Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 10:48

Kết quả Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06

VĐQG Brazil

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06

Trận đấu Cuiaba vs Bragantino, 05h00 12/06, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cuiaba vs Bragantino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Cuiaba vs Bragantino, 05h00 12/06, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Cuiaba vs Bragantino

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      17' 0-1      Artur Victor Guimaraes (Assist:Helio Junio)
      26'        Helio Junio
   Rafael Gava       30'    
   Felipe Marques da Silva Penalty awarded       45'    
   Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo↑Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe↓       45'    
   Andre Felipe Ribeiro de Souza    1-1  45'    
      63'        Lucas Evangelista↑Eric Dos Santos Rodrigues↓
      63'        Hyoran Kaue Dalmoro↑Bruno Conceicao Praxedes↓
   Jonathan Cafu↑Andre Luis Da Costa Alfredo↓       65'    
   Everton Cardoso da Silva↑Felipe Marques da Silva↓       65'    
      67'        Aderlan de Lima Silva
   Elton Rodriguez Brandao↑Andre Felipe Ribeiro de Souza↓       74'    
      75'        Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso↑Helio Junio↓
      75'        Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva↑Raul Lo Goncalves↓
   Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑       83'    
      90'        Jan Carlos Hurtado Anchico↑Jose Ytalo↓
      90'       

