© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06
Tường thuật trực tiếp Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06
Trận đấu Bragantino vs Flamengo, 06h30 09/06, Estadio Nabi Abi Chedid, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bragantino vs Flamengo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bragantino vs Flamengo, 06h30 09/06, Estadio Nabi Abi Chedid, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bragantino vs Flamengo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Helio Junio | 9' | |||
Luan Candido | 1-0 | 17' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Red Bull Bragantino 1, Flamengo 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Red Bull Bragantino 1, Flamengo 0 | |
90+7” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Cleiton (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Gabi (Flamengo) phạm lỗi. | |
90+5” | Attempt saved. Willian Arão (Flamengo) header from the centre of the box is saved. | |
90+2” | Attempt missed. Artur (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
90” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cleiton là người đá phạt. | |
90” | Attempt saved. Marinho (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved. | |
88” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aderlan là người đá phạt. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
87” | Attempt blocked. Hyoran (Red Bull Bragantino) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Lucas Evangelista. | |
85” | Attempt missed. Jadsom (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is too high. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Hyoran (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Gustav thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Caio ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Éverton Ribeiro ra nghỉ và Marinho là người thay thế. | |
83” | THẺ PHẠT. Willian Arão bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Helinho ra nghỉ và Lomónaco là người thay thế. | |
78” | Attempt missed. Andreas Pereira (Flamengo) right footed shot from outside the box. | |
74” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Filip thay đổi nhân sự khi rút Ayrton ra nghỉ và Luís là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Willia thay đổi nhân sự khi rút Thiago Maia ra nghỉ và Arão là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Eric Ramires ra nghỉ và Renan là người thay thế. | |
70” | Luan Cândido (Red Bull Bragantino) is shown the red card for violent conduct. | |
69” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
68” | Léo Pereira (Flamengo) is shown the yellow card. | |
68” | Luan Cândido (Red Bull Bragantino) is shown the yellow card. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Caio là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Lázaro ra nghỉ và Pedro là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
62” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Ytalo ra nghỉ và Hyoran là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Raúl ra nghỉ và Jadsom là người thay thế. | |
61” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | Attempt missed. Andreas Pereira (Flamengo) left footed shot from outside the box. | |
52” | Penalty conceded by Luan Cândido (Red Bull Bragantino) after a foul in the penalty area. | |
52” | Penalty Flamengo. Andreas Pereira draws a foul in the penalty area. | |
50” | Attempt blocked. Ayrton (Flamengo) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Vitinho. | |
48” | Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is too high. Assisted by Helinho with a cross following a corner. | |
48” | Natan (Red Bull Bragantino) hits the left post with a header from the centre of the box. Assisted by Helinho with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Caio là người đá phạt. | |
47” | Attempt blocked. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Lucas Evangelista. | |
46” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Vitinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Luca thay đổi nhân sự khi rút Bruno Praxedes ra nghỉ và Evangelista là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Red Bull Bragantino 1, Flamengo 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Red Bull Bragantino 1, Flamengo 0 | |
45+3” | Attempt missed. Andreas Pereira (Flamengo) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is high and wide to the right from a direct free kick. | |
45+2” | CHẠM TAY! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raúl là người đá phạt. | |
45” | Attempt missed. Vitinho (Flamengo) left footed shot from very close range. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Léo Ortiz (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Éverton Ribeiro (Flamengo) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
39” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eric Ramires là người đá phạt. | |
39” | Attempt blocked. Gabi (Flamengo) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Éverton Ribeiro. | |
36” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Artur là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Vitinho (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved. | |
33” | Attempt missed. Aderlan (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
32” | Lázaro (Flamengo) is shown the yellow card. | |
32” | PHẠM LỖI! Lázaro (Flamengo) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Aderlan (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Thiago Maia (Flamengo) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Bruno Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Andreas Pereira bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | VIỆT VỊ. Bruno Praxedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aderlan (Red Bull Bragantino). | |
27” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
26” | VIỆT VỊ. Aderlan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Artur (Red Bull Bragantino). | |
