Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 15:59

Kết quả Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02

Ngoại Hạng Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02

Trận đấu Brighton Hove Albion vs Burnley, 22h00 19/02, American Express Community Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Brighton Hove Albion vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Brighton Hove Albion vs Burnley, 22h00 19/02, American Express Community Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Burnley

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      21' 0-1      Wout Weghorst (Assist:Connor Roberts)
      25'        Jack Cork
      40' 0-2      Josh Brownhill (Assist:Wout Weghorst)
   Solomon March↑Jakub Moder↓       55'    
      55'        Jay Rodriguez↑Gnaly Maxwell Cornet↓
   Leandro Trossard↑Adam Lallana↓       56'    
      59'        Connor Roberts
      61'        Aaron Lennon
   Evan Ferguson↑Danny Welbeck↓       68'    
      69' 0-3      Aaron Lennon (Assist:Jay Rodriguez)
   Shane Duffy       84'    
      87'        Josh Brownhill
      88'        Ashley Barnes↑Wout Weghorst↓
      90'        Matthew Lowton↑Aaron Lennon↓

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Brighton and Hove Albion 0, Burnley 3
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Brighton and Hove Albion 0, Burnley 3
90+4”   ĐÁ PHẠT. Nick Pope bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   Neal Maupay (Brighton and Hove Albion).
90+2”   THAY NGƯỜI. Burnley. Matthe thay đổi nhân sự khi rút Aaron Lennon ra nghỉ và Lowton là người thay thế.
88”   Attempt blocked. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Alexis Mac Allister with a cross.
90”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt.
88”   THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Wout Weghorst ra nghỉ và Barnes là người thay thế.
87”   THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
86”   ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
84”   THẺ PHẠT. Shane Duffy (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
84”   ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   PHẠM LỖI! Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
82”   Attempt missed. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Solly March.
82”   Attempt missed. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box.
79”   VIỆT VỊ. Wout Weghorst rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brownhill (Burnley. Jos).
76”   Attempt missed. Jay Rodriguez (Burnley) right footed shot from more than 35 yards.
75”   Attempt missed. Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right.
75”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
74”   CẢN PHÁ! Jay Rodriguez (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Dwight McNeil.
74”   Attempt saved. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Josh Brownhill.
73”   ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   ĐÁ PHẠT. Aaron Lennon bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
72”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
72”   PHẠM LỖI! Erik Pieters (Burnley) phạm lỗi.
69” VÀOOOO!! (Burnley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Brighton and Hove Albion 0, Burnley 3. Aaron Lennoto the top left corner. Assisted by Jay Rodriguez.
68”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Eva thay đổi nhân sự khi rút Danny Welbeck ra nghỉ và Ferguson là người thay thế.
67”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
67”   PHẠM LỖI! Dwight McNeil (Burnley) phạm lỗi.
66”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Brownhill là người đá phạt.
66”   Attempt blocked. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Solly March.
63”   PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Danny Welbeck (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
62”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
62”   PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi.
62”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Dwight McNeil (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
61”   THẺ PHẠT. Aaron Lennon bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
60”   ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi.
59”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Lennon là người đá phạt.
59”   Connor Roberts (Burnley) is shown the yellow card.
59”   PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt.
58”   VIỆT VỊ. Solly March rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trossard (Brighton and Hove Albion. Leandr).
57”   Attempt missed. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Tariq Lamptey with a cross.
55”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Leandr thay đổi nhân sự khi rút Adam Lallana ra nghỉ và Trossard là người thay thế.
55”   THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Soll thay đổi nhân sự khi rút Jakub Moder ra nghỉ và March là người thay thế.
55”   THAY NGƯỜI. Burnley. Ja thay đổi nhân sự khi rút Maxwel Cornet because of an injury ra nghỉ và Rodriguez là người thay thế.
53”   ĐÁ PHẠT. Joël Veltman (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
53”   PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi.
53”   Attempt missed. Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Marc Cucurella with a cross following a set piece situation.
52”   PHẠM LỖI! Nathan Collins (Burnley) phạm lỗi.
52”   ĐÁ PHẠT. Danny Welbeck (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
49”   ĐÁ PHẠT. Maxwel Cornet bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Brighton and Hove Albion 0, Burnley 2
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Brighton and Hove Albion 0, Burnley 2
45+1”   ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
45+1”   PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi.
44”   PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
44”   ĐÁ PHẠT. Ben Mee bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
43”   VIỆT VỊ. Nathan Collins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McNeil (Burnley. Dwigh).
42”   PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
42”   ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
  red'>40'VÀOOOO!! (Burnley) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Brighton and Hove Albion 0, Burnley 2. Josh Brownhil.to the centre of the goal. Assisted by Wout Weghorst.
39”   VIỆT VỊ. Ben Mee rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brownhill (Burnley. Jos).
39”   PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
39”   ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
37”   ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
37”   PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
37”   Attempt missed. Adam Lallana (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Tariq Lamptey with a cross.
36”   CẢN PHÁ! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
35”   KHÔNG VÀO. Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Alexis Mac Allister là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh.
34”   ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
34”   PHẠM LỖI! Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
34”   Attempt missed. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right.
32”   ĐÁ PHẠT. Jakub Moder (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
32”   PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Maxwel Cornet bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
30”   PHẠM LỖI! Shane Duffy (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
25”   THẺ PHẠT. Jack Cork bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
25”   PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
24”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joël Veltman là người đá phạt.
21” VÀOOOO!! (Burnley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Brighton and Hove Albion 0, Burnley 1. Wout Weghors
20”   PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
17”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tariq Lamptey là người đá phạt.
15”   Attempt blocked. Maxwel Cornet (Burnley) right footed shot from a difficult angle on the right is blocked.
10”   Connor Roberts (Burnley) hits the bar with a left footed shot from outside the box. Assisted by Jack Cork.
9”   PHẠM LỖI! Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi.
9”   ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
7”   ĐÁ PHẠT. Neal Maupay (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
7”   PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi.
2”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joël Veltman là người đá phạt.
1”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shane Duffy là người đá phạt.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Burnley