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Cuiabá 1, Red Bull Bragantino 1
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Cuiabá 1, Red Bull Bragantino 1
90+2”   Attempt missed. Paulão (Cuiabá) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner.
90+2”   Sorriso (Red Bull Bragantino) is shown the yellow card.
90+2”   Attempt missed. Paulão (Cuiabá) right footed shot from outside the box following a corner.
90+1”   PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sorriso là người đá phạt.
90”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Ja thay đổi nhân sự khi rút Ytalo ra nghỉ và Hurtado là người thay thế.
87”   Attempt saved. Paulão (Cuiabá) header from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Uendel with a cross.
86”   ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
86”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
85”   PHẠM LỖI! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
85”   ĐÁ PHẠT. Camilo bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Rafael Gava ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế.
82”   CHẠM TAY! Éverton (Cuiabá) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
81”   ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
81”   PHẠM LỖI! Éverton (Cuiabá) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Lucas Evangelista (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
76”   Attempt missed. Ytalo (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left.
76”   PHẠM LỖI! Éverton (Cuiabá) phạm lỗi.
76”   ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
75”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Helinho ra nghỉ và Sorriso là người thay thế.
75”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Raúl ra nghỉ và Jadsom là người thay thế.
74”   THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút André ra nghỉ và Élton là người thay thế.
74”   ĐÁ PHẠT. Ramon (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
74”   PHẠM LỖI! Jonathan Cafú (Cuiabá) phạm lỗi.
72”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Uendel là người đá phạt.
70”   PHẠM LỖI! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
70”   ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
68”   CỨU THUA. Marcão (Cuiabá) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Rafael Gava with a cross.
67”   THẺ PHẠT. Aderlan (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
67”   ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
67”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
66”   Attempt missed. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a corner.
65”   Attempt blocked. Rafael Gava (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box is blocked.
66”   PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ramon là người đá phạt.
65”   THAY NGƯỜI. Cuiabá. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút André Luis ra nghỉ và Cafú là người thay thế.
65”   THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Felipe Marques ra nghỉ và Éverton là người thay thế.
64”   ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Marcão (Cuiabá) phạm lỗi.
63”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Luca thay đổi nhân sự khi rút Eric Ramires ra nghỉ và Evangelista là người thay thế.
63”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Bruno Praxedes ra nghỉ và Hyoran là người thay thế.
61”   Attempt saved. Bruno Praxedes (Red Bull Bragantino) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal.
59”   PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ytalo là người đá phạt.
58”   ĐÁ PHẠT. Uendel bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
58”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
57”   Attempt saved. Eric Ramires (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Artur.
55”   Attempt missed. André Luis (Cuiabá) left footed shot from outside the box misses to the right.
54”   ĐÁ PHẠT. Felipe Marques bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
54”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
52”   PHẠM LỖI! André Luis (Cuiabá) phạm lỗi.
52”   ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Pepê ra nghỉ và Marcão là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Cuiabá 1, Red Bull Bragantino 1
45+9”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cuiabá 1, Red Bull Bragantino 1
45+7”   ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
45+7”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
45+6” Goal!Cuiabá 1, Red Bull Bragantino 1. André (Cuiabá) converts the penalty with a right footed shot.
45+4”   Penalty conceded by Eric Ramires (Red Bull Bragantino) after a foul in the penalty area.
45+3”   VAR Decision: Penalty Cuiabá.
45+1”   Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from the left side of the box misses to the left following a corner.
45+1”   Attempt blocked. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked.
45”   PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cleiton là người đá phạt.
45”   Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Pepê.
44”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rafael Gava (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
40”   Attempt missed. Paulão (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Uendel with a cross following a corner.
40”   PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Artur là người đá phạt.
39”   PHẠM LỖI! Ramon (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
39”   ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
37”   Attempt missed. João Lucas (Cuiabá) left footed shot from outside the box.
35”   ĐÁ PHẠT. Léo Ortiz (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
35”   PHẠM LỖI! Felipe Marques (Cuiabá) phạm lỗi.
34”   Attempt missed. André (Cuiabá) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by André Luis with a headed pass.
34”   CỨU THUA. Bruno Praxedes (Red Bull Bragantino) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn.
33”   PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi.
32”   ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
30”   Rafael Gava (Cuiabá) is shown the yellow card.
29”   PHẠM LỖI! Paulão (Cuiabá) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
27”   PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi.
27”   ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
26”   THẺ PHẠT. Helinho (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
26”   ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
26”   PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
24”   Attempt blocked. Bruno Praxedes (Red Bull Bragantino) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Artur.
23”   ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
23”   PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi.
22”   PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi.
22”   ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
21”   CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
21”   CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
21”   CẢN PHÁ! Felipe Marques (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pepê.
  red'>17'VÀOOOO!! Bragantino) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Cuiabá 0, Red Bull Bragantino 1. Artur (Red Bul.to the bottom right corner. Assisted by Helinho with a cross.
15”   ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
15”   PHẠM LỖI! Raúl (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
14”   Attempt missed. Eric Ramires (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Léo Ortiz.
14”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt.
12”   PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
12”   ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi.
11”   ĐÁ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
8”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt.
5”   ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
5”   ĐÁ PHẠT. Natan (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
5”   PHẠM LỖI! André (Cuiabá) phạm lỗi.
3”   Attempt missed. Ramon (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner.
2”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt.
1”   Attempt missed. Felipe Marques (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left.
1”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! André Luis (Cuiabá) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Cuiaba vs Bragantino

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06

Đội hình ra sân cặp đấu Cuiaba vs Bragantino, 05h00 12/06, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Cuiaba vs Bragantino

Cuiaba   Bragantino
Walter Leandro Capeloza Artune 1   18 Cleiton Schwengber
Uendel Pereira Goncalves 6   13 Aderlan de Lima Silva
Paulo Marcos de Jesus Ribeiro 4   3 Leonardo Rech Ortiz
Marllon Goncalves Jeronimo Borges 3   21 Natan Bernardo De Souza
Joao Lucas de Almeida Carvalho 2   6 Ramon Ramos Lima
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 10   23 Raul Lo Goncalves
Camilo 5   16 Eric Dos Santos Rodrigues
Rafael Gava 8   7 Artur Victor Guimaraes
Felipe Marques da Silva 11   25 Bruno Conceicao Praxedes
Andre Felipe Ribeiro de Souza 9   11 Helio Junio
Andre Luis Da Costa Alfredo 7   15 Jose Ytalo

