© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08
Tường thuật trực tiếp Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08
Trận đấu Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan, 18h30 07/08, Zhengzhou Hanghai Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan, 18h30 07/08, Zhengzhou Hanghai Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
4' | Yu Dabao | |||
Jose Henrique da Silva Dourado (Assist:Zichang Huang) | 1-0 | 9' | ||
Yihao Zhong (Assist:Jose Henrique da Silva Dourado) | 2-0 | 41' | ||
55' | Piao Cheng↑Chi Zhongguo↓ | |||
Adrian Mierzejewski | 61' | |||
Ma Xingyu↑Zhao Yuhao↓ | 65' | |||
71' | Nebijan Muhmet↑Wang Gang↓ | |||
72' | Cao Yongjing↑Kang Sangwoo↓ | |||
Toni Sunjic | 73' | |||
Luiz Fernando da Silva Monte↑Zichang Huang↓ | 78' | |||
79' | Gao Tianyi↑Zhang Xizhe↓ | |||
Ke Zhao↑Zhao Honglue↓ | 79' | |||
79' | Marko Dabro↑Liu Huan↓ | |||
86' | Zhang ChengDong | |||
Feng Boxuan↑Yihao Zhong↓ | 87' | |||
Chen Keqiang↑Jose Henrique da Silva Dourado↓ | 87' | |||
Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Toni Sunjic) | 3-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
90+3” | CHẠM TAY! Ma Xingyu (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>90'Goal!Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) right footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Toni Sunjic. | ||
red'>90'Goal!Henan Songshan Longmen 3, Beijing Sinobo Guoan 0. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) right footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Toni Sunjic. | ||
89” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Chen Keqiang (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Che thay đổi nhân sự khi rút Henrique Dourado ra nghỉ và Keqiang là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Fen thay đổi nhân sự khi rút Zhong Yihao ra nghỉ và Boxuan là người thay thế. | |
86” | THẺ PHẠT. Zhang Chengdong (Beijing Sinobo bên phía Guoan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | PHẠM LỖI! Zhang Chengdong (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Zhang Chengdong (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | CHẠM TAY! Cao Yongjing (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
80” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ma Xingyu là người đá phạt. | |
80” | Attempt blocked. Piao Cheng (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Marc thay đổi nhân sự khi rút Liu Huan ra nghỉ và Dabro là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ga thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xizhe ra nghỉ và Tianyi là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. K thay đổi nhân sự khi rút Zhao Honglue ra nghỉ và Zhao là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Huang Zichang because of an injury ra nghỉ và Karanga là người thay thế. | |
75” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhao Honglue là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ma Xingyu là người đá phạt. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Luo Xin (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | Dangerous play by Piao Cheng (Beijing Sinobo Guoan). | |
73” | Toni Sunjic (Henan Songshan Longmen) is shown the yellow card. | |
72” | Attempt blocked. Cao Yongjing (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Piao Cheng with a headed pass. | |
72” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ca thay đổi nhân sự khi rút Kang Sang-Woo ra nghỉ và Yongjing là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Naibijian thay đổi nhân sự khi rút Wang Gang ra nghỉ và Mohemati là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) left footed shot from the centre of the box. | |
66” | Attempt missed. Huang Zichang (Henan Songshan Longmen) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Adrian Mierzejewski following a set piece situation. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Huang Zichang (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. M thay đổi nhân sự khi rút Zhao Yuhao ra nghỉ và Xingyu là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Yang Shuai (Henan Songshan Longmen) header from the left side of the six yard box is close, but misses the top left corner. Assisted by Wang Shangyuan with a cross following a corner. | |
64” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Dabao là người đá phạt. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
62” | Attempt blocked. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box is blocked. | |
62” | PHẠM LỖI! Yang Shuai (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
61” | Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) is shown the yellow card. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Luo Xin (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Yu Dabao (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
58” | Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Zhang Chengdong. | |
57” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zichang là người đá phạt. | |
56” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhao Yuhao là người đá phạt. | |
56” | CẢN PHÁ! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Zhang Xizhe. | |
56” | CẢN PHÁ! Zhang Xizhe (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
55” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Pia thay đổi nhân sự khi rút Chi Zhongguo ra nghỉ và Cheng là người thay thế. | |
54” | CHẠM TAY! Luo Xin (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
53” | CẢN PHÁ! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Wang Gang. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Zhong Yihao (Henan Songshan Longmen) left footed shot from the left side of the box. | |
47” | VIỆT VỊ. Yu Dabao rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan. Ch). | |
47” | VIỆT VỊ. Yu Dabao rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan. Ch). | |
47” | CẢN PHÁ! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
46” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luo Xin là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Henan Songshan Longmen 2, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Henan Songshan Longmen 2, Beijing Sinobo Guoan 0 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Toni Sunjic (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
45” | CHẠM TAY! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>41'VÀOOOO!! Longmen) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Henan Songshan Longmen 2, Beijing Sinobo Guoan 0. Zhong Yihao (Henan Songsha | ||
