© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chelsea vs Burnley 22h00 06/11
Tường thuật trực tiếp Chelsea vs Burnley 22h00 06/11
Trận đấu Chelsea vs Burnley, 22h00 06/11, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chelsea vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chelsea vs Burnley, 22h00 06/11, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chelsea vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Kai Havertz (Assist:Reece James) | 1-0 | 33' | ||
61' | Jay Rodriguez↑Chris Wood↓ | |||
68' | Ashley Westwood | |||
70' | Matej Vydra↑Johann Berg Gudmundsson↓ | |||
Ruben Loftus Cheek↑Ross Barkley↓ | 73' | |||
Reece James | 76' | |||
76' | Gnaly Maxwell Cornet | |||
79' | 1-1 | Matej Vydra (Assist:Jay Rodriguez) | ||
84' | James Tarkowski | |||
Mason Mount↑Ngolo Kante↓ | 85' | |||
Christian Pulisic↑Callum Hudson-Odoi↓ | 85' | |||
88' | Erik Pieters↑Gnaly Maxwell Cornet↓ | |||
90' | Josh Brownhill |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Chelsea 1, Burnley 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Chelsea 1, Burnley 1 | |
90+4” | NGUY HIỂM. Matej Vydra (Burnley) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erik Pieters là người đá phạt. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Dwight McNeil (Burnley) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Ben Chilwell bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | VIỆT VỊ. Matej Vydra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Taylor (Burnley. Charli). | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠM LỖI! Reece James (Chelsea) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Burnley. Eri thay đổi nhân sự khi rút Maxwel Cornet ra nghỉ và Pieters là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Thiago Silva (Chelsea) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Andreas Christensen following a corner. | |
87” | CẢN PHÁ! Antonio Rüdiger (Chelsea) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
87” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ashley Westwood là người đá phạt. | |
86” | VIỆT VỊ. Matej Vydra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pope (Burnley. Nic). | |
86” | Attempt blocked. Ben Chilwell (Chelsea) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
86” | Attempt blocked. Thiago Silva (Chelsea) header from a difficult angle on the right is blocked. Assisted by Mason Mount with a cross. | |
85” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jay Rodriguez là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Maso thay đổi nhân sự khi rút N'Golo Kanté ra nghỉ và Mount là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Christia thay đổi nhân sự khi rút Callum Hudson-Odoi ra nghỉ và Pulisic là người thay thế. | |
84” | James Tarkowski (Burnley) is shown the yellow card. | |
84” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Ben Chilwell (Chelsea) phạm lỗi. | |
84” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Chilwell (Chelsea) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
84” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
83” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
red'>79'Goal!Chelsea 1, Burnley 1. Matej Vydra (Burnley) right footed shot from the right side of the six yard box to the bottom left corner. Assisted by Jay Rodriguez with a headed pass. | ||
76” | Maxwel Cornet (Burnley) is shown the yellow card. | |
76” | Reece James (Chelsea) is shown the yellow card. | |
75” | Attempt missed. Jay Rodriguez (Burnley) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ashley Westwood with a cross following a corner. | |
75” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorginho là người đá phạt. | |
75” | CẢN PHÁ! Josh Brownhill (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Maxwel Cornet. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Matej Vydra bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Rube thay đổi nhân sự khi rút Ross Barkley ra nghỉ và Loftus-Cheek là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Ross Barkley (Chelsea) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Callum Hudson-Odoi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Burnley. Mate thay đổi nhân sự khi rút Jóhann Gudmundsson ra nghỉ và Vydra là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
68” | THẺ PHẠT. Ashley Westwood bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ross Barkley bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
66” | CẢN PHÁ! Jorginho (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
65” | Attempt blocked. Ben Chilwell (Chelsea) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Reece James. | |
65” | CẢN PHÁ! Ross Barkley (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jorginho. | |
65” | Attempt saved. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Maxwel Cornet (Burnley) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ja thay đổi nhân sự khi rút Chris Wood ra nghỉ và Rodriguez là người thay thế. | |
60” | Attempt blocked. Kai Havertz (Chelsea) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
58” | VIỆT VỊ. Maxwel Cornet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Westwood (Burnley. Ashle). | |
54” | ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Kai Havertz (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Callum Hudson-Odoi. | |
52” | VIỆT VỊ. Maxwel Cornet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wood (Burnley. Chri). | |
50” | Thiago Silva (Chelsea) hits the right post with a with an attempt from the centre of the box. Assisted by Reece James with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
49” | Attempt blocked. Reece James (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ross Barkley. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Chelsea 1, Burnley 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Chelsea 1, Burnley 0 | |
44” | Attempt missed. Ross Barkley (Chelsea) right footed shot from outside the box. | |
36” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dwight McNeil là người đá phạt. | |
33” | Goal!Chelsea 1, Burnley 0. Kai Havertz (Chelsea) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Reece James with a cross. | |
29” | CẢN PHÁ! Thiago Silva (Chelsea) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
29” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
24” | Attempt missed. Antonio Rüdiger (Chelsea) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ross Barkley with a cross following a corner. | |
24” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
22” | PHẠM LỖI! Ross Barkley (Chelsea) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Ben Mee bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andreas Christensen là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Maxwel Cornet (Burnley) left footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Jóhann Gudmundsson with a headed pass. | |
19” | PHẠM LỖI! Andreas Christensen (Chelsea) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Maxwel Cornet (Burnley) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
13” | Attempt missed. Ross Barkley (Chelsea) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Reece James. | |
12” | PHẠM LỖI! Matthew Lowton (Burnley) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Ben Chilwell bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ross Barkley (Chelsea) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | Attempt missed. Antonio Rüdiger (Chelsea) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ross Barkley with a cross following a corner. | |
9” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Jorginho (Chelsea) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Reece James with a cross. | |
9” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxwel Cornet là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
7” | Attempt missed. Andreas Christensen (Chelsea) header from very close range is close, but misses to the left. Assisted by Callum Hudson-Odoi with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
6” | Attempt blocked. Reece James (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Callum Hudson-Odoi. | |
4” | Attempt missed. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) right footed shot from a difficult angle on the right misses to the left following a fast break. | |
4” | CỨU THUA. Callum Hudson-Odoi (Chelsea) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Ross Barkley. | |
1” | VIỆT VỊ. Kai Havertz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rüdiger (Chelsea. Antoni). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chelsea vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chelsea vs Burnley 22h00 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu Chelsea vs Burnley, 22h00 06/11, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chelsea vs Burnley |
||||
Chelsea | Burnley | |||
Edouard Mendy | 16 | 1 | Nick Pope | |
Antonio Rudiger | 2 | 2 | Matthew Lowton | |
Thiago Emiliano da Silva | 6 | 5 | James Tarkowski | |
Andreas Christensen | 4 | 6 | Ben Mee | |
Benjamin Chilwell | 21 | 3 | Charlie Taylor | |
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | 5 | 7 | Johann Berg Gudmundsson | |
Ngolo Kante | 7 | 18 | Ashley Westwood | |
Reece James | 24 | 8 | Josh Brownhill | |
Ross Barkley | 18 | 11 | Dwight Mcneil | |
Kai Havertz | 29 | 20 | Gnaly Maxwell Cornet | |
Callum Hudson-Odoi | 20 | 9 | Chris Wood | |
Đội hình dự bị |
||||
Kepa Arrizabalaga Revuelta | 1 | 23 | Erik Pieters | |
Christian Pulisic | 10 | 19 | Jay Rodriguez | |
Trevoh Thomas Chalobah | 14 | 22 | Nathan Collins | |
Caesar Azpilicueta | 28 | 27 | Matej Vydra | |
Hakim Ziyech | 22 | 10 | Ashley Barnes | |
Saul Niguez Esclapez | 17 | 13 | Wayne Hennessey | |
Malang Sarr | 31 | 4 | Jack Cork | |
Mason Mount | 19 | 28 | Kevin Long | |
Ruben Loftus Cheek | 12 | 14 | Connor Roberts |
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Burnley 22h00 06/11
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Burnley, 22h00 06/11, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chelsea vs Burnley 22h00 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 0:0 | 2.90 | 4.75 | 2 1/2 | 0.15 | 13.00 | 1.05 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:1/2 | 1.05 | 0.75 | 1 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Chelsea vs Burnley 22h00 06/11
Kết quả đối đầu Chelsea vs Burnley, 22h00 06/11, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chelsea , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chelsea
