© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burnley vs Chelsea 22h00 05/03
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Chelsea 22h00 05/03
Trận đấu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Chelsea mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burnley vs Chelsea
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
47' | 0-1 | Reece James (Assist:Trevoh Thomas Chalobah) | ||
53' | 0-2 | Kai Havertz (Assist:Christian Pulisic) | ||
55' | 0-3 | Kai Havertz (Assist:Reece James) | ||
Gnaly Maxwell Cornet↑Jay Rodriguez↓ | 63' | |||
69' | 0-4 | Christian Pulisic | ||
70' | Mateo Kovacic↑Reece James↓ | |||
70' | Ruben Loftus Cheek↑Ngolo Kante↓ | |||
Ashley Barnes↑Wout Weghorst↓ | 78' | |||
78' | Timo Werner↑Mason Mount↓ | |||
Ashley Barnes | 84' | |||
Ashley Westwood | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Burnley 0, Chelsea 4 | ||
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ashley Barnes bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | THẺ PHẠT. Ashley Westwood bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Mateo Kovacic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
87” | VIỆT VỊ. Ruben Loftus-Cheek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rüdiger (Chelsea. Antoni). | |
84” | THẺ PHẠT. Ashley Barnes bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Ashley Barnes (Burnley) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | VIỆT VỊ. Maxwel Cornet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barnes (Burnley. Ashle). | |
78” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Tim thay đổi nhân sự khi rút Mason Mount ra nghỉ và Werner là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Wout Weghorst ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
71” | PHẠM LỖI! Mason Mount (Chelsea) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Rube thay đổi nhân sự khi rút N'Golo Kanté ra nghỉ và Loftus-Cheek là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Mate thay đổi nhân sự khi rút Reece James ra nghỉ và Kovacic là người thay thế. | |
red'>69'Goal!Burnley 0, Chelsea 4. Christian Pulisic (Chelsea) right footed shot from very close range to the bottom left corner. | ||
69” | Goal!Burnley 0, Chelsea 4. Christian Pulisic (Chelsea) right footed shot from very close range to the bottom left corner. | |
65” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Maxwel Cornet (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
64” | PHẠM LỖI! N'Golo Kanté (Chelsea) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Aaron Lennon bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | THAY NGƯỜI. Burnley. Maxwe thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodriguez ra nghỉ và Cornet là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠM LỖI! Nathan Collins (Burnley) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Thiago Silva bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi. | |
55” | Goal!Burnley 0, Chelsea 3. Kai Havertz (Chelsea) left footed shot from very close range. | |
52” | Goal!Burnley 0, Chelsea 2. Kai Havertz (Chelsea) header from the left side of the six yard box. | |
51” | CẢN PHÁ! Christian Pulisic (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté. | |
red'>47'Goal!Burnley 0, Chelsea 1. Reece James (Chelsea) right footed shot from a difficult angle on the right to the bottom left corner. Assisted by Trevoh Chalobah. | ||
47” | Goal!Burnley 0, Chelsea 1. Reece James (Chelsea) right footed shot from a difficult angle on the right. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 0, Chelsea 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 0, Chelsea 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Lennon là người đá phạt. | |
45” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt. | |
44” | CẢN PHÁ! Antonio Rüdiger (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jorginho. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
40” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saúl Ñíguez là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece James là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Pulisic là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Trevoh Chalobah bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Mason Mount bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the centre of the box is just a bit too high. | |
26” | CẢN PHÁ! Antonio Rüdiger (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté. | |
19” | Attempt saved. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jorginho. | |
18” | Attempt missed. Nathan Collins (Burnley) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Dwight McNeil with a cross following a set piece situation. | |
17” | PHẠM LỖI! Reece James (Chelsea) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | Attempt blocked. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
17” | Attempt blocked. Wout Weghorst (Burnley) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Aaron Lennon. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Trevoh Chalobah (Chelsea) phạm lỗi. | |
15” | CẢN PHÁ! Mason Mount (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté. | |
15” | Attempt blocked. Reece James (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Saúl Ñíguez with a cross. | |
12” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt. | |
11” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Nathan Collins bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Saúl Ñíguez (Chelsea) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
8” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Thiago Silva bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burnley vs Chelsea |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burnley vs Chelsea 22h00 05/03
Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burnley vs Chelsea |
||||
Burnley | Chelsea | |||
Nick Pope | 1 | 16 | Edouard Mendy | |
Charlie Taylor | 3 | 14 | Trevoh Thomas Chalobah | |
James Tarkowski | 5 | 6 | Thiago Emiliano da Silva | |
Nathan Collins | 22 | 2 | Antonio Rudiger | |
Connor Roberts | 14 | 24 | Reece James | |
Dwight Mcneil | 11 | 7 | Ngolo Kante | |
Josh Brownhill | 8 | 5 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |
Ashley Westwood | 18 | 17 | Saul Niguez Esclapez | |
Aaron Lennon | 17 | 19 | Mason Mount | |
Wout Weghorst | 9 | 10 | Christian Pulisic | |
Jay Rodriguez | 19 | 29 | Kai Havertz | |
Đội hình dự bị |
||||
Ashley Barnes | 10 | 23 | Robert Kenedy Nunes do Nascimento | |
Bobby Thomas | 37 | 8 | Mateo Kovacic | |
Gnaly Maxwell Cornet | 20 | 4 | Andreas Christensen | |
Phil Bardsley | 26 | 12 | Ruben Loftus Cheek | |
Wayne Hennessey | 13 | 22 | Hakim Ziyech | |
Lewis Richardson | 38 | 11 | Timo Werner | |
Jack Cork | 4 | 9 | Romelu Lukaku | |
Kevin Long | 28 | 31 | Malang Sarr | |
Matthew Lowton | 2 | 1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta |
Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea 22h00 05/03
Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea 22h00 05/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.70 | 0:0 | 0.50 | 5.60 | 4 1/2 | 0.12 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 1/2:0 | 1.15 | 1.10 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Burnley vs Chelsea 22h00 05/03
Kết quả đối đầu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Chelsea chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Burnley
Phong độ gần nhất Chelsea
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.89
3
0.99
|
1.89
3.90
3.80
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Công An Nhân Dân
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.97
3.30
2.08
|
18:00
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.77
3.45
3.80
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.86
-1
0.98
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.46
4.10
5.20
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Hải Phòng FC
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.86
2 1/4
0.96
|
3.25
3.20
2.00
|
19:15
|
TP.HCM FC
Thanh Hóa FC
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.97
3.35
2.07
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.75
-0
1.09
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.35
3.30
2.83
|
17:45
|
Slavia Praha (w)
Slovacko (w)
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
9.00
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.65
-0
1.33
|
3.22
2 1/2
0.22
|
6.20
1.21
8.90
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
0.81
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/4
1.00
|
1.66
3.60
4.95
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.06
-1/4
0.81
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.40
3.05
2.98
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.90
+1
0.97
|
0.92
2 1/2
0.92
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.81
-3/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.94
|
1.59
3.90
5.20
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
0.95
-1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.52
4.10
5.60
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.83
+1/4
1.06
|
0.86
3
1.00
|
2.62
3.65
2.36
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.14
3
0.73
|
2.38
3.50
2.67
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.76
3.30
2.16
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.93
+1/2
0.83
|
1.20
3 1/4
0.59
|
3.45
3.50
1.83
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.25
+1
0.56
|
0.84
3 1/4
0.92
|
6.30
4.60
1.35
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.64
-1/2
1.13
|
0.87
3
0.89
|
1.64
3.75
4.15
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.64
-1/2
1.13
|
0.94
3
0.82
|
1.64
3.85
4.00
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.93
+1/4
0.83
|
1.01
3
0.75
|
2.98
3.35
2.01
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.89
3
0.87
|
2.25
3.40
2.56
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.90
-3/4
0.84
|
0.77
2 1/4
0.97
|
1.72
3.35
4.15
|
22:00
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.82
2
0.92
|
1.89
3.10
3.75
|
20:00
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.20
3.40
1.85
|
20:00
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.93
2
0.89
|
1.88
3.15
4.00
|
20:00
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.98
2
0.84
|
3.50
3.05
2.06
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
|
|
1.95
2.90
3.90
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
|
|
1.91
3.05
3.80
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
|
|
3.50
4.00
1.71
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
|
|
1.87
4.00
3.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.40
6.00
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
0.97
-1/2
0.79
|
1.01
2 1/4
0.75
|
1.97
3.15
3.35
|
21:00
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.84
2 3/4
0.92
|
6.20
4.35
1.37
|
21:00