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02

Đội hình ra sân cặp đấu Brighton Hove Albion vs Burnley, 22h00 19/02, American Express Community Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Burnley

Brighton Hove Albion   Burnley
Robert Sanchez 1   1 Nick Pope
Marc Cucurella 3   14 Connor Roberts
Joel Veltman 34   22 Nathan Collins
Shane Duffy 24   6 Ben Mee
Tariq Lamptey 2   23 Erik Pieters
Alexis Mac Allister 10   17 Aaron Lennon
Yves Bissouma 8   4 Jack Cork
Adam Lallana 14   8 Josh Brownhill
Jakub Moder 15   11 Dwight Mcneil
Danny Welbeck 18   20 Gnaly Maxwell Cornet
Neal Maupay 9   9 Wout Weghorst

Đội hình dự bị

Leandro Trossard 11   2 Matthew Lowton
Haydon Roberts 28   16 Dale Stephens
Evan Ferguson 58   13 Wayne Hennessey
Marc Leonard 42   50 Sam Waller
Steven Alzate 17   26 Phil Bardsley
Solomon March 20   37 Bobby Thomas
Jason STEELE 23   19 Jay Rodriguez
Pascal Gross 13   28 Kevin Long
Moises Caicedo 25   10 Ashley Barnes

Tỷ lệ kèo Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02

Tỷ lệ kèo Brighton Hove Albion vs Burnley, 22h00 19/02, American Express Community Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.30 0:0 2.60 5.60 3 1/2 0.12 201.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.83 0:1/4 1.03 1.15 1 0.73

