© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06
Tường thuật trực tiếp Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06
Trận đấu Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen, 18h30 24/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen, 18h30 24/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
24' | Ma Xingyu Card changed | |||
25' | Ma Xingyu | |||
29' | Wang Haoran↑Han Dong↓ | |||
Wu Wei | 39' | |||
40' | 0-1 | Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Wang Shangyuan) | ||
Sun Guowen↑Wu Wei↓ | 46' | |||
Lin Liangming↑Tengda Wang↓ | 46' | |||
Fei Yu↑Shan Pengfei↓ | 46' | |||
He Yupeng | 56' | |||
60' | Feng Boxuan↑Dilmurat Mawlanyaz↓ | |||
60' | Luo Xin↑Adrian Mierzejewski↓ | |||
Yan Xiangchuang↑Zhu Ting↓ | 60' | |||
65' | Wang Shangyuan | |||
74' | Jose Henrique da Silva Dourado Penalty awarded | |||
Zhen ao Wang↑Wang Xianjun↓ | 75' | |||
76' | 0-2 | Jose Henrique da Silva Dourado | ||
84' | Zichang Huang↑Luiz Fernando da Silva Monte↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dalian 0, Henan Songshan Longmen 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dalian 0, Henan Songshan Longmen 2 | |
90+5” | CHẠM TAY! Cui Ming'an (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Fei Yu (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Huang Jiahui. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. He Yupeng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Huang Zichang (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Sun Guowen bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
87” | Attempt saved. Cui Ming'an (Dalian) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
85” | ĐÁ PHẠT. He Yupeng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Wang Haoran (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Huan thay đổi nhân sự khi rút Fernando Karanga because of an injury ra nghỉ và Zichang là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Sun Guowen (Dalian) phạm lỗi. | |
83” | CẢN PHÁ! Fei Yu (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Cui Ming'an. | |
82” | Attempt blocked. Sun Guowen (Dalian) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Yan Xiangchuang. | |
82” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Feng Boxuan là người đá phạt. | |
81” | Attempt saved. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box is saved. | |
77” | Attempt blocked. Lin Liangming (Dalian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
76” | Goal!Dalian 0, Henan Songshan Longmen 2. Henrique Dourado (Henan Songshan Longmen) converts the penalty with a left footed shot. | |
75” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Wang Xianjun because of an injury ra nghỉ và Zhen'ao là người thay thế. | |
74” | VAR Decision: Penalty Henan Songshan Longmen. | |
73” | Penalty conceded by Sun Guowen (Dalian) with a hand ball in the penalty area. | |
71” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Xianjun là người đá phạt. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Sun Guowen (Dalian) phạm lỗi. | |
68” | Attempt saved. Song Zhiwei (Dalian) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
67” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Haoran là người đá phạt. | |
66” | Attempt missed. Zhao Jianbo (Dalian) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
66” | CỨU THUA. Feng Boxuan (Henan Songshan Longmen) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Henrique Dourado with a through ball. | |
66” | Attempt missed. Zhao Jianbo (Dalian) header from the centre of the box. | |
66” | CỨU THUA. Feng Boxuan (Henan Songshan Longmen) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Henrique Dourado. | |
65” | THẺ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bên phía Longmen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | VIỆT VỊ. Henrique Dourado rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shangyuan (Henan Songshan Longmen. Wan). | |
61” | ĐÁ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Fen thay đổi nhân sự khi rút Mawlanyaz Dilmurat ra nghỉ và Boxuan là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Lu thay đổi nhân sự khi rút Adrian Mierzejewski ra nghỉ và Xin là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Dalian. Ya thay đổi nhân sự khi rút Zhu Ting ra nghỉ và Xiangchuang là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mawlanyaz Dilmurat là người đá phạt. | |
58” | CẢN PHÁ! Lin Liangming (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | Attempt missed. Zhu Ting (Dalian) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Sun Guowen with a cross. | |
56” | THẺ PHẠT. He Yupeng bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! He Yupeng (Dalian) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mawlanyaz Dilmurat là người đá phạt. | |
52” | PHẠM LỖI! Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Cui Ming'an bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | VIỆT VỊ. Adrian Mierzejewski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shangyuan (Henan Songshan Longmen. Wan). | |
50” | PHẠM LỖI! Sun Guowen (Dalian) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mawlanyaz Dilmurat là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Wang Shangyuan (Henan Songshan Longmen) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Zhong Yihao. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Song Zhiwei (Dalian) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Su thay đổi nhân sự khi rút Wu Wei ra nghỉ và Guowen là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Li thay đổi nhân sự khi rút Wang Tengda ra nghỉ và Liangming là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Fe thay đổi nhân sự khi rút Shan Pengfei ra nghỉ và Yu là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dalian 0, Henan Songshan Longmen 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dalian 0, Henan Songshan Longmen 1 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Zhao Jianbo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wei (Dalian. W). | |
45” | Attempt missed. Wu Wei (Dalian) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Song Zhiwei (Dalian) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | Goal!Dalian 0, Henan Songshan Longmen 1. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | |
40” | Goal!Dalian 0, Henan Songshan Longmen 1. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Wang Shangyuan following a set piece situation. | |
39” | THẺ PHẠT. Wu Wei bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | Attempt saved. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
37” | Attempt saved. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
32” | VIỆT VỊ. Fernando Karanga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mierzejewski (Henan Songshan Longmen. Adria). | |
31” | ĐÁ PHẠT. Henrique Dourado (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! He Yupeng (Dalian) phạm lỗi. | |
29” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Wan thay đổi nhân sự khi rút Han Dong ra nghỉ và Haoran là người thay thế. | |
22” | ĐÁ PHẠT. He Yupeng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | Ma Xingyu (Henan Songshan Longmen) is shown the red card for violent conduct. | |
24” | VAR Decision: Card upgraded Ma Xingyu (Henan Songshan Longmen). | |
22” | ĐÁ PHẠT. Wu Wei bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Ma Xingyu (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! He Yupeng (Dalian) phạm lỗi. | |
18” | CHẠM TAY! Ma Xingyu (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Han Dong (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! He Yupeng (Dalian) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Shan Pengfei (Dalian) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | VIỆT VỊ. Zhao Jianbo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tengda (Dalian. Wan). | |
12” | PHẠM LỖI! He Yupeng (Dalian) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt saved. Wu Wei (Dalian) right footed shot from outside the box is saved. | |
10” | Attempt missed. Wang Tengda (Dalian) header from the right side of the box misses to the right. Assisted by Zhu Ting with a cross. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Zhu Ting (Dalian) phạm lỗi. | |
3” | PHẠM LỖI! Song Zhiwei (Dalian) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | VIỆT VỊ. Zhao Jianbo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ming'an (Dalian. Cu). | |
3” | Attempt blocked. Cui Ming'an (Dalian) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Wang Tengda with a cross. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06
Đội hình ra sân cặp đấu Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen, 18h30 24/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen |
||||
Dalian Pro | Henan Songshan Longmen | |||
Zhang Chong | 1 | 19 | Wang Guoming | |
Shan Pengfei | 3 | 33 | Dilmurat Mawlanyaz | |
Wang Xianjun | 6 | 23 | Toni Sunjic | |
Huang Jiahui | 14 | 3 | Yang Shuai | |
He Yupeng | 18 | 29 | Yihao Zhong | |
Wu Wei | 5 | 6 | Wang Shangyuan | |
Song ZhiWei | 33 | 28 | Ma Xingyu | |
Cui Mingan | 26 | 7 | Luiz Fernando da Silva Monte | |
Zhu Ting | 8 | 10 | Adrian Mierzejewski | |
Zhao Jianbo | 15 | 32 | Han Dong | |
Tengda Wang | 20 | 9 | Jose Henrique da Silva Dourado | |
Đội hình dự bị |
||||
Jinshuai Wang | 36 | 24 | Shi Xiao Tian | |
Kudirat Ablet | 32 | 5 | Gu Cao | |
Lin longchang | 2 | 2 | Yixin Liu | |
Dong Yanfeng | 22 | 4 | Luo Xin | |
Wang Yaopeng | 13 | 18 | Zhao Yuhao | |
Fei Yu | 28 | 11 | Ke Zhao | |
Shang Yin | 23 | 8 | Zichang Huang | |
Lu Peng | 31 | 20 | Feng Boxuan | |
Sun Guowen | 11 | 22 | Wang Haoran | |
Yan Xiangchuang | 39 | 26 | Jiahui Liu | |
Lin Liangming | 7 | 30 | Zhong Jin Bao | |
Zhen ao Wang | 19 | 16 | Parmanjan Kyum |
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen, 18h30 24/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.45 | 0:0 | 1.75 | 5.55 | 2 1/2 | 0.04 | 280.00 | 9.40 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.84 | 0:0 | 1.04 | 6.66 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen 18h30 24/06
Kết quả đối đầu Dalian Pro vs Henan Songshan Longmen, 18h30 24/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dalian Pro , phong độ gần đây của Henan Songshan Longmen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Phong độ gần nhất Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.33
3.55
2.96
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.74
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.05
3.25
2.05
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.47
3.85
5.50
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.75
3.75
4.15
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.80
3
1.11
|
6.40
4.70
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.84
-1
1.04
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.48
4.15
5.10
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.00
-0
0.88
|
0.95
3
0.91
|
2.50
3.40
2.35
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.65
3.50
2.40
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.19
3.75
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.02
3
0.88
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+3/4
1.02
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.97
3.25
3.75
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
5.50
3.80
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.14
+1 1/2
0.75
|
0.91
3 1/4
0.95
|
8.20
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.72
3.70
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.11
+3/4
0.82
|
0.91
3
0.99
|
4.45
4.20
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.90
-1
1.02
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.50
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.53
3.65
2.43
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
1.07
3
0.83
|
1.50
4.30
5.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.30
7.20
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.60
3.55
1.92
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.95
3
0.95
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.03
+1
0.89
|
0.87
2 1/2
1.03
|
5.50
4.00
1.54
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2
1.02
|
1.94
3.25
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.87
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.73
3.20
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.86
3.65
3.45
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.91
