© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03
Tường thuật trực tiếp Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03
Trận đấu Tottenham Hotspur vs Everton, 03h00 08/03, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tottenham Hotspur vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tottenham Hotspur vs Everton, 03h00 08/03, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Michael Vincent Keane(OW) | 1-0 | 14' | ||
Son Heung Min (Assist:Dejan Kulusevski) | 2-0 | 17' | ||
Son Heung Min | 24' | |||
Cristian Gabriel Romero | 30' | |||
Harry Kane (Assist:Matt Doherty) | 3-0 | 37' | ||
Harry Kane Goal confirmed | 38' | |||
Sergio Reguilón↑Ryan Sessegnon↓ | 46' | |||
46' | Jarrad Branthwaite↑Michael Vincent Keane↓ | |||
Sergio Reguilón (Assist:Dejan Kulusevski) | 4-0 | 46' | ||
Davinson Sanchez Mina↑Cristian Gabriel Romero↓ | 52' | |||
Harry Kane (Assist:Matt Doherty) | 5-0 | 55' | ||
59' | Vitaliy Mykolenko↑Donny van de Beek↓ | |||
Steven Bergwijn↑Son Heung Min↓ | 67' |
Tường thuật trận đấu
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tottenham Hotspur 5, Everton 0 | |
90+3” | Attempt missed. Allan (Everton) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Abdoulaye Doucouré. | |
90+3” | Attempt missed. Allan (Everton) right footed shot from outside the box. | |
89” | Attempt missed. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Pierre-Emile Højbjerg. | |
89” | Attempt missed. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the left side of the box. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Eric Dier (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sergio Reguilón with a cross following a set piece situation. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Séamus Coleman bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
78” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
78” | VIỆT VỊ. Anthony Gordon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Alli (Everton. Del). | |
77” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eric Dier là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Bentancur là người đá phạt. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Vitalii Mykolenko bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Everton. Del thay đổi nhân sự khi rút Dominic Calvert-Lewin ra nghỉ và Alli là người thay thế. | |
68” | Attempt saved. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Dejan Kulusevski with a through ball. | |
67” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Steve thay đổi nhân sự khi rút Son Heung-Min ra nghỉ và Bergwijn là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Sergio Reguilón. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
60” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonjoe Kenny là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Everton. Vitali thay đổi nhân sự khi rút Donny van de Beek ra nghỉ và Mykolenko là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Matt Doherty (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
55” | VÀOOOO!! Hotspur) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Tottenham Hotspur 5, Everton 0. Harry Kane (Tottenha.to the bottom right corner. Assisted by Matt Doherty with a through ball. | |
55” | Eric Dier (Tottenham Hotspur) hits the bar with a header from very close range. Assisted by Harry Kane with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jarrad Branthwaite là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Matt Doherty. | |
53” | Attempt missed. Dominic Calvert-Lewin (Everton) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Anthony Gordon. | |
52” | CẢN PHÁ! Dominic Calvert-Lewin (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Anthony Gordon. | |
52” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Davinso thay đổi nhân sự khi rút Cristian Romero because of an injury ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
51” | CẢN PHÁ! Anthony Gordon (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Dominic Calvert-Lewin bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | CẢN PHÁ! Richarlison (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Donny van de Beek. | |
48” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>46'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Dejan Kulusevski. | ||
46” | ĐÁ PHẠT. Jonjoe Kenny bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Sergi thay đổi nhân sự khi rút Ryan Sessegnon because of an injury ra nghỉ và Reguilón là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Everton. Jarra thay đổi nhân sự khi rút Michael Keane because of an injury ra nghỉ và Branthwaite là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tottenham Hotspur 3, Everton 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tottenham Hotspur 3, Everton 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | Attempt blocked. Dominic Calvert-Lewin (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
38” | VAR Decision: Goal Tottenham Hotspur -Tottenham Hotspur 3-0 Everton (Harry Kane). | |
red'>37'Goal!Tottenham Hotspur 3, Everton 0. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Matt Doherty with a through ball.Goal confirmed following VAR Review. | ||
35” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Séamus Coleman là người đá phạt. | |
35” | Attempt blocked. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Son Heung-Min with a cross. | |
34” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Pickford là người đá phạt. | |
34” | CỨU THUA. Matt Doherty (Tottenham Hotspur) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the centre of the goal. Assisted by Son Heung-Min. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