Thành tích đối đầu Brighton Hove Albion vs Burnley 22h00 19/02

Kết quả đối đầu Brighton Hove Albion vs Burnley, 22h00 19/02, American Express Community Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Brighton Hove Albion , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Manchester City Manchester City
38 62 91
2
Arsenal Arsenal
38 62 89
3
Liverpool Liverpool
38 45 82
4
Aston Villa Aston Villa
38 15 68
5
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
38 13 66
6
Chelsea Chelsea
38 14 63
7
Newcastle United Newcastle United
38 23 60
8
Manchester United Manchester United
38 -1 60
9
West Ham United West Ham United
38 -14 52
10
Crystal Palace Crystal Palace
38 -1 49
11
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
38 -7 48
12
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
38 -13 48
13
Fulham Fulham
38 -6 47
14
Wolves Wolves
38 -15 46
15
Everton Everton
38 -11 40
16
Brentford Brentford
38 -9 39
17
Nottingham Forest Nottingham Forest
38 -18 32
18
Luton Town Luton Town
38 -33 26
19
Burnley Burnley
38 -37 24
20
Sheffield United Sheffield United
38 -69 16
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.85
-1/4
0.95
1.06
2 1/4
0.74
2.03
3.10
3.35
17:00
Quảng Nam FC Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
1.07
-0
0.73
0.95
2 1/2
0.85
2.74
3.20
2.27
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
1.03
-1/2
0.77
0.79
2 1/2
1.01
2.03
3.35
3.00
19:15
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1.00
+3/4
0.80
0.84
2 1/2
0.96
4.45
3.65
1.61
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
0.90
-1/4
0.90
0.90
2 3/4
0.90
2.10
3.25
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.98
-1/4
0.94
1.08
2 1/2
0.82
2.20
3.40
3.35
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
1.02
-1
0.86
0.93
3
0.93
1.60
4.20
4.55
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
0.81
-1/2
1.07
0.83
2 3/4
1.03
1.81
3.80
3.80
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.82
-1 1/4
1.06
0.73
3 1/4
1.14
1.38
5.20
6.20
18:00
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
0.79
-0
1.09
0.92
2 1/2
0.94
2.36
3.35
2.78
18:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.87
+1 1/4
1.01
0.81
2 3/4
1.05
6.80
4.30
1.43
18:35
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
1.01
+1/2
0.87
1.00
2 3/4
0.86
3.70
3.65
1.87
18:35
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
0.85
-3/4
1.03
0.89
3 1/4
0.97
1.67
4.15
4.15
19:00
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
1.02
+1/4
0.86
0.85
2 3/4
1.01
3.10
3.65
2.08
19:00
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
1.06
-1/2
0.82
0.90
2 3/4
0.96
2.06
3.60
3.15
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.85
+1/4
1.07
0.83
2 1/4
1.07
2.83
3.25
2.38
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.14
-1/4
0.79
0.88
2 1/4
1.02
2.56
3.10
2.71
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
1.02
+1 1/4
0.90
0.98
2 3/4
0.92
8.10
4.75
1.39
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
1.16
+3/4
0.70
0.94
2 1/2
0.88
5.60
3.70
1.50
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.80
-1/4
1.04
0.76
2
1.06
1.96
3.10
3.50
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.83
-1/4
1.01
0.70
2
1.13
1.99
3.10
3.35
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
0.83
-1/4
1.09
0.80
1 3/4
1.11
2.14
3.00
3.55
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
1.03
-3/4
0.85
0.85
3
1.01
1.74
3.65
3.75
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.86
+1 1/2
1.02
0.87
3 1/4
0.99
6.10
4.70
1.34
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.92
-1 1/2
0.96
0.90
3 3/4
0.96
1.33
5.00
5.90
17:30
Chungnam Asan Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.83
+1/2
1.07
0.85
2 1/4
1.03
3.25
3.25
2.07
17:30
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
0.84
-1/4
1.06
1.02
2 1/4
0.86
2.19
3.05
3.15
17:30
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
0.87
-1/4
1.03
0.99
2 1/4
0.89
2.19
3.15
3.05
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.78
+1/4
0.98
0.77
2 3/4
0.99
2.61
3.45
2.17
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
1.00
+1/4
0.76
0.78
2 3/4
0.98
3.15
3.50
1.92
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.87
-1 1/2
0.89
0.78
3
0.98
1.31
4.85
6.50