Đội hình dự bị

Joao Carlos Heidemann 12   20 Bruno Nunes de Barros
Everton Cardoso da Silva 22   19 Renan Victor da Silva
Elton Rodriguez Brandao 19   10 Hyoran Kaue Dalmoro
Joaquim Henrique Pereira Silva 14   17 Jan Carlos Hurtado Anchico
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo 15   12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
Jenison 18   34 Jose Hurtado
Alesson Dos Santos Batista 23   27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Igor Aquino da Silva 16   5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Daniel Guedes da Silva 13   8 Lucas Evangelista
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh 20   31 Guilherme Lopes da Silva
Cristian Yonaiker Rivas Vielma 17   40 Lucas Galindo de Azevedo
Jonathan Cafu 21   14 Kevin Lomonaco

Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06

Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Bragantino, 05h00 12/06, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.81 0:0 1.12 14.28 2 1/2 0.02 9.30 1.14 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.81 0:0 1.09 16.66 1 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Cuiaba vs Bragantino 05h00 12/06

Kết quả đối đầu Cuiaba vs Bragantino, 05h00 12/06, Arena Multiuso Governador Jose Fragelli, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cuiaba , phong độ gần đây của Bragantino chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Palmeiras Palmeiras
38 31 70
2
Gremio (RS) Gremio (RS)
38 7 68
3
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
38 20 66
4
Flamengo Flamengo
38 14 66
5
Botafogo RJ Botafogo RJ
38 21 64
6
Bragantino Bragantino
38 14 62
7
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
38 8 56
8
Fluminense RJ Fluminense RJ
38 4 56
9
Internacional RS Internacional RS
38 1 55
10
Fortaleza Fortaleza
38 1 54
11
Sao Paulo Sao Paulo
38 2 53
12
Cuiaba Cuiaba
38 1 51
13
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
38 -1 50
14
Cruzeiro Cruzeiro
38 3 47
15
Vasco da Gama Vasco da Gama
38 -10 45
16
Bahia Bahia
38 -3 44
17
Santos Santos
38 -25 43
18
Goias Goias
38 -17 38
19
Coritiba PR Coritiba PR
38 -32 30
20
America MG America MG
38 -39 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.99
-1/4
0.85
1.02
2 1/4
0.80
2.24
3.15
3.00
17:00
Quảng Nam FC Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
0.96
-0
0.88
1.00
2 1/2
0.82
2.60
3.15
2.50
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
0.83
-1/2
1.01
0.84
2 1/2
0.98
1.82
3.60
3.65
19:15
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0.81
+3/4
1.03
0.93
2 1/2
0.89
3.85
3.55
1.77
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
2.10
3.25
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.95
-1/4
0.94
0.77
2 1/4
1.11
2.25
3.30
2.99
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
1.00
-1
0.88
0.74
2 3/4
1.13
1.60
4.20
4.60
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
0.86
-1/2
1.02
0.92
2 3/4
0.94
1.86
3.65
3.70
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.82
-1 1/4
1.06
0.81
3 1/4
1.05
1.37
5.20
6.40
18:00
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
1.00
-1/4
0.80
0.95
2 3/4
0.85
2.23
3.50
2.89
18:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.84
+1 1/4
0.96
1.00
3
0.80
6.80
4.35
1.42
18:35
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
0.98
+3/4
0.82
0.95
2 3/4
0.85
4.65
3.85
1.65
18:35
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
0.83
-3/4
0.97
0.77
3
1.03
1.68
4.00
4.25
19:00
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
0.76
+1/2
1.04
0.87
2 3/4
0.93
3.20
3.60
2.04
19:00
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
0.97
-1/2
0.83
0.92
2 3/4
0.88
1.97
3.60
3.40
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.88
+1/4
1.01
1.08
2 1/2
0.79
2.97
3.25
2.29
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.13
-1/4
0.77
1.07
2 1/2
0.80
2.47
3.15
2.78
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
0.95
+1 1/4
0.94
0.84
2 1/2
1.03
7.50
4.50
1.39
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
1.07
+3/4
0.69
0.92
2 1/2
0.84
5.50
3.65
1.52
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.64
-1/4
1.13
