© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07
Tường thuật trực tiếp Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07
Trận đấu Coritiba PR vs Juventude, 21h00 10/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Coritiba PR vs Juventude mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Coritiba PR vs Juventude, 21h00 10/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Coritiba PR vs Juventude
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
5' | 0-1 | Paulo Henrique Alves | ||
Henrique Adriano Buss | 33' | |||
34' | 0-2 | Ricardo Bueno da Silva | ||
40' | Moraes | |||
Adrian Martinez↑Fabricio Daniel de Souza↓ | 46' | |||
Egidio de Araujo Pereira Junior↑Guilherme Biro Trindade Dubas↓ | 46' | |||
Natanael Moreira Milouski↑Matheus Alexandre Anastacio de Souza↓ | 46' | |||
Leonardo Gamalho de Souza (Assist:Igor Paixao) | 1-2 | 53' | ||
57' | Capixaba↑Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho↓ | |||
57' | Francisco Hyun Sol Kim, Chico↑Oscar Ruiz↓ | |||
Jose Hugo↑Alef Manga↓ | 72' | |||
Regis Augusto Salmazzo↑Matias Galarza↓ | 75' | |||
Adrian Martinez (Assist:Igor Paixao) | 2-2 | 78' | ||
80' | Guilherme Parede Pinheiro↑Paulo Henrique Alves↓ | |||
86' | Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira↑Ricardo Bueno da Silva↓ | |||
86' | Darlan Pereira Mendes↑Jadson Alves dos Santos↓ | |||
86' | Thalisson Kelven da Silva |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Coritiba 2, Juventude 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Coritiba 2, Juventude 2 | |
90+6” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Moraes (Juventude) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+5” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrique là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Guilherme Parede bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jean Irmer (Juventude) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Chico (Juventude) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner from a direct free kick. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Vitor Gabriel bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. Guilherme Parede (Juventude) right footed shot from the left side of the box misses to the left. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Vitor Gabriel (Juventude) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
89” | Attempt missed. Adrián Martínez (Coritiba) left footed shot from outside the box. | |
88” | Attempt missed. Capixaba (Juventude) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jean Irmer. | |
87” | PHẠM LỖI! Natanael (Coritiba) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | THAY NGƯỜI. Juventude. Vito thay đổi nhân sự khi rút Ricardo Bueno ra nghỉ và Gabriel là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Darlan là người thay thế. | |
86” | THẺ PHẠT. Thalisson Kelven bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Thalisson Kelven (Juventude) phạm lỗi. | |
83” | CẢN PHÁ! Rafael Forster (Juventude) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
82” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Igor Paixão (Coritiba) phạm lỗi. | |
81” | Attempt missed. Jean Irmer (Juventude) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Chico with a cross following a set piece situation. | |
80” | PHẠM LỖI! Hugo (Coritiba) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
79” | THAY NGƯỜI. Juventude. Guilherm thay đổi nhân sự khi rút Paulo Henrique ra nghỉ và Parede là người thay thế. | |
78” | VÀOOOO!! (Coritiba) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Coritiba 2, Juventude 2. Adrián Martíne | |
78” | Attempt saved. Chico (Juventude) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ricardo Bueno. | |
77” | Attempt missed. Régis (Coritiba) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Léo Gamalho with a headed pass. | |
76” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Soares là người đá phạt. | |
75” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Capixaba là người đá phạt. | |
75” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Matías Galarza ra nghỉ và Régis là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Igor Paixão (Coritiba) header from the centre of the box. | |
72” | Attempt missed. Hugo (Coritiba) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Léo Gamalho following a set piece situation. | |
72” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Alef Manga ra nghỉ và Hugo là người thay thế. | |
71” | PHẠM LỖI! Jádson (Juventude) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Adrián Martínez bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Moraes bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Natanael bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Moraes (Juventude) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Moraes (Juventude) phạm lỗi. | |
62” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henrique là người đá phạt. | |
62” | Attempt blocked. Thalisson Kelven (Juventude) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Egídio (Coritiba) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Moraes bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
57” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Edinho ra nghỉ và Capixaba là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Óscar Ruiz ra nghỉ và Chico là người thay thế. | |
55” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi. | |
53” | Goal!Coritiba 1, Juventude 2. Léo Gamalho (Coritiba) header from the centre of the box to the top right corner. Assisted by Igor Paixão with a cross. | |
52” | Attempt saved. Jean Irmer (Juventude) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Edinho. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jean Irmer bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
49” | CHẠM TAY! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
48” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
47” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Farias là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Matheus Alexandre ra nghỉ và Natanael là người thay thế. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Jean Irmer bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Coritiba 0, Juventude 2 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coritiba 0, Juventude 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coritiba 0, Juventude 2 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Matías Galarza bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi. | |
45+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matías Galarza (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+1” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean Irmer là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean Irmer là người đá phạt. | |
44” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matías Galarza (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
43” | PHẠM LỖI! Jádson (Juventude) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | Attempt missed. Luciano Castán (Coritiba) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Léo Gamalho with a headed pass. | |
40” | Moraes (Juventude) is shown the yellow card for hand ball. | |
40” | Igor Paixão (Coritiba) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Léo Gamalho. | |
40” | CHẠM TAY! Moraes (Juventude) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
38” | CHẠM TAY! Jean Irmer (Juventude) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Guilherme Biro (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
34” | Goal!Coritiba 0, Juventude 2. Ricardo Bueno (Juventude) converts the penalty with a right footed shot. | |
33” | THẺ PHẠT. Henrique bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | Penalty conceded by Henrique (Coritiba) after a foul in the penalty area. | |
32” | Penalty Juventude. Ricardo Bueno draws a foul in the penalty area. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Óscar Ruiz bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Alef Manga (Coritiba) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Alef Manga (Coritiba) right footed shot from outside the box following a corner. | |
30” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Juventude) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Óscar Ruiz bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Matheus Alexandre (Coritiba) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Fabrício Daniel (Coritiba) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Alef Manga. | |
27” | CẢN PHÁ! Willian Farias (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
27” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Bueno là người đá phạt. | |
26” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thalisson Kelven là người đá phạt. | |
26” | CẢN PHÁ! Igor Paixão (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Thalisson Kelven (Juventude) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Igor Paixão bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Juventude) phạm lỗi. | |
22” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Paixão là người đá phạt. | |
18” | Attempt missed. Igor Paixão (Coritiba) right footed shot from outside the box. | |
16” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Rodrigo Soares (Juventude). | |
15” | Attempt missed. Fabrício Daniel (Coritiba) right footed shot from the centre of the box. | |
14” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Soares là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! Igor Paixão (Coritiba) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Edinho bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moraes là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Óscar Ruiz bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Coritiba) phạm lỗi. | |
8” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean Irmer là người đá phạt. | |
8” | CẢN PHÁ! Alef Manga (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matías Galarza. | |
red'>5'VÀOOOO!! (Juventude) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Coritiba 0, Juventude 1. Paulo Henriquto the bottom right corner. | ||
5” | Attempt saved. Moraes (Juventude) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
5” | Ricardo Bueno (Juventude) hits the bar with a header from very close range. Assisted by Rodrigo Soares with a cross. | |
4” | PHẠM LỖI! Fabrício Daniel (Coritiba) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Edinho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Juventude |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07
Đội hình ra sân cặp đấu Coritiba PR vs Juventude, 21h00 10/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Coritiba PR vs Juventude |
||||
Coritiba PR | Juventude | |||
Rafael William | 21 | 31 | César Augusto Soares dos Reis Ribela | |
Guilherme Biro Trindade Dubas | 18 | 2 | Rodrigo Soares | |
Luciano Castan da Silva | 4 | 4 | Thalisson Kelven da Silva | |
Henrique Adriano Buss | 3 | 12 | Rafael Forster | |
Matheus Alexandre Anastacio de Souza | 2 | 20 | Moraes | |
Willian Roberto de Farias | 8 | 96 | Paulo Henrique Alves | |
Matias Galarza | 15 | 16 | Jadson Alves dos Santos | |
Alef Manga | 11 | 5 | Jean Carlos de Souza Irmer | |
Fabricio Daniel de Souza | 13 | 58 | Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho | |
Igor Paixao | 98 | 11 | Oscar Ruiz | |
Leonardo Gamalho de Souza | 9 | 9 | Ricardo Bueno da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Bernardo Marcos Lemes | 25 | 63 | Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira | |
Alex Roberto Santana Rafael | 23 | 21 | Willian Assmann | |
Pablo Garcia | 28 | 6 | William Matheus da Silva | |
Jose Hugo | 88 | 7 | Capixaba | |
Egidio de Araujo Pereira Junior | 6 | 1 | Felipe Alves Raymundo | |
Neilton Meira Mestzk | 70 | 8 | Darlan Pereira Mendes | |
Natanael Moreira Milouski | 16 | 13 | Bruno Roberto Pereira Da Silva | |
Guillermo De los Santos | 5 | 44 | Lucas Pereira Ramires Constante | |
Thonny Anderson | 19 | 77 | Guilherme Parede Pinheiro | |
Marcio Gleyson Leite da Silva | 44 | 80 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | |
Regis Augusto Salmazzo | 78 | 23 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | |
Adrian Martinez | 52 |
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Juventude, 21h00 10/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.51 | 11.11 | 4 1/2 | 0.04 | 6.80 | 1.18 | 12.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.37 | 0:0 | 2.12 | 12.50 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Coritiba PR vs Juventude 21h00 10/07
