© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Tường thuật trực tiếp Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Trận đấu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Crystal Palace vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Crystal Palace vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jeffrey Schlupp (Assist:Michael Olise) | 1-0 | 9' | ||
30' | Josh Brownhill | |||
46' | 1-1 | Luka Milivojevic(OW) | ||
60' | Ashley Westwood↑Jack Cork↓ | |||
60' | Charlie Taylor↑Erik Pieters↓ | |||
Jean Philippe Mateta↑Luka Milivojevic↓ | 60' | |||
72' | James Tarkowski | |||
Cheikhou Kouyate↑Jeffrey Schlupp↓ | 84' | |||
88' | Ashley Barnes↑Jay Rodriguez↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Crystal Palace 1, Burnley 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Crystal Palace 1, Burnley 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Cheikhou Kouyaté (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Tyrick Mitchell (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Mee là người đá phạt. | |
88” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodriguez ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Cheikho thay đổi nhân sự khi rút Jeffrey Schlupp ra nghỉ và Kouyaté là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. James McArthur (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
75” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Mee (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | ĐÁ PHẠT. Jay Rodriguez bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Joachim Andersen (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
73” | CẢN PHÁ! Michael Olise (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Conor Gallagher. | |
73” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jay Rodriguez là người đá phạt. | |
72” | THẺ PHẠT. James Tarkowski bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | Wilfried Zaha (Crystal Palace) hits the right post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Tyrick Mitchell. | |
70” | Attempt saved. Wilfried Zaha (Crystal Palace) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Michael Olise. | |
68” | Attempt missed. James Tarkowski (Burnley) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Connor Roberts. | |
67” | VIỆT VỊ. Jay Rodriguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Westwood (Burnley. Ashle). | |
66” | PHẠM LỖI! Charlie Taylor (Burnley) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
60” | THAY NGƯỜI. Burnley. Charli thay đổi nhân sự khi rút Erik Pieters because of an injury ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jack Cork ra nghỉ và Westwood là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Jean-Philipp thay đổi nhân sự khi rút Luka Milivojevic ra nghỉ và Mateta là người thay thế. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Aaron Lennon (Burnley) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathaniel Clyne là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Luka Milivojevic (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Butland là người đá phạt. | |
56” | Attempt saved. Wout Weghorst (Burnley) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Josh Brownhill with a cross. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Nathaniel Clyne (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Michael Olise (Crystal Palace) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jeffrey Schlupp (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi. | |
46” | Own Goal by Luka Milivojevic, Crystal Palace.Crystal Palace 1, Burnley 1. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Crystal Palace 1, Burnley 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Crystal Palace 1, Burnley 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Erik Pieters (Burnley) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Wout Weghorst rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cork (Burnley. Jac). | |
39” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Michael Olise (Crystal Palace) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Wilfried Zaha. | |
35” | PHẠM LỖI! Jeffrey Schlupp (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jack Butland (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
31” | CẢN PHÁ! Luka Milivojevic (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
30” | THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Michael Olise (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Erik Pieters (Burnley) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Marc Guéhi (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Ben Mee bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Erik Pieters là người đá phạt. | |
20” | Attempt blocked. Michael Olise (Crystal Palace) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Wilfried Zaha. | |
18” | Attempt saved. Nathaniel Clyne (Crystal Palace) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
17” | Attempt blocked. Tyrick Mitchell (Crystal Palace) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by James McArthur. | |
14” | Attempt missed. Michael Olise (Crystal Palace) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Luka Milivojevic (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | CẢN PHÁ! Wilfried Zaha (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jeffrey Schlupp. | |
13” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Conor Gallagher (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
9” | Goal!Crystal Palace 1, Burnley 0. Jeffrey Schlupp (Crystal Palace) left footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Michael Olise with a cross. | |
4” | Attempt missed. Aaron Lennon (Burnley) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner following a corner. | |
4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Erik Pieters (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
3” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrick Mitchell là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Đội hình ra sân cặp đấu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Crystal Palace vs Burnley |
||||
Crystal Palace | Burnley | |||
Jack Butland | 1 | 1 | Nick Pope | |
Tyrick Mitchell | 3 | 14 | Connor Roberts | |
Marc Guehi | 6 | 5 | James Tarkowski | |
Joachim Andersen | 16 | 6 | Ben Mee | |
Nathaniel Clyne | 17 | 23 | Erik Pieters | |
James McArthur | 18 | 17 | Aaron Lennon | |
Luka Milivojevic | 4 | 4 | Jack Cork | |
Conor Gallagher | 23 | 8 | Josh Brownhill | |
Jeffrey Schlupp | 15 | 11 | Dwight Mcneil | |
Wilfried Zaha | 11 | 9 | Wout Weghorst | |
Michael Olise | 7 | 19 | Jay Rodriguez | |
Đội hình dự bị |
||||
Cheikhou Kouyate | 8 | 26 | Phil Bardsley | |
Christian Benteke | 20 | 10 | Ashley Barnes | |
Will Hughes | 12 | 3 | Charlie Taylor | |
Vicente Guaita Panadero | 13 | 18 | Ashley Westwood | |
Jordan Ayew | 9 | 20 | Gnaly Maxwell Cornet | |
Martin Kelly | 34 | 13 | Wayne Hennessey | |
Odsonne Edouard | 22 | 2 | Matthew Lowton | |
Eberechi Eze | 10 | 28 | Kevin Long | |
Jean Philippe Mateta | 14 | 22 | Nathan Collins |
Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 5.60 | 2 1/2 | 0.12 | 17.00 | 1.04 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.75 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Crystal Palace vs Burnley 22h00 26/02
Kết quả đối đầu Crystal Palace vs Burnley, 22h00 26/02, Selhurst Park Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Crystal Palace , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Crystal Palace