0.69
2
1.07
1.84
3.20
3.90
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.75
-1/4
1.01
0.69
2
1.07
1.95
3.10
3.50
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.13
-1/2
0.77
0.77
1 3/4
1.11
2.13
3.05
3.55
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
0.92
-3/4
0.84
0.77
3
0.99
1.70
3.70
3.90
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.85
+1 1/2
0.91
0.78
3 1/4
0.98
6.40
4.85
1.32
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.77
-1 1/2
0.99
0.88
3 3/4
0.88
1.29
5.20
6.60
17:30
Chungnam Asan Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.89
+1/2
0.87
0.76
2 1/4
1.00
3.80
3.30
1.87
17:30
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
1.07
-1/2
0.69
1.11
2 1/2
0.66
2.07
3.15
3.35
17:30
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
0.83
-1/4
0.93
0.93
2 1/4
0.83
2.00
3.20
3.45
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.88
+1/4
0.88
0.76
2 3/4
1.00
2.78
3.50
2.05
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
0.94
+1/4
0.82
0.76
2 3/4
1.00
3.00
3.50
1.98
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.84
-1 1/2
0.92
0.76
3
1.00
1.30
4.95
6.70
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.72
-0
1.04
0.96
3
0.80
2.24
3.35
2.66
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.74
-2
1.02
0.81
3 1/4
0.95
1.13
7.00
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.61
-1/4
1.14
0.74
2 1/4
1.00
1.80
3.35
3.75
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
0.91
-3/4
0.83
0.93
2 1/2
0.81
1.71
3.40
4.15
0 - 0
Trực tiếp
Pachuca (w) Pachuca (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.98
-1/2
0.86
0.92
3
0.90
1.98
3.50
3.05
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.59
-0
1.17
0.82
2 1/2
0.92
2.11
3.30
2.93
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
1.18
6.50
11.00
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
1.65
3.75
4.20
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
7.50
5.50
1.25
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
1.91
4.00
2.90
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.91
3.60
3.25
16:30
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
Brisbane Knights Brisbane Knights
0.80
+1 1/2
1.00
0.95
4 1/2
0.85
4.50
5.00
1.44
19:00
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.93
-0
0.88
0.80
3 1/2
1.00
2.40
3.75
2.30
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
2.20
3.50
2.70
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.13
9.00
19.00
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
1.50
3.50
6.00
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
1.75
3.60
3.75
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.98
+3/4
0.78
0.88
2 1/4
0.88
4.90
3.55
1.57
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
5.25
3.50
1.57
22:00
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
2.00
2.75
4.00
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
1.20
5.00
17.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.84
+1 1/2
0.92
0.81
2 3/4
0.95
6.90
4.85
1.30
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
1.13
+1
0.72
0.92
2 3/4
0.90
5.40
4.20
1.43
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.76
-1/4
1.08
0.85
2 1/4
0.97
2.00
3.20
3.25
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.87
+1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.82
2.82
3.35
2.15
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.79
-3/4
1.05
1.01
2 3/4
0.81
1.56
3.85
4.55
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
3.40
3.30
1.91
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.81
-1/2
1.03
0.99
2 1/4
0.83
1.80
3.20
3.95
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.87
+1 3/4
0.87
0.79
3
0.95
9.60
5.50
1.20
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
2.10
3.10
3.20
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
1.01
+1 3/4
0.79
0.74
2 3/4
1.06
11.00
6.50
1.22
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.86
-3/4
0.90
0.96
2 1/2
0.80
1.66
3.45
4.35
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.73
-1/2
1.03
0.78
2 1/2
0.98
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
1.07
+1/4
0.69
