© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09
Tường thuật trực tiếp Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09
Trận đấu Shenzhen FC vs Dalian Pro, 18h30 01/09, Puwan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shenzhen FC vs Dalian Pro mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shenzhen FC vs Dalian Pro, 18h30 01/09, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shenzhen FC vs Dalian Pro
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
9' | 0-1 | Shinar Yeljan (Assist:Mi Haolun) | ||
Fei Yu | 1-1 | 14' | ||
Tong Lei | 32' | |||
Fei Yu | 2-1 | 37' | ||
43' | Mi Haolun Goal cancelled | |||
45' | Yuanyi Li | |||
Lin Liangming (Assist:Borislav Tsonev) | 3-1 | 46' | ||
46' | Yuan Mincheng↑Zhang Yuan↓ | |||
53' | Wai-Tsun Dai↑Haofeng Xu↓ | |||
60' | Lim Chai Min | |||
Wang Xianjun | 61' | |||
Streli Mamba↑Yan Xiangchuang↓ | 68' | |||
Lin longchang↑Huang Jiahui↓ | 72' | |||
Streli Mamba | 4-1 | 73' | ||
Shang Yin | 75' | |||
76' | Pei Shuai | |||
78' | Yuan Zhang↑Pei Shuai↓ | |||
Lin Liangming (Assist:Fei Yu) | 5-1 | 82' | ||
Wang Yaopeng↑Lin Liangming↓ | 85' | |||
Tengda Wang↑Shang Yin↓ | 85' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dalian 5, Shenzhen 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dalian 5, Shenzhen 1 | |
90+3” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Borislav Tsonev bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+2” | Attempt saved. Zhang Yuan II (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved. | |
90+1” | Attempt saved. Streli Mamba (Dalian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
90+1” | Attempt missed. Dai Wai-Tsun (Shenzhen) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yan là người đá phạt. | |
87” | CỨU THUA. Zhang Yuan II (Shenzhen) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lin Longchang bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Li Yuanyi (Shenzhen) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Lin Liangming ra nghỉ và Yaopeng là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Shang Yin ra nghỉ và Tengda là người thay thế. | |
84” | VIỆT VỊ. Wang Yongpo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lin (Shenzhen. Ga). | |
84” | VIỆT VỊ. Lin Liangming rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xianjun (Dalian. Wan). | |
red'>82'Goal!Dalian 5, Shenzhen 1. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Fei Yu with a cross following a corner. | ||
red'>82'Goal!Dalian 5, Shenzhen 1. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
81” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Chunyu là người đá phạt. | |
78” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Zhang Yua thay đổi nhân sự khi rút Pei Shuai ra nghỉ và II là người thay thế. | |
76” | THẺ PHẠT. Pei Shuai bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Borislav Tsonev bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | Shang Yin (Dalian) is shown the yellow card. | |
red'>73'Goal!Dalian 4, Shenzhen 1. Streli Mamba (Dalian) right footed shot from the right side of the box. | ||
72” | THAY NGƯỜI. Dalian. Li thay đổi nhân sự khi rút Huang Jiahui ra nghỉ và Longchang là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
72” | PHẠM LỖI! Mi Haolun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Li Yuanyi (Shenzhen) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Borislav Tsonev bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Streli Mamba (Dalian) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Dalian. Strel thay đổi nhân sự khi rút Yan Xiangchuang ra nghỉ và Mamba là người thay thế. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Sun Guowen bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from the centre of the box is too high following a set piece situation. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Mi Haolun bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
61” | VIỆT VỊ. Mi Haolun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wai-Tsun (Shenzhen. Da). | |
60” | Wang Xianjun (Dalian) is shown the yellow card. | |
60” | Lim Chai-Min (Shenzhen) is shown the yellow card. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Tong Lei (Dalian) phạm lỗi. | |
56” | VIỆT VỊ. Lin Liangming rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yu (Dalian. Fe). | |
55” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Jiahui là người đá phạt. | |
53” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Da thay đổi nhân sự khi rút Xu Haofeng ra nghỉ và Wai-Tsun là người thay thế. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Yuan Mincheng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Lin Liangming bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
48” | VIỆT VỊ. Yan Xiangchuang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yan (Dalian. W). | |
red'>46'VÀOOOO!! (Dalian) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Dalian 3, Shenzhen 1. Lin Liangmin. | ||
46” | CẢN PHÁ! Borislav Tsonev (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Yua thay đổi nhân sự khi rút Zhang Yuan I ra nghỉ và Mincheng là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dalian 2, Shenzhen 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dalian 2, Shenzhen 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Tong Lei bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | Li Yuanyi (Shenzhen) is shown the yellow card. | |
44” | Attempt missed. Borislav Tsonev (Dalian) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Shang Yin. | |
