© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08
Tường thuật trực tiếp Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08
Trận đấu Fluminense RJ vs Cuiaba, 02h00 08/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fluminense RJ vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fluminense RJ vs Cuiaba, 02h00 08/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fluminense RJ vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
German Ezequiel Cano (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso) | 1-0 | 2' | ||
46' | Andre Luis Da Costa Alfredo↑Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↓ | |||
Felipe Melo de Carvalho | 48' | |||
Cristiano da Silva Leite↑Mario Alberto Pineida Martinez↓ | 64' | |||
Nathan Allan De Souza↑Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso↓ | 64' | |||
Matheus Martinelli Lima↑Felipe Melo de Carvalho↓ | 64' | |||
76' | Alesson Dos Santos Batista↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
77' | Camilo↑Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe↓ | |||
80' | Rafael Gava | |||
83' | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo↑Alan Empereur↓ | |||
83' | Denilson↑Rafael Gava↓ | |||
Marrony da Silva Liberato↑Jhon Arias↓ | 87' | |||
Willian Gomes de Siqueira↑German Ezequiel Cano↓ | 90' | |||
Nathan Allan De Souza | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fluminense 1, Cuiabá 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fluminense 1, Cuiabá 0 | |
90+4” | Nathan (Fluminense) is shown the yellow card. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Germán Cano ra nghỉ và Willian là người thay thế. | |
90” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Denilson là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Marrony (Fluminense) header from the centre of the box is too high. Assisted by Matheus Martins with a cross. | |
88” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
87” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Jhon Arias ra nghỉ và Marrony là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Alan Empereur because of an injury ra nghỉ và Marcão là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava ra nghỉ và Denilson là người thay thế. | |
83” | Attempt missed. Manoel (Fluminense) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jhon Arias with a cross following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Empereur là người đá phạt. | |
80” | THẺ PHẠT. Rafael Gava bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Germán Cano bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
79” | Attempt saved. Nino (Fluminense) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Jhon Arias with a cross. | |
79” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Pepê ra nghỉ và Camilo là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Alesson là người thay thế. | |
75” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Gava là người đá phạt. | |
75” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
74” | Attempt blocked. Gabriel Pirani (Cuiabá) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Valdívia. | |
73” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
70” | VIỆT VỊ. Marllon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pirani (Cuiabá. Gabrie). | |
70” | VIỆT VỊ. Marllon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pirani (Cuiabá. Gabrie). | |
69” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Xavier là người đá phạt. | |
68” | Attempt saved. Cris Silva (Fluminense) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino là người đá phạt. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Nonato (Fluminense) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Felipe Melo ra nghỉ và Martinelli là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Cri thay đổi nhân sự khi rút Mario Pineida ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Ganso ra nghỉ và Nathan là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pirani bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pirani bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | Attempt missed. Daniel Guedes (Cuiabá) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Kelvin Osorio with a headed pass. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Samuel Xavier bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
59” | PHẠM LỖI! Kelvin Osorio (Cuiabá) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Felipe Melo bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | Attempt missed. Germán Cano (Fluminense) right footed shot from long range on the right. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Fábio bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Joaquim (Cuiabá) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Nino (Fluminense) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | CẢN PHÁ! Germán Cano (Fluminense) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | Attempt missed. Ganso (Fluminense) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Felipe Melo. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Mario Pineida bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Rafael Gava (Cuiabá) phạm lỗi. | |
48” | THẺ PHẠT. Felipe Melo bên phía (Fluminense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
48” | PHẠM LỖI! Felipe Melo (Fluminense) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Ganso bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Rodriguinho ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fluminense 1, Cuiabá 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fluminense 1, Cuiabá 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Rodriguinho (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Samuel Xavier (Fluminense) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Rodriguinho bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Germán Cano bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Joaquim (Cuiabá) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Manoel (Fluminense) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Matheus Martins (Fluminense) phạm lỗi. | |
38” | CẢN PHÁ! Valdívia (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pepê. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Jhon Arias (Fluminense) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Ganso bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! Matheus Martins (Fluminense) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Daniel Guedes bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | Attempt missed. Rodriguinho (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a set piece situation. | |
30” | CHẠM TAY! Nonato (Fluminense) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
29” | Attempt saved. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Kelvin Osorio with a cross. | |
29” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Xavier là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Mario Pineida bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Jhon Arias (Fluminense) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manoel là người đá phạt. | |
20” | CẢN PHÁ! Gabriel Pirani (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
19” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino là người đá phạt. | |
19” | CẢN PHÁ! Valdívia (Cuiabá) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
18” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Gava là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Empereur là người đá phạt. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Nino bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Germán Cano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nino (Fluminense). | |
10” | Attempt saved. Jhon Arias (Fluminense) right footed shot from long range on the left is saved in the top left corner. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Mario Pineida bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jhon Arias bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Rodriguinho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marllon (Cuiabá). | |
3” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Martins là người đá phạt. | |
red'>2'Goal!Fluminense 1, Cuiabá 0. Germán Cano (Fluminense) left footed shot from the right side of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08
Đội hình ra sân cặp đấu Fluminense RJ vs Cuiaba, 02h00 08/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fluminense RJ vs Cuiaba |
||||
Fluminense RJ | Cuiaba | |||
Fabio Deivson Lopes Maciel | 12 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Mario Alberto Pineida Martinez | 6 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Manoel Messias Silva Carvalho | 26 | 5 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | 33 | 3 | Alan Empereur | |
Samuel Xavier Brito | 2 | 2 | Daniel Guedes da Silva | |
Felipe Melo de Carvalho | 52 | 11 | Rafael Gava | |
Gustavo Nonato Santana | 8 | 8 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Jhon Arias | 21 | 6 | Kelvin Osorio Antury | |
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | 10 | 7 | Gabriel Pirani | |
Matheus Martins | 37 | 10 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
German Ezequiel Cano | 14 | 9 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Đội hình dự bị |
||||
Marcos Felipe de Freitas Monteiro | 1 | 20 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
David de Duarte Macedo | 29 | 21 | Jonathan Cafu | |
Wellington Aparecido Martins | 5 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Marrony da Silva Liberato | 16 | 13 | Cristian Yonaiker Rivas Vielma | |
Yago Felipe da Costa Rocha | 20 | 19 | Andre Felipe Ribeiro de Souza | |
Lucas Felipe Calegari | 31 | 23 | Felipe Marques da Silva | |
Matheus Martinelli Lima | 38 | 22 | Alesson Dos Santos Batista | |
Nathan Allan De Souza | 13 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
John Kennedy | 23 | 16 | Alexandre Melo Ribeiro da Silva | |
Alexandre Jesus | 19 | 17 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Willian Gomes de Siqueira | 17 | 18 | Denilson | |
Cristiano da Silva Leite | 15 | 15 | Camilo |
Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08
Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Cuiaba, 02h00 08/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.34 | 0:0 | 2.38 | 9.09 | 1 1/2 | 0.05 | 1.02 | 11.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.49 | 0:0 | 1.69 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Cuiaba 02h00 08/08
Kết quả đối đầu Fluminense RJ vs Cuiaba, 02h00 08/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fluminense RJ , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fluminense RJ
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.05
-0
0.89
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.69
3.55
2.51
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.85
2
1.07
|
3.90
3.20
2.08
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.00
5.00
1.54
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.94
|
1.06
2
0.86
|
2.91
2.88
2.78
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
3
0.90
|
2.03
3.85
3.35
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.90
-0
1.00
|
0.79
3/4
1.09
|
3.20
1.95
3.40
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.81
-0
1.12
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.38
3.70
2.80
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.08
-0
0.84
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.77
3.60
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.79
2 1/4
1.07
|
2.14
3.20
2.94
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.77
3
1.09
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.23
3.45
2.93
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.74
3.85
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.36
4.55
8.00
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.30
3.55
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.16
2.36
4.30
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.85
-0
1.07
|
1.03
3 1/4
0.87
|
2.33
3.70
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.96
4 1/2
0.86
|
41.00
4.80
1.13
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.37
4.15
7.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.20
3.60
2.89
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.11
3.50
3.10
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.48
4.25
6.00
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.11
3
0.80
|
1.71
3.95
4.15
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.33
3.00
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.01
3.20
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.12
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.89
3
1.01
|
1.36
4.75
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.26
3.15
3.15
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
4.35
3.55
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.94
2.96
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.81
2
1.09
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.51
3.05
2.82
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.93
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.81
3.90
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.36
5.00
6.20
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.90
3
0.98
|
5.70
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.83
3
1.05
|
2.08
3.60
2.93
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.79
2 3/4
1.09
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.86
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.07
