Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 10:52

Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06

VĐQG Brazil

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06

Trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 04h00 20/06, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Clube Goianiense vs Juventude mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 04h00 20/06, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Juventude

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
   Hayner William Monjardim Cordeiro       11'    
      23' 0-1      Rodrigo Soares
      35'        Gabriel Ferreira Neris
   Hayner William Monjardim Cordeiro Penalty awarded       35'    
   Marlon Rodrigues de Freitas       37'    
      45'        Jadson Alves dos Santos
   Airton Moises↑Luiz Fernando Morais dos Santos↓       46'    
      46'        Elton Junior Melo Ataide↑Jean Carlos de Souza Irmer↓
      46'        Paulo Henrique Alves↑Oscar Ruiz↓
      49'       William Matheus da Silva Card changed
      51'        William Matheus da Silva
      55'        Capixaba
   Airton Moises (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)    1-1  59'    
   Wellington Soares da Silva (Assist:Jefferson Junio da Silva)    2-1  63'    
      64'        Ricardo Bueno da Silva
      64'        Paulinho, Paulo Roberto Moccelin↑Capixaba↓
   Gabriel Baralhas dos Santos       68'    
   LéoPereira↑Diego Churin Puyo↓       76'    
   Edson Fernando Da Silva Gomes↑Gabriel Baralhas dos Santos↓       76'    
   LéoPereira       77'    
   Rickson Barbosa Sa Da Conceicao↑Jorge Moura Xavier↓       84'    
   LéoPereira (Assist:Airton Moises)    3-1  86'    
      87'        Guilherme Parede Pinheiro↑Francisco Hyun Sol Kim, Chico↓
      87'        Darlan Pereira Mendes↑Jadson Alves dos Santos↓
   Gabriel Noga↑Marlon Rodrigues de Freitas↓       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Atlético Goianiense 3, Juventude 1
90+4”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Atlético Goianiense 3, Juventude 1
90+4”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Hayner (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
90+2”   PHẠM LỖI! Elton (Juventude) phạm lỗi.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Edson Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+1”   PHẠM LỖI! Wellington Rato (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
90+1”   ĐÁ PHẠT. Darlan bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+1”   THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Marlon Freitas ra nghỉ và Noga là người thay thế.
90+1”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, César là người đá phạt.
90”   Attempt missed. Rodrigo Soares (Juventude) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Paulinho Moccelin following a corner.
89”   PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt.
89”   PHẠM LỖI! Ramon Menezes (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
89”   ĐÁ PHẠT. César bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
89”   PHẠM LỖI! Wellington Rato (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
89”   ĐÁ PHẠT. Darlan bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>86'VÀOOOO!! Goianiense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 3, Juventude 1. Léo Pereira (Atléticto the bottom left corner. Assisted by Airton following a fast break.
86” VÀOOOO!! Goianiense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 3, Juventude 1. Léo Pereira (Atléticto the bottom left corner. Assisted by Airton following a fast break.
84”   PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ronaldo là người đá phạt.
84”   Attempt saved. Paulinho Moccelin (Juventude) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Elton.
84”   THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Jorginho ra nghỉ và Rickson là người thay thế.
83”   PHẠM LỖI! Edson Fernando (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
83”   ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   Jorginho (Atlético Goianiense) hits the woodwork with a left footed shot from the centre of the box.
80”   Attempt missed. Jefferson (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box misses to the left following a corner.
80”   Attempt missed. Jefferson (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box following a corner.
80”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt.
80”   Attempt blocked. Edson Fernando (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Hayner with a cross.
79”   ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
78”   Attempt missed. Jorginho (Atlético Goianiense) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Marlon Freitas with a cross.
77”   THẺ PHẠT. Léo Pereira (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
77”   ĐÁ PHẠT. Thalisson Kelven bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   PHẠM LỖI! Léo Pereira (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
76”   PHẠM LỖI! Jefferson (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
76”   ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Lé thay đổi nhân sự khi rút Diego Churín ra nghỉ và Pereira là người thay thế.
76”   THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Edso thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Baralhas ra nghỉ và Fernando là người thay thế.
75”   Marlon Freitas (Atlético Goianiense) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Jefferson.
74”   Attempt missed. Diego Churín (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Wellington Rato.
72”   ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
72”   PHẠM LỖI! Marlon Freitas (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
69”   VIỆT VỊ. Paulinho Moccelin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bueno (Juventude. Ricard).
