© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08
Tường thuật trực tiếp Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08
Trận đấu Wuhan FC vs Beijing Guoan, 18h30 17/08, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan FC vs Beijing Guoan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan FC vs Beijing Guoan, 18h30 17/08, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan FC vs Beijing Guoan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
22' | 0-1 | Zhang Xizhe (Assist:Marko Dabro) | ||
56' | Cao Yongjing↑Marko Dabro↓ | |||
57' | Zhang ChengDong↑Gao Tianyi↓ | |||
Bruno Viana Willemen Da Silva | 58' | |||
62' | 0-2 | Kang Sangwoo (Assist:Zhang Yuning) | ||
Hu Rentian↑Nie AoShuang↓ | 66' | |||
66' | Piao Cheng↑Zhang Xizhe↓ | |||
68' | 0-3 | Zhang Yuning (Assist:Kang Sangwoo) | ||
Felicio Brown Forbes | 68' | |||
Chen Yuhao↑Ming Tian↓ | 69' | |||
Jiali Hu↑Jinghang Hu↓ | 75' | |||
Wang Jingbin↑Felicio Brown Forbes↓ | 75' | |||
Liu Yun↑Huajun Zhang↓ | 75' | |||
83' | Yang Bai↑Yu Dabao↓ | |||
83' | John Hou Saeter↑Kang Sangwoo↓ | |||
84' | 0-4 | Cao Yongjing (Assist:Zhang Yuning) | ||
Asmir Kajevic | 1-4 | 87' | ||
90' | Nebijan Muhmet |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wuhan Yangtze 1, Beijing Sinobo Guoan 4 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wuhan Yangtze 1, Beijing Sinobo Guoan 4 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Peng là người đá phạt. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Hu Rentian rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jingbin (Wuhan Yangtze. Wan). | |
90+1” | THẺ PHẠT. Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo bên phía Guoan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Hu Rentian (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Wang Jingbin (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>87'Goal!Wuhan Yangtze 1, Beijing Sinobo Guoan 4. Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) left footed shot from outside the box. | ||
red'>84'VÀOOOO!! Guoan) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 4. Cao Yongjing (Beijing Sinob | ||
83” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ba thay đổi nhân sự khi rút Yu Dabao because of an injury ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ho thay đổi nhân sự khi rút Kang Sang-Woo ra nghỉ và Yongyong là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Yu Dabao (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
78” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Dabao là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Wang Jingbin (Wuhan Yangtze) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Chen Yuhao with a cross. | |
77” | PHẠM LỖI! Dong Xu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Cao Yongjing (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. H thay đổi nhân sự khi rút Hu Jinghang ra nghỉ và Jiali là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Wan thay đổi nhân sự khi rút Felicio Brown ra nghỉ và Jingbin là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Li thay đổi nhân sự khi rút Zhang Huajun ra nghỉ và Yun là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Piao Cheng. | |
72” | VIỆT VỊ. Piao Cheng rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gang (Beijing Sinobo Guoan. Wan). | |
72” | CẢN PHÁ! Cao Yongjing (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Piao Cheng. | |
69” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Che thay đổi nhân sự khi rút Ming Tian ra nghỉ và Yuhao là người thay thế. | |
68” | THẺ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bên phía Yangtze) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
red'>67'Goal!Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 3. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box. | ||
67” | ĐÁ PHẠT. Zhang Chengdong (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. H thay đổi nhân sự khi rút Nie Aoshuang ra nghỉ và Rentian là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
red'>62'VÀOOOO!! Guoan) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 2. Kang Sang-Woo (Beijing Sinob.ollowing a fast break. | ||
61” | ĐÁ PHẠT. Ye Chongqiu (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yongjing (Beijing Sinobo Guoan. Ca). | |
58” | THẺ PHẠT. Bruno Viana (Wuhan bên phía Yangtze) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
58” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Gao Tianyi ra nghỉ và Chengdong là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ca thay đổi nhân sự khi rút Marco Dabro ra nghỉ và Yongjing là người thay thế. | |
56” | Attempt missed. Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Asmir Kajevic following a fast break. | |
55” | Attempt missed. Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
55” | CẢN PHÁ! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Felicio Brown. | |
52” | VIỆT VỊ. Li Peng rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aoshuang (Wuhan Yangtze. Ni). | |
52” | Attempt blocked. Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
51” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Naibijiang Mohemati là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Huajun là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Asmir Kajevic. | |
42” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
38” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from outside the box. | |