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.96
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.98
|
1.96
3.80
3.60
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.92
-0
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.30
2.62
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.03
-1
0.87
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.57
3.80
5.40
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.40
3.10
2.93
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.95
+1
0.95
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.62
3.85
4.95
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.04
-1
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.81
3.50
2.28
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.44
3.35
2.70
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
1.20
+1/4
0.63
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.60
3.45
1.78
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.92
+1/2
0.88
|
1.11
3
0.70
|
3.40
3.40
1.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
5.90
4.75
1.36
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.04
3
0.76
|
1.72
3.55
3.80
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.86
-3/4
0.94
|
1.04
3
0.76
|
1.66
3.80
3.90
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
3
0.75
|
2.89
3.35
2.06
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.00
3.45
2.96
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.79
4
1.03
|
6.60
3.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
0.61
+1/4
1.09
|
0.97
3 1/2
0.73
|
26.00
5.20
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
0.63
-0
1.14
|
1.58
1/2
0.39
|
3.25
1.71
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kozani F.S.
PAOK Saloniki B
|
0.49
-0
1.36
|
1.23
3 1/2
0.57
|
1.07
7.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Egaleo Athens
Olympiakos Piraeus B
|
1.03
-0
0.73
|
2.17
1 1/2
0.28
|
1.08
4.80
55.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
1.72
-0
0.34
|
2.04
3 1/2
0.25
|
1.17
3.80
28.00
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
1.04
-0
0.72
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.97
2.61
2.50
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
1.03
-3/4
0.73
|
0.80
1 3/4
0.96
|
1.74
2.76
5.40
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.60
3.55
1.78
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.95
3.70
2.97
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mashujaa FC
KMC FC
|
1.04
-0
0.72
|
2.00
3 1/2
0.32
|
1.03
6.20
68.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.20
3.05
2.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
Kundemba FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.07
1 3/4
0.72
|
1.14
6.00
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
0.94
5
0.88
|
2.78
3.05
2.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.78
4 1/2
1.04
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.34
3.40
2.52
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
1.03
+1 3/4
0.81
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
5.90
1.19
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTM FC
Township Rollers
|
1.42
-0
0.52
|
2.55
3 1/2
0.27
|
67.00
51.00
1.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.42
4.20
5.60
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.28
3.05
2.74
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.00
+1/4
0.84
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.15
3.30
1.98
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.92
+1
0.92
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.10
3.80
1.51
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.07
+1/2
0.77
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.90
3
0.92
|
4.05
3.80
1.64
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.25
2.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.93
1 1/4
0.83
|
2.37
2.27
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
0.90
-0
0.86
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.90
3.45
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
0.91
-0
0.85
|
0.95
1 1/4
0.81
|
2.89
2.24
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad de Chile U21
Huachipato U21
|
0.67
-0
1.15
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.02
19.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palestino U21
Coquimbo Unido U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
1 1/2
1.05
|
1.22
4.75
13.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.47
3.20
2.47
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sur Club
ibri
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.77
|
6.30
3.05
1.58
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.88
2
0.94
|
1.94
3.10
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
+1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.82
+1 1/2
1.08
|
1.01
2 3/4
0.87
|
8.50
4.75
1.33
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.34
3.20
2.92
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.26
5.10
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.29
3.35
2.90
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.76
+1 1/4
1.16
