© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Goias vs Bragantino 02h30 29/05
Tường thuật trực tiếp Goias vs Bragantino 02h30 29/05
Trận đấu Goias vs Bragantino, 02h30 29/05, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Goias vs Bragantino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Goias vs Bragantino, 02h30 29/05, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Goias vs Bragantino
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Caio Vinicius da Conceicao | 23' | |||
40' | 0-1 | Artur Victor Guimaraes (Assist:Jose Hurtado) | ||
Matheus de Sales Cabral↑Danilo Carvalho Barcelos↓ | 45' | |||
45' | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | |||
57' | Lucas Evangelista↑Bruno Conceicao Praxedes↓ | |||
62' | Raul Lo Goncalves↑Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva↓ | |||
62' | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza↑Jan Carlos Hurtado Anchico↓ | |||
Pedro Henrique Pereira Viana↑Reynaldo↓ | 64' | |||
66' | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | |||
70' | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso↑Helio Junio↓ | |||
70' | Guilherme Lopes da Silva↑Jose Hurtado↓ | |||
Nicolas (Assist:Jackson Diego Ibraim Fagundes) | 1-1 | 74' | ||
Fellipe Ramos Ignez Bastos↑Caio Vinicius da Conceicao↓ | 82' | |||
Luan Dias↑Elvis Vieira Araujo↓ | 82' | |||
Magno Jose da Silva Maguinho↑Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi↓ | 82' | |||
90' | Eric Dos Santos Rodrigues | |||
Luan Dias | 90' | |||
90' | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | |||
90' | Eric Dos Santos Rodrigues Card changed |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Goiás 1, Red Bull Bragantino 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Goiás 1, Red Bull Bragantino 1 | |
90+5” | Attempt missed. Caetano (Goiás) header from the right side of the box is too high. Assisted by Fellipe Bastos with a cross following a corner. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Evangelista là người đá phạt. | |
90+4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fellipe Bastos (Goiás) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+3” | THẺ PHẠT. Sorriso (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Maguinho bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Sorriso (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90+1” | Eric Ramires (Red Bull Bragantino) is shown the red card for violent conduct. | |
90+1” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
90” | THẺ PHẠT. Luan Dias bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | THẺ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Dadá Belmonte (Goiás) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | PHẠM LỖI! Luan Dias (Goiás) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raúl là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Natan (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Luan Dias (Goiás) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Luan Cândido (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Maguinho (Goiás) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! Guilherme (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | Attempt missed. Fellipe Bastos (Goiás) right footed shot from more than 35 yards misses to the left. | |
85” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | ĐÁ PHẠT. Guilherme (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | THAY NGƯỜI. Goiás. Lua thay đổi nhân sự khi rút Élvis ra nghỉ và Dias là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Apodi ra nghỉ và Maguinho là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Goiás. Fellip thay đổi nhân sự khi rút Caio Vinícius ra nghỉ và Bastos là người thay thế. | |
82” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Cleiton (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Alerrandro (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | Attempt missed. Guilherme (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. Assisted by Lucas Evangelista. | |
76” | Attempt missed. Alerrandro (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. | |
red'>74'VÀOOOO!! (Goiás) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Goiás 1, Red Bull Bragantino 1. Nicoláto the bottom left corner. Assisted by Diego with a headed pass. | ||
74” | VÀOOOO!! (Goiás) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Goiás 1, Red Bull Bragantino 1. Nicoláto the bottom left corner. Assisted by Diego with a headed pass. | |
74” | VÀOOOO!! (Goiás) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Goiás 1, Red Bull Bragantino 1. Nicolá | |
72” | PHẠM LỖI! Natan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | CẢN PHÁ! Sidimar (Goiás) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | CẢN PHÁ! Pedro Bahia (Goiás) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sorriso là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút José Hurtado ra nghỉ và Guilherme là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Helinho ra nghỉ và Sorriso là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | THẺ PHẠT. Alerrandro (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | PHẠM LỖI! Alerrandro (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | THAY NGƯỜI. Goiás. Pedr thay đổi nhân sự khi rút Reynaldo ra nghỉ và Bahia là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | Attempt saved. Alerrandro (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Eric Ramires. | |
62” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Jadsom because of an injury ra nghỉ và Raúl là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Jan Hurtado ra nghỉ và Alerrandro là người thay thế. | |
60” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. Élvis bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Kevin Lomónaco (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Sidimar bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Helinho. | |
57” | Attempt missed. Lucas Evangelista (Red Bull Bragantino) left footed shot from long range on the left is too high. Assisted by Jan Hurtado. | |
57” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Luca thay đổi nhân sự khi rút Bruno Praxedes ra nghỉ và Evangelista là người thay thế. | |
56” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Kevin Lomónaco. | |
55” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Nicolás bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Natan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
51” | CẢN PHÁ! Dadá Belmonte (Goiás) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Élvis. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Nicolás bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Kevin Lomónaco (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Goiás. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Danilo Barcelos ra nghỉ và Sales là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Goiás 0, Red Bull Bragantino 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Goiás 0, Red Bull Bragantino 1 | |