26” | PHẠM LỖI! Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Dong Xu (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
red'>22'VÀOOOO!! Guoan) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Beijing Sinobo Guoan 1. Zhang Xizhe (Beijing Sinob. | ||
20” | Attempt missed. Ming Tian (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Felicio Brown. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Zhang Xizhe (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Attempt missed. Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) right footed shot from the centre of the box. | |
15” | Attempt missed. Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Wang Gang. | |
13” | Attempt saved. Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Zhang Huajun with a cross. | |
12” | Attempt blocked. Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
10” | Attempt saved. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from outside the box is saved. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Memisevic (Beijing Sinobo Guoan. Sami). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
3” | CHẠM TAY! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
2” | Attempt missed. Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Li Peng following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samir Memisevic là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan FC vs Beijing Guoan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan FC vs Beijing Guoan, 18h30 17/08, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan FC vs Beijing Guoan |
||||
Wuhan FC | Beijing Guoan | |||
Gao Xiang | 23 | 14 | Zou DeHai | |
Xu Dong | 28 | 27 | Wang Gang | |
Bruno Viana Willemen Da Silva | 5 | 22 | Yu Dabao | |
Li Peng | 2 | 5 | Samir Memisevic | |
Ming Tian | 15 | 34 | Nebijan Muhmet | |
Ye Chongqiu | 33 | 30 | Marko Dabro | |
Nie AoShuang | 18 | 10 | Zhang Xizhe | |
Huajun Zhang | 17 | 6 | Chi Zhongguo | |
Asmir Kajevic | 16 | 15 | Gao Tianyi | |
Jinghang Hu | 19 | 17 | Kang Sangwoo | |
Felicio Brown Forbes | 10 | 9 | Zhang Yuning | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Zhenqiang | 22 | 1 | Hou Sen | |
Han Xuan | 3 | 18 | Jin Taiyan | |
Chen Yuhao | 32 | 28 | Zhang ChengDong | |
Liu shangkun | 12 | 3 | Yu Yang | |
Huang Xuheng | 36 | 19 | Liu Huan | |
Li Chao | 6 | 7 | John Hou Saeter | |
Jiali Hu | 24 | 37 | Cao Yongjing | |
Luo Yi | 7 | 26 | Yang Bai | |
Hu Rentian | 11 | 8 | Piao Cheng | |
Wen Da | 29 | 32 | Guobo Liu | |
Wang Jingbin | 21 | 20 | Wang Ziming | |
Liu Yun | 26 | 29 | Tian Yuda |
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Beijing Guoan, 18h30 17/08, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:0 | 0.68 | 10.00 | 5 1/2 | 0.03 | 115.00 | 8.70 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:0 | 0.80 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Wuhan FC vs Beijing Guoan 18h30 17/08
Kết quả đối đầu Wuhan FC vs Beijing Guoan, 18h30 17/08, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan FC , phong độ gần đây của Beijing Guoan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.84
3
1.04
|
2.36
3.65
2.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Granada CF
|
1.53
-1/4
0.57
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.01
18.00
250.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.56
-1/4
0.56
|
1.36
1 1/2
0.63
|
20.00
4.20
1.31
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.91
3
0.97
|
7.20
4.80
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.25
3.45
2.08
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.95
3.70
3.35
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.37
2.94
2.79
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.93
3.15
3.50
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.57
3.65
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.12
-0
0.78
|
0.83
2 1/4
1.04
|
2.85
3.25
2.37
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.08
2 1/4
0.79
|
3.05
3.05
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.29
3.60
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.84
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.07
|
1.47
4.00
6.70
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.78
2
1.09
|
2.47
3.15
2.80
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.04
3.55
3.25
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.05
3.65
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.94
-1
0.97
|
0.91
3 1/4
0.98
|
2.58
3.05
2.61
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.03
3
0.87
|
1.98
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Famalicao
Benfica
|
0.90
+3/4
1.01
|
0.85
1 3/4
1.04
|
4.85
3.15
1.74
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.98
+1/4
0.91
|
0.85
3
1.02
|
2.92
3.60
2.17
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.91
3.30
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.03
3
0.84
|
1.49
4.05
6.20
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.77
+1
1.13
|
0.93
2 1/4
0.94
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
0.59
-0
1.47
|
1.81
1/2
0.44
|
4.30
1.39
6.80
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.84
-1
1.02
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.44
3.95
5.90
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.47
3.20
2.77
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.88
-0
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.70