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.75
3.55
3.75
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.64
2 1/2
1.13
|
2.09
3.45
2.85
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.94
3 1/4
0.82
|
9.00
5.70
1.19
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.38
1 1/2
0.54
|
1.08
5.50
92.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.99
3 1/2
0.83
|
11.00
3.15
1.41
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
3
1.09
|
1.02
7.70
100.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
0.98
-1 1/4
0.78
|
0.98
2 3/4
0.78
|
1.41
4.15
5.80
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
0.99
-0
0.77
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.59
3.35
2.30
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.02
+1/4
0.74
|
1.01
2 3/4
0.75
|
3.30
3.35
1.92
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.93
3.25
3.40
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.92
|
3.10
3.45
1.95
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.91
2 3/4
0.85
|
7.70
4.70
1.29
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
0.88
+1/2
0.88
|
1.00
2 3/4
0.76
|
3.35
3.45
1.88
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.04
-1 1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.44
4.05
5.50
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.00
+1/2
0.76
|
1.00
3
0.76
|
3.70
3.55
1.76
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.15
2.90
3.40
|
21:00
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
|
|
2.05
3.00
3.50
|
21:00
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
|
|
3.00
3.50
2.10
|
21:00
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.79
2
1.03
|
3.20
3.05
2.07
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.92
-0
0.92
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.44
3.35
2.44
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.55
3.65
4.90
|
20:45
|
Sur Club
ibri
|
|
|
2.30
3.05
2.88
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
|
|
1.80
3.10
4.25
|
21:05
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
3.75
5.50
1.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
0.34
-0
2.27
|
2.38
3 1/2
0.32
|
1.01
9.90
100.00
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
1.04
+1 1/4
0.83
|
0.78
2 1/2
1.06
|
8.50
4.75
1.33
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
0.99
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.36
3.25
2.87
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.85
-1 1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.23
5.40
12.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-1/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.10
3.55
3.10
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.75
+1 1/4
1.13
|
0.80
2 1/4
1.04
|
6.90
4.00
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
|
|
1.05
13.00
19.00
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Aalborg BK U19
|
|
|
1.13
8.00
16.00
|
20:45
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
|
|
1.36
4.33
6.50
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
|
|
2.35
3.10
2.75
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
0.80
+2 3/4
1.02
|
0.86
4 1/2
0.94
|
10.00
8.20
1.11
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
|
|
1.08
9.00
17.00
|
18:00
|
Singha GB Kanchanaburi
Samut Sakhon
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.60
3.60
|
19:00
|
Bangkok United FC
Udon United
|
|
|
1.09
10.00
19.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
|
|
3.50
3.60
1.80
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
|
|
17.00
7.50
1.13
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
|
|
13.00
6.50
1.14
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
|
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
|
|
12.00
7.00
1.14
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
|
|
3.50
3.75
1.80
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
|
|
8.00
7.00
1.20
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
|
|
13.00
7.50
1.11
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
|
|
29.00
12.00
1.06
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
20:00
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
|
|
2.00
3.30
3.30
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.79
2
1.05
|
1.63
3.45
5.10
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.34
4.40
7.10
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.98
2
0.78
|
2.81
2.89
2.37
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.71
2
1.05
|
1.64
3.45
4.65
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
0.78
2 1/2
0.98
|
6.60
4.35
1.36
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
|
|
3.50
3.30
1.91
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
|
|
1.40
5.50
4.50
|
20:30
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.76
3
1.00
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.78
+1 1/4
0.98
|
0.76
3
1.00
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.94
-0
0.82
|
1.01
1 3/4
0.75
|
2.70
2.75
2.90
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.74
-1
1.02
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.44
4.20
7.00
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
|
|
1.22
5.50
9.00
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.75
-3/4
0.99
|
0.78
3
0.96
|
1.57
3.95
4.35
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.96
-2
0.78
|
0.99
3 3/4
0.75
|
1.19
6.00
9.10
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.01