43” | CHẠM TAY! Mi Haolun (Shenzhen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
43” | VAR Decision: No GoalDalian 2-1 Shenzhen. | |
red'>41'Goal!Dalian 2, Shenzhen 2. Mi Haolun (Shenzhen) with an attempt from very close range to the centre of the goal. Assisted by Frank Acheampong with a cross following a corner. | ||
40” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Xianjun là người đá phạt. | |
40” | Attempt saved. Borislav Tsonev (Dalian) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
40” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Xianjun là người đá phạt. | |
40” | Attempt saved. Borislav Tsonev (Dalian) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
red'>37'Goal!Dalian 2, Shenzhen 1. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box. | ||
36” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lim Chai-Min là người đá phạt. | |
35” | PHẠM LỖI! Li Yuanyi (Shenzhen) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Fei Yu bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | THẺ PHẠT. Tong Lei bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Tong Lei (Dalian) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Lin Liangming. | |
30” | Attempt saved. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box is saved. | |
28” | Attempt missed. Lim Chai-Min (Shenzhen) header from the centre of the box following a corner. | |
27” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Jiahui là người đá phạt. | |
26” | Attempt missed. Li Yuanyi (Shenzhen) right footed shot from the centre of the box. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Mi Haolun bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
25” | CHẠM TAY! Borislav Tsonev (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
25” | Attempt missed. Borislav Tsonev (Dalian) right footed shot from outside the box following a corner. | |
24” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shinar Yeljan là người đá phạt. | |
24” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shinar Yeljan là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Frank Acheampong (Shenzhen) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Shinar Yeljan. | |
21” | Attempt missed. Sun Guowen (Dalian) right footed shot from outside the box. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
18” | VIỆT VỊ. Li Yuanyi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yongpo (Shenzhen. Wan). | |
18” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
16” | VIỆT VỊ. Frank Acheampong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yuanyi (Shenzhen. L). | |
red'>14'VÀOOOO!! (Dalian) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 1, Shenzhen 1. Fei Y | ||
13” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tong Lei là người đá phạt. | |
red'>9'Goal!Dalian 0, Shenzhen 1. Shinar Yeljan (Shenzhen) header from the centre of the box. | ||
7” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuan I bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
7” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mi Haolun là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Pei Shuai bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
4” | Attempt missed. Shinar Yeljan (Shenzhen) left footed shot from the centre of the box. | |
3” | Attempt blocked. Huang Jiahui (Dalian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
2” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shinar Yeljan là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Tong Lei bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Dalian Pro |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09
Đội hình ra sân cặp đấu Shenzhen FC vs Dalian Pro, 18h30 01/09, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shenzhen FC vs Dalian Pro |
||||
Shenzhen FC | Dalian Pro | |||
wu yan | 30 | 24 | Dong Chunyu | |
Sun Guowen | 11 | 2 | Shinar Yeljan | |
Wang Xianjun | 6 | 13 | Haofeng Xu | |
Huang Jiahui | 14 | 5 | Lim Chai Min | |
Tong Lei | 16 | 11 | Zhang Yuan | |
Fei Yu | 28 | 39 | Wang Yongpo | |
Lin Liangming | 7 | 6 | Pei Shuai | |
Lu Peng | 31 | 28 | Yuanyi Li | |
Borislav Tsonev | 10 | 25 | Mi Haolun | |
Shang Yin | 23 | 7 | Frank Acheampong | |
Yan Xiangchuang | 39 | 29 | Gao Lin | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Chong | 1 | 32 | Ji Jiabao | |
Lin longchang | 2 | 30 | Huang Ruifeng | |
Shan Pengfei | 3 | 26 | Yuan Mincheng | |
Zhu Ting | 8 | 23 | Wu Xingyu | |
Wang Yaopeng | 13 | 33 | Du Yuezheng | |
Tengda Wang | 20 | 17 | Fu Hao | |
Streli Mamba | 17 | 8 | Wai-Tsun Dai | |
Cui Mingan | 26 | 16 | Zheng Dalun | |
Wu Wei | 5 | 14 | Yuan Zhang | |
Zhuoyi Lü | 38 | 19 | Xu Yue | |
Will Donkin | 40 | 40 | Will Donkin | |
Zeyuan Feng | 25 | 40 | Shen Zigui | |
Ning Hao | 37 | 20 | Liu Yue |
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Dalian Pro, 18h30 01/09, Puwan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.74 | 0:0 | 1.16 | 11.11 | 6 1/2 | 0.02 | 1.03 | 8.50 | 109.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.82 | 0:0 | 1.06 | 14.28 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Shenzhen FC vs Dalian Pro 18h30 01/09
Kết quả đối đầu Shenzhen FC vs Dalian Pro, 18h30 01/09, Puwan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shenzhen FC , phong độ gần đây của Dalian Pro chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.88
-0
1.02
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.51
3.65
2.64
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