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.70
2 1/2
1.20
|
6.00
4.50
1.44
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.85
-0
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.49
3.15
2.76
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.97
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.05
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.36
3.20
2.92
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.92
|
2.30
3.15
2.73
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.83
-0
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.64
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.10
7.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.81
3.15
2.25
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.95
2
0.89
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.88
2
0.94
|
1.96
3.10
3.50
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.68
3.70
3.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.89
3 1/2
1.00
|
85.00
6.50
1.07
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.07
1 1/2
0.82
|
1.06
6.80
113.00
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
1.04
+1/2
0.88
|
1.05
2
0.85
|
4.45
3.10
1.88
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.25
3.35
2.96
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.48
3.35
2.63
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
1.31
-1/4
0.66
|
0.83
4 1/2
1.05
|
2.88
1.78
5.20
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.00
-0
0.90
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.55
3.40
2.42
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.26
3.05
3.00
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.71
3.35
4.30
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.86
+1
0.96
|
0.91
2 3/4
0.89
|
4.95
3.90
1.51
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.98
+1
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
4.80
4.15
1.48
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.04
+1 1/2
0.72
|
0.79
3 1/4
0.97
|
7.90
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.92
3.35
3.35
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.35
3.35
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.86
-0
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.36
3.45
2.46
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.96
-0
0.84
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.56
3.20
2.40
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.01
2 1/4
0.75
|
1.92
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.79
|
2.18
2.92
3.15
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.67
3.50
4.30
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Foz do Iguacu PR
Gremio Maringa PR
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Valledupar FC
Leones
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.97
5
0.85
|
1.28
4.35
9.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.00
1 1/2
0.82
|
1.67
2.65
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.71
3.35
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.14
5.10
21.00
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.82
-0
0.92
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.71
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.50
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.75
|
5.50
4.75
1.40
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.02
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.21
2.96
3.05
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Penarol de Parana
Las Malvinas
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.78
2
1.03
|
2.10
3.20
3.10
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.96
|
1.82
3.60
3.65
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.69
3.75
3.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
1.07
-0
0.73
|
1.33
3 1/2
0.55
|
4.80
1.48
4.25
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.60
4.00
1.70
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.11
-0
0.66
|
0.85
3
0.91
|
2.90
3.50
2.10
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.41
+1
1.53
|
1.01
3 1/2
0.75
|
3.00
4.00
1.91
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ACS Ksar
AS Garde Nationale
|
|
|
2.60
2.80
2.70
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.80
-1
1.04
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.46
3.85
5.70
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.66
-0
1.21
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.19
3.05
2.96
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.62
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
6.00
3.50
1.50
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brusque FC
Goias
|
0.80
-0
1.11
|
1.75
2 1/2
0.45
|
200.00
9.50
1.01
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.99
-1/2
0.87
|
1.08
2 1/4
0.76
|
1.99
3.15
3.30
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.91
2
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.73
-1
1.14
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.42
4.00
6.20
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.90
3.40
2.10
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.57
3.65
4.75
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.91
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.51
3.20
2.44
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Marquense
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.83
