© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tường thuật trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
10' | Andre Luis Da Costa Alfredo↑Gabriel Pirani↓ | |||
Diego Churin Puyo (Assist:Airton Moises) | 1-0 | 34' | ||
45' | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |||
Lucas Gazal | 45' | |||
Lucas Gazal Card changed | 45' | |||
46' | Alesson Dos Santos Batista↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
46' | Sidcley Ferreira Pereira↑Kelvin Osorio Antury↓ | |||
Ricardinho↑Wellington Soares da Silva↓ | 46' | |||
46' | Daniel Guedes da Silva↑Joao Lucas de Almeida Carvalho↓ | |||
56' | Daniel Guedes da Silva | |||
LéoPereira↑Luiz Fernando Morais dos Santos↓ | 65' | |||
Gabriel Baralhas dos Santos↑Marlon Rodrigues de Freitas↓ | 65' | |||
Rhaldney↑Airton Moises↓ | 69' | |||
75' | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑Camilo↓ | |||
81' | 1-1 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh (Assist:Daniel Guedes da Silva) | ||
Joao Peglow↑Diego Churin Puyo↓ | 85' | |||
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 90' | |||
Diego Churin Puyo | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1 | ||
90+9” | Attempt saved. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Rafael Gava. | |
90+8” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Willian Maranhão (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
90+6” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodriguinho (Cuiabá). | |
90+5” | André Luis (Cuiabá) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
90+3” | Diego Churín (Atlético Goianiense) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt blocked. Alesson (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
90” | VIỆT VỊ. Peglow rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Renan (Atlético Goianiense). | |
90” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Arthur Henrique (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Sidcley bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Rhaldney (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Alesson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | Attempt missed. Sidcley (Cuiabá) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Daniel Guedes. | |
85” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Diego Churín ra nghỉ và Peglow là người thay thế. | |
84” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Diego Churín (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
red'>81'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1. Rodriguinho (Cuiabá) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
80” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
79” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
79” | CẢN PHÁ! Daniel Guedes (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joaquim. | |
76” | CẢN PHÁ! Rafael Gava (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
75” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Camilo ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Klaus là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Joaquim (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Sidcley. | |
70” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Airton ra nghỉ và Rhaldney là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renan là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Marlon Freitas ra nghỉ và Baralhas là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Lé thay đổi nhân sự khi rút Luiz Fernando ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alesson. | |
61” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a corner. | |
57” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THẺ PHẠT. Daniel Guedes bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
55” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pepê (Cuiabá). | |
55” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved. | |
54” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wanderson là người đá phạt. | |
49” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle and long range on the right is high and wide to the right. Assisted by Sidcley. | |
49” | Attempt blocked. Daniel Guedes (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Sidcley. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Kelvin Osorio ra nghỉ và Sidcley là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Danie thay đổi nhân sự khi rút João Lucas ra nghỉ và Guedes là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Alesson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Wellington Rato ra nghỉ và Wanderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+5” | THẺ PHẠT. Valdívia bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+5” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45+5” | CỨU THUA. André Luis (Cuiabá) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
45+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt blocked. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by André Luis. | |
45+3” | Attempt saved. Luiz Fernando (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
45+2” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by João Lucas with a cross. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Valdívia (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
44” | THẺ PHẠT. Lucas Gazal (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Lucas Gazal (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Willian Maranhão (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is too high. | |
42” | Attempt missed. Airton (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box. | |
41” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osorio (Cuiabá. Kelvi). | |
40” | Attempt missed. Marlon Freitas (Atlético Goianiense) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hayner. | |
39” | Attempt missed. Joaquim (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a set piece situation. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>34'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0. Diego Churín (Atlético Goianiense) header from the centre of the box. | ||
31” | Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) left footed shot from outside the box. | |
30” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wellington Rato (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Luiz Fernando (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Camilo (Cuiabá). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Airton (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Pepê. | |
