© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08
Tường thuật trực tiếp Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08
Trận đấu Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro, 18h30 24/08, Hud dou stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro, 18h30 24/08, Hud dou stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
2' | Zhuoyi Lü | |||
Li Yang Goal cancelled | 10' | |||
Huang Guangliang | 31' | |||
Wu Shaocong | 37' | |||
46' | Streli Mamba↑Yan Xiangchuang↓ | |||
Ling Jie↑Huang Guangliang↓ | 46' | |||
46' | Shan Pengfei↑Zhuoyi Lü↓ | |||
Chen RiJin | 49' | |||
52' | Lin longchang↑Dong Yanfeng↓ | |||
Chen RiJin | 56' | |||
Li Xuepeng↑Li Jiaheng↓ | 61' | |||
61' | Wang Yaopeng↑Lilley Nunez Vasudeva Das↓ | |||
Li Xuepeng | 63' | |||
Zhen Shenxiong↑Dinghao Yan↓ | 83' | |||
84' | Zhu Ting↑Wu Wei↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou 0, Dalian 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou 0, Dalian 0 | |
90+3” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
90+3” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is saved. | |
90+2” | Attempt blocked. Shang Yin (Dalian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yang là người đá phạt. | |
90” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Fei Yu with a cross following a corner. | |
90” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Shibo là người đá phạt. | |
90” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Shibo là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
84” | THAY NGƯỜI. Dalian. Zh thay đổi nhân sự khi rút Wu Wei ra nghỉ và Ting là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Zhen thay đổi nhân sự khi rút Yan Dinghao because of an injury ra nghỉ và Shengxiong là người thay thế. | |
81” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Cai Mingmin bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | CẢN PHÁ! Fei Yu (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
77” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Shaocong là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Shilong là người đá phạt. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xiuwei bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Liu Shibo bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Streli Mamba (Dalian) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Shaocong là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Wang Shilong bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | ĐÁ PHẠT. Wang Shilong bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Ling Jie bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Tong Lei (Dalian) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Streli Mamba (Dalian) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Wang Yaopeng (Dalian) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | THẺ PHẠT. Li Xuepeng bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | THẺ PHẠT. Li Xuepeng bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Vas Nuñez because of an injury ra nghỉ và Yaopeng là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. L thay đổi nhân sự khi rút Li Jiaheng ra nghỉ và Xuepeng là người thay thế. | |
60” | VIỆT VỊ. Shang Yin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lei (Dalian. Ton). | |
58” | ĐÁ PHẠT. Li Jiaheng bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Lin Longchang (Dalian) phạm lỗi. | |
57” | CỨU THUA. Lin Liangming (Dalian) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
56” | Second yellow card to Chen Rijin (Guangzhou) for a bad foul. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Chen Rijin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Lin Longchang (Dalian) phạm lỗi. | |
52” | THAY NGƯỜI. Dalian. Li thay đổi nhân sự khi rút Dong Yanfeng ra nghỉ và Longchang là người thay thế. | |
50” | VIỆT VỊ. Lin Liangming rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mamba (Dalian. Strel). | |
49” | Attempt missed. Streli Mamba (Dalian) header from very close range misses to the left. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
49” | THẺ PHẠT. Chen Rijin bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Chen Rijin bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | CHẠM TAY! Streli Mamba (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Chen Rijin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Lin thay đổi nhân sự khi rút Huang Guangliang ra nghỉ và Jie là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Strel thay đổi nhân sự khi rút Yan Xiangchuang ra nghỉ và Mamba là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Sha thay đổi nhân sự khi rút Lü Zhuoyi ra nghỉ và Pengfei là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Guangzhou 0, Dalian 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou 0, Dalian 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou 0, Dalian 0 | |
43” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Shang Yin with a cross. | |
42” | CẢN PHÁ! Wu Wei (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Li Jiaheng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
37” | THẺ PHẠT. Wu Shaocong bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Wu Shaocong (Guangzhou) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xiuwei bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Lü Zhuoyi (Dalian) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Shibo là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yang là người đá phạt. | |
32” | PHẠM LỖI! Tong Lei (Dalian) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Chen Rijin bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | THẺ PHẠT. Huang Guangliang bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Lin Liangming bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Huang Guangliang (Guangzhou) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yan là người đá phạt. | |
30” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yan là người đá phạt. | |
28” | Attempt saved. Wu Wei (Dalian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
27” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Dinghao là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. Lü Zhuoyi (Dalian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Li Jiaheng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Shang Yin (Dalian) left footed shot from the right side of the box. | |
20” | CẢN PHÁ! Yang Liyu (Guangzhou) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Huang Jiahui bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Yang Liyu (Guangzhou) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Lü Zhuoyi bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Zhang Xiuwei (Guangzhou) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xiuwei bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Tong Lei (Dalian) phạm lỗi. | |
13” | VIỆT VỊ. Yan Xiangchuang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yin (Dalian. Shan). | |
12” | PHẠM LỖI! Li Jiaheng (Guangzhou) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Vas Nuñez bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | VAR Decision: No GoalGuangzhou 0-0 Dalian. | |
10” | VAR Checking: Guangzhou Goal (Li Yang). | |
red'>8'Goal!Guangzhou 1, Dalian 0. Li Yang (Guangzhou) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | ||
8” | ĐÁ PHẠT. Li Jiaheng bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Cai Mingmin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Huang Jiahui bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Yan Dinghao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
2” | THẺ PHẠT. Lü Zhuoyi bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
2” | PHẠM LỖI! Lü Zhuoyi (Dalian) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Cai Mingmin bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | ĐÁ PHẠT. Li Jiaheng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro, 18h30 24/08, Hud dou stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro |
||||
Guangzhou Evergrande | Dalian Pro | |||
Shibo Liu | 1 | 30 | wu yan | |
Chen RiJin | 38 | 16 | Tong Lei | |
Wu Shaocong | 5 | 22 | Dong Yanfeng | |
Li Yang | 6 | 44 | Lilley Nunez Vasudeva Das | |
Shilong Wang | 20 | 38 | Zhuoyi Lü | |
Huang Guangliang | 39 | 28 | Fei Yu | |
Dinghao Yan | 15 | 14 | Huang Jiahui | |
Li Jiaheng | 23 | 5 | Wu Wei | |
Zhang Xiuwei | 8 | 23 | Shang Yin | |
Cai Mingmin | 33 | 39 | Yan Xiangchuang | |
Liyu Yang | 17 | 7 | Lin Liangming | |
Đội hình dự bị |
||||
Jianzhi Zhang | 19 | 32 | Kudirat Ablet | |
Li Xuepeng | 45 | 1 | Zhang Chong | |
Suowei Wei | 27 | 18 | He Yupeng | |
Likai Wan | 13 | 13 | Wang Yaopeng | |
Zhao Wenzhe | 3 | 2 | Lin longchang | |
Quanjiang Chen | 4 | 8 | Zhu Ting | |
Yu Hou | 34 | 3 | Shan Pengfei | |
Fan Hengbo | 18 | 17 | Streli Mamba | |
Zhen Shenxiong | 21 | 26 | Cui Mingan | |
Xinjie He | 24 | 21 | Gui Zihan | |
Zifeng Xie | 11 | 20 | Tengda Wang | |
Ling Jie | 28 | 9 | Shan Huanhuan |
Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08
Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro, 18h30 24/08, Hud dou stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.63 | 0:0 | 0.26 | 4.34 | 1/2 | 0.09 | 20.00 | 1.12 | 6.40 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.31 | 0:0 | 0.64 | 12.50 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro 18h30 24/08
Kết quả đối đầu Guangzhou Evergrande vs Dalian Pro, 18h30 24/08, Hud dou stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou Evergrande , phong độ gần đây của Dalian Pro chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Guangzhou Evergrande
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
0.86
-0
1.06
|
1.05
3 1/2
0.85
|
2.36
3.95
2.68
|
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.93
-0
0.97
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.48
3.55
2.53
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.07
+1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.99
|
3.60
3.25
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.93
-0
0.99
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.51
3.20
2.70
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.99
+1/4
0.91
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.25
3.10
2.21
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
0.85
3 3/4
1.03
|
5.10
4.80
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2
0.83
|
2.81
2.87
2.66
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.12
3.60
3.05
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.39
4.40
7.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.96
2
0.82
|
2.26
2.92
2.98
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.81
3
1.09
|
1.45
4.55
5.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.76
3.50
4.40
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.05
|
4.30
3.55
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.99
3
0.88
|
2.01
3.60
3.30
|
13:00
|
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.76
3.65
4.20
|
13:00
|
FC Tokyo
Kyoto Sanga
|
1.11
-1/2
0.79
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.11
3.30
3.30
|
13:00
|
Kashima Antlers
Shonan Bellmare
|
0.98
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.81
3.55
4.10
|
13:00
|
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
0.81
-0
1.08
|
1.04
2 1/4
0.83
|
2.44
3.10
2.89
|
13:00
|
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.94
3.20
2.33
|
14:00
|
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.82
2
1.05
|
2.49
3.05
2.87
|
14:00
|
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
|
0.82
-0
1.07
|
1.23
2 1/2
0.68
|
2.50
3.00
2.87
|
17:00
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
0.92
+1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.89
|
3.75
3.25
1.97
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.06
