© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06
Tường thuật trực tiếp Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06
Trận đấu Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 27/06, Estadio Olimpico Joao Havelange, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Botafogo RJ vs Fluminense RJ mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 27/06, Estadio Olimpico Joao Havelange, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
47' | Gustavo Nonato Santana | |||
Erison Danilo de Souza↑Matheus Nascimento de Paula↓ | 62' | |||
70' | John Kennedy↑German Ezequiel Cano↓ | |||
Chayene Medeiros Oliveira Santos | 70' | |||
Luis Felipe Oyama↑Romildo Del Piage de Souza↓ | 74' | |||
Jeffinho↑Chayene Medeiros Oliveira Santos↓ | 74' | |||
80' | Matheus Martins↑Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso↓ | |||
82' | 0-1 | Manoel Messias Silva Carvalho (Assist:Caio Paulista) | ||
85' | Felipe Melo de Carvalho↑Jhon Arias↓ | |||
Daniel da Cruz↑Victor Hugo Soares dos Santos↓ | 87' | |||
Joel Carli | 89' | |||
Renzo Saravia | 90' | |||
90' | John Kennedy |
Tường thuật trận đấu
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Botafogo 0, Fluminense 1 | |
90+7” | VIỆT VỊ. Erison rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cuesta (Botafogo. Vícto). | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Luis Oyama bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+7” | PHẠM LỖI! John Kennedy (Fluminense) phạm lỗi. | |
90+6” | Renzo Saravia (Botafogo) is shown the yellow card. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Vinícius Lopes (Botafogo) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Vinícius Lopes (Botafogo) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Felipe Melo bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Víctor Cuesta bị phạm lỗi và (Botafogo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! John Kennedy (Fluminense) phạm lỗi. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Luis Oyama (Botafogo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Víctor Cuesta. | |
90” | John Kennedy (Fluminense) is shown the yellow card. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Renzo Saravia bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Nonato (Fluminense) phạm lỗi. | |
89” | THẺ PHẠT. Joel Carli bên phía (Botafogo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Joel Carli (Botafogo) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Botafogo. Danie thay đổi nhân sự khi rút Kanu ra nghỉ và Cruz là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Joel Carli (Botafogo) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Renzo Saravia with a cross following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. Botafogo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manoel là người đá phạt. | |
87” | Attempt blocked. Vinícius Lopes (Botafogo) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
85” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Felip thay đổi nhân sự khi rút Jhon Arias because of an injury ra nghỉ và Melo là người thay thế. | |
82” | Goal!Botafogo 0, Fluminense 1. Manoel (Fluminense) left footed shot from the left side of the six yard boxfollowing a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Cuesta là người đá phạt. | |
81” | Attempt blocked. Samuel Xavier (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
80” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Ganso ra nghỉ và Martins là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Erison (Botafogo) right footed shot from the centre of the box. | |
78” | Attempt saved. Samuel Xavier (Fluminense) right footed shot from outside the box is saved. | |
74” | THAY NGƯỜI. Botafogo. Lui thay đổi nhân sự khi rút Romildo ra nghỉ và Oyama là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Botafogo thay đổi nhân sự khi rút Chay ra nghỉ và Jeffinho là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Carli là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Joh thay đổi nhân sự khi rút Germán Cano ra nghỉ và Kennedy là người thay thế. | |
70” | THẺ PHẠT. Chay bên phía (Botafogo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Chay (Botafogo) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Tchê Tchê bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | PHẠM LỖI! Luiz Henrique (Fluminense) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Vinícius Lopes (Botafogo) phạm lỗi. | |
66” | Dangerous play by Nino (Fluminense). | |
66” | ĐÁ PHẠT. Kanu bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kanu là người đá phạt. | |
65” | Attempt missed. Caio Paulista (Fluminense) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Nonato. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Manoel bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Romildo (Botafogo) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Renzo Saravia bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Caio Paulista (Fluminense) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Botafogo thay đổi nhân sự khi rút Matheus Nascimento ra nghỉ và Erison là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Jhon Arias (Fluminense) right footed shot from outside the box. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Chay (Botafogo) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Germán Cano (Fluminense) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Jhon Arias. | |
55” | Attempt missed. Germán Cano (Fluminense) right footed shot from the centre of the box. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Matheus Nascimento (Botafogo) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Nonato (Fluminense) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ganso. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Chay (Botafogo) phạm lỗi. | |
47” | THẺ PHẠT. Nonato bên phía (Fluminense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Romildo bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Nonato (Fluminense) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Vinícius Lopes bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Botafogo 0, Fluminense 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Botafogo 0, Fluminense 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Vinícius Lopes (Botafogo) phạm lỗi. | |
45” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Cuesta là người đá phạt. | |
44” | Attempt blocked. Jhon Arias (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Samuel Xavier. | |
44” | Attempt blocked. Jhon Arias (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ganso. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Tchê Tchê (Botafogo) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Germán Cano bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! Víctor Cuesta (Botafogo) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Hugo bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Luiz Henrique (Fluminense) phạm lỗi. | |
