© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06
Tường thuật trực tiếp Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06
Trận đấu Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen, 17h30 28/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen, 17h30 28/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Moises Lima Magalhaes | 20' | |||
Jingdao Jin (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos) | 1-0 | 23' | ||
31' | Wang Shangyuan | |||
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | 2-0 | 37' | ||
Yang Liu↑Song Long↓ | 45' | |||
46' | Dilmurat Mawlanyaz↑Feng Boxuan↓ | |||
46' | Zhong Jin Bao↑Luo Xin↓ | |||
46' | Yixin Liu↑Du Zhixuan↓ | |||
Ji Xiang | 56' | |||
62' | Wang Haoran↑Adrian Mierzejewski↓ | |||
67' | Wang Haoran | |||
Binbin Liu↑Crysan da Cruz Queiroz Barcelos↓ | 74' | |||
76' | Zhong Jin Bao | |||
Song Long | 78' | |||
82' | Gu Cao↑Zichang Huang↓ | |||
90' | Yang Shuai |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Shandong TaiShan 2, Henan Songshan Longmen 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shandong TaiShan 2, Henan Songshan Longmen 0 | |
90+2” | THẺ PHẠT. Yang Shuai (Henan Songshan bên phía Longmen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Yang Shuai (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Son Jun-Ho (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠM LỖI! Yang Shuai (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Liu Binbin (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Liu Yang (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Mawlanyaz Dilmurat (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. G thay đổi nhân sự khi rút Huang Zichang ra nghỉ và Cao là người thay thế. | |
81” | Attempt blocked. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Wang Shangyuan. | |
80” | VIỆT VỊ. Marouane Fellaini rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jun-Ho (Shandong TaiShan. So). | |
76” | Zhong Jinbao (Henan Songshan Longmen) is shown the red card. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Liu Yang (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | PHẠM LỖI! Zhong Jinbao (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Shandong TaiShan. Li thay đổi nhân sự khi rút Cryzan because of an injury ra nghỉ và Binbin là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Moisés (Shandong TaiShan) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Son Jun-Ho. | |
67” | THẺ PHẠT. Wang Haoran (Henan Songshan bên phía Longmen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | PHẠM LỖI! Wang Haoran (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Cryzan (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zheng Zheng là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the right. | |
63” | CHẠM TAY! Marouane Fellaini (Shandong TaiShan) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
62” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Wan thay đổi nhân sự khi rút Adrian Mierzejewski ra nghỉ và Haoran là người thay thế. | |
60” | PHẠT GÓC. Shandong TaiShan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yang Shuai là người đá phạt. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Liu Yang (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Zhong Jinbao (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Moisés (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Yang Shuai (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
56” | THẺ PHẠT. Ji Xiang (Shandong bên phía TaiShan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! Ji Xiang (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Moisés (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
53” | Attempt saved. Moisés (Shandong TaiShan) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Son Jun-Ho. | |
51” | Attempt missed. Liu Yang (Shandong TaiShan) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
51” | Attempt saved. Marouane Fellaini (Shandong TaiShan) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jin Jingdao with a cross. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Son Jun-Ho (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yang là người đá phạt. | |
48” | CẢN PHÁ! Zhong Yihao (Henan Songshan Longmen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Wang Shangyuan. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Son Jun-Ho (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Zhong Yihao (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Pu là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Zhon thay đổi nhân sự khi rút Luo Xin ra nghỉ và Jinbao là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Yixi thay đổi nhân sự khi rút Du Zhixuan ra nghỉ và Liu là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Henan Songshan Longmen. Mawlanya thay đổi nhân sự khi rút Feng Boxuan ra nghỉ và Dilmurat là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shandong TaiShan 2, Henan Songshan Longmen 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shandong TaiShan 2, Henan Songshan Longmen 0 | |
45+4” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Pu là người đá phạt. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yang là người đá phạt. | |
45+3” | THAY NGƯỜI. Shandong TaiShan. Li thay đổi nhân sự khi rút Song Long because of an injury ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Ji Xiang (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
45” | PHẠM LỖI! Cryzan (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Du Zhixuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | VIỆT VỊ. Fernando Karanga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mierzejewski (Henan Songshan Longmen. Adria). | |
39” | PHẠM LỖI! Son Jun-Ho (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | Goal!Shandong TaiShan 2, Henan Songshan Longmen 0. Cryzan (Shandong TaiShan) converts the penalty with a right footed shot. | |