-0
0.83
|
0.77
3
1.12
|
2.60
3.60
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.36
5.10
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.00
|
1.77
3.70
3.50
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.89
+1
1.03
|
1.01
2 3/4
0.89
|
5.50
4.15
1.60
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.26
3.00
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.73
-0
1.20
|
0.97
1
0.91
|
3.10
1.91
3.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.14
-1/2
0.77
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.14
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.05
3.20
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.04
-1
0.86
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.59
4.05
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.19
3.40
2.80
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.00
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.54
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.99
3.60
2.14
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.42
4.10
5.80
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.86
3.30
3.60
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.06
3.35
2.79
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.86
3.90
3.10
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.11
|
3.15
3.55
1.95
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.95
2 1/2
0.85
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.75
2.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS HAYABLEY/CNSS
ASAS Djibouti Telecom
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
9.00
5.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3
0.95
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.05
3.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.53
-0
1.36
|
1.75
4 1/2
0.37
|
1.01
8.00
200.00
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhantal FC
Lamboi
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.25
2.75
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.85
-0
0.95
|
1.10
1/2
0.70
|
4.33
1.61
4.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.28
-1/4
0.70
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.01
12.00
150.00
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.85
3.75
3.20
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.12
3.65
2.67
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.20
3.70
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
St.Polten
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
1.11
|
2.21
2.91
3.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.11
-1
0.80
|
0.91
5 3/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.91
-3/4
0.99
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.81
3.25
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.86
4
1.02
|
3.15
3.05
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.87
3
1.01
|
3.35
3.35
1.98
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
3
0.95
|
2.39
3.40
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.91
+1
0.93
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.30
4.15
1.56
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Karlovac
NK Belisce
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.04
13.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.46
+1/4
1.51
|
1.19
1 1/2
0.64
|
1.27
3.50
20.00
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.15
3.20
1.92
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.77
2 3/4
0.99
|
4.35
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.01
-0
0.79
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.79
3.50
3.90
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.65
3.30
2.38
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.20
5.25
11.00
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.40
2.75
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.75
+1
1.05
|
0.95
3
0.85
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.00
5.00
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.72
3.35
2.21
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Barleben
Askania Bernburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.75
3.75
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.55
-0
1.37
|
1.35
1/2
0.57
|
3.75
1.50
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.85
-0
0.95
|
1.42
3 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.92
1 1/4
0.87
|
3.60
2.50
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.49
+1/4
1.53
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.26
3.55
22.00
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.94
3.25
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.20
4.00
2.50
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.12
3 1/2
0.71
|
122.00
6.20
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.63
3.00
2.50
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.72
-2
1.02
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.00
4.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.16
5.50
18.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.92
4
0.88
|
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3
1.00
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.98
-1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.55
4.20
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.90
3
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.29
2.66
3.15
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.86
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.75
4.15
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.01
1 3/4
0.79
|
5.00
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SIF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.92
3 1/4
0.87
|
9.50
6.50
1.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KoPa
Kultsu Lappeenranta
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.97
4 3/4
0.82
|
29.00
26.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Haka Juniors
NOPS
|
0.69
+1/4
1.12
|
1.17
6 3/4
0.65
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HPS
Ponnistus
|
0.88
-2 1/2
0.93
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.13
9.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valtti
Toolon Taisto
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.66
4.50
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
1.15
-0
0.67
|
1.20
3 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.94
4 3/4
0.88
|
1.44
5.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel U20
Acassuso U20
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.20
2.40
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.99
-1
0.77
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.57
3.70
4.75
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.79
-0
0.97
|
0.82
2
0.94
|
2.43
2.99
2.67
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.75
+1/2