3.30
3.45
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.37
3.35
2.79
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.80
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.75
3.50
2.33
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.74
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.77
3.15
2.27
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.06
3.50
2.86
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.86
-1
0.98
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.50
4.00
4.90
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.02
3.50
2.95
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.76
3
1.06
|
5.60
4.30
1.42
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.03
3
0.84
|
1.81
3.75
3.80
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.80
-0
1.09
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.37
3.35
2.79
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
1.08
+1/4
0.81
|
1.23
2 1/2
0.68
|
3.50
3.20
2.02
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.26
3.35
2.94
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.34
3.55
2.69
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3
0.92
|
1.68
3.90
3.70
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.80
3.65
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.82
-0
1.07
|
0.89
3
0.98
|
2.31
3.70
2.65
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.86
2 1/4
0.90
|
4.45
3.60
1.61
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.97
-0
0.92
|
1.11
2 1/2
0.77
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.83
-1 1/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.82
|
1.29
4.35
8.60
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.13
3.40
3.15
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
0.86
-1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.86
3.45
4.00
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.26
3.25
3.00
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.71
-3/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.51
3.95
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.78
3.70
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.14
2 1/4
0.74
|
2.17
3.05
3.45
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.85
2
1.02
|
2.04
3.20
3.60
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
0.76
-1/4
1.14
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.81
-1 1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.99
|
1.38
5.00
6.60
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.82
-0
1.07
|
1.01
3
0.86
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.89
-0
1.00
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.51
3.25
2.67
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.06
3.25
3.50
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.82
3.40
4.20
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.67
3.10
2.59
|
14:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
|
0.89
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.97
3.35
2.26
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.84
+1/2
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
3.15
3.25
2.02
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.01
2
0.83
|
2.98
2.91
2.27
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.95
2
0.89
|
3.05
2.96
2.21
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.18
3.15
2.91
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.71
3.45
4.10
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.97
3
0.87
|
1.81
3.55
3.50
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.78
3 1/4
1.06
|
1.85
3.80
3.15
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.85
3.75
3.20
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.89
-1
0.97
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.53
4.15
4.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
1.13
+1
0.74
|
0.69
2 3/4
1.17
|
5.40
4.35
1.42
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.86
3
0.98
|
1.80
3.65
3.45
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.14
3.45
2.76
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.84
2 3/4
1.00
|
3.25
3.50
1.88
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.80
3
1.04
|
2.57
3.45
2.21
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/4
0.98
|
1.37
4.80
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.65
3.65
4.05
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.00
|
4.10
3.70
1.77
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.99
-1
0.87
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.54
3.85
4.75
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.16
3.20
2.91
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.15
3.15
2.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.92
+3/4
0.90
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.20
3.65
1.65
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.79
2
0.97
|
2.40
3.00
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.91
3.30
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.65
3.30
2.26
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.70
2 1/4
1.06
|
3.45
3.45
1.85
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.98
3.25
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
0.89
-1
0.87
|
0.66
2 1/2
1.11
|
1.54
3.95
4.75
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.02
3.35
3.05
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.65
3.55
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.77
-1
0.99
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.47
4.00
5.40
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.09
2 3/4
0.75
|
3.05
3.30
2.03
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.82
3.35
3.65
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.96
3
0.80
|
1.41
4.10
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
1.09
-1/2
0.67
