© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06
Tường thuật trực tiếp Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06
Trận đấu Guangzhou Evergrande vs Hebei FC, 18h30 19/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou Evergrande vs Hebei FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou Evergrande vs Hebei FC, 18h30 19/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou Evergrande vs Hebei FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
20' | Zhang Wei | |||
Afrden Asqer | 22' | |||
Chen RiJin | 35' | |||
43' | Bao Yaxiong | |||
46' | Yao Xuchen↑Ding Haifeng↓ | |||
46' | Liao Wei↑Yunan Gao↓ | |||
Fan Hengbo↑Ling Jie↓ | 46' | |||
48' | Zhang Wei | |||
Huang Guangliang | 61' | |||
Likai Wan↑Chen RiJin↓ | 64' | |||
Liyu Yang (Assist:Li Yang) | 1-0 | 67' | ||
Afrden Asqer | 69' | |||
75' | Song Xintao↑Gao Huaze↓ | |||
Minghe Wei↑Huang Guangliang↓ | 84' | |||
89' | Yixuan Yang↑Xu Tianyuan↓ | |||
Jiang Guangtai | 90' | |||
Chen Long↑Liyu Yang↓ | 90' | |||
Yu Hou↑Shihao Wei↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou 1, Hebei FC 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou 1, Hebei FC 0 | |
90+3” | Jiang Guangtai (Guangzhou) is shown the yellow card. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Pan Ximing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Chen Long bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Che thay đổi nhân sự khi rút Yang Liyu ra nghỉ và Long là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Ho thay đổi nhân sự khi rút Wei Shihao ra nghỉ và Yu là người thay thế. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Yao Daogang (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Yang Liyu (Guangzhou) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Yan thay đổi nhân sự khi rút Xu Tianyuan ra nghỉ và Yixuan là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Yao Xuchen (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Yan Dinghao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Cui Lin (Hebei FC) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Fan Hengbo (Guangzhou) phạm lỗi. | |
85” | Attempt saved. Xu Tianyuan (Hebei FC) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
84” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. We thay đổi nhân sự khi rút Huang Guangliang because of an injury ra nghỉ và Minghe là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Song Xintao (Hebei FC) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fan Hengbo là người đá phạt. | |
80” | Attempt missed. Wu Shaocong (Guangzhou) left footed shot from outside the box. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Liu Jing (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Wei Shihao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Son thay đổi nhân sự khi rút Gao Huaze ra nghỉ và Xintao là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Huang Guangliang bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Liao Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
73” | VIỆT VỊ. Li Yang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dinghao (Guangzhou. Ya). | |
72” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Zhang Junzhe (Hebei FC) phạm lỗi. | |
69” | Second yellow card to Asqer Afrden (Guangzhou) for a bad foul. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Liu Jing (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
68” | PHẠM LỖI! Asqer Afrden (Guangzhou) phạm lỗi. | |
67” | Goal!Guangzhou 1, Hebei FC 0. Yang Liyu (Guangzhou) right footed shot from the right side of the box to the bottom right corner. Assisted by Li Yang. | |
64” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Wa thay đổi nhân sự khi rút Chen Rijin ra nghỉ và Likai là người thay thế. | |
63” | Attempt missed. Yang Liyu (Guangzhou) right footed shot from outside the box. | |
61” | Huang Guangliang (Guangzhou) is shown the yellow card. | |
61” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asqer Afrden là người đá phạt. | |
59” | PHẠM LỖI! Jiang Guangtai (Guangzhou) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Cui Lin (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Junzhe là người đá phạt. | |
58” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pan Ximing là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bao Yaxiong là người đá phạt. | |
55” | Attempt blocked. Li Yang (Guangzhou) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Yan Dinghao with a cross. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Huang Guangliang bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Gao Huaze (Hebei FC) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Liu Jing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Asqer Afrden bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Chen Rijin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Cui Lin (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt blocked. Yang Liyu (Guangzhou) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Xu Tianyuan (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Yan Dinghao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Liu Jing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Asqer Afrden bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | Second yellow card to Zhang Wei (Hebei FC) for a bad foul. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Yan Dinghao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Zhang Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Ya thay đổi nhân sự khi rút Ding Haifeng ra nghỉ và Xuchen là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Lia thay đổi nhân sự khi rút Gao Yunan ra nghỉ và Wei là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Fa thay đổi nhân sự khi rút Ling Jie ra nghỉ và Hengbo là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Guangzhou 0, Hebei FC 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou 0, Hebei FC 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Yao Daogang (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Ling Jie (Guangzhou) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Xu Tianyuan (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Jiang Guangtai (Guangzhou) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Wei Shihao (Guangzhou) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yan Dinghao with a cross following a corner. | |
