© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06
Tường thuật trực tiếp Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06
Trận đấu Beijing Guoan vs Shenzhen FC, 15h30 21/06, Hengpi football town Field 9, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beijing Guoan vs Shenzhen FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beijing Guoan vs Shenzhen FC, 15h30 21/06, Hengpi football town Field 9, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shenzhen FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Zhang Yuning (Assist:Zhang Xizhe) | 1-0 | 2' | ||
Wang Gang | 43' | |||
46' | Wai-Tsun Dai↑Haofeng Xu↓ | |||
Zou DeHai | 47' | |||
Yu Dabao (Assist:Samir Memisevic) | 2-0 | 52' | ||
Samir Memisevic | 58' | |||
Zhang Yuning (Assist:Wang Gang) | 3-0 | 60' | ||
63' | 3-1 | Frank Acheampong | ||
Gao Tianyi↑Marko Dabro↓ | 69' | |||
70' | Sun Ke↑Shinar Yeljan↓ | |||
70' | Huang Ruifeng↑Liu Yue↓ | |||
Wang Ziming↑Zhang Yuning↓ | 77' | |||
87' | Zheng Dalun↑Wang Yongpo↓ | |||
Wang Ziming | 4-1 | 88' | ||
Guobo Liu↑Zhang Xizhe↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Beijing Sinobo Guoan 4, Shenzhen 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Beijing Sinobo Guoan 4, Shenzhen 1 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Lim Chai-Min bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Liang Shaowen (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Dai Wai-Tsun bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Wang Ziming (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Zhang Yuan I (Shenzhen) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Zheng Dalun bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | Attempt missed. Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Samir Memisevic following a fast break. | |
90” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gao Tianyi là người đá phạt. | |
89” | CHẠM TAY! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
89” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Li thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xizhe ra nghỉ và Guobo là người thay thế. | |
88” | VÀOOOO!! Guoan) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Beijing Sinobo Guoan 4, Shenzhen 1. Wang Ziming (Beijing Sinob | |
88” | Attempt saved. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
87” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Zhen thay đổi nhân sự khi rút Wang Yongpo ra nghỉ và Dalun là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Jiang Zhipeng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Li Yuanyi (Shenzhen) right footed shot from outside the box. | |
82” | VIỆT VỊ. Frank Acheampong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lin (Shenzhen. Ga). | |
81” | Huang Ruifeng (Shenzhen) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Frank Acheampong. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Lim Chai-Min bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Sun Ke (Shenzhen) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Wan thay đổi nhân sự khi rút Zhang Yuning ra nghỉ và Ziming là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) left footed shot from the centre of the box is just a bit too high. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Huang Ruifeng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Su thay đổi nhân sự khi rút Shinar Yeljan ra nghỉ và Ke là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Huan thay đổi nhân sự khi rút Liu Yue ra nghỉ và Ruifeng là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ga thay đổi nhân sự khi rút Marco Dabro ra nghỉ và Tianyi là người thay thế. | |
69” | PHẠM LỖI! Liang Shaowen (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | Attempt saved. Li Yuanyi (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Li Yuanyi bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Dai Wai-Tsun (Shenzhen) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Gao Lin with a cross. | |
63” | Goal!Beijing Sinobo Guoan 3, Shenzhen 1. Frank Acheampong (Shenzhen) from a free kick with a left footed shot. | |
62” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Dai Wai-Tsun bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Liang Shaowen (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
60” | Goal!Beijing Sinobo Guoan 3, Shenzhen 0. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Wang Gang. | |
60” | Goal!Beijing Sinobo Guoan 3, Shenzhen 0. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. | |
58” | Attempt saved. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gao Lin. | |
58” | THẺ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bên phía Guoan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! Liu Yue (Shenzhen) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liang Shaowen là người đá phạt. | |
52” | Goal!Beijing Sinobo Guoan 2, Shenzhen 0. Yu Dabao (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from very close rangefollowing a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shinar Yeljan là người đá phạt. | |
50” | Attempt missed. Jiang Zhipeng (Shenzhen) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | PHẠM LỖI! Liang Shaowen (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
48” | PHẠM LỖI! Lim Chai-Min (Shenzhen) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | Zou Dehai (Beijing Sinobo Guoan) is shown the yellow card. | |
46” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Frank Acheampong. | |
46” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from outside the box. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Da thay đổi nhân sự khi rút Xu Haofeng ra nghỉ và Wai-Tsun là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Beijing Sinobo Guoan 1, Shenzhen 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Marco Dabro (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Jiang Zhipeng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
45” | Attempt saved. Jiang Zhipeng (Shenzhen) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
45” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kang Sang-Woo là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Zhang Lu bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
43” | Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) is shown the yellow card. | |
41” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kang Sang-Woo là người đá phạt. | |
37” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dabao (Beijing Sinobo Guoan. Y). | |
36” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liang Shaowen là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Yuan I là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Liu Yue (Shenzhen) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Wang Yongpo (Shenzhen) phạm lỗi. | |
26” | Attempt saved. Li Yuanyi (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Gao Lin (Shenzhen) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Shinar Yeljan with a cross. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Shinar Yeljan bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | PHẠM LỖI! Liang Shaowen (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Xu Haofeng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
20” | Attempt saved. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Jiang Zhipeng. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Xu Haofeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Liu Yue (Shenzhen) phạm lỗi. | |
15” | CẢN PHÁ! Li Yuanyi (Shenzhen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Marco Dabro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Memisevic (Beijing Sinobo Guoan. Sami). | |
9” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from outside the box. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Shinar Yeljan bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
7” | KHÔNG VÀO. Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Zhang Xizhe là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
7” | CẢN PHÁ! Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Zhang Xizhe. | |
5” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chengdong là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
2” | Goal!Beijing Sinobo Guoan 1, Shenzhen 0. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Zhang Xizhe with a cross following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Zhipeng là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Zhang Xizhe with a cross following a corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Yuan I là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shenzhen FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06
Đội hình ra sân cặp đấu Beijing Guoan vs Shenzhen FC, 15h30 21/06, Hengpi football town Field 9, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beijing Guoan vs Shenzhen FC |
||||
Beijing Guoan | Shenzhen FC | |||
Zou DeHai | 14 | 1 | Zhang lu | |
Liang Shaowen | 36 | 2 | Shinar Yeljan | |
Yu Dabao | 22 | 13 | Haofeng Xu | |
Zhang ChengDong | 28 | 5 | Lim Chai Min | |
Kang Sangwoo | 17 | 11 | Zhang Yuan | |
Chi Zhongguo | 6 | 21 | Jiang Zhipeng | |
Samir Memisevic | 5 | 20 | Liu Yue | |
Wang Gang | 27 | 28 | Yuanyi Li | |
Zhang Xizhe | 10 | 39 | Wang Yongpo | |
Marko Dabro | 30 | 29 | Gao Lin | |
Zhang Yuning | 9 | 7 | Frank Acheampong | |
Đội hình dự bị |
||||
Ma Kunyue | 33 | 24 | Dong Chunyu | |
Yu Yang | 3 | 25 | Mi Haolun | |
Jin Taiyan | 18 | 26 | Yuan Mincheng | |
Liu Huan | 19 | 6 | Pei Shuai | |
Ruan Qilong | 38 | 33 | Du Yuezheng | |
John Hou Saeter | 7 | 23 | Wu Xingyu | |
Piao Cheng | 8 | 8 | Wai-Tsun Dai | |
Gao Tianyi | 15 | 16 | Zheng Dalun | |
Guobo Liu | 32 | 38 | Sun Ke | |
Cao Yongjing | 37 | 30 | Huang Ruifeng | |
Nebijan Muhmet | 34 | 14 | Yuan Zhang | |
Wang Ziming | 20 | 19 | Xu Yue |
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shenzhen FC, 15h30 21/06, Hengpi football town Field 9, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.26 | 0:0 | 0.67 | 9.09 | 5 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.40 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:0 | 0.80 | 7.14 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Shenzhen FC 15h30 21/06
Kết quả đối đầu Beijing Guoan vs Shenzhen FC, 15h30 21/06, Hengpi football town Field 9, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beijing Guoan , phong độ gần đây của Shenzhen FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.05
-1/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.33
3.50
2.98
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.78
|
1.97
3.15
3.45
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.85
3.25
2.16
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.98
-1
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.52
3.75
5.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.79
3.70
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
0.92
3 1/4
0.98
|
6.50
4.90
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.81
-1
1.07
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.46
4.20
5.30
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.95
3
0.91
|
2.56
3.40
2.31
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.91
3.50
2.21
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.21
3.80
2.73
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.89
3.55
3.70
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.41
4.70
6.10
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.82
+3/4
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.80
3.85
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.82
-1/2
1.06
|
1.00
2 1/4
0.86
|
1.82
3.35
4.35
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+1
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
5.40
3.90
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.13
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.09
+1 1/2
0.79
|
0.97
3 1/4
0.89
|
7.90
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.16
3.65
2.90
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.14
+3/4
0.79
|
0.86
3
1.04
|
4.55
4.25
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.06
3
0.84
|
1.45
4.45
6.10
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.75
3.60
1.87
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.12
-1
0.81
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.93
3
0.97
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.01
+1
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2
