© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09
Tường thuật trực tiếp Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09
Trận đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande, 18h30 01/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande, 18h30 01/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Franko Andrijasevic (Assist:Junsheng Yao) | 1-0 | 2' | ||
10' | Li Yang | |||
19' | Shihao Wei Goal cancelled | |||
46' | Cai Mingmin↑Zhang Xiuwei↓ | |||
Gu Bin↑Junsheng Yao↓ | 46' | |||
Donovan Ewolo (Assist:Gu Bin) | 2-0 | 49' | ||
52' | Zhao Wenzhe↑Li Xuepeng↓ | |||
62' | Yu Hou↑Huang Guangliang↓ | |||
Matheus Leite Nascimento↑Donovan Ewolo↓ | 71' | |||
Long Wei↑Zhang Jiaqi↓ | 72' | |||
Wang dongsheng↑Dong Yu↓ | 75' | |||
77' | Zifeng Xie↑Ling Jie↓ | |||
Franko Andrijasevic (Assist:Gu Bin) | 3-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Zhejiang Professional 3, Guangzhou 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Zhejiang Professional 3, Guangzhou 0 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leung Nok Hang là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt blocked. Hou Yu (Guangzhou) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Cai Mingmin with a cross. | |
red'>90'+1'Goal!Zhejiang Professional 3, Guangzhou 0. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
90+1” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fan Hengbo là người đá phạt. | |
88” | Attempt missed. Wei Shihao (Guangzhou) header from the centre of the box. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
87” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is too high. Assisted by Gu Bin with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhao Wenzhe là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
85” | Attempt blocked. Wei Shihao (Guangzhou) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Hou Yu. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
83” | PHẠM LỖI! Long Wei (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Cai Mingmin bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | Attempt missed. Gao Di (Zhejiang Professional) header from the centre of the box. | |
77” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Xi thay đổi nhân sự khi rút Ling Jie ra nghỉ và Zifeng là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Dong Yu ra nghỉ và Dongsheng là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Gu Chao (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Ling Jie (Guangzhou) phạm lỗi. | |
73” | Attempt missed. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhao Wenzhe là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Lon thay đổi nhân sự khi rút Zhang Jiaqi ra nghỉ và Wei là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Nascimento là người thay thế. | |
71” | PHẠM LỖI! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Cai Mingmin bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Attempt saved. Yan Dinghao (Guangzhou) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Hou Yu. | |
65” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leung Nok Hang là người đá phạt. | |
64” | PHẠM LỖI! Gao Di (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Fan Hengbo bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | ĐÁ PHẠT. Leung Nok Hang (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Hou Yu (Guangzhou) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Ho thay đổi nhân sự khi rút Huang Guangliang ra nghỉ và Yu là người thay thế. | |
62” | VIỆT VỊ. Yang Liyu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dinghao (Guangzhou. Ya). | |
59” | Attempt saved. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | Attempt saved. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Dong Yu with a cross. | |
54” | Attempt saved. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Dong Yu with a cross. | |
52” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yue Xin là người đá phạt. | |
51” | PHẠM LỖI! Gao Di (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Fan Hengbo bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Cai Mingmin (Guangzhou) phạm lỗi. | |
red'>49'Goal!Zhejiang Professional 2, Guangzhou 0. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
48” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yang là người đá phạt. | |
48” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nyasha Mushekwi là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. G thay đổi nhân sự khi rút Yao Junsheng ra nghỉ và Bin là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Ca thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xiuwei ra nghỉ và Mingmin là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou. Ca thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xiuwei ra nghỉ và Mingmin là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Zhejiang Professional 1, Guangzhou 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yu là người đá phạt. | |
44” | PHẠM LỖI! Rong Hao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
44” | PHẠM LỖI! Rong Hao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Yang Liyu (Guangzhou) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Ling Jie with a through ball. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Yang Liyu bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Zhang Xiuwei (Guangzhou) right footed shot from the centre of the box. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Ling Jie bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
31” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Fan Hengbo bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | Attempt saved. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. | |
30” | Attempt saved. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Li Xuepeng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Li Xuepeng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xiuwei bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Shibo là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gao Di là người đá phạt. | |
25” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Donovan Ewolo with a headed pass. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xiuwei bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Li Xuepeng bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Rong Hao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Dong Yu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
19” | VAR Decision: No GoalZhejiang Professional 1-0 Guangzhou. | |
19” | VAR Decision: No GoalZhejiang Professional 1-0 Guangzhou. | |
red'>18'Goal!Zhejiang Professional 1, Guangzhou 1. Wei Shihao (Guangzhou) right footed shot from the right side of the six yard boxfollowing a corner. | ||
17” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gu Chao là người đá phạt. | |
17” | Attempt saved. Wei Shihao (Guangzhou) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Rong Hao. | |
17” | CỨU THUA. Wei Shihao (Guangzhou) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Yang Liyu. | |
17” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gu Chao là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Yan Dinghao bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
15” | VIỆT VỊ. Donovan Ewolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Andrijasevic (Zhejiang Professional. Frank). | |
14” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fan Hengbo là người đá phạt. | |
13” | Attempt missed. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box. | |
11” | VIỆT VỊ. Leung Nok Hang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Junsheng (Zhejiang Professional. Ya). | |
10” | THẺ PHẠT. Li Yang bên phía (Guangzhou) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Li Yang (Guangzhou) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Wei Shihao bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Ling Jie bị phạm lỗi và (Guangzhou) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Wei Shihao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Wei Shihao (Guangzhou) phạm lỗi. | |
7” | PHẠT GÓC. Guangzhou được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yao Junsheng là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Huang Guangliang bị phạm lỗi và (Guangzhou) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Gao Di (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Fan Hengbo (Guangzhou) phạm lỗi. | |
red'>2'VÀOOOO!! Professional) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Zhejiang Professional 1, Guangzhou 0. Franko Andrijasevic (Zhejian.ollowing a set piece situation. | ||
2” | PHẠM LỖI! Zhang Xiuwei (Guangzhou) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09
Đội hình ra sân cặp đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande, 18h30 01/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande |
||||
Zhejiang Greentown | Guangzhou Evergrande | |||
Gu Chao | 1 | 19 | Jianzhi Zhang | |
Yue Xin | 28 | 18 | Fan Hengbo | |
Lucas Possignolo | 36 | 6 | Li Yang | |
Liang Nuo Heng | 2 | 45 | Li Xuepeng | |
Dong Yu | 19 | 44 | Rong Hao | |
Zhang Jiaqi | 29 | 8 | Zhang Xiuwei | |
Gao Di | 9 | 39 | Huang Guangliang | |
Franko Andrijasevic | 11 | 15 | Dinghao Yan | |
Junsheng Yao | 6 | 7 | Shihao Wei | |
Donovan Ewolo | 7 | 17 | Liyu Yang | |
Nyasha Mushekwi | 30 | 28 | Ling Jie | |
Đội hình dự bị |
||||
Lai Jinfeng | 12 | 27 | Suowei Wei | |
Zhao Bo | 33 | 34 | Yu Hou | |
Sun Zheng Ao | 4 | 3 | Zhao Wenzhe | |
Long Wei | 17 | 38 | Chen RiJin | |
Chang Wang | 3 | 20 | Shilong Wang | |
Ablikim Abdusalam | 18 | 13 | Likai Wan | |
Wang dongsheng | 20 | 33 | Cai Mingmin | |
Gu Bin | 31 | 21 | Zhen Shenxiong | |
Zhong Haoran | 8 | 24 | Xinjie He | |
Yuhang Wu | 23 | 11 | Zifeng Xie | |
Matheus Leite Nascimento | 10 | 23 | Li Jiaheng | |
Eysajan Kurban | 21 |
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande, 18h30 01/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.50 | 0:0 | 1.61 | 10.00 | 3 1/2 | 0.03 | 1.01 | 9.50 | 196.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.40 | 0:0 | 1.92 | 9.09 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande 18h30 01/09
Kết quả đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou Evergrande, 18h30 01/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zhejiang Greentown , phong độ gần đây của Guangzhou Evergrande chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Phong độ gần nhất Guangzhou Evergrande
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.35
3.60
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/4
0.97
|
1.81
3.45
4.20
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.93
3
0.89
|
2.19
3.40
2.71
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.25
3.70
2.00
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.97
3
0.90
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.16
2 1/2
0.73
|
1.89
3.40
3.90
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.16
3.35
3.10
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
3
0.90
|
1.39
4.60
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.75
3.85
1.81
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.84