35” | Penalty conceded by Luo Xin (Henan Songshan Longmen) with a hand ball in the penalty area. | |
31” | THẺ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bên phía Longmen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Wang Shangyuan (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Chen Pu (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | CHẠM TAY! Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Wang Shangyuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Jin Jingdao (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
29” | Attempt saved. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan Longmen) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Wang Shangyuan. | |
28” | PHẠM LỖI! Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Cryzan (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Zheng Zheng (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | ĐÁ PHẠT. Zheng Zheng (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Moisés (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Adrian Mierzejewski (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | Goal!Shandong TaiShan 1, Henan Songshan Longmen 0. Jin Jingdao (Shandong TaiShan) header from the right side of the six yard box. | |
23” | Attempt missed. Cryzan (Shandong TaiShan) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
22” | Attempt missed. Huang Zichang (Henan Songshan Longmen) right footed shot from the right side of the box misses to the right. | |
20” | THẺ PHẠT. Moisés (Shandong bên phía TaiShan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Moisés (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Henan Songshan Longmen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Pu là người đá phạt. | |
18” | Attempt saved. Marouane Fellaini (Shandong TaiShan) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jin Jingdao. | |
17” | PHẠM LỖI! Marouane Fellaini (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Du Zhixuan (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Attempt saved. Marouane Fellaini (Shandong TaiShan) right footed shot from outside the box is saved. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Zhong Yihao (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Jin Jingdao (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Shandong TaiShan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luo Xin là người đá phạt. | |
12” | CỨU THUA. Huang Zichang (Henan Songshan Longmen) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Adrian Mierzejewski with a through ball. | |
10” | Attempt missed. Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Huang Zichang. | |
9” | PHẠM LỖI! Moisés (Shandong TaiShan) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Fernando Karanga (Henan Songshan bị phạm lỗi và Longmen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | Attempt missed. Ji Xiang (Shandong TaiShan) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
8” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Moisés (Shandong TaiShan) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
8” | PHẠT GÓC. Shandong TaiShan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toni Sunjic là người đá phạt. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Marouane Fellaini (Shandong bị phạm lỗi và TaiShan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Fernando Karanga (Henan Songshan Longmen) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Shandong TaiShan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yang Shuai là người đá phạt. | |
3” | Attempt missed. Wang Shangyuan (Henan Songshan Longmen) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Fernando Karanga. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06
Đội hình ra sân cặp đấu Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen, 17h30 28/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen |
||||
Shandong Taishan | Henan Songshan Longmen | |||
Wang Da Lei | 14 | 24 | Shi Xiao Tian | |
Song Long | 39 | 20 | Feng Boxuan | |
Zheng Zheng | 5 | 23 | Toni Sunjic | |
Shi Ke | 27 | 3 | Yang Shuai | |
Ji Xiang | 37 | 4 | Luo Xin | |
Chen Pu | 29 | 29 | Yihao Zhong | |
Marouane Fellaini | 25 | 10 | Adrian Mierzejewski | |
Son Joon Ho | 28 | 15 | Du Zhixuan | |
Jingdao Jin | 33 | 6 | Wang Shangyuan | |
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | 9 | 8 | Zichang Huang | |
Moises Lima Magalhaes | 10 | 7 | Luiz Fernando da Silva Monte | |
Đội hình dự bị |
||||
Han Rongze | 18 | 19 | Wang Guoming | |
Yang Liu | 11 | 5 | Gu Cao | |
Wang Tong | 6 | 33 | Dilmurat Mawlanyaz | |
Hailong Li | 16 | 2 | Yixin Liu | |
Zhang Chi | 13 | 11 | Ke Zhao | |
Jianfei Zhao | 31 | 18 | Zhao Yuhao | |
Abdurasul Abudulam | 30 | 22 | Wang Haoran | |
Liuyu Duan | 36 | 30 | Zhong Jin Bao | |
Qi Tianyu | 15 | 26 | Jiahui Liu | |
Liao Lisheng | 8 | 32 | Han Dong | |
Binbin Liu | 21 | 16 | Parmanjan Kyum | |
Fang Hao | 20 | 37 | Junwei Zheng |
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen, 17h30 28/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.27 | 0:0 | 2.56 | 5.55 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.60 | 176.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.58 | 0:0 | 1.42 | 12.50 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen 17h30 28/06
Kết quả đối đầu Shandong Taishan vs Henan Songshan Longmen, 17h30 28/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shandong Taishan , phong độ gần đây của Henan Songshan Longmen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shandong Taishan
Phong độ gần nhất Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.35
3.60
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/4
0.97
|
1.81
3.45
4.20
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.93
3
0.89
|
2.19
3.40
2.71
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.25
3.70
2.00