0.96
2 1/2
0.80
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.84
-1/4
0.92
0.80
2 1/2
0.96
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.79
-1
0.97
0.96
2 3/4
0.80
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
1.40
4.50
5.50
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
0.93
-1/4
0.88
0.98
3 1/4
0.83
2.20
3.60
2.80
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.91
-3/4
0.81
0.91
2 1/2
0.81
1.68
3.40
3.85
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.80
-3/4
0.96
0.86
2 3/4
0.90
1.62
3.75
4.33
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
4.33
3.60
1.67
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
0.74
-1/4
1.13
0.81
2 3/4
1.03
2.12
3.55
2.89
19:15
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
1.73
4.33
3.25
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
1.40
4.50
5.50
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
2.00
4.00
2.75
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
1.75
4.33
3.20
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
1.57
4.33
4.00
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
1.67
4.33
3.50
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
4.50
4.50
1.50
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
0.68
-2
1.13
0.77
3
1.01
1.12
7.60
13.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
1.07
-1/4
0.73
1.05
2 1/4
0.73
2.35
3.05
2.84
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
2.20
3.20
3.00
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
2.30
2.75
3.20
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.88
+3/4
0.88
0.93
2 3/4
0.83
4.05
3.60
1.69
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.00
+1/4
0.76
0.82
2 1/2
0.94
3.30
3.35
1.94
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.70
-0
1.06
0.79
2 1/4
0.97
2.26
3.15
2.76
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
1.06
-1/4
0.76
0.87
1 3/4
0.93
2.42
2.77
2.89
20:00
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.83
-1/2
0.93
1.00
2 1/2
0.76
1.83
3.35
3.60
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
0.99
-1 1/2
0.77
0.91
2 3/4
0.85
1.32
4.50
6.90
16:30
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
0.94
-0
0.80
0.74
3 1/4
1.00
2.38
4.00
2.25
16:30
Essendon Royals Essendon Royals
Bentleigh greens Bentleigh greens
0.91
+1 1/2
0.83
0.84
3 1/2
0.90
5.25
4.75
1.38
16:30
Magic United TFA Magic United TFA
Surfers Paradise Surfers Paradise
0.87
-1 3/4
0.87
0.77
4 1/4
0.97
1.33
5.75
6.00
16:30
Moreland City Moreland City
Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
0.94
+1 3/4
0.80
0.74
3 1/2
1.00
6.50
6.50
1.25
16:30
North Sunshine Eagles North Sunshine Eagles
Avondale FC Avondale FC
0.94
+2
0.80
0.72
3 1/2
1.02
8.00
6.50
1.20
17:00
Preston Lions Preston Lions
South Melbourne South Melbourne
0.94
+1 1/2
0.80
0.80
3 3/4
0.94
5.50
5.50
1.33
17:00
St Albans Saints St Albans Saints
Green Gully Cavaliers Green Gully Cavaliers
0.98
+3/4
0.76
0.74
3
1.00
4.33
4.00
1.57
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.90
-1/2
0.90
0.98
2 1/2
0.80
1.90
3.30
3.45
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.70
-1
1.11
0.83
2 1/2
0.95
1.44
4.10
5.80
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
0.85
-1 1/4
0.91
0.93
3
0.83
1.35
4.35
6.70
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
1.13
+1
0.74
1.02
3 1/2
0.82
5.10
4.40
1.51
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.96
-1/2
0.90
0.75
3
1.09
1.96
3.80
3.25
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.86
-1/4
1.00
0.89
3
0.95
2.17
3.65
2.90
20:00
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
0.71
-1/4
1.09
0.83
1 3/4
0.97
1.92
2.88
4.05
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
1.01
-1/2
0.79
0.97
2 1/2
0.83
2.01
3.20
3.25
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.03
-0
0.77
0.88
2
0.92
2.78
2.89
2.42
17:00
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Maitland Maitland
0.67
-1 1/4
1.09
0.77
3 3/4
0.99
1.32
4.95
6.20
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.67
3.75
4.00
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
3.20
3.50
1.95
Back to top
Back to top