39” | PHẠM LỖI! Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yu Dabao (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yu Dabao (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan. Ch). | |
28” | Attempt blocked. Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Huang Zichang. | |
24” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Huan là người đá phạt. | |
23” | CHẠM TAY! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | Attempt missed. Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the centre of the box. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Zhang Chengdong (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Zhong Yihao (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zichang là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luo Xin là người đá phạt. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Luo Xin (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Zhang Chengdong (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
11” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Memisevic (Beijing Sinobo Guoan. Sami). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Zhao Honglue (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
red'>9'VÀOOOO!! Longmen) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Henan Songshan Longmen 1, Beijing Sinobo Guoan 0. Henrique Dourado (Henan Songsha.ollowing a set piece situation. | ||
9” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Huang Zichang (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Huang Zichang (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
4” | Yu Dabao (Beijing Sinobo Guoan) is shown the yellow card. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Zhao Yuhao (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Huang Zichang (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08
Đội hình ra sân cặp đấu Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan, 18h30 07/08, Zhengzhou Hanghai Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan |
||||
Henan Songshan Longmen | Beijing Guoan | |||
Wang Guoming | 19 | 1 | Hou Sen | |
Zhao Honglue | 39 | 28 | Zhang ChengDong | |
Yang Shuai | 3 | 22 | Yu Dabao | |
Toni Sunjic | 23 | 3 | Yu Yang | |
Luo Xin | 4 | 19 | Liu Huan | |
Wang Shangyuan | 6 | 27 | Wang Gang | |
Zhao Yuhao | 18 | 6 | Chi Zhongguo | |
Yihao Zhong | 29 | 5 | Samir Memisevic | |
Adrian Mierzejewski | 10 | 17 | Kang Sangwoo | |
Zichang Huang | 8 | 10 | Zhang Xizhe | |
Jose Henrique da Silva Dourado | 9 | 9 | Zhang Yuning | |
Đội hình dự bị |
||||
Shi Xiao Tian | 24 | 14 | Zou DeHai | |
Ke Zhao | 11 | 18 | Jin Taiyan | |
Gu Cao | 5 | 32 | Guobo Liu | |
Zhong Jin Bao | 30 | 8 | Piao Cheng | |
Ma Xingyu | 28 | 7 | John Hou Saeter | |
Feng Boxuan | 20 | 34 | Nebijan Muhmet | |
Wang Haoran | 22 | 26 | Yang Bai | |
Du Zhixuan | 15 | 15 | Gao Tianyi | |
Chen Keqiang | 21 | 35 | Chen Yanpu | |
Jiahui Liu | 26 | 37 | Cao Yongjing | |
Luiz Fernando da Silva Monte | 7 | 29 | Tian Yuda | |
Parmanjan Kyum | 16 | 30 | Marko Dabro |
Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08
Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan, 18h30 07/08, Zhengzhou Hanghai Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.12 | 0:0 | 0.77 | 9.09 | 3 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.40 | 278.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.93 | 11.11 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan 18h30 07/08
Kết quả đối đầu Henan Songshan Longmen vs Beijing Guoan, 18h30 07/08, Zhengzhou Hanghai Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Henan Songshan Longmen , phong độ gần đây của Beijing Guoan chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Henan Songshan Longmen
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.33
3.50
2.98
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.15
3.20
2.02
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.70
3.75
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.00
+1 1/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
6.40
4.70
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.80
2 3/4
1.06
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.88
-1
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.50
4.10
4.95
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.99
-0
0.89
|
0.95
3
0.91
|
2.49
3.40
2.37
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.67
3.50
2.38
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.19
3.80
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.91
|
4.35
4.15
1.64
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.08
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.65
3.80
1.84
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.40
3.65
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.88
|
5.30
3.85
1.59
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.83
|
0.96
3 1/4
0.90
|
7.40
5.20
1.26
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.55
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.25
3.20
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.25
3.20
2.17
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.72
3.65
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.04
3
0.84
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.25
3.40
2.92
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.86
3.55
3.85
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
3
0.86
|
4.55
4.10
1.63
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.91
-1
1.01
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.51
4.10
5.90
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
0.88
-0
1.04
|
0.99
3
0.91
|
2.38
3.65
2.59
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.90
-1 1/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.39
4.75
6.60
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.40
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.91
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.12
-1
0.81
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.91
-1 1/2
1.01
|
0.88
3
1.02
|
1.29
5.40
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.07
2 1/4
0.83
|
3.20
3.10
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.96
+1
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
5.30
3.95
1.56
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
2
1.02
|
1.98
3.20
3.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.84
2
1.06
|
2.93
3.10
2.40
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.70
3.15
2.54
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.93
3
0.95
|
1.87
3.65
3.40
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.88
-1
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.47
3.80
5.60
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.92
3.30
3.40