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.70
-0
1.06
1.07
3
0.69
2.23
3.30
2.72
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.74
-2
1.02
0.84
3 1/4
0.92
1.13
7.00
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.77
-1/4
1.07
0.92
2 1/4
0.90
1.92
3.20
3.45
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
1.01
-3/4
0.83
1.01
2 1/2
0.81
1.74
3.35
4.00
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.99
-1/4
0.83
0.88
2 1/2
0.92
2.17
3.25
2.85
0 - 0
Trực tiếp
Broadmeadow Magic Reserves Broadmeadow Magic Reserves
Maitland FC Reserves Maitland FC Reserves
1.00
-1 3/4
0.80
1.00
3 3/4
0.80
1.33
5.00
6.25
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
1.18
6.50
11.00
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
1.65
3.75
4.20
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
7.50
5.50
1.25
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
1.91
4.00
2.90
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.00
-1/2
0.85
0.95
3 1/4
0.90
1.91
3.60
3.25
16:30
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
Brisbane Knights Brisbane Knights
0.80
+1 1/2
1.00
0.95
4 1/2
0.85
5.50
5.25
1.33
19:00
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.83
-1/2
0.98
0.80
3 1/2
1.00
1.80
4.20
3.20
09:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cavalry FC Cavalry FC
1.50
4.00
5.00
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
1.00
-1/4
0.80
0.95
3
0.85
2.20
3.50
2.70
05:00
Charlotte Eagles Charlotte Eagles
North Carolina FC U23 North Carolina FC U23
0.90
-1 3/4
0.90
1.00
4
0.80
1.30
5.50
6.25
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.17
8.00
11.00
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
1.00
-1
0.80
0.75
2
1.05
1.50
3.50
6.00
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
0.83
-1/2
1.03
0.95
3 1/4
0.90
1.75
3.60
3.75
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.99
+3/4
0.85
0.94
2 1/4
0.88
4.80
3.50
1.59
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
0.83
+1 1/4
0.98
1.00
2 1/4
0.80
7.50
3.90
1.40
22:00
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
1.05
-1/2
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.00
2.80
3.90
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
0.80
-1 3/4
1.00
0.80
2 1/2
1.00
1.20
5.25
15.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.88
+1 1/2
0.92
0.76
2 3/4
1.04
6.80
4.90
1.29
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
1.13
+1
0.72
0.84
2 3/4
0.98
5.70
4.35
1.40
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.76
-1/4
1.08
0.85
2 1/4
0.97
2.00
3.20
3.25
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.87
+1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.82
2.82
3.35
2.15
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.79
-3/4
1.05
1.01
2 3/4
0.81
1.56
3.85
4.55
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
0.95
+1/2
0.85
0.90
2 1/2
0.90
3.75
3.30
1.80
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
0.98
-0
0.83
1.00
2 1/2
0.80
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/2
0.80
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.81
-1/2
1.03
0.99
2 1/4
0.83
1.80
3.20
3.95
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.88
+1 3/4
0.88
0.75
3
1.01
9.40
5.50
1.20
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
0.98
-1/2
0.83
0.80
2
1.00
1.91
3.10
3.75
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
0.90
+1 3/4
0.94
0.87
2 3/4
0.95
9.60
5.60
1.20
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.94
-3/4
0.90
1.08
2 1/2
0.74
1.69
3.35
4.35
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.83
-1/2
0.93
0.85
2 1/2
0.91
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
1.19
+1/4
0.60
0.96
2 1/2
0.80
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.81
-1/4
0.95
0.75
2 1/2
1.01
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.83
-1
0.93
0.94
2 3/4
0.82
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
1.40
4.50
5.50
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
0.93
-1/4
0.88
0.98
3 1/4
0.83
2.20
3.60
2.80
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.91
-3/4
0.81
0.91
2 1/2
0.81
1.68
3.40
3.85
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.65
-3/4
1.23
0.85
2 3/4
0.97
1.52
4.15
5.20