2 3/4
0.94
|
2.11
3.65
3.00
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.65
2 1/2
1.14
|
4.45
3.90
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.83
|
3.85
3.65
1.83
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.50
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.38
3.20
2.87
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.88
3.50
3.85
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.55
4.00
1.64
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.01
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.28
-1/4
0.67
|
0.73
2 1/2
1.16
|
2.52
3.50
2.44
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.07
-1 1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.01
+1/2
0.88
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.85
|
1.69
3.90
4.30
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.80
-1 1/2
1.09
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.25
5.80
9.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.89
+1
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.63
3.20
2.60
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.65
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.13
+1/4
0.70
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.45
3.45
1.88
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.01
3.35
2.96
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.57
3.45
2.26
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.80
3.60
2.02
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.73
3 1/4
1.03
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.41
3.45
2.41
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.93
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.80
-1/2
1.09
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.80
3.80
4.35
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.84
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.84
3.60
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.87
3 3/4
0.89
|
4.35
4.40
1.49
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+2
0.90
|
0.70
3 1/2
1.06
|
9.00
6.10
1.19
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.07
2
0.69
|
1.86
3.00
4.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.92
-1 1/2
0.97
|
1.01
2
0.86
|
1.21
4.40
22.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.82
4 1/4
0.96
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.82
3.55
3.45
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.77
-2 1/4
0.99
|
0.72
3 1/2
1.04
|
1.13
7.80
9.30
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.20
3.55
2.51
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.38
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.75
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.85
2
0.91
|
1.94
2.80
4.05
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.19
-0
0.60
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.84
3.60
2.04
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.77
3 1/4
0.99
|
2.20
3.60
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.08
3.30
2.86
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.94
-3/4
0.82
|
1.17
3
0.61
|
1.71
3.45
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.66
|
1.92
3.15
3.55
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.30
3.70
1.61
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.41
-1 1/2
1.53
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.19
6.00
8.80
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.83
+1/2
1.03
|
1.49
3 1/2
0.51
|
3.20
3.65
2.03
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
1.95
3.30
3.30
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
1.95
3.25
3.30
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
2.05
3.40
3.00
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.75
+3/4
0.99
|
0.81
3
0.93
|
3.50
3.65
1.77
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.85
3.55
2.05
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.65
2 3/4
1.09
|
3.10
3.65
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.61
3.40
2.48
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.83
+1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.30
-0
1.85
|
5.88
6 1/2
0.04
|
1.01
6.50
150.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.95
1 3/4
0.83
|
2.11
2.71
3.60
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
0.97
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.41
3.10
2.60
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.97
+3/4
0.89
|
0.98
3
0.86
|
4.00
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.92
+1 1/4
0.94
|
0.97
3 1/2
0.87
|
5.60
4.50
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.85
+3/4
1.01
|
1.09
3 1/4
0.75
|
3.70
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.98
+1 3/4
0.88
|
0.77
3 1/4
1.07
|
8.70
5.80
1.23
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
1.04
1 3/4
0.72
|
2.74
2.62
2.68
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.12
-0
0.73
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.65
3.60
2.16
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
3.20
3.65
1.88
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
2.56
-0
0.23
|
2.70
1 1/2
0.19
|
150.00
7.50
1.02
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.80
3.20
2.45
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.50
3.10
2.15
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
5.25
3.40
1.70
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
12.00
4.75
1.29
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
3.20
3.60
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|