© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07
Tường thuật trực tiếp Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07
Trận đấu Avai FC SC vs Cuiaba, 21h00 03/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Avai FC SC vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Avai FC SC vs Cuiaba, 21h00 03/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Avai FC SC vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Eduardo Jacinto De Biasi | 1-0 | 30' | ||
Lucas Baptista Felix,Dentinho↑Morato↓ | 45' | |||
45' | Alesson Dos Santos Batista↑Andre Luis Da Costa Alfredo↓ | |||
Jonathan Copete↑Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq↓ | 45' | |||
49' | 1-1 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | ||
Diego Daniel Rodrigues de Matos↑Nonoca↓ | 59' | |||
65' | 1-2 | Joaquim Henrique Pereira Silva | ||
Gustavo Lelazquez↑Eduardo Jacinto De Biasi↓ | 72' | |||
74' | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro↑Kelvin Osorio Antury↓ | |||
74' | Daniel Guedes da Silva↑Joao Lucas de Almeida Carvalho↓ | |||
80' | Felipe Marques da Silva↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
86' | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo↑Rafael Gava↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Avaí 1, Cuiabá 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Avaí 1, Cuiabá 2 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Bruno Cortez bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | Attempt blocked. Rodriguinho (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Marcão (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Gustavo bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Raniele bị phạm lỗi và (Avaí) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava ra nghỉ và Marcão là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Jean Pyerre bị phạm lỗi và (Avaí) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Jonathan Copete (Avaí) right footed shot from outside the box. | |
82” | Attempt missed. Gustavo (Avaí) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Bruno Cortez with a cross. | |
81” | VIỆT VỊ. Rodriguinho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Uendel (Cuiabá). | |
81” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Felip thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Marques là người thay thế. | |
78” | Attempt missed. Raniele (Avaí) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Kevin with a cross following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Kelvin Osorio ra nghỉ và Paulão là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Danie thay đổi nhân sự khi rút João Lucas because of an injury ra nghỉ và Guedes là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Gustavo (Avaí) phạm lỗi. | |
72” | PHẠM LỖI! Uendel (Cuiabá) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Dentinho bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | THAY NGƯỜI. Avaí thay đổi nhân sự khi rút Eduardo Biasi ra nghỉ và Gustavo là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Uendel (Cuiabá) right footed shot from outside the box misses to the right following a set piece situation. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Rodriguinho bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | PHẠM LỖI! Bruno Silva (Avaí) phạm lỗi. | |
70” | VIỆT VỊ. Eduardo Biasi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Silva (Avaí. Brun). | |
red'>64'Goal!Avaí 1, Cuiabá 2. Joaquim (Cuiabá) right footed shot from very close range to the bottom left cornerfollowing a corner. | ||
64” | Attempt saved. Rodriguinho (Cuiabá) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kelvin Osorio with a cross. | |
64” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin là người đá phạt. | |
64” | Attempt blocked. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Kelvin Osorio. | |
63” | Attempt missed. Kelvin Osorio (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rodriguinho. | |
62” | Attempt missed. Kevin (Avaí) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Bruno Silva. | |
61” | Attempt saved. Raniele (Avaí) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Kevin with a cross. | |
61” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Bissoli (Avaí) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Eduardo Biasi with a through ball. | |
59” | VIỆT VỊ. Bissoli rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Copete (Avaí. Jonatha). | |
59” | THAY NGƯỜI. Avaí. Jea thay đổi nhân sự khi rút Lucas Ventura ra nghỉ và Pyerre là người thay thế. | |
58” | Attempt missed. Rodriguinho (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box. | |
53” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Uendel bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Dentinho (Avaí) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Lucas Ventura (Avaí) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
red'>49'Goal!Avaí 1, Cuiabá 1. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box to the bottom left cornerfollowing a set piece situation. | ||
49” | Goal!Avaí 1, Cuiabá 1. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box to the bottom left cornerfollowing a set piece situation. | |
48” | PHẠM LỖI! Jonathan Copete (Avaí) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Alesson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | ĐÁ PHẠT. Kelvin Osorio bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Eduardo Biasi (Avaí) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút André Luis ra nghỉ và Alesson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Avaí. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Muriqui ra nghỉ và Copete là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Avaí 1, Cuiabá 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Avaí 1, Cuiabá 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Eduardo Biasi (Avaí) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | CẢN PHÁ! Rodriguinho (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Uendel. | |
43” | VIỆT VỊ. Muriqui rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raniele (Avaí). | |
42” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Valdívia (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
41” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Chaves là người đá phạt. | |
39” | Attempt missed. Rodriguinho (Cuiabá) header from the centre of the box is too high. Assisted by Rafael Gava with a cross. | |
red'>30'Goal!Avaí 1, Cuiabá 0. Eduardo Biasi (Avaí) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. | ||
30” | Attempt saved. Morato (Avaí) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Raniele bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
