© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06
Tường thuật trực tiếp Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06
Trận đấu Wuhan FC vs Wuhan three town, 18h30 15/06, Puwan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan FC vs Wuhan three town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan FC vs Wuhan three town, 18h30 15/06, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan FC vs Wuhan three town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
17' | Deng Hanwen | |||
Luo Yi↑Xu Dong↓ | 19' | |||
22' | 0-1 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Nicolae Stanciu) | ||
45' | 0-2 | Davidson (Assist:Xu Haoyang) | ||
Hu Rentian↑Jinghang Hu↓ | 46' | |||
Chen Yuhao↑Ming Tian↓ | 46' | |||
Chen Yuhao Goal cancelled | 49' | |||
56' | Chao He | |||
58' | 0-3 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Nicolae Stanciu) | ||
Nie AoShuang | 60' | |||
Huajun Zhang↑Hu Rentian↓ | 65' | |||
70' | Xiong Fei↑Deng Hanwen↓ | |||
71' | Deng Zhuo Xiang↑Luo Senwen↓ | |||
71' | Ademilson Braga Bispo Jr↑Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao↓ | |||
Ye Chongqiu↑Jiali Hu↓ | 74' | |||
75' | Sang Yifei↑Davidson↓ | |||
82' | Zhang.Hui↑Xu Haoyang↓ | |||
Felicio Brown Forbes (Assist:Asmir Kajevic) | 1-3 | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wuhan Yangtze 1, Wuhan Three Towns 3 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wuhan Yangtze 1, Wuhan Three Towns 3 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yiming là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt saved. Ademilson (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Liu Yun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Ren Hang (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
88” | VÀOOOO!! Yangtze) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 1, Wuhan Three Towns 3. Felicio Brown (Wuha. | |
87” | Attempt saved. Sang Yifei (Wuhan Three Towns) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
86” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Zhifeng là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. Deng Zhuoxiang (Wuhan Three Towns) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
86” | PHẠM LỖI! Luo Yi (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ademilson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Xu Haoyang because of an injury ra nghỉ và Hui là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Liu Yun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
79” | PHẠM LỖI! Xu Haoyang (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Liu Yun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Deng Zhuoxiang (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Liu Yiming (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by He Chao. | |
75” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. San thay đổi nhân sự khi rút Davidson ra nghỉ và Yifei là người thay thế. | |
75” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Yuhao là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Y thay đổi nhân sự khi rút Hu Jiali ra nghỉ và Chongqiu là người thay thế. | |
72” | VIỆT VỊ. Deng Zhuoxiang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ademilson (Wuhan Three Towns). | |
72” | CẢN PHÁ! Ademilson (Wuhan Three Towns) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Den thay đổi nhân sự khi rút Luo Senwen ra nghỉ và Zhuoxiang là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns thay đổi nhân sự khi rút Marcão because of an injury ra nghỉ và Ademilson là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Xion thay đổi nhân sự khi rút Deng Hanwen ra nghỉ và Fei là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Hu Rentian because of an injury ra nghỉ và Huajun là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Davidson (Wuhan Three Towns) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. | |
62” | Attempt missed. Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) left footed shot from outside the box. | |
60” | THẺ PHẠT. Nie Aoshuang (Wuhan bên phía Yangtze) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. Liu Yun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Wallace (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
red'>58'VÀOOOO!! Towns) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 3. Marcão (Wuhan Threto the bottom right corner. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross. | ||
58” | VÀOOOO!! Towns) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 3. Marcão (Wuhan Threto the bottom right corner. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross. | |
58” | VÀOOOO!! Towns) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 3. Marcão (Wuhan Thre | |
56” | THẺ PHẠT. He Chao (Wuhan Three bên phía Towns) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Liu Yun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! He Chao (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Ren Hang (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Luo Yi (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Nie Aoshuang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! He Chao (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
49” | VAR Decision: No GoalWuhan Yangtze 0-2 Wuhan Three Towns. | |
49” | VAR Checking: Wuhan Yangtze Goal (Chen Yuhao). | |
48” | VÀOOOO!! Yangtze) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 1, Wuhan Three Towns 2. Felicio Brown (Wuha | |
47” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box is high and wide to the right from a direct free kick. | |
46” | PHẠM LỖI! Li Peng (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. H thay đổi nhân sự khi rút Hu Jinghang ra nghỉ và Rentian là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Che thay đổi nhân sự khi rút Ming Tian ra nghỉ và Yuhao là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 2 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 2 | |
45+1” | Goal!Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 2. Davidson (Wuhan Three Towns) right footed shot from the left side of the box. | |
43” | Attempt saved. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
41” | Attempt saved. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Davidson. | |
40” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) left footed shot from outside the box. | |
40” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Zhifeng là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. He Chao (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yiming là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Luo Yi (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | CHẠM TAY! Liu Yiming (Wuhan Three Towns) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
30” | VIỆT VỊ. Hu Jinghang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kajevic (Wuhan Yangtze. Asmi). | |
29” | Attempt saved. Luo Senwen (Wuhan Three Towns) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Hu Jiali (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Nie Aoshuang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Davidson (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Wallace (Wuhan Three Towns) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luo Yi là người đá phạt. | |
25” | CHẠM TAY! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
24” | Attempt missed. Marcão (Wuhan Three Towns) header from very close range is too high. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
22” | Goal!Wuhan Yangtze 0, Wuhan Three Towns 1. Marcão (Wuhan Three Towns) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross following a set piece situation. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Luo Yi (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
19” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Lu thay đổi nhân sự khi rút Dong Xu because of an injury ra nghỉ và Yi là người thay thế. | |
17” | THẺ PHẠT. Deng Hanwen (Wuhan Three bên phía Towns) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | PHẠM LỖI! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Dong Xu (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! He Chao (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
12” | CHẠM TAY! Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
11” | CHẠM TAY! Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
7” | ĐÁ PHẠT. He Chao (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
6” | VIỆT VỊ. Felicio Brown rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Peng (Wuhan Yangtze. L). | |
5” | CHẠM TAY! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
4” | CẢN PHÁ! Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Deng Hanwen. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan FC vs Wuhan three town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan FC vs Wuhan three town, 18h30 15/06, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan FC vs Wuhan three town |
||||
Wuhan FC | Wuhan three town | |||
Wang Zhifeng | 1 | 22 | Liu Dianzuo | |
Xu Dong | 28 | 25 | Deng Hanwen | |
Bruno Viana Willemen Da Silva | 5 | 3 | Wallace Fortuna dos Santos | |
Li Peng | 2 | 18 | Liu Yiming | |
Ming Tian | 15 | 23 | Ren Hang | |
Liu Yun | 26 | 21 | Chao He | |
Nie AoShuang | 18 | 31 | Luo Senwen | |
Jiali Hu | 24 | 43 | Nicolae Stanciu | |
Jinghang Hu | 19 | 37 | Xu Haoyang | |
Asmir Kajevic | 16 | 11 | Davidson | |
Felicio Brown Forbes | 10 | 13 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Zhenqiang | 22 | 1 | Wu Fei | |
Nihat Nihmat | 39 | 16 | Yang Kuo | |
Liu shangkun | 12 | 2 | Xiong Fei | |
Li Chao | 6 | 6 | Duan Yunzi | |
Luo Yi | 7 | 12 | Zhang Xiaobin | |
Ye Chongqiu | 33 | 30 | Xie PengFei | |
Li Hang | 20 | 8 | Deng Zhuo Xiang | |
Huajun Zhang | 17 | 10 | Sang Yifei | |
Chen Yuhao | 32 | 40 | Zhang.Hui | |
Hu Rentian | 11 | 4 | Yaki Yan | |
Wen Da | 29 | 29 | Tao Qianglong | |
Wang Jingbin | 21 | 7 | Ademilson Braga Bispo Jr |
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Wuhan three town, 18h30 15/06, Puwan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.20 | 0:0 | 0.71 | 8.33 | 4 1/2 | 0.05 | 135.00 | 9.30 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.78 | 0:0 | 0.44 | 3.84 | 1 1/2 | 0.16 |
Thành tích đối đầu Wuhan FC vs Wuhan three town 18h30 15/06
Kết quả đối đầu Wuhan FC vs Wuhan three town, 18h30 15/06, Puwan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan FC , phong độ gần đây của Wuhan three town chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Phong độ gần nhất Wuhan three town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.33
3.55
2.96
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.74
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.05
3.25
2.05
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.47
3.85
5.50
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.75
3.75
4.15
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.80
3
1.11
|
6.40
4.70
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.84
-1
1.04
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.48
4.15
5.10
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.00
-0
0.88
|
0.95
3
0.91
|
2.50
3.40
2.35
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.65
3.50
2.40
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.19
3.75
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.02
3
0.88
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+3/4
1.02
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.97
3.25
3.75
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
5.50
3.80
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.14
+1 1/2
0.75
|
0.91
3 1/4
0.95
|
8.20
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.72
3.70
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.11
+3/4
0.82
|
0.91
3
0.99
|
4.45
4.20
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.90
-1
1.02
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.50
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.53
3.65
2.43
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
1.07
3
0.83
|
1.50
4.30
5.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.30
7.20
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.60
3.55
1.92
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.95
3
0.95
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.03
+1
0.89
|
0.87
2 1/2
1.03
|
5.50
4.00
1.54
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2
1.02
|
1.94
3.25
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.87
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.73
3.20
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.86
