© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08
Tường thuật trực tiếp Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08
Trận đấu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/08, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Port vs Zhejiang Greentown mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/08, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Port vs Zhejiang Greentown
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
1' | 0-1 | Nyasha Mushekwi | ||
Lv Wenjun (Assist:Linpeng Zhang) | 1-1 | 16' | ||
Feng Jin↑Paulo Henrique Soares dos Santos↓ | 63' | |||
Mirahmetjan Muzepper↑Zhang Huachen↓ | 77' | |||
Li Shenglong↑Lv Wenjun↓ | 77' | |||
Issa Kallon↑Xu Xin↓ | 77' | |||
86' | Zhong Haoran↑Junsheng Yao↓ | |||
89' | Gao Di↑Cheng Jin↓ | |||
89' | Matheus Leite Nascimento↑Donovan Ewolo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Shanghai Port 1, Zhejiang Professional 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shanghai Port 1, Zhejiang Professional 1 | |
90+6” | Attempt missed. Matheus Nascimento (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Wei Zhen (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Possignolo là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Franko Andrijasevic là người đá phạt. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Wang Shenchao (Shanghai Port) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gao Di (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Feng Jin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Feng Jin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Nascimento là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Cheng Jin ra nghỉ và Di là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Li Shenglong (Shanghai Port) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Li Shenyuan. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Wang Shenchao (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Issa Kallon (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Zhon thay đổi nhân sự khi rút Yao Junsheng ra nghỉ và Haoran là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Li Shenyuan (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | KHÔNG VÀO. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Donovan Ewolo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
82” | Attempt saved. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is saved. | |
80” | CẢN PHÁ! Cheng Jin (Zhejiang Professional) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Shenchao là người đá phạt. | |
79” | CẢN PHÁ! Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yue Xin with a cross. | |
77” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Iss thay đổi nhân sự khi rút Xu Xin ra nghỉ và Kallon là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Mirahmetja thay đổi nhân sự khi rút Zhang Huachen ra nghỉ và Muzepper là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. L thay đổi nhân sự khi rút Lü Wenjun ra nghỉ và Shenglong là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Xu Xin (Shanghai Port) header from the centre of the box. | |
75” | Attempt missed. Yue Xin (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Lucas Possignolo. | |
73” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Cheng Jin with a cross following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lü Wenjun là người đá phạt. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | PHẠM LỖI! Cheng Jin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Cai Huikang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | VIỆT VỊ. Wang Shenchao rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xin (Shanghai Port. X). | |
65” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Linpeng là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Fen thay đổi nhân sự khi rút Paulinho ra nghỉ và Jin là người thay thế. | |
63” | Attempt missed. Zhang Huachen (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box. | |
61” | Attempt missed. Cai Huikang (Shanghai Port) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Paulinho with a cross following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Jiaqi là người đá phạt. | |
53” | VIỆT VỊ. Donovan Ewolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xin (Zhejiang Professional. Yu). | |
53” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
50” | Attempt missed. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from more than 35 yards is too high. | |
50” | PHẠM LỖI! Lü Wenjun (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Xu Xin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Dong Yu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Leung Nok Hang (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shanghai Port 1, Zhejiang Professional 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shanghai Port 1, Zhejiang Professional 1 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wei Zhen là người đá phạt. | |
45” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Junling là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Cheng Jin (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Yao Junsheng. | |
44” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yue Xin with a cross. | |
41” | Attempt missed. Wei Zhen (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
41” | Attempt blocked. Zhang Huachen (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
41” | CẢN PHÁ! Xu Xin (Shanghai Port) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Paulinho. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
40” | Attempt saved. Dong Yu (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
40” | Attempt saved. Dong Yu (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
37” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Linpeng là người đá phạt. | |
37” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lucas Possignolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Attempt missed. Zhang Huachen (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
28” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Paulinho (Shanghai Port) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | PHẠM LỖI! Paulinho (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Paulinho. | |
22” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Cai Huikang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
20” | Attempt saved. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Nyasha Mushekwi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Wei Zhen (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
red'>16'VÀOOOO!! Port) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Shanghai Port 1, Zhejiang Professional 1. Lü Wenjun (Shangha | ||
