© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Arsenal vs Burnley 21h00 23/01
Tường thuật trực tiếp Arsenal vs Burnley 21h00 23/01
Trận đấu Arsenal vs Burnley, 21h00 23/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Arsenal vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Arsenal vs Burnley, 21h00 23/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Arsenal vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
25' | Ashley Westwood | |||
30' | Josh Brownhill | |||
Edward Nketiah↑Emile Smith Rowe↓ | 77' | |||
83' | Johann Berg Gudmundsson↑Jay Rodriguez↓ |
Tường thuật trận đấu
71” | PHẠM LỖI! Bukayo Saka (Arsenal) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | Attempt blocked. Bukayo Saka (Arsenal) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alexandre Lacazette. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Martinelli bị phạm lỗi và (Arsenal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Erik Pieters (Burnley) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Ashley Westwood. | |
68” | Attempt missed. Gabriel Martinelli (Arsenal) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Kieran Tierney. | |
67” | Attempt missed. Alexandre Lacazette (Arsenal) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Emile Smith Rowe. | |
67” | Attempt saved. Bukayo Saka (Arsenal) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Benjamin White. | |
66” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
66” | Attempt blocked. Emile Smith Rowe (Arsenal) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Alexandre Lacazette. | |
64” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
64” | CỨU THUA. Emile Smith Rowe (Arsenal) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Martin Ødegaard. | |
63” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
63” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ashley Westwood là người đá phạt. | |
61” | Attempt missed. Martin Ødegaard (Arsenal) left footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
60” | PHẠM LỖI! Dwight McNeil (Burnley) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Bukayo Saka bị phạm lỗi và (Arsenal) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Ramsdale là người đá phạt. | |
53” | Attempt saved. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Jay Rodriguez with a headed pass. | |
53” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Martin Ødegaard (Arsenal) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Gabriel Martinelli (Arsenal) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Arsenal 0, Burnley 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Arsenal 0, Burnley 0 | |
45+1” | Attempt missed. Bukayo Saka (Arsenal) left footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Martin Ødegaard. | |
44” | Attempt missed. Bukayo Saka (Arsenal) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Gabriel Martinelli. | |
38” | Attempt missed. Kieran Tierney (Arsenal) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Alexandre Lacazette. | |
36” | Attempt missed. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Matej Vydra with a headed pass. | |
36” | Attempt blocked. Ben Mee (Burnley) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Ashley Westwood. | |
35” | PHẠM LỖI! Gabriel Martinelli (Arsenal) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ashley Westwood bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Bukayo Saka (Arsenal) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Erik Pieters bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | Attempt missed. Rob Holding (Arsenal) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Bukayo Saka with a cross following a corner. | |
33” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Magalhães bị phạm lỗi và (Arsenal) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
30” | Josh Brownhill (Burnley) is shown the yellow card. | |
29” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Emile Smith Rowe bị phạm lỗi và (Arsenal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | CẢN PHÁ! Matej Vydra (Burnley) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Rob Holding (Arsenal) phạm lỗi. | |
28” | Attempt saved. Martin Ødegaard (Arsenal) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
27” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Benjamin White bị phạm lỗi và (Arsenal) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | THẺ PHẠT. Ashley Westwood bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Kieran Tierney bị phạm lỗi và (Arsenal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
23” | VIỆT VỊ. Aaron Lennon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Westwood (Burnley. Ashle). | |
21” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Albert Sambi Lokonga bị phạm lỗi và (Arsenal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
20” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Brownhill là người đá phạt. | |
20” | CẢN PHÁ! Benjamin White (Arsenal) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
20” | Attempt blocked. Alexandre Lacazette (Arsenal) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
20” | CỨU THUA. Martin Ødegaard (Arsenal) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
18” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kieran Tierney là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Albert Sambi Lokonga (Arsenal) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Alexandre Lacazette (Arsenal) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Albert Sambi Lokonga. | |
15” | Attempt blocked. Gabriel Martinelli (Arsenal) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Martin Ødegaard. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Magalhães bị phạm lỗi và (Arsenal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | CHẠM TAY! Bukayo Saka (Arsenal) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
13” | CẢN PHÁ! Kieran Tierney (Arsenal) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Martin Ødegaard. | |
10” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt. | |
9” | VIỆT VỊ. Jay Rodriguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McNeil (Burnley. Dwigh). | |
8” | Attempt missed. Ben Mee (Burnley) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Dwight McNeil with a cross following a corner. | |
8” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Ramsdale là người đá phạt. | |
8” | Attempt saved. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the top left corner. Assisted by Jay Rodriguez. | |
5” | CẢN PHÁ! Albert Sambi Lokonga (Arsenal) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kieran Tierney. | |
5” | PHẠT GÓC. Arsenal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Lennon là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Arsenal vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Arsenal vs Burnley 21h00 23/01
Đội hình ra sân cặp đấu Arsenal vs Burnley, 21h00 23/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Arsenal vs Burnley |
||||
Arsenal | Burnley | |||
Aaron Ramsdale | 32 | 1 | Nick Pope | |
Kieran Tierney | 3 | 14 | Connor Roberts | |
Gabriel Dos Santos Magalhaes | 6 | 5 | James Tarkowski | |
Robert Holding | 16 | 6 | Ben Mee | |
Benjamin William White | 4 | 23 | Erik Pieters | |
Albert-Mboyo Sambi Lokonga | 23 | 17 | Aaron Lennon | |
Gabriel Teodoro Martinelli Silva | 35 | 18 | Ashley Westwood | |
Emile Smith Rowe | 10 | 8 | Josh Brownhill | |
Martin Odegaard | 8 | 11 | Dwight Mcneil | |
Bukayo Saka | 7 | 19 | Jay Rodriguez | |
Alexandre Lacazette | 9 | 27 | Matej Vydra | |
Đội hình dự bị |
||||
Ryan Alebiousu | 37 | 28 | Kevin Long | |
Nuno Tavares | 20 | 26 | Phil Bardsley | |
Bernd Leno | 1 | 7 | Johann Berg Gudmundsson | |
Charlie Patino | 87 | 22 | Nathan Collins | |
Omari Giraud Hutchinson | 82 | 13 | Wayne Hennessey | |
Salah MHand | 65 | 37 | Bobby Thomas | |
Mika Bierith | 58 | 16 | Dale Stephens | |
Calum Chambers | 21 | 4 | Jack Cork | |
Edward Nketiah | 30 | 2 | Matthew Lowton |
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Burnley 21h00 23/01
Tỷ lệ kèo Arsenal vs Burnley, 21h00 23/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Arsenal vs Burnley 21h00 23/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.40 | 0:1/4 | 0.33 | 3.70 | 1/2 | 0.19 | 13.00 | 1.04 | 41.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:1/2 | 1.05 | 1.03 | 1 1/4 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Arsenal vs Burnley 21h00 23/01
Kết quả đối đầu Arsenal vs Burnley, 21h00 23/01, Emirates Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Arsenal , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Arsenal
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
0.99
3 1/2
0.93
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.93
|
2.72
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.92
-1
1.02
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.53
4.10
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-1/4
1.09
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.14
3.45
3.45
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.44
3.40
2.90
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.95
3.70
1.73
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.06
3
0.84
|
3.55
3.85
1.96
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3
1.04
|
2.17
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.97
3.75
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.95
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.57
3.45
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.53
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.97
3
0.93
|
4.05
4.05
1.80
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.45
3.35
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.03
3.65
3.55
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/4
1.04
|
7.80
5.20
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.96
3
0.94
|
1.97
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.73
3.40
2.37
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.86
-2
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.76
-1 1/4
1.16
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
10.00
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.42
4.00
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.25
-1/4
0.72
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.72
2.19
3.90
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.04
-0
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.71
3.60
2.49
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.86
2
0.96
|
1.79
3.05
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.85
|
4.75
3.00
1.83
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.96
4 1/2
0.86
|
3.15
2.81
2.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.98
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.58
3 1/4
1.19
|
6.70
5.60
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.91
3
0.95
|
1.46
4.10
5.30
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.93
3
0.87
|
15.00
2.28
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.58
-0
1.21
|
2.27
3 1/2
0.26
|
1.07
4.95
86.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.04
+1/4
3.12
|
3.12
3 1/2
0.04
|
17.00
9.60
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.55
-0
1.26
|
4.34
1 1/2
0.10
|
1.03
5.80
150.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
21.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.89
3 3/4
0.87
|
34.00
19.00
1.02
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.33
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.70
3
1.13
|
2.44
2.21
3.90
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.04
-0
0.78
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.66
3.20
2.31
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.83
-0
1.01
|
7.14
5 1/2
0.04
|
224.00
7.90
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
1.51
-0
0.50
|
3.44
5 1/2
0.17
|
21.00
11.00
1.01
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
4 1/2
0.87
|
1.83