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.90
3.95
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.09
2.28
4.95
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
0.96
-1
0.88
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.48
3.70
5.80
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.09
+2 3/4
0.79
|
0.64
4 3/4
1.28
|
11.00
9.80
1.08
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.48
+1/4
1.56
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.12
3.50
2.66
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.51
-3
1.49
|
0.75
4
1.07
|
1.01
9.90
15.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
0.75
+3/4
1.09
|
1.02
3 1/4
0.80
|
3.30
3.65
1.82
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.82
+2 1/4
1.02
|
0.93
3 3/4
0.89
|
9.10
6.60
1.16
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.78
3
1.04
|
3.65
3.65
1.76
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
0.95
+2 1/4
0.89
|
0.83
3 3/4
0.99
|
9.50
7.30
1.14
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.95
+1
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.97
+2
0.87
|
0.96
3 1/2
0.86
|
9.40
6.10
1.13
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.16
3
0.68
|
3.30
3.55
1.88
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.14
+2
0.71
|
0.88
3 1/2
0.94
|
9.60
7.10
1.14
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.96
+2 1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.89
|
12.00
7.20
1.12
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.99
+3 1/4
0.85
|
0.83
4 1/2
0.99
|
18.50
12.00
1.02
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.72
+2 3/4
1.13
|
1.12
3 3/4
0.71
|
14.00
9.50
1.06
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.81
+1
1.03
|
0.90
3 1/4
0.92
|
3.85
3.95
1.63
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.85
|
6.50
5.75
1.29
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
0.52
-0
1.47
|
1.56
1 1/2
0.46
|
1.10
5.20
74.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
1.85
-0
0.38
|
2.17
4 1/2
0.28
|
1.01
8.10
150.00
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.15
3.15
3.00
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.09
3.15
3.15
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.83
2
1.05
|
1.73
3.35
4.50
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.35
4.40
6.70
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.08
-0
0.76
|
0.94
2
0.88
|
2.81
2.94
2.36
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
6.00
4.20
1.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Proxy SC
Ghazl El Mahallah
|
0.72
+1
1.08
|
0.76
4 1/4
1.04
|
87.00
6.40
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Makadi FC
Nogoom El Mostakbal
|
1.03
-1/4
0.77
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.37
2.22
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Abo Qair Semads
Telecom Egypt
|
0.71
-0
1.09
|
0.80
2
1.00
|
9.40
3.45
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Raviena
Tanta
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.06
2.35
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haras El Hedoud
Olympic El Qanal
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.01
1 1/4
0.79
|
2.04
2.33
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wadi Degla SC
Kafr El Dawar
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.92
1 1/2
0.88
|
2.02
2.63
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VPV Pallo-Veikot
Kiisto Vaasa
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.70
3.65
1.74
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.94
3.40
2.05
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.84
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
1.00
6 1/4
0.82
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.71
+1 1/4
1.05
|
0.65
3
1.12
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
1 3/4
0.75
|
2.70
2.62
2.72
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.84
-1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.44
3.65
6.50
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
1.01
3
0.81
|
6.10
4.40
1.38
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.80
3
1.02
|
1.17
6.00
9.90
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.81
3
1.01
|
1.71
3.75
3.70
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.98
-2
0.86
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.18
6.10
9.20
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.94
|
1.74
3.80
3.85
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
1.03
+1 1/2
0.79
|
0.79
3 1/4
1.01
|
8.00
5.30
1.24
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Nacional Medellin Reserves
Soccer Law
|
0.97
-0
0.82
|
0.77
3 3/4
1.02
|
12.00
8.00
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bzenec
FC Vsetin
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.20
4.00
2.60
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al Futowa (Youth)
|
0.62
-0
1.25
|
1.37
1 1/2
0.55
|
21.00
4.50
1.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Wahda Damascus U23
|
0.80
-0
1.00
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hutteen U23
Al Horiyah U21
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Al Wathba SC U23
|
0.85
-0
0.95
|
1.67
1/2
0.45
|
5.00
1.40