43” | Bao Yaxiong (Hebei FC) is shown the yellow card. | |
43” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gao Yunan là người đá phạt. | |
43” | CẢN PHÁ! Yan Dinghao (Guangzhou) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
41” | PHẠM LỖI! Wu Shaocong (Guangzhou) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ding Haifeng (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | Attempt missed. Li Yang (Guangzhou) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yan Dinghao with a cross following a corner. | |
39” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Xu Tianyuan là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Junzhe là người đá phạt. | |
35” | THẺ PHẠT. Chen Rijin bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | PHẠM LỖI! Chen Rijin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Zhang Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Asqer Afrden bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ling Jie là người đá phạt. | |
24” | Attempt missed. Zhang Wei (Hebei FC) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Xu Tianyuan. | |
22” | THẺ PHẠT. Asqer Afrden bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Yao Daogang (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Asqer Afrden (Guangzhou) phạm lỗi. | |
20” | THẺ PHẠT. Zhang Wei (Hebei bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Zhang Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Xu Tianyuan (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Ling Jie (Guangzhou) phạm lỗi. | |
18” | Attempt saved. Asqer Afrden (Guangzhou) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Wu Shaocong. | |
17” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yang là người đá phạt. | |
16” | Attempt blocked. Chen Rijin (Guangzhou) right footed shot from more than 35 yards is blocked. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Ling Jie bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Liu Jing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Pan Ximing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Asqer Afrden bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Asqer Afrden (Guangzhou) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Bao Yaxiong (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Zhang Junzhe (Hebei FC) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Zhang Wei (Hebei FC) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gao Yunan. | |
2” | VIỆT VỊ. Asqer Afrden rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jie (Guangzhou. Lin). | |
2” | CẢN PHÁ! Wei Shihao (Guangzhou) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Huang Guangliang bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Xu Tianyuan (Hebei FC) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou Evergrande vs Hebei FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou Evergrande vs Hebei FC, 18h30 19/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou Evergrande vs Hebei FC |
||||
Guangzhou Evergrande | Hebei FC | |||
Shibo Liu | 1 | 30 | Bao Yaxiong | |
Wu Shaocong | 5 | 16 | Liu Jing | |
Li Yang | 6 | 6 | Zhang Junzhe | |
Jiang Guangtai | 2 | 4 | XI MING PAN | |
Chen RiJin | 38 | 21 | Lin Cui | |
Afrden Asqer | 22 | 32 | Ding Haifeng | |
Huang Guangliang | 39 | 20 | Gao Huaze | |
Dinghao Yan | 15 | 8 | Yao Daogang | |
Liyu Yang | 17 | 42 | Yunan Gao | |
Shihao Wei | 7 | 7 | Xu Tianyuan | |
Ling Jie | 28 | 38 | Zhang Wei | |
Đội hình dự bị |
||||
Jianzhi Zhang | 19 | 34 | Jiajun Pang | |
Likai Wan | 13 | 18 | Hanru Guo | |
Suowei Wei | 27 | 31 | Hongwei Sun | |
Yu Hou | 34 | 29 | Yang Chenyu | |
Zhao Wenzhe | 3 | 11 | Yao Xuchen | |
Quanjiang Chen | 4 | 37 | Xing Jin | |
Minghe Wei | 36 | 17 | Song Xintao | |
Fan Hengbo | 18 | 25 | Liao Wei | |
Zhang Zili | 14 | 33 | Yixuan Yang | |
Li Jiaheng | 23 | 22 | Ren Wei | |
Zhen Shenxiong | 21 | 14 | Chen Yunhua | |
Chen Long | 26 | 45 | Ziye Zhao |
Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06
Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Hebei FC, 18h30 19/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.70 | 0:0 | 1.21 | 10.00 | 1 1/2 | 0.03 | 1.03 | 7.70 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.50 | 0:0 | 1.61 | 11.11 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Guangzhou Evergrande vs Hebei FC 18h30 19/06
Kết quả đối đầu Guangzhou Evergrande vs Hebei FC, 18h30 19/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou Evergrande , phong độ gần đây của Hebei FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Guangzhou Evergrande
Phong độ gần nhất Hebei FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.05
-1/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.33
3.50
2.98
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.78
|
1.97
3.15
3.45
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.85
3.25
2.16
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.98
-1
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.52
3.75
5.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.79
3.70
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
0.92
3 1/4
0.98
|
6.50
4.90
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.81
-1
1.07
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.46
4.20
5.30
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.95
3
0.91
|
2.56
3.40
2.31
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.91
3.50
2.21
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.21
3.80
2.73
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.89
3.55
3.70
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.41
4.70
6.10
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.82
+3/4
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.80
3.85
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.82
-1/2
1.06
|
1.00
2 1/4
0.86
|
1.82
3.35
4.35
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+1
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
5.40
3.90
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.13
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.09
+1 1/2
0.79
|
0.97
3 1/4
0.89
|
7.90
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.16
3.65
2.90
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.14
+3/4
0.79
|
0.86
3
1.04
|
4.55
4.25
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.06
3
0.84
|
1.45
4.45
6.10
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.75
3.60
1.87