1.07
|
1.94
3.30
3.85
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.82
2
1.08
|
2.86
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.92
3
0.96
|
1.84
3.70
3.50
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.78
3.40
3.80
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.98
3.40
3.10
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.64
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.84
3.45
2.10
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.05
3.90
2.80
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.76
+2 3/4
0.96
|
0.81
4 1/4
0.91
|
11.50
7.90
1.07
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
3.65
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.15
3.80
1.62
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.80
3.60
2.02
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.05
3 1/4
0.75
|
1.54
3.90
4.65
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.02
3.40
3.80
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.78
2 1/2
1.13
|
1.95
3.75
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.94
4 1/4
0.92
|
2.99
3.70
2.02
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.11
+2
0.74
|
0.77
4
1.05
|
8.10
6.90
1.17
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.75
+1/4
1.17
|
1.04
3
0.84
|
2.65
3.55
2.28
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.86
+1/2
1.04
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.10
3.50
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.40
9.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.78
+1 1/2
1.11
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.02
7.60
181.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.90
5.20
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.87
-1
0.97
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.54
4.20
4.45
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1
0.89
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.57
4.10
4.15
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.03
6.30
57.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.95
+3
0.89
|
0.89
4 1/4
0.93
|
17.00
9.00
1.10
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.02
+3/4
0.88
|
0.91
3
0.97
|
4.25
3.85
1.65
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.61
-2 1/4
1.29
|
0.68
3 3/4
1.16
|
1.10
9.40
10.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.75
-3 1/4
1.05
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
1.23
3 1/4
0.55
|
2.71
3.35
2.11
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.76
3.30
3.85
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2
0.81
|
2.08
2.93
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.76
3.05
4.45
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.69
-1/2
1.17
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.69
3.10
4.90
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.81
2
1.07
|
1.88
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.78
|
9.50
3.60
1.30
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.97
3 1/2
0.85
|
15.00
8.30
1.08
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.79
3 1/2
1.03
|
8.70
5.90
1.19
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.20
3.30
2.67
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.34
4.45
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.80
3.55
1.73
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.97
3
0.79
|
1.64
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.12
-1
0.77
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.65
-1
1.12
|
0.51
2 1/2
1.33
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.91
3.75
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.74
+1/2
1.19
|
1.06
3 1/2
0.82
|
2.75
3.85
2.19
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-1
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
5.00
3.80
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
11.00
7.50
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2
0.78
|
1.38
4.25
6.20
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.76
+3 1/4
0.96
|
0.95
4
0.77
|
16.00
10.00
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.76
+2 1/2
0.96
|
0.96
3 1/2
0.76
|
13.00
7.20
1.07
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.92
3 1/2
0.84
|
4.00
3.85
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.77
3
1.05
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.98
-0
0.94
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.62
3.25
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
1
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
4 1/2
0.86
|
42.00
6.00
1.08
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
3
1.03
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
3
0.82
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.82
+4
0.97
|
0.92
5 1/4
0.87
|
81.00
41.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.20
3.30
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.02
|
5.30
4.50
1.45
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
3.70
3.75
1.78
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
1.29
-2
0.47
|
1.04
3
0.66
|
1.14
5.60
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.28
-0
0.48
|
0.85
2 1/4
0.85
|
2.98
3.20
1.99
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.56
-3
1.16
|
0.66
4 1/2
1.04
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.97
-0
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
207.00
7.90
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.94
-0
0.86
|
1.02
3 1/2
0.78
|
5.40
3.90
1.47
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.78
-1 3/4
1.02
|
0.98
4
0.82
|
1.22
5.80
7.80
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.71
+1/2
1.07
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.15
3.15
2.07
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.71
+1 1/2
1.07
|
0.94
2 1/4
0.84
|
9.20
4.40
1.28
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
4 1/4
0.88
|
32.00
5.20
1.11
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.82
3 1/4
0.94
|
12.00
7.10
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.85
-0
0.91
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.58
2.56
2.70
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|