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.09
3.15
3.10
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.04
-3/4
0.72
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.80
3.60
3.60
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 3/4
1.06
|
1.26
4.90
8.50
|
02:00
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.95
2
0.91
|
2.20
2.85
3.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.74
3
1.02
|
2.05
3.60
2.59
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.99
3.35
1.93
|
15:00
|
Arges
ACS Dumbravita
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.57
3.65
4.75
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.84
3.15
2.23
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.87
|
0.83
2 1/2
0.91
|
1.87
3.25
3.60
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.03
-3/4
0.71
|
0.90
2 1/2
0.84
|
1.83
3.40
3.50
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.80
-1/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.91
|
2.01
3.10
3.25
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
|
|
3.10
3.70
1.95
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.89
+2
0.95
|
0.78
3
1.04
|
11.00
6.40
1.14
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.57
3.65
4.80
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3
1.00
|
9.70
5.90
1.18
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
|
|
3.90
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.00
2.06
7.40
|
17:00
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.03
5 1/4
0.77
|
1.08
6.20
30.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
0.85
-0
0.95
|
0.87
1 1/2
0.93
|
2.67
2.56
2.81
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Camioneros
Estrella del Sur Alejandro Korn
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
1 1/2
0.88
|
1.86
2.72
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Nacional de Montevideo Reserves
|
1.02
+1
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
5.70
4.05
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio Reserves
Albion fc Reserves
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.61
3.40
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Progreso Reserves
Liverpool Montevideo Reserve
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.95
3.20
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Inegol Kafkas Genclik
|
0.65
-0
1.20
|
1.50
1/2
0.50
|
4.33
1.44
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Viven Bornova
Kusadasispor
|
1.15
-0
0.67
|
1.10
2 1/2
0.70
|
4.56
1.35
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karsiyaka
Anadolu Universitesi
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.72
1 1/2
1.07
|
10.00
3.20
1.44
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.58
3.20
2.36
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.02
+3/4
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.50
3.50
1.64
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.65
3.25
1.88
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.42
-0
0.54
|
0.77
2 1/4
1.05
|
3.20
3.35
1.98
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.05
-1
0.79
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.60
3.60
4.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.94
-0
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.91
-3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.71
3.85
4.25
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.87
3.45
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/2
0.96
|
1.38
4.90
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.78
-0
1.08
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.31
3.35
2.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.68
+1/2
1.21
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.92
3.30
2.21
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.64
-0
1.28
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.13
3.35
3.00
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.04
3.35
3.25
|
17:00
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
0.97
-1
0.87
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.56
4.55
3.85
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
1.00
4
0.82
|
5.90
5.30
1.31
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.82
|
1.73
4.00
3.45
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.46
4.05
2.14
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.51
4.00
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.92
4
0.90
|
1.24
5.80
7.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.92
3.15
3.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Tzeirey Tamra
Hapoel Ironi Karmiel
|
0.65
-0
1.20
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.22
5.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AC Hamachtesh Givataim
Hapoel Azor
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.28
2.64
3.30
|
10:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Eastern Lions SC
|
0.90
-0
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.63
3.25
2.38
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
0.94
|
3.20
3.60
1.91
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
2.05
3.20
3.20
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.43
4.70
4.80
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.85
-0
0.91
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.33
3.85
2.33
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.93
3.50
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.03
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.15
3.30
2.86
|
17:30
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
1.00
-2
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.40
5.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.85
5 1/4
0.97
|
14.50
9.30
1.06
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.97
3.35
3.20
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
|
|
1.20
7.00