30” | THẺ PHẠT. Cristian Romero (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Harry Kane (Tottenham Hotspur) left footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
28” | CỨU THUA. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
25” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Eric Dier (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | THẺ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | PHẠM LỖI! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Allan (Everton) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Matt Doherty (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Donny van de Beek (Everton) phạm lỗi. | |
20” | PHẠM LỖI! Harry Kane (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Abdoulaye Doucouré bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>17'VÀOOOO!! Hotspur) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Tottenham Hotspur 2, Everton 0. Son Heung-Min (Tottenhato the bottom left corner. Assisted by Dejan Kulusevski. | ||
16” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Donny van de Beek (Everton) phạm lỗi. | |
14” | Own Goal by Michael Keane, Everton.Tottenham Hotspur 1, Everton 0. | |
11” | PHẠM LỖI! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
10” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Ryan Sessegnon (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Donny van de Beek bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | CHẠM TAY! Allan (Everton) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03
Đội hình ra sân cặp đấu Tottenham Hotspur vs Everton, 03h00 08/03, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Everton |
||||
Tottenham Hotspur | Everton | |||
Hugo Lloris | 1 | 1 | Jordan Pickford | |
Ben Davies | 33 | 23 | Seamus Coleman | |
Eric Dier | 15 | 4 | Mason Holgate | |
Cristian Gabriel Romero | 4 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Ryan Sessegnon | 19 | 24 | Anthony Gordon | |
Pierre Emile Hojbjerg | 5 | 16 | Abdoulaye Doucoure | |
Rodrigo Bentancur | 30 | 6 | Allan Marques Loureiro | |
Matt Doherty | 2 | 30 | Donny van de Beek | |
Son Heung Min | 7 | 2 | Jonjoe Kenny | |
Dejan Kulusevski | 21 | 9 | Dominic Calvert-Lewin | |
Harry Kane | 10 | 7 | Richarlison de Andrade | |
Đội hình dự bị |
||||
Sergio Reguilón | 3 | 32 | Jarrad Branthwaite | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 12 | 34 | Anwar El-Ghazi | |
Harvey White | 42 | 15 | Asmir Begovic | |
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | 27 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Steven Bergwijn | 23 | 36 | Bamidele Alli | |
Davinson Sanchez Mina | 6 | 19 | Vitaliy Mykolenko | |
Joe Rodon | 14 | 17 | Alex Iwobi | |
Pierluigi Gollini | 22 | 14 | Andros Townsend | |
Harry Winks | 8 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes |
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Everton, 03h00 08/03, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.80 | 7.30 | 5 1/2 | 0.09 | 1.01 | 41.00 | 81.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/4 | 0.95 | 0.78 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Tottenham Hotspur vs Everton 03h00 08/03
Kết quả đối đầu Tottenham Hotspur vs Everton, 03h00 08/03, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tottenham Hotspur , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
38 | 62 | 91 |
2 |
Arsenal
|
38 | 62 | 89 |
3 |
Liverpool
|
38 | 45 | 82 |
4 |
Aston Villa
|
38 | 15 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
38 | 13 | 66 |
6 |
Chelsea
|
38 | 14 | 63 |
7 |
Newcastle United
|
38 | 23 | 60 |
8 |
Manchester United
|
38 | -1 | 60 |
9 |
West Ham United
|
38 | -14 | 52 |
10 |
Crystal Palace
|
38 | -1 | 49 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
38 | -7 | 48 |
12 |
AFC Bournemouth
|
38 | -13 | 48 |
13 |
Fulham
|
38 | -6 | 47 |
14 |
Wolves
|
38 | -15 | 46 |
15 |
Everton
|
38 | -11 | 40 |
16 |
Brentford
|
38 | -9 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
38 | -18 | 32 |
18 |
Luton Town
|
38 | -33 | 26 |
19 |
Burnley
|
38 | -37 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
38 | -69 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.12
+1/2
0.77
|
0.90
2 1/2
0.96
|
3.75
3.45
1.77
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.10
1.83
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liberia U20(w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
5.20
2.40
1.96
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
3 3/4
0.88
|
2.47
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.35
3.05
3.05
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.44
4.85
5.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.70
4.15
4.00
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.31
5.90
7.00
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.41
4.45
5.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
Michalovce
|
0.56
+1/4
1.31
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.33
3.30
15.00
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.15
2.88
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.55
1.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-0
0.97
|
0.71
2 3/4
1.12
|
76.00
7.10
1.04
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2
0.98
|
1.95
3.05
3.60
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.17
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
0.97
|
6.50
4.85
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.95
4
0.91
|
1.37
4.90
6.00
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.97
+1/4
0.82
|
1.05
1 1/2
0.75
|
4.00
2.62
2.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Geita Gold
|
0.93
-1
0.83
|
0.90
3 3/4
0.86
|
1.50
3.40
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Freetown City
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.25
2.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.77
