© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06
Tường thuật trực tiếp Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06
Trận đấu Dalian Pro vs Zhejiang Greentown, 16h30 16/06, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dalian Pro vs Zhejiang Greentown mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dalian Pro vs Zhejiang Greentown, 16h30 16/06, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dalian Pro vs Zhejiang Greentown
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
3' | Gu Bin | |||
41' | Zhao Bo | |||
Sun Guowen | 1-0 | 45' | ||
Tengda Wang↑Yan Xiangchuang↓ | 46' | |||
Zhen ao Wang↑Tong Lei↓ | 46' | |||
46' | Junsheng Yao↑Gu Bin↓ | |||
Lu Peng | 56' | |||
Huang Jiahui | 58' | |||
59' | Tianyu Gao | |||
Song ZhiWei↑Lu Peng↓ | 62' | |||
Shan Pengfei↑Shang Yin↓ | 67' | |||
Zhen ao Wang | 68' | |||
70' | 1-1 | Nyasha Mushekwi | ||
Zhu Ting↑Lin Liangming↓ | 74' | |||
86' | Chang Wang↑Zhong Haoran↓ | |||
90' | Dong Yu↑Yue Xin↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dalian 1, Zhejiang Professional 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dalian 1, Zhejiang Professional 1 | |
90+4” | Attempt missed. Shan Pengfei (Dalian) right footed shot from outside the box is too high. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Tianyu Gao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Don thay đổi nhân sự khi rút Yue Xin because of an injury ra nghỉ và Yu là người thay thế. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Sun Guowen bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
90” | CẢN PHÁ! Sun Guowen (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
89” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yue Xin là người đá phạt. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Wang Tengda bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Zhong Haoran because of an injury ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Zhang Chong bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Sun Guowen (Dalian) phạm lỗi. | |
81” | Wang Tengda (Dalian) hits the bar with a header from the centre of the box. | |
80” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Yue Xin with a cross. | |
80” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box. | |
78” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Tianyu Gao with a cross. | |
76” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Zheng'ao là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | THAY NGƯỜI. Dalian. Zh thay đổi nhân sự khi rút Lin Liangming ra nghỉ và Ting là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Lin Liangming bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
red'>70'VÀOOOO!! Professional) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 1, Zhejiang Professional 1. Nyasha Mushekwi (Zhejianto the centre of the goal. | ||
70” | VÀOOOO!! Professional) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 1, Zhejiang Professional 1. Nyasha Mushekwi (Zhejianto the centre of the goal. | |
70” | VÀOOOO!! Professional) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 1, Zhejiang Professional 1. Nyasha Mushekwi (Zhejian | |
68” | Wang Zhen'ao (Dalian) is shown the yellow card. | |
68” | THẺ PHẠT. Wang Zhen'ao bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Leung Nok Hang following a corner. | |
67” | THAY NGƯỜI. Dalian. Sha thay đổi nhân sự khi rút Shang Yin ra nghỉ và Pengfei là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yanfeng là người đá phạt. | |
67” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
66” | PHẠM LỖI! Wang Tengda (Dalian) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box following a set piece situation. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner following a corner. | |
62” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chong là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Dalian. Son thay đổi nhân sự khi rút Lü Peng ra nghỉ và Zhiwei là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Zhong Haoran (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
59” | THẺ PHẠT. Tianyu Gao (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | THẺ PHẠT. Huang Jiahui bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
57” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
56” | THẺ PHẠT. Lü Peng bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Wang Tengda (Dalian) phạm lỗi. | |
54” | Attempt saved. Wang Tengda (Dalian) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Wang Tengda bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Zhong Haoran (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Wang Tengda (Dalian) right footed shot from long range on the right. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Leung Nok Hang (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Wang Tengda (Dalian) phạm lỗi. | |
50” | VIỆT VỊ. Shang Yin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Peng (Dalian. L�). | |
47” | Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yao Junsheng with a cross following a corner. | |
46” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Guowen là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ya thay đổi nhân sự khi rút Gu Bin ra nghỉ và Junsheng là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Tong Lei ra nghỉ và Zhen'ao là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Yan Xiangchuang ra nghỉ và Tengda là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dalian 1, Zhejiang Professional 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dalian 1, Zhejiang Professional 0 | |
45+2” | Goal!Dalian 1, Zhejiang Professional 0. Sun Guowen (Dalian) right footed shot from outside the box. | |
44” | Attempt missed. Yan Xiangchuang (Dalian) header from the centre of the box. | |
43” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Franko Andrijasevic with a headed pass. | |
42” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chong là người đá phạt. | |
42” | Attempt saved. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Zhong Haoran. | |
41” | Bo Zhao (Zhejiang Professional) is shown the yellow card. | |
40” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Bo Zhao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | Attempt saved. Yan Xiangchuang (Dalian) header from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Sun Guowen with a cross. | |
39” | Attempt missed. Cheng Jin (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box. | |
37” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Sun Guowen. | |
37” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | ĐÁ PHẠT. Tianyu Gao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Gu Bin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Zhong Haoran (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Yan Xiangchuang (Dalian) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Tianyu Gao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tianyu Gao là người đá phạt. | |
