
1.45
4.75
6.70
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.92
|
2.38
2.97
2.75
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.23
3.25
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.76
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.06
3.55
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.40
3.55
1.99
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.83
+1
1.03
|
0.72
2 1/4
1.13
|
4.55
3.90
1.56
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.35
4.20
8.00
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.20
3.55
2.91
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.17
3.50
2.98
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.87
-1
1.05
|
0.75
2 1/2
1.17
|
1.47
4.25
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.91
3
0.99
|
2.28
3.75
2.91
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.93
3.20
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.05
2.83
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.97
3
0.91
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.17
3.75
2.68
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.82
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.39
4.85
5.90
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.92
3
0.96
|
5.60
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.05
|
2.03
3.65
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.17
3.50
2.83
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.94
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.63
3.65
2.24
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
1.05
|
1.40
4.90
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.73
3.70
3.65
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.65
3.90
1.73
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.80
2
1.08
|
2.28
2.98
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.02
1 3/4
0.86
|
2.38
2.70
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.76
-0
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.60
4.00
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.18
3.40
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.30
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.98
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.15
3.35
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.14
3.35
2.81
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.66
3
1.19
|
1.22
5.50
9.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.12
3 1/4
0.71
|
2.44
2.17
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.99
2.72
4.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.81
3.40
3.65
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.83
3.30
3.70
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.68
-1/2
1.02
|
0.64
6 3/4
1.06
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.10
2
0.70
|
19.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
4.00
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.01
3.00
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.25
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.32
-0
2.08
|
7.69
1 1/2
0.03
|
150.00
6.40
1.05
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.60
4.20
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.36
5.20
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.93
3
0.95
|
2.44
3.60
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.72
-0
1.13
|
0.86
4 3/4
0.96
|
3.15
1.83
3.90
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
5 1/2
0.99
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.87
+1
0.97
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.15
4.10
1.58
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.04
|
1.83
3.25
3.75
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.25
3.25
2.70
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.11
-1 1/2
0.78
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
0.99
4
0.81
|
1.06
6.80
37.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.30
3.25
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.75
-0
1.05
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.01
23.00
34.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.02
3.10
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-0
0.92
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.48
3.30
2.43
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.40
4.50
5.25
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.11
+1
0.74
|
0.85
2
0.97
|
8.00
3.90
1.37
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.87
+2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.86
|
11.00
6.30
1.14
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.10
3.20
3.10
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.00
-1 3/4
0.90
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.29
5.40
7.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.77
2
1.12
|
2.28
3.10
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.11
3.20
2.98
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.86
3.15
2.20
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.20
3.20
2.84
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.01
3.20
3.20
|
22:00
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.40
3.50
1.91
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
3 1/2
0.82
|
25.00
3.90
1.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
3.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.08
+1 3/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.99
|
9.50
6.40
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.03
+1
0.87
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.20
4.55
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.81
-1
1.09
|
1.07
3
0.81
|
1.50
4.20
5.70
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.37
5 1/2
0.55
|
51.00
41.00
1.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.78
+3 3/4
1.03
|
1.10
4 1/2
0.70
|
41.00
17.00
1.03
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.85
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
5.10
3.70
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.09
3.35
2.90
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.85
+1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.94
3.65
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.83
-0
0.97
|
1.28
3 1/2
0.58
|
1.15
4.45
35.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.74
1 1/2
1.06
|
1.14
4.60
35.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.94
-0
0.86
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.84
2.50
2.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.07
6.70
28.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.25
4.60
9.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.85
4.50
1.45
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
1.95
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.25
2.22
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.50
2.82
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.02
3.25
3.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
1.33
-1/4
0.51
|
1.12
3 1/2
0.65
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.95
-0
0.81
|
0.83
1 3/4
0.93
|
2.78
2.80
2.47
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.03
15.00
29.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-3
1.28
|
0.64
4
1.21
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
6.00
6.50
1.25
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.46
2.94
2.68
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.66
3.25
2.28
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+1
1.00
|
0.88
3
0.93
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.57
3.90
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.98
2
0.84
|
3.30
2.99
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
1 1/2
0.91
|
3.00
2.54
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.92
-1
0.92
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.15
5.60
15.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.72
-1/4
1.19
|
1.05
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.02
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.17
3.10
2.97
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|