18” | PHẠM LỖI! Wellington Rato (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pirani because of an injury ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Atletico Clube Goianiense | Cuiaba | |||
Renan Lemos dos Santos | 1 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Arthur Henrique Peixoto Santos | 6 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Willian Klaus | 4 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Lucas Gazal | 3 | 3 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Hayner William Monjardim Cordeiro | 2 | 6 | Kelvin Osorio Antury | |
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 5 | 5 | Camilo | |
Marlon Rodrigues de Freitas | 8 | 7 | Gabriel Pirani | |
Luiz Fernando Morais dos Santos | 11 | 8 | Rafael Gava | |
Wellington Soares da Silva | 10 | 10 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Airton Moises | 7 | 11 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Diego Churin Puyo | 9 | 9 | Deyverson Brum Silva Acosta | |
Đội hình dự bị |
||||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 18 | 19 | Andre Felipe Ribeiro de Souza | |
Ricardinho | 20 | 15 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Joao Peglow | 22 | 23 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Gabriel Baralhas dos Santos | 16 | 16 | Igor Aquino da Silva | |
Shaylon Kallyson Cardozo | 19 | 20 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Rhaldney | 17 | 22 | Alesson Dos Santos Batista | |
LéoPereira | 21 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Wanderson Santos Pereira | 14 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Luis Eduardo Marques Dos Santos | 13 | 18 | Denilson | |
Diego Terra Loureiro | 12 | 21 | Jonathan Cafu | |
Jefferson Junio da Silva | 15 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
17 | Sidcley Ferreira Pereira |
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.08 | 0:0 | 0.38 | 7.14 | 2 1/2 | 0.04 | 15.00 | 1.13 | 6.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.92 | 12.50 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Kết quả đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Clube Goianiense
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
1.04
-1/2
0.90
|
0.99
3
0.93
|
2.04
3.65
3.50
|
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.73
3.75
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.80
-1
1.08
|
0.86
2 3/4
1.00
|
1.52
4.10
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.91
3.25
3.60
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.61
3.35
6.30
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.79
3
1.03
|
3.05
3.55
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1.75
-1/4
0.42
|
2.30
1 1/2
0.32
|
1.04
13.00
51.00
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.05
|
4.35
3.90
1.59
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.13
3.35
2.83
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-1
0.92
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.56
3.85
5.60
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.04
-1/4
0.86
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.38
3.10
2.97
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.91
+1
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
5.70
4.00
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.61
3.85
5.00
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.05
-1
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.92
|
2.11
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.87
|
0.90
2 1/2
0.94
|
6.30
3.95
1.45
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.89
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.67
3.65
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.82
-0
1.05
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.45
3.00
2.78
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.84
3.50
2.26
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.42
3.30
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.79
3.50
2.29
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.93
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.97
-0
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.53
3.15
2.46
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
0.92
+1/2
0.92
|
1.01
5 1/4
0.81
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
1.06
-0
0.78
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.46
3.50
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.95
2
0.87
|
3.30
3.00
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
3.80
3.30
1.81
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 1/2
1.00
|
5.40
3.25
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.96
|
7.30
4.25
1.34
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.88
3
0.92
|
2.13
3.40
2.72
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.73
3.80
4.00
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.90
4.20
1.49
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.96
2 3/4
0.80
|
3.70
3.35
1.81
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.76
-1
1.00
|
1.01
3
0.75
|
1.47
4.00
5.40
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.74
3.70
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.81
3.35
2.11
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.80
3.80
1.70
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.79
2 3/4
0.97
|
4.50
3.75
1.65
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.08
3
0.68
|
3.10
3.35
2.01
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.60
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.70
2
1.06
|
1.61
3.15
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sevojno Uzice
Proleter
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.81
3.05
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
BK Milan
|
0.67
+1/4
1.15
|
0.72
3
1.07
|
3.60
2.30
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Immigration FC
Harts
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1
0.95
|
2.60
2.20
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
AB Tarnby
B1908
|
0.78
+3/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.84
|
3.50
3.55
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.05
3.00
3.00
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
|
|
1.91
4.50
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Kagera Sugar
|
1.16
-1/4
0.62
|
1.56
1 1/2
0.40
|
1.03
5.90
150.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Wilberforce Strikers
|
|
|
2.25
2.63
3.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.59
-0
1.33
|
1.78
4 1/2
0.38
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.92
1 1/2
0.90
|
7.80
2.89
1.55
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Barrancas FC