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.07
3.35
2.84
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.50
-1/2
1.35
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.50
4.05
4.85
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.11
-0
0.70
|
1.06
3
0.74
|
2.71
3.45
2.17
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.75
3.30
4.10
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.66
+1
1.21
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.00
3.75
1.65
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.71
3.55
2.08
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.74
3.90
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.54
4.15
4.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.72
3.85
3.60
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.72
-0
1.08
|
0.81
3
0.99
|
2.19
3.45
2.67
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.85
3.75
4.15
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.98
3.60
3.75
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
4.35
4.40
1.49
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.06
+2
0.78
|
0.68
3 3/4
1.16
|
8.00
6.70
1.18
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.94
-1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.50
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.73
3 3/4
1.17
|
1.17
7.30
8.90
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.95
|
7.00
4.90
1.29
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.35
3.70
1.61
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.85
-1
0.99
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.53
4.25
4.50
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.06
-1
0.78
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.63
4.00
3.85
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.06
+3
0.78
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.96
3 1/4
0.92
|
1.54
4.10
4.70
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.79
+1
1.12
|
0.92
3
0.96
|
4.70
3.95
1.58
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.92
3
0.90
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.70
+1 1/2
1.20
|
0.98
4
0.88
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.78
3 3/4
1.04
|
1.12
8.40
9.80
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
3 1/2
0.86
|
2.15
3.50
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.61
3.55
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.92
3.55
1.93
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.80
3.50
2.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.92
3.20
1.99
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.89
3.20
2.15
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.20
4.10
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.54
3.70
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.85
3 1/2
0.97
|
3.30
3.75
1.78
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
3.40
3.60
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.88
+2 1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.97
|
14.00
7.90
1.08
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.90
+2
0.94
|
0.96
3 1/2
0.86
|
9.50
6.20
1.17
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.32
4.55
6.90
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.81
+3/4
1.03
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.60
3.50
1.79
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.75
1.36
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/4
0.91
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.04
-1
0.84
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.43
3.95
5.80
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.37
-2
1.63
|
0.61
3 3/4
1.17
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.82
3.85
3.70
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.12
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.87
3.85
2.12
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.54
-0
1.51
|
7.69
4 1/2
0.04
|
1.12
5.40
51.00
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.73
3 1/2
1.09
|
5.60
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.81
-1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.97
|
1.80
3.65
3.45
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.95
+3 1/4
0.83
|
0.81
4 1/4
0.97
|
18.50
12.00
1.02
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.88
+2 3/4
0.90
|
0.82
3 3/4
0.96
|
16.00
9.10
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
1.03
+3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.90
|
4.00
4.20
1.60
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.10
3.95
2.57
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.86
4
0.90
|
1.35
4.80
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.33
4.75
6.00
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.84
3
0.98
|
2.86
3.65
2.01
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.63
3.30
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.95
3.50
2.20
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.71
4
1.05
|
5.10
4.80
1.40
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.62
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.80
3.50
2.10
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.97
+1
0.93
|
0.82
3
1.06
|
4.85
4.10
1.55
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.85
3 1/2
1.03
|
5.30
4.55
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.91
3
0.97
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.97
-0
0.87
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.75
2.67
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.89
-2
0.81
|
0.97
3
0.73
|
1.11
6.30
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.96
-1/2
0.74
|
0.87
2 1/4
0.83
|
1.96
3.25
3.00
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.72
-3
0.98
|
0.57
4 1/2
1.14
|
1.09
11.00
17.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.94
3
0.88
|
3.25
3.50
1.89
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.16
3
0.68
|
3.00
3.30
2.05
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
0.98
2 1/4
0.83
|
11.00
4.50
1.25
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.85
-3 3/4
0.91
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.38
2.71
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.00
3.25
1.78
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
1.07
+1 1/4
0.65
|
0.61
2 1/4
1.12
|
8.40
4.60
1.23
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.26
+2
0.51
|
0.66
3 1/4
1.06
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.88
-0
0.84
|
1.03
2
0.69
|
2.65
2.56
2.61
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.07
|
2.17
3.35
2.65
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|