5.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Tishreen U23
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.15
3 1/2
0.67
|
1.00
51.00
67.00
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.11
7.50
21.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
1.72
2.90
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
0.01
-0
3.22
|
2.17
2 1/2
0.16
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.97
1 1/2
0.75
|
4.15
2.52
1.95
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.81
2 1/2
0.91
|
1.95
3.40
3.20
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.61
3.85
4.20
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
3.80
3.75
1.70
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.78
3.35
3.90
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.89
-1
0.95
|
0.77
3
1.05
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.66
3.75
3.95
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.55
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kozyatagi
Yavuzturk SK
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.50
3.25
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.25
3.35
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.92
3.65
1.99
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.95
3
0.87
|
2.09
3.60
2.90
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
0.80
-0
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.39
3.20
2.71
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.93
3.65
2.07
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.96
+1
0.88
|
0.83
2 1/2
0.99
|
5.60
3.85
1.50
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.39
4.45
6.60
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.93
+1
0.91
|
1.03
2 3/4
0.79
|
5.80
3.85
1.50
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.96
+1
0.88
|
0.80
2 3/4
1.02
|
5.40
4.00
1.52
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U19
|
0.76
+1/4
1.00
|
1.14
2 1/2
0.63
|
10.00
1.51
2.58
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki 1923 U19
Radnicki Nis U19
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.01
6.80
80.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.32
4.60
6.80
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.84
3
0.96
|
2.92
3.65
2.01
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.94
+2
0.86
|
0.73
3 1/4
1.07
|
9.70
6.40
1.17
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.76
-1/2
1.08
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.76
3.20
4.20
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.96
2
0.86
|
2.29
2.93
2.93
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.36
3.50
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.69
+1
1.01
|
0.81
3 1/2
0.89
|
3.00
4.00
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.98
-1
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
2.53
3.35
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.89
3 1/2
0.91
|
1.81
3.60
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
1.07
-1 1/4
0.63
|
0.89
3 1/4
0.81
|
1.51
3.85
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.75
-1/4
0.95
|
0.88
3 3/4
0.82
|
1.81
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.82
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.37
3.75
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Protivin
FC Semice
|
0.87
-0
0.92
|
1.07
2 1/2
0.72
|
4.33
1.61
4.33
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.94
2 3/4
0.92
|
1.56
3.80
4.60
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.96
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.49
3.90
5.10
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.07
+1
0.81
|
0.91
2 3/4
0.95
|
5.00
4.10
1.46
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Kaluga
Dinamo Briansk
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.56
3 1/2
0.44
|
18.50
4.75
1.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.71
3.40
4.50
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
1.07
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.30
2.97
2.87
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.84
2.92
2.35
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.92
-0
0.94
|
0.88
2
0.96
|
2.59
2.85
2.61
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.70
2 1/2
1.13
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.07
3.50
2.85
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.29
4.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oceano Kerkennah
Esperance Sportive de Tunis
|
0.92
+1/2
0.92
|
1.09
1
0.73
|
7.20
2.17
1.92
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.25
4.55
7.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.83
5 3/4
1.03
|
2.14
3.50
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.35
+1/4
1.58
|
1.61
3 1/2
0.34
|
21.00
8.10
1.02
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Atlanta Reserves
|
1.11
-0
0.62
|
1.66
2 1/2
0.32
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Temperley Reserves
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
|
0.75
-0
0.97
|
1.04
4 1/4
0.68
|
1.27
3.95
8.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
CSD Flandria Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
1.02
2
0.77
|
4.33
3.10
1.90
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.27
5.20
5.70
|