Kết quả đối đầu Coritiba PR vs Juventude, 21h00 10/07, Couto Pereira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Coritiba PR , phong độ gần đây của Juventude chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Phong độ gần nhất Juventude
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.36
3.55
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
1.71
3.75
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.86
3
0.96
|
2.16
3.45
2.73
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.86
+1/2
1.03
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.15
3.70
2.03
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.00
3
0.87
|
2.09
3.60
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.19
2 1/2
0.71
|
1.89
3.35
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.77
4
1.12
|
1.09
6.20
44.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.84
1 1/4
1.04
|
1.63
2.72
8.40
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.21
-1/2
0.74
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.21
3.35
3.05
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 3/4
0.87
|
2.11
3.55
3.10
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.04
|
4.55
3.80
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.70
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.89
3.25
3.65
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.39
3.15
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.90
-1/2
0.99
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.90
3.45
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.45
4.00
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.45
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.89
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.95
4.25
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.85
-1 1/2
1.04
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.27
5.60
8.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.88
-0
1.00
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.55
3.15
2.71
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.98
-0
0.88
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.69
3.15
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.35
3.40
1.92
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.13
3.45
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.21
-1/4
0.58
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.47
3.45
2.34
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.23
3.50
2.59
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.84
3.60
1.99
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ypiranga (w)
Trem AP (nữ)
|
0.40
-0
1.85
|
4.90
1 1/2
0.13
|
1.03
15.00
81.00
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.42
3.40
2.42
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.80
2.85
1.98
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.92
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.83
3.65
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.36
4.55
6.90
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.80
5.40
1.30
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.86
3.05
3.90
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.96
4 1/2
0.92
|
2.08
3.05
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.96
-1
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.05
7.50
56.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.92
-2 1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.98
|
1.12
8.40
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.87
3.85
3.25
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.71
-2 1/4
1.05
|
0.63
3 1/2
1.14
|
1.12
8.20
9.60
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.17
3.55
2.55
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.71
2
1.05
|
1.58
3.55
4.85
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.23
-3/4
0.57
|
1.14
2 1/4
0.63
|
1.98
2.80
3.90
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.33
-0
0.51
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.05
3.65
1.93
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.90
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.94
3.30
3.15
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.75
-0
1.01
|
1.00
3
0.76
|
2.28
3.35
2.62
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.92
3
0.84
|
1.74
3.60
3.75
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.94
-1 1/2
0.82
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.32
4.55
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.87
3.35
3.50
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.40
-1 1/2
1.56
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.17
6.30
10.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.26
3 1/2
0.63
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.91
+3/4
0.83
|
0.76
3
0.98
|
3.60
4.33
1.70
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.81
3.75
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.52
-1 1/2
1.31
|
0.56
3 3/4
1.25
|
1.21
6.40
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.24
2.81
2.85
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.35
4.90
4.95
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.64
3.40
2.45
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.24
5.30
8.20
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.90
+1 1/4
0.96
|
0.79
3 1/4
1.05
|
5.60
4.45
1.43
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.86
+3/4
1.00
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.79
2.73
2.67
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.04
-0
0.80
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.54
3.60
2.23
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.88
3
0.94
|
3.35
3.65
1.82
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.07
+1/4
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
3.00
3.45
2.01
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Necaxa U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.64
3.40
4.65
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.85
2
0.95
|
3.60
3.10
1.95
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.60
1.57
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|