© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05
Tường thuật trực tiếp Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05
Trận đấu Sao Paulo vs Cuiaba, 02h00 16/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sao Paulo vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sao Paulo vs Cuiaba, 02h00 16/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sao Paulo vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
33' | 0-1 | Jenison | ||
Luciano da Rocha Neves | 45' | |||
Andre Anderson↑Pablo Maia↓ | 46' | |||
57' | Andre Luis Da Costa Alfredo↑Jenison↓ | |||
57' | Jonathan Cafu↑Alesson Dos Santos Batista↓ | |||
Citadin Martins Eder↑Luciano da Rocha Neves↓ | 60' | |||
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao↑Patrick Bezerra Do Nascimento↓ | 61' | |||
62' | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |||
Jonathan Calleri | 1-1 | 66' | ||
67' | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
67' | Rafael Gava↑Felipe Marques da Silva↓ | |||
74' | Jonathan Cafu Card changed | |||
75' | Jonathan Cafu | |||
77' | Igor Aquino da Silva↑Uendel Pereira Goncalves↓ | |||
Reinaldo Manoel da Silva↑Wellington Santos↓ | 79' | |||
Emiliano Rigoni↑Alisson Euler de Freitas Castro↓ | 79' | |||
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | 2-1 | 82' | ||
Igor Gomes | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! São Paulo 2, Cuiabá 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc São Paulo 2, Cuiabá 1 | |
90+8” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Calleri là người đá phạt. | |
90+7” | CẢN PHÁ! Rafael Gava (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | PHẠM LỖI! André Anderson (São Paulo) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Nikão (São Paulo) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulão là người đá phạt. | |
89” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Cariús là người đá phạt. | |
88” | Attempt missed. Rodriguinho (Cuiabá) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
86” | THẺ PHẠT. Igor Gomes (São bên phía Paulo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | Goal!São Paulo 2, Cuiabá 1. Nikão (São Paulo) left footed shot from the right side of the box. | |
81” | Attempt missed. Reinaldo (São Paulo) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Nikão following a corner. | |
80” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pepê là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. São Paulo thay đổi nhân sự khi rút Welington ra nghỉ và Reinaldo là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. São Paulo. Emilian thay đổi nhân sự khi rút Alisson ra nghỉ và Rigoni là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Igo thay đổi nhân sự khi rút Uendel ra nghỉ và Cariús là người thay thế. | |
76” | Attempt missed. Robert Arboleda (São Paulo) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Nikão with a cross following a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André Luis là người đá phạt. | |
75” | Jonathan Cafú (Cuiabá) is shown the red card. | |
74” | VAR Decision: Card upgraded Jonathan Cafú (Cuiabá). | |
74” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
73” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Arboleda là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! Jonathan Cafú (Cuiabá) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Alisson (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | ĐÁ PHẠT. Nikão (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
68” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Uendel là người đá phạt. | |
67” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Rafae thay đổi nhân sự khi rút Felipe Marques ra nghỉ và Gava là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế. | |
66” | Goal!São Paulo 1, Cuiabá 1. Jonathan Calleri (São Paulo) converts the penalty with a right footed shot to the high centre of the goal. | |
64” | Penalty conceded by Marllon (Cuiabá) after a foul in the penalty area. | |
64” | Penalty São Paulo. André Anderson draws a foul in the penalty area. | |
62” | THẺ PHẠT. Marllon bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Alisson (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Welington (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! André Luis (Cuiabá) phạm lỗi. | |
62” | Attempt saved. Jonathan Calleri (São Paulo) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by André Anderson. | |
62” | Attempt blocked. André Anderson (São Paulo) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Nikão (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Jonathan Cafú (Cuiabá) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. São Paulo thay đổi nhân sự khi rút Patrick ra nghỉ và Nikão là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. São Paulo thay đổi nhân sự khi rút Luciano ra nghỉ và Éder là người thay thế. | |
58” | Attempt missed. Jonathan Calleri (São Paulo) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Patrick. | |
57” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Jenison ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Alesson ra nghỉ và Cafú là người thay thế. | |
55” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Valdívia là người đá phạt. | |
55” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
55” | Attempt saved. André Anderson (São Paulo) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Luciano. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Jenison bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Robert Arboleda (São Paulo) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Alesson (Cuiabá) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Jenison. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Igor Gomes (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Jonathan Calleri (São Paulo) header from the centre of the box. | |
46” | Attempt missed. Patrick (São Paulo) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Welington with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. São Paulo. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Pablo Maia ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! São Paulo 0, Cuiabá 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số São Paulo 0, Cuiabá 1 | |
45+2” | Attempt missed. Luciano (São Paulo) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Patrick with a cross. | |
45+1” | Luciano (São Paulo) is shown the yellow card. | |