68”   THẺ PHẠT. Gabriel Baralhas (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
66”   VIỆT VỊ. Hayner rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Freitas (Atlético Goianiense. Marlo).
64”   Ricardo Bueno (Juventude) is shown the yellow card.
64”   THAY NGƯỜI. Juventude. Paulinh thay đổi nhân sự khi rút Capixaba ra nghỉ và Moccelin là người thay thế.
63” Goal!Atlético Goianiense 2, Juventude 1. Wellington Rato (Atlético Goianiense) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. Assisted by Jefferson.
62”   CỨU THUA. Diego Churín (Atlético Goianiense) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn.
61”   ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Diego Churín (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
60”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
59” VÀOOOO!! Goianiense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 1, Juventude 1. Airton (Atlétic
58”   Attempt blocked. Hayner (Atlético Goianiense) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Marlon Freitas.
58”   CẢN PHÁ! Elton (Juventude) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ricardo Bueno.
57”   ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! Jorginho (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
55”   THẺ PHẠT. Capixaba bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
55”   Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Diego Churín.
54”   Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) header from the centre of the box is too high. Assisted by Hayner with a cross.
52”   Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Jorginho following a set piece situation.
51”   William Matheus (Juventude) is shown the red card.
49”   VAR Decision: Card upgraded William Matheus (Juventude).
48”   ĐÁ PHẠT. Marlon Freitas (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
48”   PHẠM LỖI! William Matheus (Juventude) phạm lỗi.
47”   PHẠM LỖI! Capixaba (Juventude) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Edson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   THAY NGƯỜI. Juventude. Paul thay đổi nhân sự khi rút Óscar Ruiz ra nghỉ và Henrique là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Jean Irmer ra nghỉ và Elton là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Luiz Fernando ra nghỉ và Airton là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Goianiense 0, Juventude 1
45+7”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Goianiense 0, Juventude 1
45+6”   Attempt missed. Marlon Freitas (Atlético Goianiense) header from very close range misses to the left. Assisted by Wellington Rato with a cross following a corner.
45+6”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, William Matheus là người đá phạt.
45+6”   Attempt blocked. Diego Churín (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jorginho.
45+4”   Jádson (Juventude) is shown the yellow card.
45+3”   Attempt missed. Wellington Rato (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is high and wide to the left.
45+2”   Attempt missed. Jorginho (Atlético Goianiense) left footed shot from the centre of the box.
45+1”   ĐÁ PHẠT. Jefferson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45+1”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
45”   PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
45”   ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   ĐÁ PHẠT. Jefferson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi.
39”   ĐÁ PHẠT. Jorginho (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
39”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
37”   Attempt missed. Jefferson (Atlético Goianiense) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left following a set piece situation.
37”   Penalty saved! Marlon Freitas (Atlético Goianiense) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner.
35”   VAR Decision: Penalty Atlético Goianiense.
35”   VAR Checking: Atlético Goianiense Penalty.
34”   PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Baralhas là người đá phạt.
33”   PHẠM LỖI! Jean Irmer (Juventude) phạm lỗi.
32”   ĐÁ PHẠT. Jorginho (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
27”   ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
27”   PHẠM LỖI! Rodrigo Soares (Juventude) phạm lỗi.
26”   PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
26”   ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>23'VÀOOOO!! (Juventude) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 0, Juventude 1. Rodrigo Soare.to the top left corner.
23” VÀOOOO!! (Juventude) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 0, Juventude 1. Rodrigo Soare.
21”   ĐÁ PHẠT. Óscar Ruiz bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
21”   PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
21”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marlon Freitas (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
20”   ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
18”   ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
18”   PHẠM LỖI! Luiz Fernando (Atlético Goianiense) phạm lỗi.
14”   NGUY HIỂM. Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc.
13”   Attempt saved. William Matheus (Juventude) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Óscar Ruiz with a headed pass.
12”   THẺ PHẠT. Hayner (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
11”   CHẠM TAY! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
10”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Bueno là người đá phạt.
10”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chico là người đá phạt.
3”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt.
3”   PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Capixaba là người đá phạt.
3”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wellington Rato (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Juventude