45+3” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Praxedes là người đá phạt. | |
45+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Danilo Barcelos (Goiás) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+2” | THẺ PHẠT. Jadsom (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Jadsom (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Cleiton (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! José Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Sidimar bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Reynaldo bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Nicolás (Goiás) header from the centre of the box is too high. Assisted by Élvis with a cross. | |
red'>40'Goal!Goiás 0, Red Bull Bragantino 1. Artur (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the six yard box to the bottom right corner. Assisted by José Hurtado with a cross. | ||
38” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | VIỆT VỊ. Jan Hurtado rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jadsom (Red Bull Bragantino). | |
37” | CẢN PHÁ! Jadsom (Red Bull Bragantino) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
36” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caetano là người đá phạt. | |
36” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Artur (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
34” | PHẠM LỖI! Caio Vinícius (Goiás) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Bruno Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Nicolás (Goiás) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | Attempt missed. Eric Ramires (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Artur. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jan Hurtado (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Reynaldo (Goiás) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Kevin Lomónaco (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Dadá Belmonte (Goiás) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner from a direct free kick. | |
23” | THẺ PHẠT. Caio Vinícius bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | PHẠM LỖI! Caio Vinícius (Goiás) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Lomónaco là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Helinho (Red Bull Bragantino) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Eric Ramires. | |
17” | PHẠM LỖI! Bruno Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Danilo Barcelos bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Natan là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Helinho (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | CỨU THUA. Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
10” | Attempt missed. Jan Hurtado (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Artur with a cross following a set piece situation. | |
9” | ĐÁ PHẠT. José Hurtado (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Caio Vinícius (Goiás) header from the left side of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Diego with a cross. | |
5” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | Attempt saved. Nicolás (Goiás) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Élvis with a cross. | |
2” | CẢN PHÁ! Élvis (Goiás) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Élvis bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Jadsom (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Goias vs Bragantino |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Goias vs Bragantino 02h30 29/05
Đội hình ra sân cặp đấu Goias vs Bragantino, 02h30 29/05, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Goias vs Bragantino |
||||
Goias | Bragantino | |||
Tadeu Antonio Ferreira | 23 | 18 | Cleiton Schwengber | |
Danilo Carvalho Barcelos | 14 | 34 | Jose Hurtado | |
Caetano | 4 | 14 | Kevin Lomonaco | |
Reynaldo | 29 | 21 | Natan Bernardo De Souza | |
Sidimar Fernando Cigolini | 34 | 36 | Luan Candido | |
Jackson Diego Ibraim Fagundes | 20 | 5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | |
Belmonte Dada | 97 | 16 | Eric Dos Santos Rodrigues | |
Caio Vinicius da Conceicao | 15 | 7 | Artur Victor Guimaraes | |
Elvis Vieira Araujo | 10 | 25 | Bruno Conceicao Praxedes | |
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | 22 | 11 | Helio Junio | |
Nicolas | 9 | 17 | Jan Carlos Hurtado Anchico | |
Đội hình dự bị |
||||
Renato Júnior | 19 | 1 | Julio Cesar de Souza Santos | |
Matheus Alves da Silva Cardoso | 94 | 19 | Renan Victor da Silva | |
Joao Vitor Vallony da Silva | 3 | 8 | Lucas Evangelista | |
Matheus de Sales Cabral | 36 | 23 | Raul Lo Goncalves | |
Marcelo Rangel | 88 | 4 | César Haydar | |
Luan Dias | 99 | 9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | |
Sidnei Rechel da Silva Junior | 12 | 27 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | |
Fellipe Ramos Ignez Bastos | 8 | 20 | Bruno Nunes de Barros | |
Magno Jose da Silva Maguinho | 2 | 40 | Lucas Galindo de Azevedo | |
Auremir Evangelista dos Santos | 5 | 31 | Guilherme Lopes da Silva | |
Pedro Henrique Pereira Viana | 17 | 35 | Gabriel Novaes | |
Matheus Santos | 98 | 30 | Miguel Silveira dos Santos |
Tỷ lệ kèo Goias vs Bragantino 02h30 29/05
Tỷ lệ kèo Goias vs Bragantino, 02h30 29/05, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Goias vs Bragantino 02h30 29/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 1/4:0 | 1.05 | 0.98 | 2 1/4 | 0.88 | 3.10 | 3.10 | 2.45 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.75 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Goias vs Bragantino 02h30 29/05
Kết quả đối đầu Goias vs Bragantino, 02h30 29/05, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Goias , phong độ gần đây của Bragantino chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Goias
Phong độ gần nhất Bragantino
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.36
3.55
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.79
3.65
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.86
3
0.96
|
2.16
3.45
2.73
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.10
3.60
2.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
1.00
3
0.87
|
2.09
3.50
2.98
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.82
2 3/4
1.05
|
4.80
3.95
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.16
2 1/2
0.73
|
1.85
3.40
4.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.38
-0
2.08
|
9.09
1 1/2
0.03
|
173.00
6.10
1.07
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.32
-0
2.38
|
5.55
3 1/2
0.06
|
1.02
8.90
300.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.28
-0
2.63
|