|
2.22
2.89
3.10
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.97
-0
0.87
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.47
3.45
2.34
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.10
3.55
1.93
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.29
5.10
6.80
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.71
-2
1.14
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.40
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.80
3
0.96
|
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/4
1.01
|
2.17
3.65
2.60
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.16
2
0.68
|
1.68
2.89
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.86
2
0.96
|
1.47
3.60
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3
0.83
|
1.90
3.50
3.25
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.86
+1
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
5.70
3.70
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Bratislava U19
FC Vion Zlate Moravce U19
|
|
|
8.60
2.99
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Shorta
Al Karkh
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.50
2 1/2
0.50
|
2.87
1.44
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-2 3/4
0.82
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
6.80
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
4 1/2
1.03
|
6.80
3.60
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
1.05
-0
0.79
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.88
2.67
2.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.50
3.50
5.90
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.57
2 3/4
1.33
|
5.80
4.50
1.38
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.81
-1
1.03
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.76
2 1/4
1.06
|
3.15
3.40
1.97
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.57
3.80
4.60
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.72
3
1.04
|
12.00
6.10
1.16
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.81
+1 3/4
1.03
|
0.99
3
0.83
|
7.60
5.40
1.24
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.50
3.30
2.03
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.25
3.25
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.64
2 1/2
1.13
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.73
-1
1.03
|
0.59
2 3/4
1.20
|
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.89
6 1/4
0.93
|
1.84
3.40
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.03
3.60
2.85
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
1.21
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.03
8.40
135.00
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.10
3.40
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.97
3.50
3.25
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.82
-0
0.98
|
0.95
4
0.85
|
16.00
5.80
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
5
0.97
|
1.02
7.70
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.44
5.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.20
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.93
+2 1/2
0.87
|
0.80
4
1.00
|
15.00
6.20
1.12
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.84
3
0.98
|
1.13
7.20
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.75
-0
1.09
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.36
3.05
2.85
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
0.90
|
1.27
4.65
8.50
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.93
3
0.85
|
6.40
4.60
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Douanes de Niamey
Sahel SC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
1 1/2
0.87
|
13.00
4.00
1.28
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.74
-0
1.17
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.27
3.45
2.87
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.50
3.90
1.58
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.78
2 1/2
1.04
|
3.50
3.50
1.82
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.53
3.25
2.38
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.88
-0
0.96
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.59
2.76
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.43
4.20
5.50
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.94
3.25
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.67
-0
1.14
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.22
3.10
2.88
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.70
4.95
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.07
7.20
21.00
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.62
2.50
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.91
-1 1/2
0.89
|
0.85
4
0.95
|
1.40
4.75
5.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.89
-1
0.91
|
0.91
2
0.89
|
1.51
3.30
6.50
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.16
-0
0.70
|
0.80
1 1/2
1.02
|
3.10
2.63
2.41
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.70
5.20
1.32
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.91
3.95
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.87
3
1.03
|
2.19
3.70
2.84
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.95
-1/4
0.95
|
1.01
1 1/4
0.87
|
2.40
2.34
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.33
-0
0.65
|
0.82
3/4
1.06
|
3.40
1.95
3.43
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
0.98
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.54
3.20
2.41
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.05
4 1/4
0.75
|
6.50
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.05
2 1/4
0.75
|
7.00
3.75
1.44
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.83
+1
0.97
|
0.73
2 1/2
1.07
|
4.80
3.85
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.95
3.35
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|