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.69
-1/4
1.12
|
0.68
2 3/4
1.13
|
2.00
3.45
3.20
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
0.94
+1 1/2
0.82
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.80
5.10
1.26
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
|
|
1.91
3.50
3.30
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
|
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
17:30
|
Gold Coast United
Moreton Bay United
|
1.00
-0
0.84
|
0.98
3
0.84
|
2.53
3.40
2.33
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
|
|
2.63
3.40
2.30
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
|
|
1.17
6.00
13.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
|
|
1.73
2.90
5.25
|
20:00
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
|
|
2.10
3.75
2.75
|
21:00
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
15:30
|
SK Prostejov
Marila Pribram
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.86
3.45
3.40
|
15:30
|
Sparta Praha B
Lisen
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.85
3.40
3.50
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
1.00
-1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.60
3.80
4.30
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.79
2 1/2
0.97
|
4.00
3.70
1.67
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.69
3.40
4.25
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.75
3
1.01
|
1.57
3.95
4.45
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.66
3.75
4.00
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.88
3
0.88
|
1.99
3.60
2.96
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.87
+1/2
0.91
|
0.83
3 1/4
0.95
|
2.99
3.85
1.90
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.79
|
1.82
3.80
3.25
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.79
-1/4
0.99
|
0.95
3
0.83
|
2.00
3.65
2.90
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.76
3.60
3.90
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.21
3.45
2.79
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3
0.92
|
2.76
3.50
2.21
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.91
+1 1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
6.10
4.50
1.40
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.79
-1
0.97
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.50
4.25
5.10
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.62
2 3/4
1.16
|
4.80
3.85
1.58
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.74
2 3/4
1.02
|
4.50
3.80
1.63
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.20
2.38
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.98
3 1/2
0.83
|
12.00
6.50
1.20
|
19:30
|
Frydek-Mistek U19
MFK Karvina U19
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.85
3.60
2.04
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.91
3.30
3.45
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
0.73
-0
1.03
|
0.90
2
0.86
|
2.37
2.94
2.79
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.72
3.50
2.34
|
21:30
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.30
+3 1/4
1.66
|
0.87
4
0.83
|
21.00
9.50
1.09
|
21:30
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.84
-3/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.78
|
1.68
3.65
4.00
|
21:30
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
0.97
+1/4
0.73
|
0.71
2 3/4
0.99
|
3.15
3.55
1.92
|
21:30
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
0.96
-2 1/4
0.74
|
0.86
3 3/4
0.84
|
1.14
6.60
11.00
|
21:30
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.61
+1
1.09
|
0.82
3
0.88
|
3.95
3.70
1.68
|
21:30
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.72
-3/4
0.98
|
0.79
2 3/4
0.91
|
1.60
4.00
4.20
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.98
-1
0.78
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.53
3.80
4.95
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.90
-1
0.86
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.49
3.85
5.30
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
21:00
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.85
3.40
1.77
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.06
3.05
3.20
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.93
-0
0.87
|
0.98
2 1/4
0.80
|
2.60
2.96
2.52
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.92
-0
0.88
|
1.08
2 1/4
0.70
|
2.61
2.89
2.56
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
18:00
|
Boeung Ket Angkor
Phnom Penh FC
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.75
3
1.05
|
4.20
4.20
1.57
|
18:00
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.50
4.20
4.75
|
17:30
|
Preston Lions (w)
South Melbourne (w)
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
3 3/4
0.95
|
2.00
4.05
2.69
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
1.47
-1/4
0.52
|
1.29
1 1/2
0.59
|
1.08
5.40
81.00
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.69
-1/2
1.07
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.69
3.40
4.25
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.61
2 1/2
1.17
|
1.90
3.55
3.20
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.75
2 1/2
1.01
|
4.80
3.85
1.54
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.78
-1 1/4
0.98
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.32
4.60
7.10
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
|
|
1.22
5.50
11.00
|
21:15
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
|
|
1.53
4.50
4.20
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.33
5.00
6.00
|