1.02
+1/4
0.88
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.50
3.20
2.21
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.95
+1 1/4
0.95
|
0.82
3 3/4
1.06
|
5.40
5.20
1.49
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.02
-0
0.88
|
1.01
2
0.87
|
2.96
3.05
2.61
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.12
3.70
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.46
4.55
7.00
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.07
3.45
3.05
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.92
2
0.88
|
2.29
2.96
2.89
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
1.02
|
4.60
3.55
1.81
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.91
3.80
3.80
|
13:00
|
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.74
3.95
4.50
|
13:00
|
FC Tokyo
Kyoto Sanga
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.19
3.40
3.35
|
13:00
|
Kashima Antlers
Shonan Bellmare
|
1.00
-3/4
0.92
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.74
3.75
4.85
|
13:00
|
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
0.80
-0
1.13
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.53
3.20
2.93
|
13:00
|
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.98
|
3.10
3.30
2.38
|
14:00
|
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
|
1.20
-1/4
0.75
|
1.03
2
0.87
|
2.56
3.05
3.05
|
14:00
|
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
|
0.85
-0
1.07
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.53
3.30
2.84
|
17:00
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.90
3.35
2.01
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.08
3.30
3.40
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.31
3.45
3.05
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.82
|
0.78
2 1/2
1.09
|
2.79
3.60
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.74
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.76
3.15
2.26
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.06
3.50
2.86
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
1.06
-1 1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.46
4.20
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.02
3.50
2.95
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.92
|
0.76
3
1.06
|
5.80
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.11
3.40
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.89
|
1.01
3
0.86
|
1.81
3.80
3.80
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.80
-0
1.09
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.37
3.35
2.79
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.87
2 1/4
1.00
|
3.40
3.30
2.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.83
-0
1.09
|
1.09
2 1/2
0.81
|
3.77
1.62
5.10
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.35
3.55
2.68
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3
0.92
|
1.68
3.90
3.70
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.80
3.65
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.87
3
1.00
|
2.35
3.65
2.63
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.95
+3/4
0.81
|
0.85
2 1/4
0.91
|
4.30
3.60
1.63
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.94
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.61
3.15
2.64
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.83
-1 1/4
1.03
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.40
8.60
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.13
3.40
3.15
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
0.92
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.92
3.40
3.80
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
0.96
-1/4
0.93
|
0.83
2 1/4
1.04
|
2.26
3.25
3.00
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.66
-3/4
1.29
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.47
4.05
6.60
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.78
3.70
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.14
2 1/4
0.74
|
2.19
2.98
3.50
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.83
2
1.04
|
2.04
3.05
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
0.74
-1/4
1.17
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.88
-1 1/4
1.01
|
0.93
3 1/4
0.94
|
1.43
4.90
6.70
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.82
-0
1.07
|
0.98
3
0.89
|
2.41
3.65
2.76
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.59
3.35
2.73
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.89
-1 1/4
1.03
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.39
4.80
8.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.28
3.20
3.35
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.19
-1/2
0.76
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.19
3.30
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.83
3.50
4.55
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.26
3.40
3.20
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.14
3.45
3.40
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.16
3.50
3.35
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
1.04
-0
0.88
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.83
3.20
2.61
|
14:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
|
0.78
+1/4
1.16
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.97
3.35
2.42
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.99
2 1/2
0.85
|
3.55
3.25
2.05
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.79
+1/4
1.07
|
1.02
2
0.82
|
3.10
2.98
2.36
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.98
2
0.86
|
3.15
3.00
2.31