Atletico Pilar
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.82
|
5.00
3.40
1.66
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.09
2 1/2
0.73
|
2.24
3.10
2.80
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.10
3.30
2.01
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.74
3.60
3.70
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.87
+1
0.97
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.90
3.75
1.54
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.80
3.65
1.72
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.94
3
0.88
|
4.20
3.80
1.62
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.88
3.60
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Iquique U21
Everton de Vina U21
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.30
4.75
8.00
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.67
-0
1.20
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.25
2.87
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.64
1.92
4.55
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
1.23
+1 1/4
0.71
|
0.92
2 3/4
0.96
|
9.80
5.20
1.28
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.99
|
2.26
3.30
2.97
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.25
5.20
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.97
|
2.55
3.35
2.55
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.07
+1
0.83
|
0.84
2 1/4
1.04
|
7.00
4.00
1.46
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.84
-1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.25
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.33
4.55
8.30
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.67
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.79
-0
0.97
|
0.93
3
0.83
|
2.30
3.75
2.50
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.75
4.33
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.92
-2 1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.08
7.50
23.00
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.74
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.28
3.20
2.72
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.87
|
6.30
4.45
1.36
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Frankfurt
FV Preussen Eberswalde
|
0.87
-2 1/4
0.92
|
0.80
5 1/4
1.00
|
1.14
7.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.88
-3
0.92
|
0.88
3 3/4
0.92
|
1.03
10.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LTS Labedy
Sosnica Gliwice
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.14
3 1/2
0.69
|
1.05
6.60
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.55
+1/4
1.40
|
1.42
2 1/2
0.52
|
16.50
13.50
1.01
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.48
+1/4
1.56
|
1.75
5 1/2
0.39
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.85
3
0.97
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.92
4
0.87
|
7.00
6.00
1.25
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
1.02
-0
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
4.50
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MTSV Hohenwestedt
Eckernforder SV
|
0.80
+1
1.00
|
0.97
4 3/4
0.82
|
7.00
6.50
1.25
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.50
2.88
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.96
3.50
3.50
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.50
3.75
2.37
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.88
-1
0.96
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.47
3.60
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.06
-0
0.78
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.83
2.81
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.93
2.91
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
7.40
3.80
1.39
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
4.75
4.50
1.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Najaf
Al Talaba
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.33
4.33
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
GrIFK Reservi
HooGee
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.86
3 1/4
0.94
|
3.40
3.75
1.83
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.62
3.15
5.40
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
1.11
+1/4
0.74
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.82
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.60
3.45
2.47
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.64
2 3/4
1.25
|
3.80
3.85
1.80
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.16
+1 1/2
0.72
|
0.93
3 1/2
0.91
|
8.60
5.90
1.27
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.80
+1
1.04
|
1.02
8 1/4
0.80
|
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.97
-0
0.87
|
0.79
1 1/2
1.03
|
2.77
2.63
2.64
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.80
-1
1.04
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.42
3.70
6.80
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.87
4 1/2
0.95
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.97
-1
0.87
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.06
6.40
51.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.79
7 1/4
1.03
|
1.23
4.25
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.91
4 3/4
0.91
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.73
3.60
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SV Ramlingen Ehlershausen
|
0.98
-0
0.82
|
0.63
3
1.20
|
2.49
3.55
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSB Flensburg
Union Neumunster
|
0.74
+1/2
0.98
|
0.91
2 1/4
0.81
|
3.15
3.10
1.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BSV Rehden
Eintracht Celle
|
0.72
-1
1.08
|
0.76
3 1/4
1.04
|
1.44
4.40
5.10
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.92
3
0.96
|
1.75
3.80
3.80
|
3 - 3
Trực tiếp
|
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
|
1.35
-0
0.57
|
1.75
5 1/2
0.42
|
34.00
7.00
1.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.57
3.80
4.75
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.55
4.00
5.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.80
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hutnik Warsaw
Mechanik Brzezina
|
0.87
-1
0.92
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.50
3.60
7.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Amazones C5 (nữ)
USFAS (nữ)
|
0.97
-0
0.82
|
1.07
3
0.72
|
26.00
13.00
1.04
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.05
-0
0.75
|
0.97
1 1/4
0.82
|
3.25
2.30
2.87
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.99
-0
0.83
|
0.75
2
1.05
|
2.64
3.05
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Venados
Tampico Madero
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.96