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.89
+1/2
1.04
|
1.01
3 1/2
0.89
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.71
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.12
-1/2
0.82
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.12
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.60
3.60
1.80
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
1.09
|
3.45
3.85
2.01
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.82
3
1.08
|
1.82
4.00
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.81
3
1.09
|
2.34
3.80
2.79
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
0.76
2 1/4
1.16
|
2.57
3.40
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.98
3
0.92
|
1.94
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.06
3
0.84
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.90
3.70
3.95
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.88
|
1.43
4.50
6.30
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.94
3
0.96
|
1.99
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.74
3.45
2.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-0
0.92
|
7.69
1 1/2
0.03
|
1.04
6.60
150.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.63
-0
1.26
|
7.69
4 1/2
0.03
|
10.00
1.05
14.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.28
5.10
9.30
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.05
-0
0.85
|
0.85
2
1.03
|
2.82
3.00
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.04
-2 1/4
0.86
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.33
4.55
9.40
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.82
2
1.08
|
2.56
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
1.01
-1
0.87
|
0.99
1 1/2
0.87
|
1.48
3.05
10.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.83
|
2.25
3.75
2.96
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
1.04
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
3
0.87
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.00
|
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.89
|
0.97
2
0.85
|
2.67
2.78
2.59
|
20:00
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.74
3.40
4.00
|
20:00
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.46
3.85
5.60
|
20:00
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.30
2.79
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.43
3.85
6.20
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.09
-0
0.75
|
1.08
1 1/4
0.74
|
3.35
2.18
2.77
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.95
-1
0.89
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.51
3.85
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Alga Bishkek
Neftchi Kochkor-Ata
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
13.00
5.50
1.16
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.93
2
0.89
|
2.01
3.00
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.99
3
0.87
|
1.66
3.75
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sofapaka FC
Posta Rangers
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.48
3.55
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.68
-0
1.11
|
1.07
1 1/4
0.71
|
2.58
2.20
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.74
-0
1.04
|
0.93
1
0.85
|
2.89
2.09
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.14
3.20
2.95
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.84
+1 3/4
0.98
|
0.90
3
0.90
|
10.00
4.85
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
3.60
3.30
1.85
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.91
-1 1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
1.40
4.55
5.30
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.98
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.95
|
3.75
4.30
1.61
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.87
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.32
3.75
2.37
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.92
-2
0.98
|
1.14
3
0.75
|
1.14
7.20
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.63
3.30
2.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.82
-1
0.98
|
1.02
4 1/4
0.78
|
1.01
8.50
80.00
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.88
4.20
1.91
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Anagennisi Perivoliou
Pas Aneza
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.81
2
0.99
|
2.12
3.10
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
4 3/4
0.80
|
1.44
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.90
2
0.86
|
1.99
2.91
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.85
3.35
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
1.17
+1/2
0.61
|
1.05
4 1/2
0.71
|
5.00
3.60
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.78
-0
0.98
|
0.76
3
1.00
|
5.30
3.35
1.51
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.65
+1/4
1.07
|
0.76
2 3/4
0.96
|
2.45
3.45
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.55
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.02
3.20
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.85
2
1.03
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.01
+1/2
0.89
|
0.95
2
0.93
|
3.95
3.15
1.89
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.76
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.26
3.25
2.69
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.85
3.35
2.12
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.74
+1 1/4
0.96
|
0.88
4 1/4
0.82
|
12.00
5.20
1.14
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.80
2.75
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.87
2 3/4
0.95
|
4.90
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
1.00
3
0.88
|
1.47
4.20
5.40
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.78
-0
0.92
|
0.89
3
0.81
|
2.45
3.10
2.63
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
3.22
-1/4
0.09
|
3.22
6 1/2
0.09
|
9.10
1.02
16.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.03
3 3/4
0.78
|
5.50
5.25
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.91
+1 3/4
0.93
|
0.90
3
0.92
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.08
3.30
2.74
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.82
3.50
3.50
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Zemun FK U19
Mladost Lucani U19
|
|
|
16.50
9.90
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Jedinstvo UB U19
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
5.50
15.00
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.97
-1/2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MFK Karvina U19
Banik Ostrava U19
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.86
3 1/4
0.96
|
2.68
3.80
2.07
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.13
2.97
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/2
1.07
|
0.90
3
0.96
|
1.81
3.60
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.81
2 3/4
1.07
|
3.05
3.70
2.07
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.04
-0
0.86
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.01
3
0.87
|
1.73
4.00
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.96
-0
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.96
+3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.92
|
4.00
3.70
1.66
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
+3/4
0.77
|
0.91
3 3/4
0.81
|
3.60
4.20
1.58
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.90
2
0.96
|
2.87
2.98
2.29
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.67
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.85
3.35
3.55
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|