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
4.33
3.60
1.67
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
1.06
-1/2
0.84
0.85
2 3/4
1.03
2.06
3.55
2.99
0 - 1
Trực tiếp
Persibo Bojonegoro Persibo Bojonegoro
PS BRT Subang PS BRT Subang
0.47
-0
1.60
2.70
1 1/2
0.26
34.00
6.00
1.12
1 - 2
Trực tiếp
Sumbersari FC Sumbersari FC
PSGC Ciamis PSGC Ciamis
0.57
-0
1.35
3.25
3 1/2
0.21
41.00
7.00
1.10
2 - 2
Trực tiếp
PCB Persipasi PCB Persipasi
Tornado FC Pekanbaru Tornado FC Pekanbaru
0.95
-0
0.85
3.10
4 1/2
0.22
7.50
1.20
7.50
1 - 1
Trực tiếp
757 Kepri FC 757 Kepri FC
Farmel FC Farmel FC
1.05
-0
0.75
2.10
2 1/2
0.35
6.50
1.33
5.50
19:15
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
2.00
4.50
2.60
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
1.40
4.50
5.50
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
2.00
4.00
2.75
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
1.67
4.50
3.40
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
1.57
4.33
4.00
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
1.67
4.33
3.50
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
4.50
4.50
1.50
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
1.01
-2 1/4
0.83
0.81
3
1.01
1.13
7.40
12.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
1.11
-1/4
0.74
1.01
2 1/4
0.81
2.37
3.10
2.82
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
0.98
-1/4
0.83
1.00
2 1/4
0.80
2.20
3.20
3.00
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
0.85
-0
0.95
0.83
1 3/4
0.98
2.63
2.70
2.75
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.86
+3/4
0.98
0.99
2 3/4
0.83
3.85
3.55
1.73
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.06
+1/4
0.78
0.87
2 1/2
0.95
3.35
3.30
1.92
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.78
-0
1.06
0.85
2 1/4
0.97
2.32
3.15
2.70
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
1.11
-1/4
0.74
0.91
1 3/4
0.91
2.30
2.76
3.10
20:00
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.90
-1/2
0.94
0.97
2 1/2
0.85
1.90
3.40
3.35
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
1.14
-1 1/2
0.71
1.01
2 3/4
0.81
1.36
4.20
6.60
16:30
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
0.99
-0
0.81
0.90
3 1/4
0.90
2.50
3.55
2.28
16:30
Essendon Royals Essendon Royals
Bentleigh greens Bentleigh greens
1.08
+1 1/2
0.72
0.60
3 1/2
1.25
6.70
5.30
1.27
16:30
Magic United TFA Magic United TFA
Surfers Paradise Surfers Paradise
0.88
-1 3/4
0.92
0.63
4 1/4
1.20
1.32
5.50
5.40
16:30
Moreland City Moreland City
Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
0.99
+1 3/4
0.81
0.65
3 1/2
1.17
6.80
5.70
1.25
16:30
North Sunshine Eagles North Sunshine Eagles
Avondale FC Avondale FC
0.80
+2
1.00
0.62
3 1/2
1.21
9.30
6.40
1.16
17:00
Preston Lions Preston Lions
South Melbourne South Melbourne
1.00
+1 1/2
0.80
0.63
3 3/4
1.20
6.10
5.30
1.31
17:00
St Albans Saints St Albans Saints
Green Gully Cavaliers Green Gully Cavaliers
1.05
+3/4
0.75
0.82
3
0.98
4.55
3.85
1.56
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.88
-1/2
0.96
0.99
2 1/2
0.83
1.88
3.35
3.45
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.76
-1
1.08
0.86
2 1/2
0.96
1.43
4.10
5.90
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
0.92
-1 1/4
0.92
1.01
3
0.81
1.36
4.25
6.60
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.85
+1 1/4
1.07
1.07
3 1/2
0.83
5.50
4.45
1.48
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.96
-1/2
0.96
1.03
3 1/4
0.87
1.96
3.85
3.25
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.91
-1/4
1.01
0.92
3
0.98
2.21
3.65
2.83
21:00
Kuruvchi Bunyodkor Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
1.00
-1/4
0.80
0.95
2 1/4
0.85
2.25
3.20
2.88
20:00
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
0.82
-1/4
1.06
0.78
1 3/4
1.08
2.14
2.90
3.25
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
0.85
-1/4
1.03
1.04
2 1/2
0.82
2.13
3.10
3.05
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.02
-0
0.86
0.96
2
0.90
2.71
2.86
2.49
17:00
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Maitland Maitland
0.67
-1 1/4
1.20
0.75
3 3/4
1.07
1.30
5.10
6.40
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.57
3.75
4.75
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
2.88
3.40
2.10
Back to top
Back to top