10.00
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.73
3.60
3.90
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
|
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
|
|
1.13
9.50
12.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
|
|
1.14
7.50
12.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
|
|
4.60
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
|
|
1.18
7.00
11.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.90
3.50
2.05
|
17:00
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
|
|
3.30
3.75
1.91
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.25
3.10
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Shakhter Soligorsk
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.86
1 1/2
0.96
|
1.31
3.30
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.98
1/2
0.84
|
2.53
1.63
9.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.63
-0
1.26
|
1.40
3 1/2
0.53
|
200.00
8.00
1.01
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
|
|
34.00
8.00
1.07
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
|
|
1.30
4.75
7.50
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.92
2
0.92
|
2.08
3.05
3.25
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
1.19
-1/2
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
2.93
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
|
|
3.00
3.80
1.91
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.91
1 1/4
0.91
|
11.00
2.62
1.55
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.30
2.75
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
1.14
-0
0.63
|
0.62
2 1/2
1.16
|
2.81
3.45
2.11
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.87
3.35
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.92
+1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
5.30
3.90
1.48
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.66
3.70
4.00
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.80
3.50
3.55
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EIF Academy
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.81
4 1/2
0.99
|
69.00
7.50
1.03
|
5 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
TP-49
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.02
5 3/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
PPJ/Ruoholahti
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.94
5 1/4
0.86
|
1.04
6.90
59.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistajat
RiPS
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.98
2
0.82
|
1.18
4.40
20.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis FC/Akatemia
PKKU II
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.89
4
0.91
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
LPS Helsinki
|
0.86
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.88
|
14.00
4.65
1.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.72
-0
1.13
|
0.75
4 1/2
1.07
|
3.20
1.78
4.05
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.65
3.50
4.50
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.88
|
2.30
3.10
2.88
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.38
3.00
2.80
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.62
3.50
4.75
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.50
4.20
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.82
6 1/4
1.06
|
1.02
9.20
85.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.34
4.30
8.30
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.68
+1 1/4
1.21
|
0.99
3 1/4
0.85
|
4.70
4.25
1.57
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.99
3 1/4
0.85
|
6.40
4.65
1.42
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1
0.81
|
1.28
2 3/4
0.62
|
1.60
3.85
5.10
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.00
3.75
2.00
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.26
4.75
8.50
|
13:00
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.15
3.40
|
14:00
|
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
15:00
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
|
|
2.60
3.00
2.50
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.91
+1/2
0.83
|
0.68
2 3/4
1.06
|
3.35
3.65
1.83
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.06
+1/2
0.68
|
0.90
3
0.84
|
4.00
3.65
1.68
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.74
3
1.00
|
2.85
3.50
2.07
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.97
+1/4
0.77
|
0.83
2 3/4
0.91
|
3.10
3.45
1.95
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.89
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.91
|
1.54
4.05
4.35
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.63
-3/4
1.12
|
0.80
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.92
|
4.95
3.55
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Binga
AS Bakaridjan
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.75
2.87
2.50
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.89
+1/4
0.93
|
0.98
2 3/4
0.82
|
2.81
3.25
2.20
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.81
-0
0.95
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.67
3.55
4.15
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.24
5.00
8.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Goree
CNEPS Excellence
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
3/4
1.02
|
1.90
2.10
9.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
17:00
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.95
3.75
3.00
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
|
|
4.50
3.75
1.60
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Burg
SV Grohn
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.37
2 1/2
0.55
|
12.00
1.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Viersen 05
VSF Amern
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.25
3.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SF Niederwenigern
SV Scherpenberg
|
0.82
-1
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.90
