© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Norwich City vs Everton 22h00 15/01
Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Everton 22h00 15/01
Trận đấu Norwich City vs Everton, 22h00 15/01, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Norwich City vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Norwich City vs Everton, 22h00 15/01, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Norwich City vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Michael Vincent Keane(OW) | 1-0 | 16' | ||
Adam Idah (Assist:Brandon Williams) | 2-0 | 18' | ||
47' | Michael Vincent Keane | |||
Joshua Sargent | 50' | |||
54' | Richarlison de Andrade↑Jose Salomon Rondon Gimenez↓ | |||
54' | Yerry Fernando Mina Gonzalez↑Seamus Coleman↓ | |||
60' | 2-1 | Richarlison de Andrade | ||
Maximillian Aarons | 66' | |||
Teemu Pukki | 70' | |||
Sam Byram↑Brandon Williams↓ | 77' | |||
Dimitris Giannoulis↑Maximillian Aarons↓ | 80' | |||
Christos Tzolis↑Joshua Sargent↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Norwich City 2, Everton 1 | ||
90+10” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Norwich City 2, Everton 1 | |
90+10” | Milot Rashica (Norwich City) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Christos Tzolis following a fast break. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
90+5” | VIỆT VỊ. Christos Tzolis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Idah (Norwich City. Ada). | |
90+5” | CẢN PHÁ! Adam Idah (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Christos Tzolis. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Ben Godfrey (Everton) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Adam Idah (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Sam Byram (Norwich City) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Pierre Lees-Melou (Norwich City) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | VIỆT VỊ. Dominic Calvert-Lewin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mina (Everton. Yerr). | |
87” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Christo thay đổi nhân sự khi rút Joshua Sargent ra nghỉ và Tzolis là người thay thế. | |
85” | Attempt saved. Ben Godfrey (Everton) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. | |
83” | Attempt blocked. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ben Godfrey. | |
81” | VIỆT VỊ. Joshua Sargent rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sørensen (Norwich City. Jaco). | |
81” | Attempt missed. Jacob Sørensen (Norwich City) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Dimitri thay đổi nhân sự khi rút Max Aarons because of an injury ra nghỉ và Giannoulis là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Adam Idah (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Sa thay đổi nhân sự khi rút Brandon Williams because of an injury ra nghỉ và Byram là người thay thế. | |
72” | CẢN PHÁ! Richarlison (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Demarai Gray. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Ben Godfrey (Everton) phạm lỗi. | |
70” | THẺ PHẠT. Teemu Pukki (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Vitalii Mykolenko bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Teemu Pukki (Norwich City) phạm lỗi. | |
68” | Attempt blocked. Richarlison (Everton) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Anthony Gordon with a cross. | |
68” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Sargent là người đá phạt. | |
66” | THẺ PHẠT. Max Aarons (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Dominic Calvert-Lewin bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | Attempt missed. Pierre Lees-Melou (Norwich City) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left following a corner. | |
65” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Demarai Gray là người đá phạt. | |
62” | Attempt blocked. Joshua Sargent (Norwich City) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
61” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Keane là người đá phạt. | |
60” | VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 2, Everton 1. Richarlisoto the top right cornerfollowing a corner. | |
59” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Williams là người đá phạt. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Brandon Williams (Norwich City) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
54” | THAY NGƯỜI. Everton thay đổi nhân sự khi rút Salomón Rondón ra nghỉ và Richarlison là người thay thế. | |
54” | THAY NGƯỜI. Everton. Yerr thay đổi nhân sự khi rút Séamus Coleman ra nghỉ và Mina là người thay thế. | |
52” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
50” | THẺ PHẠT. Joshua Sargent (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Michael Keane (Everton) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Adam Idah (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | Attempt saved. Pierre Lees-Melou (Norwich City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
48” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Keane là người đá phạt. | |
47” | THẺ PHẠT. Michael Keane bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Teemu Pukki (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Michael Keane (Everton) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Norwich City 2, Everton 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Norwich City 2, Everton 0 | |
44” | ĐÁ PHẠT. Max Aarons (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Lees-Melou là người đá phạt. | |