14” | VIỆT VỊ. Lü Wenjun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Linpeng (Shanghai Port. Zhan). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Li Shenyuan (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
9” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wei Zhen là người đá phạt. | |
6” | Attempt missed. Zhang Huachen (Shanghai Port) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Paulinho. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Xu Xin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Xu Xin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yao Junsheng là người đá phạt. | |
red'>1'VÀOOOO!! Professional) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Shanghai Port 0, Zhejiang Professional 1. Nyasha Mushekwi (Zhejian.to the bottom right corner. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Zhejiang Greentown |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/08, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown |
||||
Shanghai Port | Zhejiang Greentown | |||
Yan Junling | 1 | 1 | Gu Chao | |
Wang Shenchao | 4 | 19 | Dong Yu | |
Zhen Wei | 13 | 2 | Liang Nuo Heng | |
Linpeng Zhang | 5 | 36 | Lucas Possignolo | |
Lv Wenjun | 11 | 28 | Yue Xin | |
Xu Xin | 16 | 29 | Zhang Jiaqi | |
Cai Huikang | 6 | 7 | Donovan Ewolo | |
Zhang Huachen | 29 | 6 | Junsheng Yao | |
Shenyuan Li | 15 | 11 | Franko Andrijasevic | |
Paulo Henrique Soares dos Santos | 9 | 22 | Cheng Jin | |
Cherif Ndiaye | 10 | 30 | Nyasha Mushekwi | |
Đội hình dự bị |
||||
Du Jia | 22 | 33 | Zhao Bo | |
Anjie Xi | 31 | 18 | Ablikim Abdusalam | |
Yu Hai | 21 | 12 | Lai Jinfeng | |
He Guan | 28 | 12 | Lai Jinfeng | |
Li Ang | 2 | 3 | Chang Wang | |
Chen Xuhuang | 37 | 4 | Sun Zheng Ao | |
Mirahmetjan Muzepper | 25 | 17 | Long Wei | |
Feng Jin | 27 | 20 | Wang dongsheng | |
Baiyang Liu | 39 | 14 | Rong Hao | |
Yang Shiyuan | 20 | 20 | Wang dongsheng | |
Li Shenglong | 14 | 23 | Yuhang Wu | |
Anjie Xi | 31 | 3 | Chang Wang | |
Baiyang Liu | 39 | 8 | Zhong Haoran | |
Issa Kallon | 34 | 23 | Yuhang Wu | |
18 | Ablikim Abdusalam | |||
10 | Matheus Leite Nascimento | |||
9 | Gao Di |
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/08, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 | 6.90 | 1.18 | 9.30 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.33 | 10.00 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown 18h30 20/08
Kết quả đối đầu Shanghai Port vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/08, Stadium ofDalian Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Port , phong độ gần đây của Zhejiang Greentown chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.82
3
1.06
|
2.25
3.70
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valencia
Alaves
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.97
1
0.93
|
2.56
2.19
4.95
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.94
-3/4
1.00
|
1.08
2 3/4
0.84
|
1.73
3.90
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.11
-1
0.84
|
0.92
2 1/2
1.00
|
1.61
3.95
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.15
3.30
2.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
AC Milan
Genoa
|
1.47
-1/4
0.60
|
1.31
5 1/2
0.66
|
1.10
8.00
87.00
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.16
-0
0.80
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.87
3.20
2.56
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.91
3
0.97
|
7.20
4.80
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.92
2 1/2
0.96
|
3.25
3.45
2.07
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.92
3.75
3.45
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.37
2.94
2.79
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/4
0.91
|
1.92
3.15
3.50
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.85
2
1.02
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.09
-1
0.80
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.57
3.65
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.12
-0
0.78
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.85
3.25
2.37
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.29
3.60
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.12
+1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.02
|
3.25
3.30
2.13
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.86
-1
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.47
3.95
6.90
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.82
-0
1.07
|
0.82
2
1.05
|
2.47
3.10
2.83
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.04
3.55
3.25
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.07
3.65
3.10
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.68
4.00
4.90
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.91
3
0.99
|
1.87
3.90
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
0.49
+1/4
1.53
|
2.17
1/2
0.32
|
12.00
1.28
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
1.13
-1/4
0.79
|
0.91
1 1/2
0.98
|
2.58
2.47
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.97
-1
0.94
|
1.11
4 1/4
0.79
|
1.49
3.55
6.80
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.09
+1 1/4
0.83
|
1.05
3 1/4
0.85
|
6.70
4.90
1.38
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.89
-2 3/4
1.03
|
0.92
4 1/4
0.98
|
1.09
12.00
20.00
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.98
+1/4
0.91
|
1.08
3 1/4
0.79
|
2.97
3.65
2.14
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.91
3.30
2.31
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray
Sivasspor
|
0.89
-1/4
1.02
|
0.95
6 1/2
0.94
|
1.06
7.30
56.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.61
-0
1.42
|
1.09
2 1/2
0.80
|
3.63
1.61
4.90
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.03
+1 1/4
0.86
|
1.02
3
0.85
|
7.60
4.80
1.35
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.85
-1
1.04
|
0.94
3
0.93
|
1.49
4.10
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viking
Tromso IL
|
0.97
-1
0.94
|
0.94
2 1/4
0.95
|
1.51
3.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
0.68
+1/4
1.29
|
1.14
1/2
0.76
|
6.80
1.59
3.08
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.78
+1
1.12
|
0.92
2 1/4
0.95
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.91
-1/4
1.00
|
0.96
1 1/2
0.93
|
2.29
2.65
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.12
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/4
0.92
|
2.12
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
1.03
-0
0.81
|
0.78
2
1.04
|
2.69
3.05
2.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eldense
Leganes
|
1.07
+1/2
0.83
|
1.14
3
0.76
|
8.90
2.27
1.83
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.81
-1/4
1.11
|
0.83
4
1.06
|
4.90
3.20
1.72
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.38
2.93
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
0.82
-0