45+1” | Attempt missed. Pablo Maia (São Paulo) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
45” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Jonathan Calleri (São Paulo) header from outside the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Rafinha with a through ball. | |
45” | CẢN PHÁ! Igor Gomes (São Paulo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Felipe Marques (Cuiabá) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Welington (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alesson là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Robert Arboleda (São Paulo) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Welington with a cross. | |
38” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Igor Gomes (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
37” | VIỆT VỊ. Jonathan Calleri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Welington (São Paulo). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Welington (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
red'>33'Goal!São Paulo 0, Cuiabá 1. Jenison (Cuiabá) right footed shot from very close range to the bottom right corner. | ||
33” | Attempt saved. Alesson (Cuiabá) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
30” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
30” | Attempt blocked. Patrick (São Paulo) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Luciano. | |
29” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Walter là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Robert Arboleda (São Paulo) header from the centre of the box is saved. | |
28” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcão là người đá phạt. | |
27” | Attempt saved. Valdívia (Cuiabá) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Patrick (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
18” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcão là người đá phạt. | |
16” | Robert Arboleda (São Paulo) hits the right post with a header from the centre of the box. Assisted by Welington with a cross following a corner. | |
16” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcão là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Pablo Maia (São Paulo) left footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
11” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
8” | PHẠM LỖI! Patrick (São Paulo) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Alesson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | Attempt saved. Pablo Maia (São Paulo) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
5” | Attempt saved. Jonathan Calleri (São Paulo) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Patrick. | |
4” | Jenison (Cuiabá). | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jandrei (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Welington là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05
Đội hình ra sân cặp đấu Sao Paulo vs Cuiaba, 02h00 16/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sao Paulo vs Cuiaba |
||||
Sao Paulo | Cuiaba | |||
Jandrei | 93 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Wellington Santos | 34 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Leonardo Pinheiro da Conceicao | 16 | 3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Robert Abel Arboleda Escobar | 5 | 4 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Marcio Rafinha Ferreira | 13 | 6 | Uendel Pereira Goncalves | |
Patrick Bezerra Do Nascimento | 88 | 8 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Pablo Maia | 29 | 5 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Alisson Euler de Freitas Castro | 12 | 7 | Alesson Dos Santos Batista | |
Igor Gomes | 26 | 10 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Jonathan Calleri | 9 | 11 | Felipe Marques da Silva | |
Luciano da Rocha Neves | 11 | 9 | Jenison | |
Đội hình dự bị |
||||
Citadin Martins Eder | 23 | 20 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Andre Anderson | 28 | 15 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Reinaldo Manoel da Silva | 6 | 19 | Jonathan Cafu | |
Thiago Couto | 40 | 14 | Cristian Yonaiker Rivas Vielma | |
Emiliano Rigoni | 7 | 22 | Kelvin Osorio Antury | |
Gabriel Neves | 15 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Luizão | 32 | 16 | Igor Aquino da Silva | |
Caio | 33 | 21 | Marcos Vinícius Sousa Natividade | |
Talles Costa | 37 | 17 | Rafael Gava | |
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda | 22 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | 10 | 18 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Igor Vinicius de Souza | 2 |
Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05
Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Cuiaba, 02h00 16/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.24 | 0:0 | 3.00 | 6.00 | 3 1/2 | 0.11 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:1/2 | 0.73 | 1.08 | 1 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Sao Paulo vs Cuiaba 02h00 16/05
Kết quả đối đầu Sao Paulo vs Cuiaba, 02h00 16/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sao Paulo , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sao Paulo
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.93
|
4.85
3.80
1.64
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.86
+1/2
1.03
|
1.02
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
2.03
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
3
1.08
|
4.20
3.85
1.62
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.82
3.70
3.35
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.08
3 1/4
0.78
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.87
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-1
1.01
|
1.02
3
0.85
|
1.50
4.20
5.80
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
1.05
3 1/4
0.82
|
5.30
4.60
1.48
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.83
3.60
3.90
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.05
+1
0.84
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.95
4.25
1.56
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.77
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
0.97
3 1/2
0.90
|
1.40
5.10
6.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.70
3.80
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.40
3.35
2.73
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.88
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.40