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.30
3.15
3.05
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.90
-3/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.81
|
1.71
3.45
4.85
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.97
3
0.87
|
1.81
3.65
3.65
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.88
3.90
3.20
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.75
-1/2
1.12
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.75
3.90
3.65
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.80
-1
1.06
|
0.81
3 1/4
1.03
|
1.49
4.40
5.10
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
1.26
+1
0.65
|
0.88
3
0.96
|
6.20
4.45
1.41
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
3
0.99
|
1.84
3.70
3.50
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.21
3.45
2.80
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.07
+1/4
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.00
3.50
2.08
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.83
+1/4
1.03
|
0.78
3
1.06
|
2.61
3.55
2.30
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
0.80
3 1/4
1.04
|
1.33
5.00
6.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.66
3.65
4.00
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.92
+3/4
0.97
|
0.91
2 1/2
0.96
|
4.55
3.75
1.77
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.97
-1
0.89
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.55
3.95
5.00
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.16
3.25
3.05
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.88
-1/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
3.00
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.92
+3/4
0.90
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.30
3.75
1.67
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.79
2
0.97
|
2.40
3.00
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.91
3.30
3.65
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.65
3.35
2.30
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.70
2 1/4
1.06
|
3.65
3.45
1.86
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
0.87
-1
0.89
|
0.61
2 1/2
1.17
|
1.53
4.10
5.10
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.05
3.40
3.05
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.93
2 1/2
0.83
|
1.64
3.60
4.80
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.73
-1
1.03
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.45
4.15
6.10
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.06
2 3/4
0.78
|
3.05
3.45
2.11
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.80
3.50
3.60
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.96
3
0.80
|
1.41
4.10
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.74
2 1/4
1.02
|
2.06
3.20
3.10
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.72
3.60
3.80
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.77
-1 1/2
0.99
|
0.74
3
1.02
|
1.25
5.20
8.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico La Paz
Leones Negros
|
0.90
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.82
|
8.70
3.70
1.36
|
02:00
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
9.09
3 1/2
0.03
|
1.01
9.50
200.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.76
3
1.00
|
2.11
3.60
2.73
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.45
3.40
1.89
|
15:00
|
Arges
ACS Dumbravita
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.57
3.65
4.75
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.36
2 1/4
0.55
|
2.88
3.05
2.24
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/2
0.77
|
0.87
2 1/2
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.00
-3/4
0.74
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.60
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.78
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
0.90
|
1.99
3.10
3.35
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
|
|
3.10
3.70
1.95
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
1.06
+1
0.78
|
0.97
2
0.85
|
7.80
3.55
1.41
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
|
|
3.90
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.93
-3/4
0.88
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.67
3.60
4.20
|
17:00
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.69
3.85
3.70
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
1.26
-1/4
0.63
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.49
3.15
2.54
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.00
3.25
3.20
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.75
-2
1.09
|
0.77
3
1.05
|
1.11
7.20
11.00
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.93
-3/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.71
3.95
4.75
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.50
3.65
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.04
|
0.87
3 1/2
0.97
|
1.38
4.90
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.80
-0
1.06
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.33
3.35
2.68
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.73
+1/2
1.14
|
0.93
2 1/2
0.91
|
3.05
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.03
|
2.10
3.40
3.05
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
1.06
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.06
3.30
3.20
|
17:00
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
0.97
-1
0.87
|
0.76
3 3/4
1.06
|
1.58
4.65
3.90
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
1.00
4
0.82
|
6.10
5.50
1.32
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.82