38” | PHẠM LỖI! Vinícius Lopes (Botafogo) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Cuesta là người đá phạt. | |
34” | PHẠM LỖI! Jhon Arias (Fluminense) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Chay bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | Attempt saved. Germán Cano (Fluminense) right footed shot from outside the box is saved. | |
30” | PHẠM LỖI! Luiz Henrique (Fluminense) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Chay bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | Attempt missed. Germán Cano (Fluminense) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ganso. | |
25” | Attempt saved. Vinícius Lopes (Botafogo) right footed shot from outside the box is saved. | |
23” | VIỆT VỊ. Germán Cano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xavier (Fluminense. Samue). | |
22” | Attempt saved. Vinícius Lopes (Botafogo) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Romildo bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Luiz Henrique (Fluminense) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ganso bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Renzo Saravia (Botafogo) phạm lỗi. | |
18” | CHẠM TAY! Matheus Nascimento (Botafogo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | NGUY HIỂM. Matheus Nascimento (Botafogo) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Samuel Xavier bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Chay (Botafogo) phạm lỗi. | |
12” | Attempt saved. Hugo (Botafogo) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Luiz Henrique bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
8” | PHẠM LỖI! Hugo (Botafogo) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Jhon Arias bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Tchê Tchê (Botafogo) phạm lỗi. | |
7” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Chay (Botafogo) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
6” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Roberto Fernández bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Carli là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Renzo Saravia bị phạm lỗi và (Botafogo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | Dangerous play by Germán Cano (Fluminense). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Fluminense RJ |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06
Đội hình ra sân cặp đấu Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 27/06, Estadio Olimpico Joao Havelange, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Botafogo RJ vs Fluminense RJ |
||||
Botafogo RJ | Fluminense RJ | |||
Roberto Fernandez Junior | 1 | 12 | Fabio Deivson Lopes Maciel | |
Victor Cuesta | 15 | 2 | Samuel Xavier Brito | |
Joel Carli | 3 | 33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | |
Victor Hugo Soares dos Santos | 4 | 26 | Manoel Messias Silva Carvalho | |
Hugo Goncalves Ferreira Neto | 16 | 70 | Caio Paulista | |
Romildo Del Piage de Souza | 23 | 7 | Andre Trindade da Costa Neto | |
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | 6 | 8 | Gustavo Nonato Santana | |
Renzo Saravia | 2 | 11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | |
Chayene Medeiros Oliveira Santos | 14 | 10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | |
Matheus Nascimento de Paula | 90 | 21 | Jhon Arias | |
Vinicius Lopes Da Silva | 70 | 14 | German Ezequiel Cano | |
Đội hình dự bị |
||||
Rikelmi Valentim dos | 27 | 23 | John Kennedy | |
Rikelmi Valentim dos | 27 | 44 | David Braz de Oliveira Filho | |
Willian Klaus | 44 | 5 | Wellington Aparecido Martins | |
Lucas Mezenga | 40 | 52 | Felipe Melo de Carvalho | |
Douglas Borges | 22 | 6 | Mario Alberto Pineida Martinez | |
Daniel Fortunato Borges | 20 | 17 | Willian Gomes de Siqueira | |
Diego Terra Loureiro | 12 | 4 | Luccas Claro dos Santos | |
Erison Danilo de Souza | 89 | 9 | Frederico Chaves Guedes, Fred | |
Jeffinho | 47 | 20 | Yago Felipe da Costa Rocha | |
Breno Washington Rodrigues da Silva | 35 | 38 | Matheus Martinelli Lima | |
Luis Felipe Oyama | 55 | 37 | Matheus Martins | |
Daniel da Cruz | 39 | 27 | Muriel Gustavo Becker |
Tỷ lệ kèo Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06
Tỷ lệ kèo Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 27/06, Estadio Olimpico Joao Havelange, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.14 | 0:0 | 0.79 | 14.28 | 1 1/2 | 0.02 | 200.00 | 8.40 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.40 | 0:0 | 0.61 | 16.66 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ 02h00 27/06
Kết quả đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 27/06, Estadio Olimpico Joao Havelange, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Botafogo RJ , phong độ gần đây của Fluminense RJ chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Botafogo RJ
Phong độ gần nhất Fluminense RJ
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/4
0.92
|
5.60
2.99
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.73
+1/4
1.12
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.49
3.35
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
4.65
16.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.81
-1
0.99
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.45
4.00
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.10
4.80
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.17
+1 1/4
0.73
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.20
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.70
-1
1.21
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.41
4.40
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.87
3 1/4
0.99
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.96
3
0.90
|
2.58
3.40
2.29
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.80
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
3 1/4
0.99
|
2.21
3.85
2.72
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.99
3
0.91
|
4.10
4.05
1.70
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.80
3.65
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.09
-1/2
0.79
|
0.88
5 3/4
0.98
|
1.05
8.20
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.83
3 1/4
1.03
|
8.00
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
3.40
3.60
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.79
3
1.07
|
2.08
3.10
3.40
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
0.97
|
3.40
3.70
1.94
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
0.94
+1 3/4
0.94
|
0.86
3 1/4
1.00
|
8.00
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.39
3.40
2.72
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.86
3.60
3.75
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.80
3
1.11
|
4.60
4.30
1.59
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.90
3
1.00
|
2.52
3.70
2.42
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
1.00
3
0.90
|
1.41
4.65
6.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.73