28” | VIỆT VỊ. Kelvin Osorio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Valdívia (Cuiabá). | |
28” | CHẠM TAY! Eduardo Biasi (Avaí) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Muriqui bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Arthur Chaves (Avaí) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Morato (Avaí) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Raniele bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | PHẠM LỖI! Rodriguinho (Cuiabá) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Muriqui (Avaí) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Bruno Silva with a cross. | |
20” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Biasi bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ventura bị phạm lỗi và (Avaí) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Kelvin Osorio (Cuiabá) phạm lỗi. | |
18” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Biasi bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Cortez là người đá phạt. | |
16” | CHẠM TAY! Muriqui (Avaí) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
12” | CẢN PHÁ! Lucas Ventura (Avaí) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
9” | PHẠM LỖI! Joaquim (Cuiabá) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Bissoli bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | Attempt missed. Marllon (Cuiabá) header from very close range misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Ventura là người đá phạt. | |
7” | PHẠM LỖI! Bruno Cortez (Avaí) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Avai FC SC vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07
Đội hình ra sân cặp đấu Avai FC SC vs Cuiaba, 21h00 03/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Avai FC SC vs Cuiaba |
||||
Avai FC SC | Cuiaba | |||
Douglas Alan Schuck Friedrich | 1 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Bruno Cortes Barbosa | 33 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Arthur Chaves | 31 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Raniele Almeida Melo | 14 | 3 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Kevin Peterson Dos Santos Silva | 13 | 6 | Uendel Pereira Goncalves | |
Eduardo Jacinto De Biasi | 22 | 5 | Camilo | |
Nonoca | 5 | 7 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Bruno Silva | 8 | 8 | Rafael Gava | |
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq | 11 | 9 | Kelvin Osorio Antury | |
Guilherme Bissoli Campos | 77 | 11 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Morato | 53 | 10 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Đội hình dự bị |
||||
Marcinho | 19 | 22 | Felipe Marques da Silva | |
Jonathan Copete | 10 | 20 | Jonathan Cafu | |
Rafael Vaz dos Santos | 4 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Paulo Baya | 20 | 15 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Gustavo Lelazquez | 28 | 21 | Alesson Dos Santos Batista | |
Gledson Ribeiro dos Santos | 83 | 16 | Igor Aquino da Silva | |
Matheus Antunes Ribeiro | 2 | 19 | Elton Rodriguez Brandao | |
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho | 89 | 30 | Vinicius Teodoro Barreta Melo | |
Diego Daniel Rodrigues de Matos | 6 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Rodrigo dos Santos de Freitas | 32 | 17 | Cristian Yonaiker Rivas Vielma | |
Jean Pyerre Casagrande Silveira Correa | 21 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
Lucas Baptista Felix,Dentinho | 97 | 18 | Jenison |
Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07
Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Cuiaba, 21h00 03/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.64 | 0:0 | 1.38 | 5.55 | 3 1/2 | 0.11 | 127.00 | 6.80 | 1.08 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.81 | 0:0 | 1.09 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Avai FC SC vs Cuiaba 21h00 03/07
Kết quả đối đầu Avai FC SC vs Cuiaba, 21h00 03/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Avai FC SC , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Avai FC SC
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.93
|
2.31
3.55
3.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.78
3.75
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.94
+1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.44
4.40
5.10
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.07
-0
0.81
|
0.83
3
1.03
|
2.59
3.45
2.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
2.50
-0
0.30
|
5.55
4 1/2
0.08
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.35
3.75
2.58
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.45
4.10
1.83
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.88
3
1.02
|
2.17
3.65
2.88
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
2.95
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.47
3.05
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.10
3.15
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
1.20
-3/4
0.73
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.90
3.65
3.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.90
-0
1.00
|
0.92
3
0.96
|
2.40
3.50
2.52
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.89
-0
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.20
+1
0.75
|
0.95
3 1/4
0.95
|
5.70
4.75
1.46
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.06
-1 1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.05
-0
0.87
|
0.94
3
0.96
|
2.60
3.70
2.36
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.96
3
0.94
|
1.45
4.50
5.90
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.70
3 1/4
1.25
|
1.34
5.50
6.70
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.08
|
4.00
3.75
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.75
4.25
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.11
|
1.31
5.30
7.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.70
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.09
|
1.75
3.45
4.55
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.82
2
1.08
|
2.79
3.10
2.49
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.73
3.15
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.78
3.85
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.74
-1
1.11
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.42
4.15
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.60
-0
1.31
|
0.90
3
0.92
|
2.62
2.09
3.85
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.78
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.40
3.40
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.85
3
0.95
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.60
3.90
4.15
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.68
|
3.84
2 1/2
0.14
|
200.00
8.00
1.01
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
3
1.03
|
2.29
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.23
