© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả West Ham United vs Burnley 20h15 17/04
Tường thuật trực tiếp West Ham United vs Burnley 20h15 17/04
Trận đấu West Ham United vs Burnley, 20h15 17/04, London Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá West Ham United vs Burnley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa West Ham United vs Burnley, 20h15 17/04, London Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính West Ham United vs Burnley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
11' | Jack Cork | |||
30' | Josh Brownhill↑Ashley Westwood↓ | |||
33' | 0-1 | Wout Weghorst | ||
Lukasz Fabianski | 45' | |||
62' | Connor Roberts↑Matthew Lowton↓ | |||
Mohamed Said Benrahma↑Nikola Vlasic↓ | 65' | |||
67' | Wout Weghorst | |||
Declan Rice | 67' | |||
Tomas Soucek (Assist:Manuel Lanzini) | 1-1 | 74' | ||
Pablo Fornals↑Manuel Lanzini↓ | 79' | |||
79' | Matej Vydra↑Dwight Mcneil↓ |
Tường thuật trận đấu
44” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Collins là người đá phạt. | |
44” | Attempt blocked. Michail Antonio (West Ham United) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
43” | Attempt missed. Ben Johnson (West Ham United) right footed shot from the right side of the box. | |
40” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Johnson là người đá phạt. | |
39” | PHẠM LỖI! Nikola Vlasic (West Ham United) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Brownhill là người đá phạt. | |
36” | CẢN PHÁ! Michail Antonio (West Ham United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Tomas Soucek. | |
33” | Goal!West Ham United 0, Burnley 1. Wout Weghorst (Burnley) header from very close range to the bottom left cornerfollowing a corner. | |
33” | Jay Rodriguez (Burnley) hits the bar with a header from very close range. Assisted by Maxwel Cornet with a cross following a corner. | |
33” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Issa Diop là người đá phạt. | |
33” | Attempt blocked. Jay Rodriguez (Burnley) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Josh Brownhill bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Manuel Lanzini (West Ham United) phạm lỗi. | |
30” | THAY NGƯỜI. Burnley. Jos thay đổi nhân sự khi rút Ashley Westwood because of an injury ra nghỉ và Brownhill là người thay thế. | |
20” | CẢN PHÁ! Nikola Vlasic (West Ham United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
19” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Cork là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Nick Pope bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Craig Dawson (West Ham United) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
17” | Attempt blocked. Aaron Cresswell (West Ham United) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ben Johnson with a cross. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Nikola Vlasic (West Ham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Pope là người đá phạt. | |
12” | Attempt saved. Jarrod Bowen (West Ham United) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
12” | CẢN PHÁ! Jarrod Bowen (West Ham United) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | PHẠT GÓC. West Ham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Lowton là người đá phạt. | |
11” | THẺ PHẠT. Jack Cork bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Manuel Lanzini (West Ham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
10” | CẢN PHÁ! Maxwel Cornet (Burnley) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
8” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Aaron Cresswell (West Ham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | Attempt missed. Michail Antonio (West Ham United) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Nikola Vlasic. | |
4” | PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Aaron Cresswell (West Ham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | ĐÁ PHẠT. Nikola Vlasic (West Ham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê West Ham United vs Burnley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân West Ham United vs Burnley 20h15 17/04
Đội hình ra sân cặp đấu West Ham United vs Burnley, 20h15 17/04, London Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu West Ham United vs Burnley |
||||
West Ham United | Burnley | |||
Lukasz Fabianski | 1 | 1 | Nick Pope | |
Aaron Cresswell | 3 | 2 | Matthew Lowton | |
Issa Diop | 23 | 22 | Nathan Collins | |
Craig Dawson | 15 | 5 | James Tarkowski | |
Ben Johnson | 31 | 3 | Charlie Taylor | |
Declan Rice | 41 | 11 | Dwight Mcneil | |
Tomas Soucek | 28 | 18 | Ashley Westwood | |
Nikola Vlasic | 11 | 4 | Jack Cork | |
Manuel Lanzini | 10 | 20 | Gnaly Maxwell Cornet | |
Jarrod Bowen | 20 | 19 | Jay Rodriguez | |
Michail Antonio | 9 | 9 | Wout Weghorst | |
Đội hình dự bị |
||||
Mohamed Said Benrahma | 22 | 26 | Phil Bardsley | |
Pablo Fornals | 8 | 10 | Ashley Barnes | |
Vladimir Coufal | 5 | 16 | Dale Stephens | |
Mark Noble | 16 | 14 | Connor Roberts | |
Andriy Yarmolenko | 7 | 13 | Wayne Hennessey | |
Alphonse Areola | 13 | 8 | Josh Brownhill | |
Fuka Arthur Masuaku | 26 | 28 | Kevin Long | |
Ryan Fredericks | 24 | 17 | Aaron Lennon | |
Alex Kral | 33 | 27 | Matej Vydra |
Tỷ lệ kèo West Ham United vs Burnley 20h15 17/04
Tỷ lệ kèo West Ham United vs Burnley, 20h15 17/04, London Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo West Ham United vs Burnley 20h15 17/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.38 | 0:0 | 2.20 | 3.70 | 2 1/2 | 0.19 | 17.00 | 1.03 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/4 | 0.88 | 0.90 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu West Ham United vs Burnley 20h15 17/04
Kết quả đối đầu West Ham United vs Burnley, 20h15 17/04, London Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của West Ham United , phong độ gần đây của Burnley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất West Ham United
Phong độ gần nhất Burnley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.87
+1/2
1.06
|
1.02
2 1/2
0.88
|
3.60
3.50
2.06
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.92
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/2
0.95
|
7.50
5.40
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.12
-1
0.82
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.57
3.80
6.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bosnia U19
Slovenia U19
|
1.08
-0
0.82
|
0.89
2
0.99
|
1.39
3.60
9.80
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.06
-1
0.86
|
1.13
2 3/4
0.78
|
1.60
3.95
5.00
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.05
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.33
3.60
2.92
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.12
3 1/4
0.79
|
1.35
5.30
8.60
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.20
3.60
2.19
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.96
3
0.94
|
1.65
3.80
4.75
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.03
3 3/4
0.87
|
2.06
3.75
3.05
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.83
-3/4
1.07
|
1.04
2 1/4
0.84
|
1.62
3.55
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
1.07
2 3/4
0.81
|
1.21
5.50
15.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.89
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.50
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.85
|
1.32
5.30
9.10
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.33
5.40
8.50
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.28
3.35
3.20
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.99
3.65
3.70
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.89
+1
1.03
|
0.93