1 1/4
0.84
|
3.60
2.26
2.51
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.36
-0
1.92
|
2.70
1 1/2
0.25
|
53.00
4.40
1.14
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
1.06
-0
0.78
|
2.43
3 1/2
0.27
|
214.00
8.00
1.01
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.44
-0
1.66
|
1.61
1 1/2
0.44
|
1.08
5.50
91.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
|
1.00
-0
0.80
|
2.45
2 1/2
0.30
|
6.50
1.28
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FSV Hollenbach
TSV Essingen
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.82
3 1/2
0.94
|
2.34
2.59
2.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SSV Reutlingen 05
SG Sonnenhof Grossaspach
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.80
2 3/4
0.96
|
24.00
4.90
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Oberachern
FV Offenburg
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.40
4.50
6.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Schwarz-Weiss Essen
Uerdingen KFC 05
|
1.02
+1/4
0.74
|
0.97
5
0.79
|
1.74
3.30
3.65
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eilvese
SV Blau Weiss Bornre
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.77
5
1.02
|
1.01
26.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
Turk Gucu Friedberg
|
0.92
-0
0.84
|
0.77
2 1/4
0.99
|
3.10
3.50
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
DJK Adler Union Frintrop
SF Hamborn 07
|
0.69
-1/4
1.12
|
0.61
3
1.23
|
1.82
3.70
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hünfelder SV
Hanauer SC 1960
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.95
3.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Buderich 02
SF Baumberg
|
0.83
+1/2
0.97
|
0.82
3 1/4
0.98
|
2.94
3.70
1.97
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.80
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek
Bryne
|
1.07
-0
0.83
|
2.77
5 1/2
0.24
|
1.01
9.20
208.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga
Ham-Kam
|
1.61
-0
0.52
|
1.85
3 1/2
0.42
|
1.19
4.25
38.00
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
0.72
-0
1.21
|
2.50
7 1/2
0.30
|
100.00
10.00
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
3.12
-0
0.22
|
2.77
3 1/2
0.26
|
1.20
4.20
40.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.58
-1/4
0.53
|
1.69
6 1/2
0.47
|
1.05
7.00
156.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Raufoss
Fredrikstad
|
1.53
-0
0.55
|
1.38
5 1/2
0.60
|
60.00
5.40
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Levanger FK
Viking
|
1.08
+1/4
0.82
|
0.85
3 3/4
1.03
|
3.55
2.88
2.12
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.93
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.80
7.40
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.82
3
0.98
|
3.05
3.70
1.95
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
1.08
+2
0.72
|
0.60
3 1/4
1.25
|
11.00
7.00
1.14
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.74
2 1/4
1.02
|
1.50
3.90
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.07
-1/4
0.77
|
1.01
2
0.81
|
2.24
2.91
3.05
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.73
-2
1.03
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.13
7.00
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.73
2 1/4
1.03
|
4.40
3.65
1.62
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SC Landskron
SV Spittal
|
1.07
-0
0.72
|
2.00
6 1/2
0.37
|
51.00
29.00
1.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
UFV Thalgau
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.02
6
0.77
|
24.00
7.00
1.03
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SV Donau Klagenfurt
SAK Klagenfurt
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.40
4.00
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SVG Bleiburg
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.99
2
0.83
|
2.23
2.97
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Werndorf
Gleinstatten
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
2.00
4.00
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Frannach
Usc Sonnhofen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASK Klingenbach
SPG Edelserpentin
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.72
4.33
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kirchberg/Raab
TUS Greinbach
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.30
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
0.97
+1/4
0.95
|
1.05
2 1/2
0.85
|
3.05
3.15
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
SV Donau
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
1 1/4
0.97
|
2.75
2.50
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.54
-0
1.56
|
1.14
4 1/2
0.75
|
3.40
1.58
5.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
1.40
-1/4
0.61
|
1.40
3 1/2
0.59
|
17.00
3.45
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
0.50
+1/4
1.66
|
1.66
1 1/2
0.48
|
136.00
6.80
1.06
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.30
3.30
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.86
2 3/4
0.90
|
3.15
3.45
1.94
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.58
-0
1.42
|
2.94
2 1/2
0.24
|
5.70
1.23
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.62
-0
1.35
|
1.04
3/4
0.82
|
3.08
1.86
4.20
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bluebell United
Kilbarrack United
|
0.81
-0
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.23
3.65
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Killester Donnycarne
Bangor Celtic
|
0.81
-0
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.23
3.65
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lucan United
St. Mochtas
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.79
3
0.93
|
1.81
3.65
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna (w)
Alhama CF (w)
|
0.57
-0
1.23
|
2.22
1 1/2
0.27
|
30.00
3.85
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Seccio Esportiva AEM (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.79
2
1.01
|
1.93
3.10
3.65
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.68
2 1/2
1.16
|
1.66
3.75
3.95
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.05
3.50
2.89
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.90
+1
0.94
|
0.79
2 1/2
1.03
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.28
4.80
7.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.68
2
1.13
|
1.57
3.60
4.85
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.69
-0
1.12
|
0.68
1 1/2
1.13
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.00
+4
0.74
|
0.74
5
1.00
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.14
5.00
22.00
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.01
13.50
17.00
|