25” | PHẠM LỖI! Ayrton (Flamengo) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | Attempt missed. Andreas Pereira (Flamengo) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Thiago Maia. | |
22” | Attempt missed. Lázaro (Flamengo) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Gabi. | |
20” | Attempt saved. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Raúl (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Vitinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
17” | Goal!Red Bull Bragantino 1, Flamengo 0. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) header from very close range to the top left cornerfollowing a set piece situation. | |
16” | PHẠM LỖI! Ayrton (Flamengo) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
16” | ĐÁ PHẠT. Natan (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Gabi (Flamengo) phạm lỗi. | |
16” | PHẠM LỖI! Lázaro (Flamengo) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
15” | ĐÁ PHẠT. Éverton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
13” | PHẠM LỖI! Lázaro (Flamengo) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Aderlan (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ytalo là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raúl là người đá phạt. | |
9” | THẺ PHẠT. Helinho (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Éverton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Raúl (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Raúl (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | Attempt missed. Ytalo (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Helinho with a cross. | |
4” | CHẠM TAY! Éverton Ribeiro (Flamengo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Éverton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitinho là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayrton là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bragantino vs Flamengo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06
Đội hình ra sân cặp đấu Bragantino vs Flamengo, 06h30 09/06, Estadio Nabi Abi Chedid, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bragantino vs Flamengo |
||||
Bragantino | Flamengo | |||
Cleiton Schwengber | 18 | 45 | Hugo de Souza Nogueira | |
Luan Candido | 36 | 34 | Matheus Franca Silva | |
Natan Bernardo De Souza | 21 | 3 | Rodrigo Caio Coquette Russo | |
Leonardo Rech Ortiz | 3 | 4 | Leo Pereira | |
Aderlan de Lima Silva | 13 | 6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | |
Eric Dos Santos Rodrigues | 16 | 7 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | |
Raul Lo Goncalves | 23 | 8 | Thiago Maia Alencar | |
Helio Junio | 11 | 18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | |
Bruno Conceicao Praxedes | 25 | 13 | Lazaro Vinicius Marques | |
Artur Victor Guimaraes | 7 | 9 | Gabriel Gabigol | |
Jose Ytalo | 15 | 11 | Victor Vinicius Coelho Santos | |
Đội hình dự bị |
||||
Lucas Evangelista | 8 | 2 | Gustavo Henrique Vernes | |
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | 5 | 31 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | |
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | 9 | 5 | Willian Souza Arao da Silva | |
Renan Victor da Silva | 19 | 25 | Matheus Cunha | |
Jan Carlos Hurtado Anchico | 17 | 1 | Diego Alves Carreira | |
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | 27 | 35 | Gomes | |
Kevin Lomonaco | 14 | 37 | Petterson | |
Jose Hurtado | 34 | 22 | Rodinei Marcelo de Almeida | |
Lucas Galindo de Azevedo | 40 | 16 | Filipe Luis Kasmirski | |
Bruno Nunes de Barros | 20 | 29 | Viktor Hugo | |
Guilherme Lopes da Silva | 31 | 21 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | |
Hyoran Kaue Dalmoro | 10 | 10 | Diego Ribas da Cunha |
Tỷ lệ kèo Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06
Tỷ lệ kèo Bragantino vs Flamengo, 06h30 09/06, Estadio Nabi Abi Chedid, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.70 | 0:0 | 0.27 | 7.14 | 1 1/2 | 0.04 | 1.09 | 5.70 | 117.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.31 | 0:0 | 0.66 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Bragantino vs Flamengo 06h30 09/06
Kết quả đối đầu Bragantino vs Flamengo, 06h30 09/06, Estadio Nabi Abi Chedid, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bragantino , phong độ gần đây của Flamengo chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bragantino
Phong độ gần nhất Flamengo
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.36
3.55
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.79
3.65
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.86
3
0.96
|
2.16
3.45
2.73
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.10
3.60
2.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.00
3
0.87
|
2.09
3.50
2.98
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.80
3.95
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.16
2 1/2
0.73
|
1.85
3.40
4.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.38
-0
2.08
|
9.09
1 1/2
0.03
|
173.00
6.10
1.07
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.32
-0
2.38
|
5.55
3 1/2
0.06
|
1.02
8.90
300.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.28
-0
2.63
|
3.57
5 1/2
0.16
|
1.05
7.60
52.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2
1.02
|
1.61
3.45
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.39
4.20
8.10
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.09
3.40
3.25
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.80
2 3/4
0.98
|
3.85
3.80
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.02
3.55
3.30
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.80
2 1/2
0.98
|
4.65
3.75
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.98
2 3/4
0.80
|
3.60
3.50
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.83
3.20
3.85
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.80
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.09
3.50
2.82
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.34
3.15
2.82