4.15
3.80
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.97
-1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
1.31
5.20
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.09
|
1.87
3.35
4.05
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.67
-1
1.20
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.38
4.20
6.30
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.92
3.20
3.50
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.94
3.35
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.86
|
3.90
4.00
1.55
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.95
3.90
2.90
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.82
+3/4
0.94
|
0.79
6 1/2
0.97
|
100.00
6.70
1.01
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Kecskemeti TE U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.83
3.20
4.33
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.09
3.10
3.10
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 3/4
1.07
|
4.45
3.90
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
-0
0.97
|
3.22
1 1/2
0.19
|
98.00
5.30
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.65
-0
1.23
|
1.72
2 1/2
0.40
|
1.01
7.90
300.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.90
3.50
4.20
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.40
3.65
2.79
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.92
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.44
+1/4
1.78
|
1.92
3 1/2
0.38
|
186.00
7.00
1.05
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.01
-0
0.89
|
1.01
3
0.87
|
2.52
3.55
2.37
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.91
3.30
2.21
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.50
2.06
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.48
-2 1/4
1.38
|
0.49
3 3/4
1.36
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.87
2
0.89
|
1.69
3.25
4.55
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.90
2
0.92
|
4.90
3.10
1.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.33
2.37
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
5 1/4
0.85
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
21.00
8.00
1.08
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.85
4 1/2
1.00
|
8.50
6.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.81
-1
1.03
|
1.06
5 1/4
0.76
|
1.09
6.10
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.77
-0
1.07
|
0.94
3
0.88
|
1.39
3.90
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.13
8.00
17.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.70
-0
1.16
|
3.03
3 1/2
0.15
|
92.00
5.20
1.09
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.72
3.05
4.65
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
2.56
-0
0.19
|
4.00
1 1/2
0.05
|
150.00
7.80
1.01
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
1.92
-0
0.32
|
7.14
4 1/2
0.03
|
160.00
8.10
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.48
-0
1.47
|
4.00
6 1/2
0.05
|
136.00
5.70
1.07
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.37
4.35
6.30
|
19:00
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
1.09
-1
0.75
|
0.92
2 1/4
0.90
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.95
+1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.84
3.40
1.99
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.88
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.92
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.87
-1 1/2
0.83
|
0.64
5 1/4
1.06
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.32
4.55
7.10
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.59
-1
1.20
|
0.44
2 1/2
1.47
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.15
3.65
1.67
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.97
-0
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.62
3.15
2.38
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.74
-0
1.02
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.30
3.20
2.68
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.92
3
0.84
|
1.27
5.00
7.90
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.94
3.65
3.45
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.01
3 1/2
0.87
|
2.75
3.90
2.11
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.77
-3/4
1.01
|
0.78
3
0.98
|
1.58
3.85
4.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.78
+1/2
1.02
|
0.78
1
1.02
|
5.40
2.27
2.02
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.20
+1/4
2.38
|
3.22
4 1/2
0.09
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.17
+1 1/4
0.69
|
0.93
4
0.89
|
16.50
13.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
3.10
2.81
2.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.10
3.45
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.63
2 3/4
1.14
|
1.60
4.00
4.20
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.76
+1 1/2
0.96
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
FC Pucioasa
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.80
4 1/4
0.96
|
1.22
4.00
13.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.64
3.25
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
14.50
10.00
1.01
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.95
2.82
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.00
5 1/4
0.80
|
34.00
26.00
1.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.26
3.30
2.69
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
7 1/2
0.95
|
41.00
34.00
1.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.92
3
0.80
|
1.57
3.85
3.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.81
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/4
0.93
|
4.80
4.40
1.40
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.89
|
0.89
3
0.83
|
2.98
3.55
1.88
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.87
3
0.95
|
1.44
4.35
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.72
2 3/4
1.19
|
4.65
2.07
2.49
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.96
+1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.92
|
8.10
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.82
2.67
2.56
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.31
-0
1.81
|
4.76
5 1/2
0.08
|
90.00
5.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.89
-0
0.87
|
5.55
2 1/2
0.05
|
11.00
1.04
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
1.66
-1/4
0.36
|
2.00
5 1/2
0.26
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.31
-0
1.96
|
2.08
5 1/2
0.33
|
1.01
8.10
150.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.02
2 1/4
0.80
|
3.30
3.20
1.98
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
11.50
4.60
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.96
-0
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.52
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.80
1 3/4
1.02
|
17.50
4.70
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.91
1 1/2
0.91
|
4.30
2.78
1.78
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.82
+1
1.02
|
0.79
2
1.03
|
5.70
3.55
1.50
|