|
1.57
3.25
4.90
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.45
3.80
1.90
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
San Antonio Bulo Bulo
Universitario De Vinto
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.35
2 1/2
0.56
|
2.96
1.60
6.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Sucre
Universitario de Sucre
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.50
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Garcia Agreda
Atletico Bermejo
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.40
3.20
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.88
-1
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.06
6.40
51.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.52
-0
1.31
|
1.31
2 1/2
0.52
|
3.55
1.46
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.23
-1/4
0.57
|
1.26
3 1/2
0.55
|
14.00
3.20
1.31
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.84
-0
0.92
|
1.28
4 1/2
0.54
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Retro/PE
Juazeirense
|
1.17
-1/4
0.61
|
1.16
1/2
0.62
|
3.35
1.47
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.83
-0
0.93
|
1.16
1 1/2
0.62
|
1.17
3.90
26.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.81
-1
0.95
|
0.77
3 3/4
0.99
|
1.41
3.15
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
katalang BA
Brasiliense
|
0.71
+1/4
1.05
|
1.04
1 1/4
0.72
|
3.30
2.19
2.55
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Deportivo Etchojoa
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Club Deportivo Águila Azteca
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
4 - 1
Trực tiếp
|
EC Bahia (w)
Athletico Paranaense (w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.36
4.20
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JC Futebol Clube (nữ)
Fortaleza (w)
|
|
|
6.50
4.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penarol de San Juan Reserves
Sportivo Rivadavia San Juan
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.25
2.90
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atenas De Pocito
San Martin de San Juan Reserves
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.95
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Desamparados Reserves
CS 9 de Julio San Juan
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.99
3.30
3.15
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gutierrez
San Martin Mendoza
|
0.71
-0
1.14
|
1.42
1/2
0.52
|
4.10
1.46
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.81
-0
1.03
|
1.28
3 1/2
0.60
|
1.15
4.45
36.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.85
4.50
2.80
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.66
-0
1.16
|
1.19
2 1/2
0.64
|
3.80
1.52
5.00
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.71
3
1.09
|
1.96
3.75
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.13
-0
0.68
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.75
3.45
2.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.95
3.50
3.55
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.15
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.95
2
0.87
|
2.47
2.93
2.67
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Municipal Pococi (w)
Alajuelense (w)
|
|
|
15.00
7.00
1.14
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.71
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.29
3.15
2.75
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
1.51
-1/4
0.50
|
1.31
1/2
0.58
|
3.38
1.49
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.20
4.50
15.00
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.86
2
0.96
|
1.67
3.20
4.80
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.94
-0
0.90
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.55
3.05
2.50
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
4.00
3.50
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.78
+1/4
0.94
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.69
3.25
2.13
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.13
8.00
13.50
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.81
3.15
4.00
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.05
3.35
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
2.04
3.05
3.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Desportiva Ferroviaria ES
SC Brasil Capixaba
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Montevideo Wanderers (nữ)
Nacional De Football (w)
|
|
|
26.00
12.00
1.04
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.31
-1/4
0.64
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.20
4.55
21.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+3/4
0.86
|
1.14
4 1/4
0.73
|
2.38
2.65
3.30
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.55
3.60
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
1.07
+1
0.77
|
0.79
2 1/2
1.03
|
5.40
3.95
1.49
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.94
-1/4
0.86
|
1.13
1
0.68
|
2.38
2.03
4.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.76
2
1.04
|
1.19
4.40
18.00
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.93
|
3.15
3.00
2.31
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.76
-1
1.04
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.42
4.00
6.00
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.15
3.50
3.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Pantoja
Cibao FC
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.82
3.55
3.45
|