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.90
-1/2
0.99
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.90
3.45
3.50
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.35
4.00
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.40
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.34
4.85
7.10
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.32
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.98
+1/2
0.91
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.40
3.55
1.91
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.90
3.95
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.88
-1 1/2
1.01
|
0.66
2 3/4
1.26
|
1.27
5.50
7.90
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.88
-0
1.00
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.55
3.15
2.71
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.87
3.10
2.24
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.85
3.70
1.57
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.09
-3/4
0.77
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.81
2
1.03
|
3.00
3.05
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.98
-0
0.88
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.58
3.10
2.45
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.60
3.40
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.45
3.40
1.88
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.85
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.15
3.35
2.00
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.13
3.45
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.28
3.40
2.58
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.24
3.45
2.60
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.17
-0
0.61
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.81
3.60
2.05
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.98
3.50
3.25
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.53
3.35
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ypiranga (w)
Trem AP (nữ)
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.83
3.10
5.00
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.02
-1
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.53
3.65
5.20
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.78
-1/2
1.12
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.84
3.65
4.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
3.70
3.70
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.30
3.80
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.36
4.50
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.16
7.00
8.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.81
-1 1/2
0.95
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.80
5.40
1.30
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
4.54
-1/4
0.12
|
6.66
3 1/2
0.03
|
1.01
9.70
150.00
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.89
+1
1.01
|
0.96
2 1/2
0.92
|
5.10
3.85
1.60
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.79
-1 3/4
1.12
|
1.03
3
0.85
|
1.18
6.60
13.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.11
8.60
16.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.50
4.05
4.95
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.40
2.99
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
1.01
3
0.83
|
4.65
4.00
1.53
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.87
3.90
3.25
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.80
-2 1/4
0.96
|
0.68
3 1/2
1.08
|
1.14
7.60
9.60
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.20
3.55
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.71
2
1.05
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.44
3.75
6.50
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.23
-3/4
0.57
|
1.14
2 1/4
0.63
|
1.95
3.00
3.75
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.21
-0
0.58
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.89
3.60
2.02
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.20
3.65
2.55
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.90
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.04
|
1.81
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.31
4.65
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.84
3.45
3.50
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.40
-1 1/2
1.56
|
0.50
3 1/4
1.35
|
1.17
6.30
10.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.45
6.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.28
3 1/2
0.62
|
3.00
3.55
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.90
3.50
3.50
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.74
3
1.00
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.81
3.75
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.52
-1 1/2
1.31
|
0.56
3 3/4
1.25
|
1.21
6.40
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.22
-0
3.15
|
3.50
7 1/2
0.19
|
34.00
6.00
1.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
2.80
3.30
2.20
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.35
4.90
4.95
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.25
3.30
2.90
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.82
3.25
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
6.00
6.50
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.75
3
1.05
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.90
+1 1/4
0.96
|
0.79
3 1/4
1.05
|
5.60
4.45
1.43
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.86
+3/4
1.00
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.79
2.73
2.67
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.70
3.50
2.30
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
3.70
3.75
1.80
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.94
3.40
2.06
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Vega Real
Cibao FC
|
0.85
-0
0.95
|
9.00
1/2
0.06
|
13.00
1.03
13.00
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.85
2
0.95
|
3.60
3.10
1.95
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.60
1.57
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|