1.08
|
0.99
2 1/2
0.89
|
1.37
4.10
8.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.84
-1
1.02
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.44
3.95
5.90
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.93
-0
0.96
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.58
3.20
2.63
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
1.07
+1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.98
|
3.10
3.45
2.13
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.36
3.20
2.90
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.92
|
2.30
3.15
2.73
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.86
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.41
3.15
2.59
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.10
7.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.81
3.15
2.25
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.03
-3/4
0.83
|
0.94
2
0.90
|
1.76
3.20
4.20
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.42
4.65
4.85
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.88
2
0.94
|
1.96
3.10
3.50
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.11
3.30
2.93
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.71
3.65
3.75
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.17
+1/4
0.77
|
0.94
2
0.96
|
3.40
3.00
2.19
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.72
3.55
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
1.09
+1/2
0.83
|
0.92
2
0.98
|
4.50
3.20
1.83
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.28
3.35
2.92
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Midtjylland
Brondby IF
|
0.97
-0
0.94
|
1.13
5 1/2
0.77
|
1.22
4.10
27.00
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.48
3.35
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union La Calera
Nublense
|
1.09
-1/2
0.81
|
0.74
1
1.16
|
2.09
2.30
5.40
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.84
3.60
3.55
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.08
-0
0.82
|
0.91
2 1/2
0.97
|
2.67
3.40
2.33
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.68
-1/4
1.16
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.15
3.65
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.97
-3/4
0.85
|
1.12
2 1/2
0.69
|
1.73
3.35
4.20
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.94
2
0.96
|
2.35
3.00
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.06
3.15
3.35
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.86
+1
0.96
|
0.91
2 3/4
0.89
|
4.95
3.90
1.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.07
3
0.79
|
1.23
5.00
11.00
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.74
+1 1/4
1.02
|
0.89
3 1/2
0.87
|
4.80
4.15
1.48
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.70
3.80
3.70
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
0.96
|
8.10
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.99
3.25
3.25
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.86
-0
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.36
3.45
2.46
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.96
-0
0.84
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.56
3.20
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.08
3.35
3.10
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.93
3.15
3.50
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.68
3.50
4.25
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.04
|
3.85
3.95
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kallon
Mighty Blackpool
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.93
2 1/2
0.87
|
1.58
3.65
4.75
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.70
3.75
3.70
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.05
-0
0.79
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.65
3.25
2.30
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.33
4.40
7.40
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.82
-0
0.92
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.60
3.20
2.55
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.33
4.75
8.00
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.71
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.89
|
2.00
3.30
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.75
|
7.00
5.00
1.30
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.25
2.96
2.96
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.64
-4 1/4
1.13
|
0.55
4 3/4
1.26
|
1.01
11.00
13.00
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.74
-0
1.02
|
0.81
1 3/4
0.95
|
2.44
2.79
2.84
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
1.04
-3/4
0.72
|
0.88
2
0.88
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.03
2 1/4
0.73
|
3.00
3.10
2.16
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.84
-0
0.92
|
1.11
2
0.66
|
2.57
2.81
2.67
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.68
-1/2
1.06
|
0.61
2 1/2
1.14
|
1.82
3.45
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.85
3
0.97
|
8.80
5.00
1.24
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.02
3
0.80
|
1.69
3.75
3.80
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.88
2 1/2
0.88
|
3.40
3.25
1.92
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.60
4.00
1.70
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.07
-0
0.69
|
0.91
3
0.85
|
2.80
3.40
2.15
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.31
+1
1.81
|
1.01
3 1/2
0.75
|
2.63
3.80
2.15
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASAC Concorde
Kaedi FC
|
|
|
2.90
3.00
2.30
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sally Tas
Royal FC
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2
0.90
|
1.55
3.30
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jicaral
CS Uruguay De Coronado
|
|
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.39
4.20
6.10
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.35
4.70
5.80
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.66
-0
1.21
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.19
3.05
2.96
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.68
3.50
4.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.98
-0
0.86
|
0.74
2
1.08
|
2.60
3.05
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
0.82
-0
1.02
|
3.57
1/2
0.16
|
7.60
1.15
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.90
2
0.92
|
2.15
2.91
3.15
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.35
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
0.47
-0
1.58
|
1.51
2 1/2
0.48
|
4.00
1.38
6.80
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Zamora CF
Arandina
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.59
3.45
5.10
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
6.00
3.50
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Africain
Sifakesi
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.12