3.25
2.83
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.26
3.35
2.96
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.76
-0
1.11
|
0.90
2
0.94
|
2.34
2.96
2.82
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.97
-0
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.59
3.40
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.96
-1
0.93
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Palestino
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.04
2
0.84
|
1.77
3.20
4.55
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.91
-0
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.42
3.30
2.47
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.83
|
2.17
3.15
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banfield
CA Huracan
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
1.02
|
13.00
3.85
1.34
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
0.87
-0
1.05
|
0.82
3
1.08
|
1.04
9.50
61.00
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
1.07
+3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
4.75
3.60
1.69
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.86
-1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.46
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.91
1 3/4
0.96
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.99
-1/2
0.90
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.99
3.40
3.50
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.31
3.05
2.81
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
1.02
-1
0.78
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.09
5.90
31.00
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.20
5.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Griffins FC (nữ)
Utah Red Devils (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.33
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
2
1.04
|
1.68
3.40
4.35
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.70
3.30
4.35
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.70
+1/2
1.19
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.01
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.01
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.01
|
6.50
4.35
1.36
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.88
1 1/4
0.94
|
1.75
2.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.13
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alexandria Reds
Annapolis Blues
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.03
3.30
2.93
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.88
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.52
3.30
2.39
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.98
3
0.86
|
1.77
3.70
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 3/4
0.96
|
83.00
7.10
1.03
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.00
3.55
1.69
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bath United
Flow 4G Cayon Rockets
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.30
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.43
4.40
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
1.19
-1/4
0.64
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.40
3.40
2.43
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.21
5.60
8.30
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.68
3.60
4.05
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Club Olimpia (w)
2 de Mayo (nữ)
|
0.88
-4 1/2
0.93
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
19.00
51.00
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
6.00
3.40
1.53
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.10
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.45
3.30
2.45
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.99
-2
0.85
|
1.05
3
0.77
|
1.16
5.20
15.00
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.01
-0
0.83
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.66
3.00
2.42
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSYD Carcha
CSD Agua Blanca
|
0.83
-1
0.98
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.00
3/4
0.82
|
2.66
1.85
4.90
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.25
-0
0.64
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.95
3.20
2.12
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.93
-1 3/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.85
3.90
3.20
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.03
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.76
-1/4
0.98
|
0.78
2 1/4
0.96
|
1.96
3.25
3.40
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.00
4.33
1.62
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.65
+2 1/2
1.12
|
0.93
3 1/2
0.83
|
10.00
9.50
1.14
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3
0.54
|
0.68
4
1.08
|
34.00
17.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.35
4.50
6.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.99
4
0.81
|
9.40
4.95
1.23
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.89
3.55
3.15
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.84
-1
0.96
|
1.03
3 1/4
0.77
|
1.48
4.05
5.00
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.69
-0
1.07
|
0.57
2 1/2
1.23
|
2.19
3.40
2.70
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.88
+1
0.88
|
0.76
3
1.00
|
4.70
4.10
1.51
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.60
-1/4
1.19
|
0.57
2 1/4
1.23
|
1.77
3.45
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.28
3.60
17.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.03
2
0.79
|
7.10
2.96
1.56
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.95
3.00
3.60
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Racing Junior de Armenia
CD Titan
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3
0.93
|
2.50
3.20
2.50
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.79
2
0.99
|
1.96
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.89
2
0.89
|
2.29
2.96
2.90
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.95
3 1/2
0.89
|
8.20
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.85
3
0.99
|
2.04
3.50
2.91
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.87
-1
0.97
|
0.82
3
1.00
|
1.52
4.00
4.75
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
2.03
3.00
3.40
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.88
3.35
3.45
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.81
-0
0.99
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|