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.97
3
0.90
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.16
2 1/2
0.73
|
1.89
3.40
3.90
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.16
3.35
3.10
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
3
0.90
|
1.39
4.60
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.75
3.85
1.81
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.11
3.65
3.00
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.65
2 1/2
1.14
|
4.45
3.90
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.83
|
3.85
3.65
1.83
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.50
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.38
3.20
2.87
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.88
3.50
3.85
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.55
4.00
1.64
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.28
-1/4
0.67
|
0.73
2 1/2
1.16
|
2.52
3.50
2.44
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.07
-1 1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.01
+1/2
0.88
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.85
|
1.69
3.90
4.30
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.80
-1 1/2
1.09
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.25
5.80
9.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.89
+1
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.63
3.20
2.60
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.65
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.13
+1/4
0.70
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.45
3.45
1.88
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.01
3.35
2.96
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.57
3.45
2.26
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.80
3.60
2.02
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.73
3 1/4
1.03
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.41
3.45
2.41
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.93
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.80
-1/2
1.09
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.80
3.80
4.35
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.84
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.84
3.60
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.87
3 3/4
0.89
|
4.35
4.40
1.49
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+2
0.90
|
0.70
3 1/2
1.06
|
9.00
6.10
1.19
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.07
2
0.69
|
1.86
3.00
4.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.92
-1 1/2
0.97
|
1.01
2
0.86
|
1.21
4.40
22.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.82
4 1/4
0.96
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.82
3.55
3.45
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.77
-2 1/4
0.99
|
0.72
3 1/2
1.04
|
1.13
7.80
9.30
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.20
3.55
2.51
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.38
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.75
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.85
2
0.91
|
1.94
2.80
4.05
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.19
-0
0.60
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.84
3.60
2.04
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.77
3 1/4
0.99
|
2.20
3.60
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.08
3.30
2.86
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.94
-3/4
0.82
|
1.17
3
0.61
|
1.71
3.45
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.66
|
1.92
3.15
3.55
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.30
3.70
1.61
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.41
-1 1/2
1.53
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.19
6.00
8.80
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.83
+1/2
1.03
|
1.49
3 1/2
0.51
|
3.20
3.65
2.03
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
1.95
3.30
3.30
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
1.95
3.25
3.30
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
2.05
3.40
3.00
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.75
+3/4
0.99
|
0.81
3
0.93
|
3.50
3.65
1.77
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.85
3.55
2.05
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.65
2 3/4
1.09
|
3.10
3.65
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.61
3.40
2.48
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.83
+1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.30
-0
1.85
|
5.88
6 1/2
0.04
|
1.01
6.50
150.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.95
1 3/4
0.83
|
2.11
2.71
3.60
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
0.97
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.41
3.10
2.60
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.97
+3/4
0.89
|
0.98
3
0.86
|
4.00
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.92
+1 1/4
0.94
|
0.97
3 1/2
0.87
|
5.60
4.50
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.85
+3/4
1.01
|
1.09
3 1/4
0.75
|
3.70
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.98
+1 3/4
0.88
|
0.77
3 1/4
1.07
|
8.70
5.80
1.23
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
1.04
1 3/4
0.72
|
2.74
2.62
2.68
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.12
-0
0.73
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.65
3.60
2.16
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
3.20
3.65
1.88
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
2.56
-0
0.23
|
2.70
1 1/2
0.19
|
150.00
7.50
1.02
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.80
3.20
2.45
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.50
3.10
2.15
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
5.25
3.40
1.70
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
12.00
4.75
1.29
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
3.20
3.60
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|