4.50
3.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.66
-0
1.11
|
3.22
5 1/2
0.15
|
79.00
5.10
1.06
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.75
3.35
1.88
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.79
2
1.09
|
1.93
3.20
3.70
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.04
2
0.84
|
2.67
2.89
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.12
-1
0.79
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.26
4.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.04
-0
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.77
2.94
2.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.80
4
1.00
|
8.00
6.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
5 1/2
0.88
|
8.00
5.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.38
3.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.81
1 3/4
1.01
|
3.05
2.83
2.28
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.60
3.60
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
1.04
-1 1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.33
2.71
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
1 3/4
0.84
|
4.15
2.75
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.08
-0
0.76
|
0.93
2
0.89
|
1.38
3.45
9.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.58
-0
1.28
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.15
3.60
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.92
-1
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.50
3.25
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.10
7.50
21.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.50
4.35
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.46
-0
1.51
|
4.34
4 1/2
0.11
|
1.05
6.20
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.95
-0
0.85
|
2.55
1 1/2
0.27
|
1.11
4.54
29.00
|
15 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.75
-1/4
0.97
|
1.13
15 1/2
0.60
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.96
-0
0.84
|
4.34
1 1/2
0.11
|
150.00
6.50
1.04
|
0 - 3
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
3 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
1.50
-0
0.50
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
4.00
-1/4
0.05
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.12
4.75
72.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.24
-0
2.27
|
3.70
2 1/2
0.07
|
7.60
1.06
22.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
6 1/2
0.04
|
1.01
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
1.47
-0
0.48
|
7.69
2 1/2
0.02
|
17.00
1.04
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.40
-0
1.66
|
2.17
1/2
0.31
|
4.50
1.27
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.64
+1/4
1.19
|
0.86
3 3/4
0.94
|
51.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.75
-0
1.05
|
1.07
2 1/4
0.72
|
7.50
4.00
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
4 1/4
0.83
|
8.80
3.70
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.73
2
1.07
|
1.60
3.00
6.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
|
1.02
-0
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.41
3.80
6.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3 1/2
0.92
|
27.00
6.30
1.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.75
-0
1.05
|
5.00
4 1/2
0.12
|
9.00
1.08
12.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.90
-1
1.00
|
0.98
3
0.90
|
1.53
4.05
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.95
2.87
1.93
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.56
2.70
2.78
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.78
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.80
2.62
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.83
4
0.97
|
67.00
7.70
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.84
|
47.00
6.00
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
1.07
-1
0.72
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.40
7.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.83
3.40
3.55
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.88
-0
0.92
|
0.78
5 1/2
1.02
|
2.68
2.63
2.73
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
1.19
3
0.64
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
0.72
-0
1.07
|
4.90
3 1/2
0.13
|
67.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.97
+1
0.82
|
0.95
1 3/4
0.85
|
9.50
3.50
1.44
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.86
3.60
2.98
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
4
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.62
2.62
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.50
4.00
1.40
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.97
3.30
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
4.00
1.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.19
-0
0.74
|
2.22
5 1/2
0.35
|
90.00
5.90
1.09
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.97
3
0.91
|
2.80
3.70
2.21
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.77
-0
1.12
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.40
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.88
-0
1.02
|
0.90
2
0.98
|
2.53
2.97
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.81
3.10
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.45
3.15
2.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.06
6.00
150.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.76
+1
0.96
|
0.93
4
0.79
|
3.55
4.30
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.03
1
0.85
|
2.78
2.08
3.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.30
4.35
10.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.60
3.85
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+1 1/4
1.06
|
0.95
1 3/4
0.87
|
11.00
3.40
1.36
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.72
3.45
4.00
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.02
+2
0.77
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
1.00
4
0.80
|
1.42
4.50
5.25
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.93
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.45
3.35
1.95
|