29” | Attempt missed. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Zhong Haoran (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Tianyu Gao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Lin Longchang bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Fei Yu bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Guowen là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Gu Bin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Lü Peng. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Lü Peng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
15” | CHẠM TAY! Sun Zheng'ao (Zhejiang Professional) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
12” | KHÔNG VÀO. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Donovan Ewolo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
11” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Yue Xin with a cross. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Zhong Haoran (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Fei Yu (Dalian) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Gu Bin (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Donovan Ewolo. | |
5” | VIỆT VỊ. Lin Liangming rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chong (Dalian. Zhan). | |
4” | ĐÁ PHẠT. Lin Liangming bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Tianyu Gao (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
3” | THẺ PHẠT. Gu Bin (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Lin Liangming bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
2” | CẢN PHÁ! Lin Liangming (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Yan Xiangchuang. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Zhejiang Greentown |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06
Đội hình ra sân cặp đấu Dalian Pro vs Zhejiang Greentown, 16h30 16/06, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dalian Pro vs Zhejiang Greentown |
||||
Dalian Pro | Zhejiang Greentown | |||
Zhang Chong | 1 | 33 | Zhao Bo | |
Sun Guowen | 11 | 26 | Tianyu Gao | |
Lin longchang | 2 | 4 | Sun Zheng Ao | |
Dong Yanfeng | 22 | 2 | Liang Nuo Heng | |
Tong Lei | 16 | 28 | Yue Xin | |
Lu Peng | 31 | 7 | Donovan Ewolo | |
Huang Jiahui | 14 | 8 | Zhong Haoran | |
Fei Yu | 28 | 31 | Gu Bin | |
Lin Liangming | 7 | 22 | Cheng Jin | |
Yan Xiangchuang | 39 | 30 | Nyasha Mushekwi | |
Shang Yin | 23 | 11 | Franko Andrijasevic | |
Đội hình dự bị |
||||
Jinshuai Wang | 36 | 12 | Lai Jinfeng | |
Wang Yaopeng | 13 | 24 | Yijia Li | |
Shan Pengfei | 3 | 3 | Chang Wang | |
He Yupeng | 18 | 23 | Yuhang Wu | |
Zhu Ting | 8 | 18 | Ablikim Abdusalam | |
Zhen ao Wang | 19 | 19 | Dong Yu | |
Wang Yu | 35 | 6 | Junsheng Yao | |
Song ZhiWei | 33 | 20 | Wang dongsheng | |
Cui Mingan | 26 | 27 | Xuejian Zheng | |
Wu Wei | 5 | 9 | Gao Di | |
Tengda Wang | 20 | 21 | Eysajan Kurban | |
Zhao Jianbo | 15 |
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Zhejiang Greentown, 16h30 16/06, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.38 | 0:0 | 0.60 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 | 12.00 | 1.14 | 7.10 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.28 | 0:0 | 0.66 | 14.28 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Dalian Pro vs Zhejiang Greentown 16h30 16/06
Kết quả đối đầu Dalian Pro vs Zhejiang Greentown, 16h30 16/06, Mission Hills Football Base Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dalian Pro , phong độ gần đây của Zhejiang Greentown chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.60
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.81
-1/4
0.99
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.99
3.10
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.93
2 1/2
0.87
|
3.20
3.25
1.99
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.74
-3/4
1.06
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.58
3.65
4.65
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.91
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.48
3.85
5.50
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.77
3.65
4.15
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.00
+1 1/4
0.92
|
0.87
3
1.03
|
6.50
4.65
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1 1/4
0.80
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.60
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.88
-1
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.50
4.10
4.95
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.97
-0
0.91
|
0.95
3
0.91
|
2.46
3.40
2.39
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.72
3.55
2.33
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.12
3.80
2.89
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.98
|
4.55
4.00
1.64
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.89
3.40
3.85
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
0.83
3
1.03
|
1.45
4.50
5.90
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.82
+3/4
1.06
|
0.86
2 3/4
1.00
|
3.70
3.80
1.83
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.00
-1/2
0.88
|
1.07
2 1/2
0.79
|
2.00
3.35
3.55
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.08
+3/4
0.80
|
0.93
2 1/2
0.93
|
4.85
3.80
1.64
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.84
+1/2
1.04
|
0.97
2 3/4
0.89
|
3.20
3.60
2.04
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.12
+1 1/2
0.77
|
0.97
3 1/4
0.89
|
8.10
5.40
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
3
1.03
|
2.11
3.70
2.98
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.55
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.25
3.20
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.25
3.20
2.17
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.72
3.65
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.04
3
0.84
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.92
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.00
2 1/2
0.90
|
1.86
3.55
3.85
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
1.01
|
4.40
3.95
1.67
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.95
-1
0.97
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.52
4.05
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
0.95
-0
0.97
|
0.98
3
0.92
|
2.47
3.65
2.49
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.19
-1 1/2
0.76
|
1.03
3
0.87
|
1.38
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.72
-1 1/4
1.25
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.33
5.30
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.81
+3/4
1.12
|
1.05
2 1/2
0.85
|
4.20
3.55
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.67
4.20
4.10
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.88
3
1.02
|
1.30
5.30
8.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.35
3.15
2.97
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
3.15
3.10
2.28
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.96
+1
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
5.30
3.95
1.56
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.86
2
1.04
|
1.86
3.30
4.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.87
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.92
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.56
3.20
2.67
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.92
3
0.96
|
1.83
3.70
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.88
-1
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.47
3.80
5.60
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.85
3.30
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.15
3.40