3.30
3.45
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.10
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.05
3.35
2.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.56
-1/2
1.25
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.56
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
-0
0.68
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.76
3.40
2.15
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.88
+2 3/4
0.93
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.11
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.81
3.30
3.80
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.68
+1
1.19
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.10
3.75
1.64
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.88
3.60
1.98
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.54
4.20
4.30
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.76
3.85
3.40
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.64
-0
1.19
|
0.76
3
1.04
|
2.08
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.98
3.65
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.94
|
4.55
4.50
1.46
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.16
+2
0.70
|
0.86
4
0.96
|
8.90
7.10
1.16
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.74
3 3/4
1.16
|
1.18
7.30
8.70
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.79
+1 1/2
1.09
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC U20
Sydney Olympic U20
|
|
|
1.17
4.70
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nepean FC U20
Rydalmere Lions FCU20
|
1.01
+3/4
0.83
|
1.00
5 1/4
0.82
|
2.17
3.25
2.82
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.12
6.00
18.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.82
-1
1.02
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.51
4.25
4.65
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.80
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.62
4.00
3.90
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.11
+3
0.74
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.54
4.20
4.65
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.01
+3/4
0.89
|
0.92
3
0.96
|
4.20
3.85
1.66
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.50
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.11
8.40
9.90
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.81
|
2.65
3.55
2.08
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.90
3.75
1.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.83
-1
0.98
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.45
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
3.10
3.90
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2
0.83
|
1.60
3.10
6.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.00
-1
0.84
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.56
3.65
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
3 1/2
0.96
|
2.69
3.60
2.07
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.95
3
0.81
|
3.15
3.45
1.96
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
1.03
-0
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.60
3.40
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.86
+2 1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.97
|
13.50
7.80
1.09
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.86
3 1/2
0.96
|
9.10
6.20
1.18
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.33
4.60
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.55
3.55
2.24
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
4.30
3.80
1.61
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.90
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.08
-1
0.80
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.81
-1
0.95
|
0.56
2 1/2
1.25
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.55
3 3/4
1.26
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.94
3.75
3.35
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.71
+1/2
1.23
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.70
3.80
2.23
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.74
3.65
3.70
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.71
+3 1/4
1.01
|
1.01
4
0.71
|
16.00
9.50
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.81
+2 3/4
0.91
|
0.91
3 3/4
0.81
|
13.50
8.30
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.81
|
3.70
4.15
1.56
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.84
3
0.98
|
2.77
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.64
3.25
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.93
3.50
2.21
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.71
-1/4
1.14
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.74
+1 3/4
1.06
|
0.81
3 3/4
0.99
|
7.00
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.93
4 3/4
0.87
|
27.00
7.40
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.30
3.60
1.85
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.01
+1
0.89
|
0.85
3
1.03
|
4.80
4.15
1.54
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/2
1.09
|
5.50
4.70
1.41
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.98
3
0.90
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.94
-2
0.76
|
1.13
3
0.58
|
1.12
6.00
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.01
-1/4
0.69
|
0.87
2 1/4
0.83
|
2.21
3.15
2.53
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.93
-3
0.77
|
0.75
4 1/2
0.95
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.82
3
1.00
|
7.80
4.30
1.32
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.14
3
0.69
|
3.20
3.35
1.97
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.92
+1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.75
3.20
1.85
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.86
+1 1/2
0.92
|
0.94
2 1/4
0.84
|
10.50
4.65
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.86
1 3/4
0.96
|
9.20
3.20
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.07
2 3/4
0.75
|
68.00
6.70
1.05
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.80
4.50
1.30
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+2 1/4
0.76
|
0.73
3 1/4
1.03
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.86
-0
0.90
|
0.77
1 3/4
0.99
|
2.67
2.50
2.67
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|