3.57
5 1/2
0.16
|
1.05
7.60
52.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2
1.02
|
1.61
3.45
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.39
4.20
8.10
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.09
3.40
3.25
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.80
2 3/4
0.98
|
3.85
3.80
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.80
|
2.02
3.55
3.30
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.80
2 1/2
0.98
|
4.65
3.75
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.98
2 3/4
0.80
|
3.60
3.50
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.83
3.20
3.85
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.80
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.09
3.50
2.82
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.34
3.15
2.82
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.90
-1/2
0.99
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.90
3.45
3.50
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.35
4.00
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.40
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.34
4.85
7.10
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.32
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.98
+1/2
0.91
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.40
3.55
1.91
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.90
3.95
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.88
-1 1/2
1.01
|
0.66
2 3/4
1.26
|
1.27
5.50
7.90
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.88
-0
1.00
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.55
3.15
2.71
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.87
3.10
2.24
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.85
3.70
1.57
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.09
-3/4
0.77
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.81
2
1.03
|
3.00
3.05
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.98
-0
0.88
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.58
3.10
2.45
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.60
3.40
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.45
3.40
1.88
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.85
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.15
3.35
2.00
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.13
3.45
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.28
3.40
2.58
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.24
3.45
2.60
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.17
-0
0.61
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.81
3.60
2.05
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.98
3.50
3.25
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.53
3.35
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ypiranga (w)
Trem AP (nữ)
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.83
3.10
5.00
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.02
-1
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.53
3.65
5.20
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.78
-1/2
1.12
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.84
3.65
4.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
3.70
3.70
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.30
3.80
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.36
4.50
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.16
7.00
8.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.81
-1 1/2
0.95
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.80
5.40
1.30
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
4.54
-1/4
0.12
|
6.66
3 1/2
0.03
|
1.01
9.70
150.00
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.89
+1
1.01
|
0.96
2 1/2
0.92
|
5.10
3.85
1.60
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.79
-1 3/4
1.12
|
1.03
3
0.85
|
1.18
6.60
13.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.11
8.60
16.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.50
4.05
4.95
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.40
2.99
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
1.01
3
0.83
|
4.65
4.00
1.53
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.87
3.90
3.25
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.80
-2 1/4
0.96
|
0.68
3 1/2
1.08
|
1.14
7.60
9.60
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.20
3.55
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.71
2
1.05
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.44
3.75
6.50
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.23
-3/4
0.57
|
1.14
2 1/4
0.63
|
1.95
3.00
3.75
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.21
-0
0.58
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.89
3.60
2.02
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.20
3.65
2.55
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.90
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.04
|
1.81
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.31
4.65
6.70
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.84
3.45
3.50
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.40
-1 1/2
1.56
|
0.50
3 1/4
1.35
|
1.17
6.30
10.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.45
6.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.28
3 1/2
0.62
|
3.00
3.55
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.90
3.50
3.50
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.74
3
1.00
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.81
3.75
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.52
-1 1/2
1.31
|
0.56
3 3/4
1.25
|
1.21
6.40
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.22
-0
3.15
|
3.50
7 1/2
0.19
|
34.00
6.00
1.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
2.80
3.30
2.20
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.35
4.90
4.95
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.25
3.30
2.90
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.82
3.25
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
6.00
6.50
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.75
3
1.05
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.90
+1 1/4
0.96
|
0.79
3 1/4
1.05
|
5.60
4.45
1.43
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.86
+3/4
1.00
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.79
2.73
2.67
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.70
3.50
2.30
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
3.70
3.75
1.80
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.94
3.40
2.06
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Vega Real
Cibao FC
|
0.85
-0
0.95
|
9.00
1/2
0.06
|
13.00
1.03
13.00
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.85
2
0.95
|
3.60
3.10
1.95
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.60
1.57
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|