3
0.97
|
5.20
4.25
1.61
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.73
3.85
4.70
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.97
3.70
3.65
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.81
4.10
3.95
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.11
3.45
3.15
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.87
-1 1/2
1.01
|
1.02
3 1/4
0.84
|
1.29
5.30
8.70
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.01
-1/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.16
3.20
3.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.31
3.25
3.20
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.99
|
3.35
3.80
2.04
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.11
3
0.80
|
1.81
3.85
4.20
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.65
2.83
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.74
3.30
4.15
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.03
3.40
3.00
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
1.06
3
0.76
|
1.26
5.20
7.80
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
1.20
+1 1/2
0.67
|
0.70
3
1.13
|
8.20
5.70
1.22
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.96
3
0.90
|
2.14
3.50
2.74
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.98
+1/4
0.90
|
0.94
3 1/4
0.92
|
2.81
3.60
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.86
|
0.99
3 3/4
0.87
|
7.60
6.00
1.22
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.19
3.40
2.71
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.63
3.45
4.60
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.07
3.30
2.99
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.36
4.60
7.80
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.90
+3/4
1.00
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.96
-1 3/4
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.23
5.90
11.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.92
-0
0.92
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.38
3.55
2.38
|
21:00
|
Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
0.87
-0
0.97
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.27
3.85
2.39
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
6.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.86
+1/2
0.94
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.30
3.35
1.94
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
1.09
-1
0.71
|
1.03
2 1/2
0.77
|
1.57
3.55
4.90
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
1.44
4.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Souf U21
NC Magra U21
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.87
3.60
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
0.78
-1 1/2
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.25
4.50
12.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
0.98
-1/2
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
3
0.94
|
2.47
3.60
2.52
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.91
3.60
2.18
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
1.03
-0
0.87
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.63
3.50
2.42
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
3
1.05
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.25
2.15
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.86
+1
0.98
|
1.11
2
0.72
|
6.90
3.25
1.50
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.77
-1 1/4
1.07
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.37
4.75
5.60
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
4.00
3.10
1.83
|
19:00
|
Kjelsas
Valerenga B
|
0.77
-3
1.07
|
0.78
4 1/4
1.04
|
1.03
11.00
17.50
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.90
3
0.92
|
2.11
3.65
2.70
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.97
3 1/4
0.85
|
3.05
3.75
1.91
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
2.79
3.65
2.03
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.82
3
1.00
|
3.20
3.40
1.94
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.00
3.45
3.25
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.88
3.50
3.55
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.19
3.40
2.88
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.19
3.40
2.85
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.20
3.50
2.79
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.04
3.40
3.15
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.25
3.35
2.81
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
1.09
+1/2
0.81
|
1.02
3
0.86
|
3.65
3.65
1.81
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.96
3.55
3.25
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.05
-0
0.85
|
1.12
3 1/4
0.77
|
2.59
3.50
2.33
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.93
3.70
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sumbersari FC
Persedikab Kediri
|
0.75
-0
1.05
|
3.50
2 1/2
0.19
|
11.00
1.04
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tri Brata Rafflesia FC
Persekabpas Pasuruan
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.10
2 1/4
0.70
|
13.00
5.50
1.16
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PSM Madiun
Josal FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.95
|
2.50
2.25
4.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
1.00
+1
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
0.78
-2 3/4
1.03
|
0.88
4 3/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.85
+2 1/4
0.95
|
0.93
4 1/4
0.88
|
8.50
6.50
1.20
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
7.00
5.25
1.29
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.98
-0
0.83
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.38
4.20
2.20
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.10
2.63
3.75
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
1.23
-1/4
0.65
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.45
3.15
2.54
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.99
-0
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.62
3.05
2.44
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
3.50
3.90
1.75
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
0.93
+1
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
4.33
4.00
1.57
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.70
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Selenge Press
Khovd
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.92
4
0.87
|
1.01
26.00
41.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.97
|
3.05
3.30
2.04
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.88
+1 3/4
0.96
|
0.89
3
0.93
|
8.50
5.40
1.22
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.86
|
0.82
2
1.02
|
2.63
3.00
2.45
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.76
|
0.76
1 3/4
1.08
|
3.85
2.95
1.93
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.93
2
0.91
|
2.06
2.99
3.40
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.28
+1/4
0.64
|
0.84
2
1.00
|
4.20
3.15
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.95
|
1.48
3.85
5.40
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Keshla FK
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.88
3.20
2.20
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.30
2.88
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.84
3.35
2.12
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
1.11
-0
0.78
|
1.02
2
0.84
|
2.83
2.90
2.37
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
0.86
-0
1.02
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.42
3.05
2.63
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kelantan U20
Kuala Lumpur U20
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
4 1/2
0.82
|
26.00
17.00
1.02
|