1.17
|
0.82
2 3/4
1.06
|
64.00
6.40
1.08
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.90
+1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.00
4.45
1.53
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.97
3
0.91
|
1.47
4.40
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.45
1.98
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.92
3.50
2.03
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.06
+1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.00
4.60
1.32
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.72
-0
1.07
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
9.00
4.00
1.36
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.70
4
1.10
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.55
+1/2
1.40
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.44
3.40
2.40
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
3
0.87
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
3
0.97
|
2.01
3.45
2.91
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
1.00
-1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.04
3 1/4
0.78
|
2.88
3.50
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.80
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.65
3.90
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.10
3.75
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
1.06
10.00
19.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.04
13.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade Malien de Bamako
Cercle de Bamako
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
7.00
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.93
-0
0.88
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.40
3.75
2.38
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.19
3.30
2.78
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.93
-0
0.87
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.55
3.10
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.35
3.40
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
1.07
-0
0.72
|
1.07
4
0.72
|
1.36
4.00
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.19
3 1/2
0.66
|
1.26
3.95
13.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.76
-0
1.08
|
1.35
2 1/2
0.56
|
31.00
4.05
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.96
-0
0.88
|
1.07
3
0.75
|
1.48
3.65
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.90
1 1/2
0.92
|
2.11
2.63
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
SG Union Sandersdorf
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.72
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Gievenbeck
SpVgg Vreden 1921
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.10
4.00
2.75
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.76
+1
1.04
|
0.81
3 1/4
0.99
|
4.10
4.00
1.59
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.67
-0
1.15
|
0.85
3
0.95
|
2.75
2.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Deportivo Cuenca (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.09
8.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
1.20
-1/4
0.55
|
0.97
3 1/2
0.75
|
1.07
6.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.67
-0
1.15
|
1.67
2 1/2
0.45
|
41.00
23.00
1.01
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
1.06
-1/4
0.66
|
1.01
6 1/2
0.71
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.72
-0
1.07
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.14
5.50
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.67
-1/4
1.05
|
1.05
1 1/2
0.67
|
1.01
10.00
14.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.50
-0
1.28
|
1.21
2 1/2
0.54
|
1.01
11.00
13.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.88
-3
0.96
|
0.84
4
0.98
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.91
-0
0.93
|
0.99
1
0.83
|
3.15
2.03
3.20
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.09
-1
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
7.00
|
03:00
|
Real Pilar
CA Atlas
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.67
1/2
0.45
|
3.20
1.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alberto Zamora U19
Fortaleza U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
2.87
2.05
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
3.46
1.62
4.07
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.94
+2 1/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.84
|
12.00
7.30
1.12
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.49
3.00
2.60
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.55
3.20
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SAK Klagenfurt
SC Landskron
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.00
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFV Thalgau
SV Seekirchen
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.60
3.50
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Jakob/Rosental
SV Lendorf
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2
0.92
|
2.30
3.20
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SV Telfs
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.50
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.61
4.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Treibach
Atus Velden
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.20
4.00
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.25
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.92
3
0.88
|
11.00
4.65
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
BST Galaxy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.50
2.62
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortune FC
Greater Tomorrow FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.37
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
WAA Banjul
|
0.70
-0
1.10
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.75
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.77
2 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.85
|
2.84
2.62
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Hala
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.40
2.68
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
1.01
2 3/4
0.85
|
1.43
3.75
7.30
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
7
0.89
|
1.79
3.20
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.02
1 1/2
0.86
|
2.06
2.66
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.14
+1/4
0.77
|
0.80
2 1/4
1.08
|
17.00
4.85
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/2
1.02
|
5.00
3.60
1.61
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.09
5.80
39.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.91
-1
0.93
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.07
6.20
38.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
11.00
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
4
0.95
|
3.00
4.00
1.91
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|