-0
0.86
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.48
3.30
2.43
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.90
3.45
3.30
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.75
|
04:00
|
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.10
2.90
3.40
|
04:00
|
Plaza Amador
CD Arabe Unido
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
04:00
|
Tauro FC
Costa Del Este
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.80
3.50
3.75
|
07:00
|
CA Independente
Herrera FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.50
4.33
|
07:00
|
UMECIT
CD Universitario
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.65
3.75
4.20
|
07:00
|
Veraguas FC
San Francisco FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.30
1.85
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.57
3.80
4.95
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.04
+1
0.86
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.40
3.90
1.46
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.95
2
0.93
|
2.27
2.97
3.10
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.90
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.79
-1 1/4
1.12
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.32
4.45
8.60
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.05
3.60
3.10
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.86
3.55
3.35
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.65
-2 1/2
1.09
|
0.76
3 3/4
0.98
|
1.05
12.00
17.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.70
-1/2
1.11
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.70
3.30
4.35
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/2
0.83
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.40
4.00
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.20
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
1.00
4 1/2
0.76
|
1.32
3.75
8.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.70
-1/4
1.11
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.85
3.50
3.50
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.29
4.75
8.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
|
|
1.44
4.33
5.25
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.98
-3/4
0.84
|
1.05
2
0.75
|
1.72
3.15
4.50
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.86
|
1.37
4.10
7.00
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.21
-0
0.62
|
1.07
2 1/2
0.71
|
3.00
3.10
2.16
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
1.14
-0
0.67
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.85
3.20
2.19
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.07
-0
0.73
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.32
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Heiligenkreuz
SV Ilz
|
1.49
-0
0.51
|
1.85
2 1/2
0.36
|
7.10
1.29
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Bruck An Der Mur
SV Lafnitz II
|
0.77
+1/4
1.02
|
1.07
1 3/4
0.72
|
1.44
3.40
8.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.99
2
0.83
|
8.70
3.35
1.42
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
|
|
1.29
4.20
10.00
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
|
|
3.90
3.00
1.91
|
16:30
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.96
3
0.88
|
2.64
3.40
2.24
|
17:30
|
Altona Magic
Hume City
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.90
3 1/4
0.94
|
3.40
3.80
1.78
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.97
-1 1/4
0.89
|
0.80
3
1.04
|
1.42
4.25
5.70
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.06
3.15
3.15
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.09
3.10
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.91
2
0.85
|
2.94
2.82
2.35
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
14:00
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.52
3.20
2.44
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Avomdale United
Rockmount
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.86
2 1/2
0.96
|
15.50
6.30
1.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ballymun United
Liffeys Pearse
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.82
3
0.97
|
1.40
4.50
6.50
|
17:00
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
|
|
1.14
8.00
11.00
|
17:00
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
|
|
2.10
2.90
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.81
-0
0.99
|
0.70
2 1/4
1.11
|
2.34
3.30
2.57
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.25
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
|
|
1.29
5.25
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Pilar Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
1/2
0.90
|
3.75
1.72
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Canuelas FC Reserves
Villa San Carlos Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.40
4.00
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
CA Claypole Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.90
3 3/4
0.90
|
7.00
5.50
1.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
4 1/2
0.99
|
6.70
3.55
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Defensores de Belgrano Reserves
|
0.75
-1/4
0.97
|
0.88
1 1/2
0.84
|
2.04
2.58
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Quilmes Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.05
3.60
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Berazategui Reserves
Juventud Unida San Miguel Reserves
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.92
2
0.87
|
1.80
3.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Merlo Reserves
CS Dock Sud Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.75
3.20
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Puerto Nuevo Reserves
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.87
3
0.92
|
1.90
3.60
3.30
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
|
|
1.13
8.00
15.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|