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06

Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 04h00 20/06, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atletico Clube Goianiense vs Juventude

Atletico Clube Goianiense   Juventude
Ronaldo de Oliveira Strada 1   31 César Augusto Soares dos Reis Ribela
Jefferson Junio da Silva 6   2 Rodrigo Soares
Ramon Menezes Hubner 3   12 Rafael Forster
Edson Felipe da Cruz 4   4 Thalisson Kelven da Silva
Hayner William Monjardim Cordeiro 2   6 William Matheus da Silva
Gabriel Baralhas dos Santos 5   23 Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Marlon Rodrigues de Freitas 8   5 Jean Carlos de Souza Irmer
Luiz Fernando Morais dos Santos 11   16 Jadson Alves dos Santos
Jorge Moura Xavier 10   9 Ricardo Bueno da Silva
Wellington Soares da Silva 7   11 Oscar Ruiz
Diego Churin Puyo 9   7 Capixaba

Đội hình dự bị

Rickson Barbosa Sa Da Conceicao 16   19 Weliton Santos
Airton Moises 19   77 Guilherme Parede Pinheiro
Luan Polli Gomes Goleiros 12   94 Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Michel Custodio 13   21 Willian Assmann
Edson Fernando Da Silva Gomes 15   44 Lucas Pereira Ramires Constante
Lucas Lima 17   88 Gabriel Ferreira Neris
LéoPereira 18   32 Romulo
Gabriel Noga 14   8 Darlan Pereira Mendes
      17 Elton Junior Melo Ataide
      96 Paulo Henrique Alves
      90 Gabriel Dal Toe Busanello

Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06

Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 04h00 20/06, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.25 0:0 2.85 5.88 4 1/2 0.07 1.02 9.00 200.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.31 0:0 2.43 12.50 1 1/2 0.04

Thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Juventude 04h00 20/06

Kết quả đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 04h00 20/06, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense , phong độ gần đây của Juventude chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Palmeiras Palmeiras
38 31 70
2
Gremio (RS) Gremio (RS)
38 7 68
3
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
38 20 66
4
Flamengo Flamengo
38 14 66
5
Botafogo RJ Botafogo RJ
38 21 64
6
Bragantino Bragantino
38 14 62
7
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
38 8 56
8
Fluminense RJ Fluminense RJ
38 4 56
9
Internacional RS Internacional RS
38 1 55
10
Fortaleza Fortaleza
38 1 54
11
Sao Paulo Sao Paulo
38 2 53
12
Cuiaba Cuiaba
38 1 51
13
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
38 -1 50
14
Cruzeiro Cruzeiro
38 3 47
15
Vasco da Gama Vasco da Gama
38 -10 45
16
Bahia Bahia
38 -3 44
17
Santos Santos
38 -25 43
18
Goias Goias
38 -17 38
19
Coritiba PR Coritiba PR
38 -32 30
20
America MG America MG
38 -39 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.99
-1/4
0.85
1.02
2 1/4
0.80
2.24
3.15
3.00
17:00
Quảng Nam FC Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
0.96
-0
0.88
1.00
2 1/2
0.82
2.60
3.15
2.50
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
0.83
-1/2
1.01
0.84
2 1/2
0.98
1.82
3.60
3.65
19:15
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0.81
+3/4
1.03
0.93
2 1/2
0.89
3.85
3.55
1.77
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
2.10
3.25
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.95
-1/4
0.94
0.77
2 1/4
1.11
2.25
3.30
2.99
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
1.00
-1
0.88
0.74
2 3/4
1.13
1.60
4.20
4.60
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
0.86
-1/2
1.02
0.92
2 3/4
0.94
1.86
3.65
3.70
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.82
-1 1/4
1.06
0.81
3 1/4
1.05
1.37
5.20
6.40
18:00
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
1.00
-1/4
0.80
0.95
2 3/4
0.85
2.23
3.50
2.89
18:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.84
+1 1/4
0.96
1.00
3
0.80
6.80
4.35
1.42
18:35
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
0.98
+3/4
0.82
0.95
2 3/4
0.85
4.65
3.85
1.65
18:35
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
0.83
-3/4
0.97
0.77
3
1.03
1.68
4.00
4.25
19:00
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
0.76
+1/2
1.04
0.87
2 3/4
0.93
3.20
3.60
2.04
19:00
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
0.97
-1/2
0.83
0.92
2 3/4
0.88
1.97
3.60
3.40
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.88
+1/4
1.01
1.08
2 1/2
0.79
2.97
3.25
2.29
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.13
-1/4
0.77
1.07
2 1/2
0.80
2.47
3.15
2.78
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
0.95
+1 1/4
0.94
0.84
2 1/2
1.03
7.50
4.50
1.39
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
1.07
+3/4
0.69
0.92
2 1/2
0.84
5.50
3.65
1.52
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.64
-1/4
1.13
0.69
2
1.07
1.84
3.20
3.90
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.75
-1/4
1.01
0.69
2
1.07
1.95
3.10
3.50
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.13
-1/2
0.77
0.77
1 3/4
1.11
2.13
3.05
3.55
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
0.92
-3/4
0.84
0.77
3
0.99
1.70
3.70
3.90
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.85
+1 1/2
0.91
0.78
3 1/4
0.98
6.40
4.85
1.32
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.77
-1 1/2
0.99
0.88
3 3/4
0.88
1.29
5.20
6.60
17:30
Chungnam Asan Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.89
+1/2
0.87
0.76
2 1/4
1.00
3.80
3.30
1.87
17:30
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
1.07
-1/2
0.69
1.11
2 1/2
0.66
2.07
3.15
3.35
17:30
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
0.83
-1/4
0.93
0.93
2 1/4
0.83
2.00
3.20
3.45
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.88
+1/4
0.88
0.76
2 3/4
1.00
2.78
3.50
2.05
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
0.94
+1/4
0.82
0.76
2 3/4
1.00
3.00
3.50
1.98
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.84
-1 1/2
0.92
0.76
3
1.00
1.30
4.95
6.70
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.72
-0
1.04
0.96
3
0.80
2.24
3.35
2.66
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.74
-2
1.02
0.81
3 1/4
0.95
1.13
7.00
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.61
-1/4
1.14
0.74
2 1/4
1.00
1.80
3.35
3.75
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
0.91
-3/4
0.83
0.93
2 1/2
0.81
1.71
3.40
4.15
0 - 0
Trực tiếp
Pachuca (w) Pachuca (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.98
-1/2
0.86
0.92
3
0.90
1.98
3.50
3.05
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.59
-0
1.17
0.82
2 1/2
0.92
2.11
3.30
2.93
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
1.18
6.50
11.00
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
1.65
3.75
4.20
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
7.50
5.50
1.25
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
1.91
4.00
2.90
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.91
3.60
3.25
16:30
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
Brisbane Knights Brisbane Knights
0.80
+1 1/2
1.00
0.95
4 1/2
0.85
4.50
5.00
1.44
19:00
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.93
-0
0.88
0.80
3 1/2
1.00
2.40
3.75
2.30
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
2.20
3.50
2.70
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.13
9.00
19.00
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
1.50
3.50
6.00
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
1.75
3.60
3.75