|
1.73
4.15
3.55
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.95
3 3/4
0.87
|
2.50
4.15
2.18
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
3 3/4
0.92
|
2.58
4.15
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.89
4
0.93
|
1.25
6.00
7.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.80
-1/2
0.94
|
0.94
3 1/4
0.80
|
1.80
3.60
3.50
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.88
+3/4
0.86
|
0.80
3
0.94
|
3.50
4.33
1.67
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.90
-1
0.84
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.53
4.00
5.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.05
2 1/4
0.71
|
1.93
3.15
3.50
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
|
|
1.57
4.10
4.75
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
|
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.50
3.10
2.55
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
10:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Eastern Lions SC
|
0.90
-0
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.44
3.40
2.39
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.82
2 3/4
0.94
|
3.85
3.70
1.70
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.05
3.20
3.20
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
C.S.D. Comunicaciones
CSD Municipal
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.07
1 1/2
0.73
|
2.26
2.44
3.75
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.42
4.40
5.30
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.07
-2 1/4
0.69
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.20
6.20
7.70
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
0.92
-1
0.84
|
0.86
3 1/4
0.90
|
1.57
4.00
4.30
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.85
-0
0.91
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.34
3.60
2.42
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
|
|
2.35
3.25
2.63
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.94
3.45
3.40
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.03
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.20
3.30
2.93
|
17:30
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
1.00
-2
0.80
|
0.78
4
1.03
|
1.40
5.00
5.00
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
|
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
|
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
|
|
1.06
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
|
|
1.11
8.50
17.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
|
|
4.60
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
|
|
1.14
8.00
13.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.90
3.50
2.05
|
17:00
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.95
3 1/4
0.85
|
4.00
4.00
1.70
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
|
|
2.38
3.00
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.25
3.10
2.90
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
|
|
34.00
8.00
1.07
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
0.92
-1 1/2
0.94
|
0.99
3 1/2
0.85
|
1.36
4.80
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Genesis
Olancho FC
|
0.95
-0
0.85
|
1.85
1 1/2
0.40
|
1.12
6.00
29.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.76
-1/4
1.11
|
0.91
2
0.93
|
2.08
3.05
3.45
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
1.20
-1/2
0.69
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.20
3.10
3.10
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
|
|
3.00
3.80
1.91
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.17
2.75
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
1.14
-0
0.63
|
0.57
2 1/2
1.23
|
2.80
3.50
2.10
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.87
3.35
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.92
+1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
5.30
3.90
1.48
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.68
3.65
3.95
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.64
2 1/2
1.13
|
1.80
3.55
3.50
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Marquense
CD Puerto de Iztapa
|
1.05
-1
0.71
|
0.91
3
0.85
|
2.71
2.98
2.25
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.68
3.55
4.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.99
3.25
3.30
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.15
3.20
2.77
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.80
-0
0.96
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.37
3.25
2.58
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.75
2 1/2
1.01
|
1.70
3.60
3.95
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.67
2 3/4
1.09
|
1.72
3.80
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.97
+1
0.89
|
0.98
3 1/4
0.86
|
5.00
4.30
1.54
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.78
+1 1/4
1.08
|
1.01
3 1/4
0.83
|
5.70
4.40
1.48
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.14
-1
0.73
|
1.04
2 1/2
0.80
|
1.63
3.60
5.20
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.00
3.75
2.00
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
13:00
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.25
3.55
|
14:00
|
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
|
0.86
+1
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
4.90
4.10
1.54
|
15:00
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
|
|
2.60
3.00
2.50
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.92
+1/2
0.82
|
0.68
2 3/4
1.06
|
3.35
3.65
1.82
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.06
+1/2