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.12
-1
0.81
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.93
3
0.97
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.01
+1
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2
1.07
|
1.94
3.30
3.85
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.82
2
1.08
|
2.86
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.92
3
0.96
|
1.84
3.70
3.50
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.78
3.40
3.80
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.98
3.40
3.10
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.64
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.84
3.45
2.10
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.05
3.90
2.80
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.76
+2 3/4
0.96
|
0.81
4 1/4
0.91
|
11.50
7.90
1.07
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
3.65
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.15
3.80
1.62
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.80
3.60
2.02
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.05
3 1/4
0.75
|
1.54
3.90
4.65
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.02
3.40
3.80
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.78
2 1/2
1.13
|
1.95
3.75
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.94
4 1/4
0.92
|
2.99
3.70
2.02
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.11
+2
0.74
|
0.77
4
1.05
|
8.10
6.90
1.17
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.75
+1/4
1.17
|
1.04
3
0.84
|
2.65
3.55
2.28
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.86
+1/2
1.04
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.10
3.50
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.40
9.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.78
+1 1/2
1.11
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.02
7.60
181.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.90
5.20
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.87
-1
0.97
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.54
4.20
4.45
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1
0.89
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.57
4.10
4.15
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.03
6.30
57.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.95
+3
0.89
|
0.89
4 1/4
0.93
|
17.00
9.00
1.10
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.02
+3/4
0.88
|
0.91
3
0.97
|
4.25
3.85
1.65
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.61
-2 1/4
1.29
|
0.68
3 3/4
1.16
|
1.10
9.40
10.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.75
-3 1/4
1.05
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
1.23
3 1/4
0.55
|
2.71
3.35
2.11
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.76
3.30
3.85
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2
0.81
|
2.08
2.93
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.76
3.05
4.45
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.69
-1/2
1.17
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.69
3.10
4.90
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.81
2
1.07
|
1.88
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.78
|
9.50
3.60
1.30
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.97
3 1/2
0.85
|
15.00
8.30
1.08
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.79
3 1/2
1.03
|
8.70
5.90
1.19
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.20
3.30
2.67
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.34
4.45
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.80
3.55
1.73
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.97
3
0.79
|
1.64
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.12
-1
0.77
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.65
-1
1.12
|
0.51
2 1/2
1.33
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.91
3.75
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.74
+1/2
1.19
|
1.06
3 1/2
0.82
|
2.75
3.85
2.19
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-1
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
5.00
3.80
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
11.00
7.50
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2
0.78
|
1.38
4.25
6.20
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.76
+3 1/4
0.96
|
0.95
4
0.77
|
16.00
10.00
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.76
+2 1/2
0.96
|
0.96
3 1/2
0.76
|
13.00
7.20
1.07
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.92
3 1/2
0.84
|
4.00
3.85
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.77
3
1.05
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.98
-0
0.94
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.62
3.25
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
1
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
4 1/2
0.86
|
42.00
6.00
1.08
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
3
1.03
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
3
0.82
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.82
+4
0.97
|
0.92
5 1/4
0.87
|
81.00
41.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.20
3.30
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.02
|
5.30
4.50
1.45
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
3.70
3.75
1.78
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
1.29
-2
0.47
|
1.04
3
0.66
|
1.14
5.60
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.28
-0
0.48
|
0.85
2 1/4
0.85
|
2.98
3.20
1.99
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.56
-3
1.16
|
0.66
4 1/2
1.04
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.97
-0
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
207.00
7.90
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.94
-0
0.86
|
1.02
3 1/2
0.78
|
5.40
3.90
1.47
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.78
-1 3/4
1.02
|
0.98
4
0.82
|
1.22
5.80
7.80
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.71
+1/2
1.07
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.15
3.15
2.07
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.71
+1 1/2
1.07
|
0.94
2 1/4
0.84
|
9.20
4.40
1.28
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
4 1/4
0.88
|
32.00
5.20
1.11
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.82
3 1/4
0.94
|
12.00
7.10
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.85
-0
0.91
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.58
2.56
2.70
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|