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.98
+3/4
0.78
0.88
2 1/4
0.88
4.90
3.55
1.57
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
5.25
3.50
1.57
22:00
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
2.00
2.75
4.00
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
1.20
5.00
17.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.84
+1 1/2
0.92
0.81
2 3/4
0.95
6.90
4.85
1.30
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
1.13
+1
0.72
0.92
2 3/4
0.90
5.40
4.20
1.43
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.76
-1/4
1.08
0.85
2 1/4
0.97
2.00
3.20
3.25
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.87
+1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.82
2.82
3.35
2.15
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.79
-3/4
1.05
1.01
2 3/4
0.81
1.56
3.85
4.55
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
3.40
3.30
1.91
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.81
-1/2
1.03
0.99
2 1/4
0.83
1.80
3.20
3.95
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.87
+1 3/4
0.87
0.79
3
0.95
9.60
5.50
1.20
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
2.10
3.10
3.20
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
1.01
+1 3/4
0.79
0.74
2 3/4
1.06
11.00
6.50
1.22
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.86
-3/4
0.90
0.96
2 1/2
0.80
1.66
3.45
4.35
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.73
-1/2
1.03
0.78
2 1/2
0.98
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
1.07
+1/4
0.69
0.96
2 1/2
0.80
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.84
-1/4
0.92
0.80
2 1/2
0.96
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.79
-1
0.97
0.96
2 3/4
0.80
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
1.40
4.50
5.50
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
0.93
-1/4
0.88
0.98
3 1/4
0.83
2.20
3.60
2.80
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.91
-3/4
0.81
0.91
2 1/2
0.81
1.68
3.40
3.85
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.80
-3/4
0.96
0.86
2 3/4
0.90
1.62
3.75
4.33
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
4.33
3.60
1.67
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
0.74
-1/4
1.13
0.81
2 3/4
1.03
2.12
3.55
2.89
19:15
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
1.73
4.33
3.25
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
1.40
4.50
5.50
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
2.00
4.00
2.75
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
1.75
4.33
3.20
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
1.57
4.33
4.00
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
1.67
4.33
3.50
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
4.50
4.50
1.50
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
0.68
-2
1.13
0.77
3
1.01
1.12
7.60
13.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
1.07
-1/4
0.73
1.05
2 1/4
0.73
2.35
3.05
2.84
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
2.20
3.20
3.00
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
2.30
2.75
3.20
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.88
+3/4
0.88
0.93
2 3/4
0.83
4.05
3.60
1.69
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.00
+1/4
0.76
0.82
2 1/2
0.94
3.30
3.35
1.94
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.70
-0
1.06
0.79
2 1/4
0.97
2.26
3.15
2.76
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
1.06
-1/4
0.76
0.87
1 3/4
0.93
2.42
2.77
2.89
20:00
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.83
-1/2
0.93
1.00
2 1/2
0.76
1.83
3.35
3.60
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
0.99
-1 1/2
0.77
0.91
2 3/4
0.85
1.32
4.50
6.90
16:30
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
0.94
-0
0.80
0.74
3 1/4
1.00
2.38
4.00
2.25
16:30
Essendon Royals Essendon Royals
Bentleigh greens Bentleigh greens
0.91
+1 1/2
0.83
0.84
3 1/2
0.90
5.25
4.75
1.38
16:30
Magic United TFA Magic United TFA
Surfers Paradise Surfers Paradise
0.87
-1 3/4
0.87
0.77
4 1/4
0.97
1.33
5.75
6.00
16:30
Moreland City Moreland City
Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
0.94
+1 3/4
0.80
0.74
3 1/2
1.00
6.50
6.50
1.25
16:30
North Sunshine Eagles North Sunshine Eagles
Avondale FC Avondale FC
0.94
+2
0.80
0.72
3 1/2
1.02
8.00
6.50
1.20
17:00
Preston Lions Preston Lions
South Melbourne South Melbourne
0.94
+1 1/2
0.80
0.80
3 3/4
0.94
5.50
5.50
1.33
17:00
St Albans Saints St Albans Saints
Green Gully Cavaliers Green Gully Cavaliers
0.98
+3/4
0.76
0.74
3
1.00
4.33
4.00
1.57
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.90
-1/2
0.90
0.98
2 1/2
0.80
1.90
3.30
3.45
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.70
-1
1.11
0.83
2 1/2
0.95
1.44
4.10
5.80
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
0.85
-1 1/4
0.91
0.93
3
0.83
1.35
4.35
6.70
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
1.13
+1
0.74
1.02
3 1/2
0.82
5.10
4.40
1.51
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.96
-1/2
0.90
0.75
3
1.09
1.96
3.80
3.25
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.86
-1/4
1.00
0.89
3
0.95
2.17
3.65
2.90
20:00
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
0.71
-1/4
1.09
0.83
1 3/4
0.97
1.92
2.88
4.05
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
1.01
-1/2
0.79
0.97
2 1/2
0.83
2.01
3.20
3.25
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.03
-0
0.77
0.88
2
0.92
2.78
2.89
2.42
17:00
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Maitland Maitland
0.67
-1 1/4
1.09
0.77
3 3/4
0.99
1.32
4.95
6.20
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.67
3.75
4.00
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
3.20
3.50
1.95
Back to top
Back to top