0.68
|
0.88
3
0.86
|
4.00
3.65
1.68
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.70
3
1.04
|
2.85
3.50
2.07
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
2 3/4
0.92
|
3.15
3.45
1.94
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.90
-1
0.84
|
0.82
3 1/4
0.92
|
1.55
4.05
4.30
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.63
-3/4
1.12
|
0.80
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.99
+3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.92
|
4.90
3.55
1.67
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.88
3.35
2.20
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.85
-0
0.91
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.46
3.10
2.54
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.62
3.60
4.45
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.23
5.10
8.70
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
17:00
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.95
3.75
3.00
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
|
|
4.50
3.75
1.60
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.90
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.48
3.25
2.43
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.91
3.45
3.30
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.79
3.45
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Independente
Herrera FC
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UMECIT
CD Universitario
|
1.67
-1/4
0.45
|
1.37
1/2
0.55
|
3.75
1.50
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Veraguas FC
San Francisco FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.37
1 1/2
0.55
|
23.00
5.00
1.16
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
0.85
-2
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.20
6.50
8.00
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.05
3.60
3.10
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
|
|
5.25
4.80
1.40
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.03
-1/4
0.77
|
1.04
2 1/4
0.76
|
2.20
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.66
3.50
4.35
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.98
3.15
3.40
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-2 1/2
1.13
|
0.80
3 3/4
0.94
|
1.05
11.00
13.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.62
-1/2
1.21
|
0.77
2 1/4
1.01
|
1.62
3.40
4.80
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.94
2 1/2
0.84
|
3.55
3.35
1.86
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.12
-1 1/4
0.69
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.43
3.90
5.90
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.29
4.75
8.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.99
-3/4
0.83
|
1.06
2
0.74
|
1.72
3.15
4.50
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.93
-1 1/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.33
4.25
7.60
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.20
-0
0.63
|
1.09
2 1/2
0.69
|
2.97
3.10
2.17
|
05:00
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.81
-0
0.99
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.41
3.05
2.65
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
1.09
-0
0.71
|
0.99
2 1/2
0.79
|
2.78
3.15
2.26
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.08
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.81
3.05
2.30
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
|
|
1.29
4.20
10.00
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
|
|
3.90
3.00
1.91
|
16:30
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.98
3
0.90
|
2.75
3.45
2.23
|
17:30
|
Altona Magic
Hume City
|
0.89
+3/4
1.01
|
1.01
3 1/2
0.87
|
3.40
3.85
1.82
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.84
3
1.04
|
1.45
4.35
5.50
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.91
2 1/2
0.91
|
3.75
3.45
1.78
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.23
3.15
2.82
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.86
2
0.96
|
1.96
2.99
3.65
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.40
3.40
1.89
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.02
2 1/4
0.80
|
3.10
2.98
2.17
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.08
3.05
3.25
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.97
2
0.85
|
3.05
2.81
2.30
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.65
3.40
4.60
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.05
3.40
|
14:00
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
0.97
-0
0.87
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.57
3.10
2.44
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
17:00
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.14
8.00
11.00
|
17:00
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.85
2 3/4
0.95
|
9.00
4.00
1.33
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.98
3 1/2
0.84
|
2.72
3.75
2.06
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tauro Reserves
San Martin FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.05
1 1/2
0.75
|
1.06
10.00
34.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Panama City FC
Potros Del Este Reserves
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.00
4 1/2
0.80
|
3.10
1.66
6.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
|
|
2.10
2.90
3.40
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.25
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
|
|
1.29
5.25
8.00
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
|
|
1.17
7.50
11.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|