+1
0.65
|
0.86
3
0.96
|
5.80
4.50
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
1 1/2
0.83
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
6
0.84
|
1.03
7.50
80.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.50
2.67
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
4
1.02
|
11.00
5.40
1.18
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.70
-0
1.28
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.37
3.90
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
4.20
3.15
1.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.56
3.65
2.60
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.09
3.70
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.77
2 3/4
1.12
|
3.75
3.85
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.75
3 1/4
1.14
|
3.80
4.10
1.69
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.71
-0
1.23
|
0.95
3
0.93
|
2.14
3.60
2.81
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.93
3
0.95
|
1.79
3.85
3.55
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.90
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.76
+1/2
1.16
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.85
3.50
2.16
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.39
4.45
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.86
4
1.02
|
1.16
7.50
9.60
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.56
-2 3/4
1.25
|
0.48
4 1/4
1.38
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.87
|
1.12
6.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.99
-0
0.81
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.21
3.90
25.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.02
-1
0.88
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.55
4.25
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.92
3.70
3.25
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.85
3
1.03
|
3.95
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.11
2.29
4.17
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.87
-2 3/4
0.92
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.42
3.50
6.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.60
3.45
1.81
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.58
-1/2
1.35
|
1.31
2
0.58
|
1.58
3.20
5.70
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2
0.96
|
2.07
3.00
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.58
3.25
5.70
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.88
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.09
2 1/4
0.73
|
1.61
3.45
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.66
+2
1.06
|
0.86
3
0.86
|
9.30
5.50
1.16
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.54
3.65
5.20
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.22
5.60
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
2
1.07
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.98
2
0.90
|
2.25
2.97
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
4.00
-1/4
0.09
|
6.25
1 1/2
0.06
|
1.05
6.20
200.00
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
2.08
-0
0.28
|
7.14
1 1/2
0.03
|
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.91
-0
0.89
|
8.33
4 1/2
0.01
|
1.01
8.20
130.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
1.05
-0
0.75
|
6.66
2 1/2
0.04
|
10.00
1.10
8.80
|
22:59
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
2.63
3.80
2.10
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
4
0.93
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.13
2 1/4
0.74
|
3.50
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.20
3.15
2.88
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
3 1/2
0.82
|
2.50
2.62
3.25
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SAPA
HyPS Hyvinkaa
|
0.68
-0
1.13
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.09
6.40
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.77
-1 1/4
1.02
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.36
4.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4 1/4
0.87
|
1.40
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.95
3.55
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.97
-0
0.83
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.53
3.30
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.90
4.50
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
7.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:15
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.16
2 3/4
0.74
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.00
3.70
3.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.95
|
2.66
3.95
2.15
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.70
3.85
3.65
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-0
0.86
|
0.88
6 3/4
0.88
|
1.42
3.45
6.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.92
+2 1/4
0.87
|
0.87
3
0.92
|
17.00
9.00
1.10
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.33
+3/4
0.59
|
0.72
3
1.11
|
5.10
4.15
1.47
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.73
-1/4
1.12
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.86
3.50
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.80
3.10
2.26
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.62
-1 3/4
1.25
|
0.49
4
1.44
|
1.21
6.50
7.30
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.77
-1
1.05
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.50
4.15
4.85
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.82
-1
1.00
|
0.84
3
0.96
|
1.49
4.25
4.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.76
|
3.40
2.68
2.21
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
1.09
-0
0.67
|
0.73
2 1/4
1.03
|
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.90
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
5.25
4.75
1.40
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.61
3.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.27
2.61
3.05
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.49
3.25
2.71
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.81
|
1.62
3.85
4.10
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.70
4.10
3.50
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
4.00
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.03
10.50
19.50
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.77
+1
0.99
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.15
3.90
1.60
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.87
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.80
3 1/2
1.04
|
8.50
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.47
2.66
2.94
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
3 1/2
0.04
|
21.00
11.00
1.01
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.10
1.72
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.18
3.35
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.80
2
1.00
|
3.70
3.20
1.86
|