2.03
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.05
3.35
2.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.57
-1/2
1.23
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.02
-0
0.78
|
1.04
3
0.76
|
2.57
3.45
2.26
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.04
3
0.76
|
2.26
3.45
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.70
2 1/2
1.13
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.62
+1
1.28
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.85
3.70
1.69
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.64
3.55
2.13
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.79
3.85
3.30
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.71
-0
1.09
|
0.88
3
0.92
|
2.19
3.40
2.70
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.85
3.70
4.15
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.40
3.55
2.83
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.93
3.65
3.90
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.95
3 3/4
0.87
|
4.90
4.60
1.43
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.79
+2
1.05
|
0.89
3 3/4
0.93
|
7.10
5.70
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.87
3.35
2.21
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.86
+1/2
1.04
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.10
3.50
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.94
-1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.50
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.73
3 3/4
1.17
|
1.17
7.30
8.90
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.95
|
7.00
4.90
1.29
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.35
3.70
1.61
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.85
-1
0.99
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.53
4.25
4.50
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.08
-1
0.76
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.12
+3
0.73
|
0.74
4 1/4
1.08
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.98
-1
0.92
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.54
4.15
4.65
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.72
2 1/2
1.19
|
2.12
3.50
2.92
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.77
+1
1.14
|
0.96
3
0.92
|
4.70
3.95
1.58
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.70
-2 1/4
1.16
|
0.63
3 1/2
1.23
|
1.11
8.50
10.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.96
3 1/2
0.86
|
2.20
3.50
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.61
3.55
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.85
-1 1/2
0.91
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.92
3.55
1.93
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.80
3.50
2.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.92
3.20
1.99
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.86
3.25
2.15
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.20
4.10
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.54
3.70
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.83
2.94
4.30
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.92
3 1/2
0.90
|
3.10
3.65
1.88
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.24
5.40
7.80
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
3.40
3.60
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/4
0.91
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.86
2 1/4
1.00
|
2.11
3.30
2.93
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.04
-1
0.84
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.44
-3/4
1.47
|
0.65
2 1/2
1.12
|
1.31
4.60
7.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.67
+3/4
1.09
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.45
3.40
1.86
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.39
-2
1.58
|
0.67
3 3/4
1.09
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.98
3
0.78
|
1.34
4.50
6.80
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.69
3.80
4.35
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.80
+1/2
1.11
|
1.09
3 1/2
0.79
|
2.89
3.85
2.11
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.85
3.50
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.92
2.63
5.00
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.82
3
1.00
|
3.65
3.70
1.73
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.73
3 1/2
1.09
|
5.60
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.75
3.40
3.85
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.97
+2
0.87
|
0.86
4
0.96
|
8.40
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
1.10
+3
0.70
|
0.80
4
1.00
|
29.00
12.00
1.04
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.78
+2 1/2
1.03
|
1.00
4
0.80
|
13.00
6.50
1.13
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.60
4.10
1.70
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.76
-1 3/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.24
5.80
7.10
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.06
|
2.10
3.95
2.57
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.86
4
0.90
|
1.35
4.80
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.33
4.75
6.00
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.84
3
0.98
|
2.86
3.65
2.01
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.64
3.25
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
1.02
+1/4
0.90
|
1.04
2 3/4
0.86
|
3.00
3.50
2.17
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.76
4
1.00
|
4.75
4.65
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.04
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.34
3.15
2.66
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.90
-0
0.94
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.48
3.10
2.53
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.80
3.50
2.10
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.05
+3/4
0.85
|
0.87
3
1.01
|
4.20
3.90
1.66
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.93
|
5.50
4.50
1.43
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.93
3
0.95
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.97
-0
0.87
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.75
2.67
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.94
-2
0.76
|
0.72
3
0.98
|
1.14
6.10
9.60
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.87
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/4
0.86
|
1.87
3.30
3.20
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.71
-3
0.99
|
0.59
4 1/2
1.12
|
1.09
11.00
17.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.97
3
0.85
|
3.40
3.55
1.85
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.88
3
0.94
|
3.20
3.55
1.91
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.82
-3 3/4
0.94
|
0.90
4 3/4
0.86
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.12
-0
0.65
|
0.92
2
0.84
|
2.95
2.94
2.27
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
2
0.85
|
2.54
2.93
2.59
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1 1/4
0.76
|
0.71
2 1/4
1.01
|
7.20
4.30
1.28
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.06
+2
0.66
|
0.81
3 1/4
0.91
|
11.00
6.20
1.11
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.96
-0
0.76
|
0.76
2
0.96
|
2.60
2.94
2.35
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.78
2 1/2
1.02
|
2.19
3.30
2.65
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|