3.65
3.45
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.91
3.30
3.45
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.10
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.05
3.35
2.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.56
-1/2
1.25
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.56
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
-0
0.68
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.76
3.40
2.15
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.88
+2 3/4
0.93
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.11
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.81
3.30
3.80
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.68
+1
1.19
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.10
3.75
1.64
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.88
3.60
1.98
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.54
4.20
4.30
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.76
3.85
3.40
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.64
-0
1.19
|
0.76
3
1.04
|
2.08
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.98
3.65
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.94
|
4.55
4.50
1.46
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.16
+2
0.70
|
0.86
4
0.96
|
8.90
7.10
1.16
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.74
3 3/4
1.16
|
1.18
7.30
8.70
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.79
+1 1/2
1.09
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC U20
Sydney Olympic U20
|
|
|
1.17
4.70
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nepean FC U20
Rydalmere Lions FCU20
|
1.01
+3/4
0.83
|
1.00
5 1/4
0.82
|
2.17
3.25
2.82
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.12
6.00
18.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.82
-1
1.02
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.51
4.25
4.65
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.80
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.62
4.00
3.90
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.11
+3
0.74
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.54
4.20
4.65
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.01
+3/4
0.89
|
0.92
3
0.96
|
4.20
3.85
1.66
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.50
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.11
8.40
9.90
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.81
|
2.65
3.55
2.08
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.90
3.75
1.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.83
-1
0.98
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.45
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
3.10
3.90
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2
0.83
|
1.60
3.10
6.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.00
-1
0.84
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.56
3.65
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
3 1/2
0.96
|
2.69
3.60
2.07
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.95
3
0.81
|
3.15
3.45
1.96
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
1.03
-0
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.60
3.40
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.86
+2 1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.97
|
13.50
7.80
1.09
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.86
3 1/2
0.96
|
9.10
6.20
1.18
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.33
4.60
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.55
3.55
2.24
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
4.30
3.80
1.61
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.90
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.08
-1
0.80
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.81
-1
0.95
|
0.56
2 1/2
1.25
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.55
3 3/4
1.26
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.94
3.75
3.35
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.71
+1/2
1.23
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.70
3.80
2.23
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.74
3.65
3.70
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.71
+3 1/4
1.01
|
1.01
4
0.71
|
16.00
9.50
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.81
+2 3/4
0.91
|
0.91
3 3/4
0.81
|
13.50
8.30
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.81
|
3.70
4.15
1.56
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.84
3
0.98
|
2.77
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.64
3.25
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.93
3.50
2.21
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.71
-1/4
1.14
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.74
+1 3/4
1.06
|
0.81
3 3/4
0.99
|
7.00
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.93
4 3/4
0.87
|
27.00
7.40
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.30
3.60
1.85
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.01
+1
0.89
|
0.85
3
1.03
|
4.80
4.15
1.54
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/2
1.09
|
5.50
4.70
1.41
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.98
3
0.90
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.94
-2
0.76
|
1.13
3
0.58
|
1.12
6.00
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.01
-1/4
0.69
|
0.87
2 1/4
0.83
|
2.21
3.15
2.53
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.93
-3
0.77
|
0.75
4 1/2
0.95
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.82
3
1.00
|
7.80
4.30
1.32
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.14
3
0.69
|
3.20
3.35
1.97
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.92
+1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.75
3.20
1.85
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.86
+1 1/2
0.92
|
0.94
2 1/4
0.84
|
10.50
4.65
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.86
1 3/4
0.96
|
9.20
3.20
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.07
2 3/4
0.75
|
68.00
6.70
1.05
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.80
4.50
1.30
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+2 1/4
0.76
|
0.73
3 1/4
1.03
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.86
-0
0.90
|
0.77
1 3/4
0.99
|
2.67
2.50
2.67
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|