2
0.71
|
4.75
2.93
1.76
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.74
3.45
3.90
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.99
2
0.89
|
3.10
2.90
2.32
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.04
3.15
3.20
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.91
2
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.72
-1
1.16
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.42
4.00
6.20
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.90
3.40
2.10
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.83
|
1.59
3.65
4.70
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.91
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.51
3.20
2.44
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.75
-0
1.01
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.28
3.35
2.62
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.83
3.25
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
3.50
3.80
1.88
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Bakaridjan
Djoliba
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFF Guatemala
Nueva Santa Rosa CDF
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.75
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSD Amatitlan
Chimaltenango FC
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.40
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Club America Salcaja
FC LA Libertad
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.40
3.60
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Colomba
Club Malacas
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.25
4.75
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Fancesa
CD Aleman
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.50
2.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.10
5.10
60.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.61
-1/2
1.17
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.61
3.45
4.75
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.92
3.30
3.35
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.85
2
0.91
|
1.99
3.10
3.50
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.15
3.10
3.00
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.20
+1/4
0.59
|
1.05
2 1/4
0.71
|
4.10
3.05
1.80
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Venados II
Necaxa II
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wiara Lecha Poznan
Victoria Wrzesnia
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Total Soccer FC
Club Deportivo La Chalaca
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.00
1.53
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.65
+1/4
1.33
|
1.16
5 1/2
0.74
|
78.00
6.00
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.78
-0
1.02
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.50
2.72
2.84
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.85
-0
0.97
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.43
3.10
2.59
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.92
-1/2
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.85
4.50
2.80
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.74
3
1.06
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.45
3.65
1.80
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.84
+1
1.00
|
1.01
3
0.81
|
4.60
3.80
1.57
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.85
-1 1/4
0.97
|
0.65
2 3/4
1.17
|
1.37
4.60
5.80
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Villaviciosa Odon (nữ)
Torrelodones (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.94
2 1/2
0.93
|
1.94
3.50
3.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
1.17
-1 3/4
0.69
|
1.25
3 1/4
0.62
|
1.30
4.55
7.20
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.76
+1/2
1.08
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.05
3.20
2.08
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
3.15
2.88
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.91
3.25
3.30
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.75
-0
1.01
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.34
3.10
2.69
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
0.88
2 3/4
0.88
|
6.90
4.35
1.35
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.69
3.30
4.40
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.08
2.80
3.55
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
4.00
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Jahra
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.87
3 1/2
0.95
|
1.25
4.85
8.70
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Brikama United
|
|
|
2.40
2.63
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Steve Biko
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.84
3.20
2.05
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.82
-2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.18
7.00
8.50
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.17
3.20
2.89
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2
0.82
|
2.91
2.92
2.30
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
2.04
3.05
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Penarol (w)
Liverpool Montevideo (w)
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.04
15.00
41.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.66
1.79
6.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.96
|
1.70
3.55
4.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.07
3 1/4
0.83
|
1.78
3.75
4.00
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.09
+2
0.83
|
0.79
3 1/2
1.12
|
14.00
7.20
1.15
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.08
-3/4
0.78
|
0.98
3
0.86
|
1.78
3.60
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Alhama CF (w)
Osasuna (w)
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.90
2 1/4
0.86
|
7.10
3.15
1.44
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.80
1 1/4
1.02
|
1.98
2.51
4.60
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.89
+1
0.95
|
0.78
2 1/2
1.04
|
5.00
3.85
1.52
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
|
|
1.55
5.00
4.00
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2
0.92
|
2.00
3.05
3.50
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NBE SC
Enppi
|
0.56
-0
1.51
|
0.92
3 1/2
0.96
|
15.00
3.55
1.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.57
+1/4
1.49
|
1.49
1 1/2
0.55
|
1.31
3.50
19.00
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.95
2
0.93
|
3.15
3.00
2.31
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.77
-1
1.03
|
0.80
2 1/4
0.98
|
1.43
4.05
5.80
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.09
3
0.73
|
2.06
3.55
2.83
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.05
3.50
3.10
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.95
2 3/4
0.79
|
1.82
3.50
3.50
|