42” | CẢN PHÁ! Abdoulaye Doucouré (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
41” | Attempt missed. Pierre Lees-Melou (Norwich City) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
37” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Gibson là người đá phạt. | |
37” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
36” | PHẠM LỖI! Milot Rashica (Norwich City) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
35” | ĐÁ PHẠT. Brandon Williams (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
34” | CỨU THUA. Salomón Rondón (Everton) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Séamus Coleman with a cross. | |
33” | CHẠM TAY! Grant Hanley (Norwich City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
31” | Attempt missed. Ben Gibson (Norwich City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Milot Rashica with a cross following a corner. | |
31” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Demarai Gray là người đá phạt. | |
26” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. Dominic Calvert-Lewin (Everton) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Demarai Gray. | |
25” | VIỆT VỊ. Milot Rashica rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Idah (Norwich City. Ada). | |
23” | PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Aarons là người đá phạt. | |
22” | Attempt missed. Michael Keane (Everton) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right following a corner. | |
21” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jacob Sørensen (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
red'>18'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 2, Everton 0. Adam Idah (Norwicto the centre of the goal. Assisted by Brandon Williams with a through ball following a fast break. | ||
16” | Own Goal by Michael Keane, Everton.Norwich City 1, Everton 0. | |
15” | CỨU THUA. Demarai Gray (Everton) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
15” | PHẠM LỖI! Jacob Sørensen (Norwich City) phạm lỗi. | |
13” | Attempt saved. Pierre Lees-Melou (Norwich City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
12” | CẢN PHÁ! Demarai Gray (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
11” | PHẠM LỖI! Pierre Lees-Melou (Norwich City) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | CẢN PHÁ! Adam Idah (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Milot Rashica. | |
8” | PHẠM LỖI! Michael Keane (Everton) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Adam Idah (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | Attempt missed. Adam Idah (Norwich City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Pierre Lees-Melou with a cross. | |
5” | PHẠM LỖI! Ben Godfrey (Everton) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Adam Idah (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Séamus Coleman (Everton) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Michael Keane (Everton) phạm lỗi. | |
2” | Attempt blocked. André Gomes (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
2” | PHẠM LỖI! Grant Hanley (Norwich City) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Norwich City vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Norwich City vs Everton 22h00 15/01
Đội hình ra sân cặp đấu Norwich City vs Everton, 22h00 15/01, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Norwich City vs Everton |
||||
Norwich City | Everton | |||
Tim Krul | 1 | 1 | Jordan Pickford | |
Brandon Williams | 21 | 23 | Seamus Coleman | |
Ben Gibson | 4 | 22 | Ben Godfrey | |
Grant Hanley | 5 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Maximillian Aarons | 2 | 19 | Vitali Mykolenko | |
Milot Rashica | 17 | 24 | Anthony Gordon | |
Pierre Lees Melou | 20 | 16 | Abdoulaye Doucoure | |
Jacob Lungi Sorensen | 19 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes | |
Joshua Sargent | 24 | 11 | Demarai Gray | |
Teemu Pukki | 22 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Adam Idah | 35 | 9 | Dominic Calvert-Lewin | |
Đội hình dự bị |
||||
Sam Byram | 3 | 7 | Richarlison de Andrade | |
Dimitris Giannoulis | 30 | 14 | Andros Townsend | |
Przemyslaw Placheta | 11 | 2 | Jonjoe Kenny | |
Kieran Dowell | 10 | 25 | Jean-Philippe Gbamin | |
Angus Gunn | 28 | 15 | Asmir Begovic | |
Christos Tzolis | 18 | 34 | Anwar El-Ghazi | |
Ozan Kabak | 15 | 4 | Mason Holgate | |
Jonathan Rowe | 46 | 13 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | |
Todd Cantwell | 14 | 3 | Nathan Patterson |
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Everton 22h00 15/01
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Everton, 22h00 15/01, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Norwich City vs Everton 22h00 15/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.80 | 0:0 | 0.48 | 3.85 | 3 1/2 | 0.18 | 1.03 | 15.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:0 | 0.70 | 1.03 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Norwich City vs Everton 22h00 15/01
Kết quả đối đầu Norwich City vs Everton, 22h00 15/01, Carrow Road, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Norwich City , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Norwich City
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Chelsea
|
37 | 13 | 60 |
7 |
Newcastle United
|
37 | 21 | 57 |
8 |
Manchester United
|
37 | -3 | 57 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
37 | -5 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.36
3.60
2.88
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.87
+1/2
1.02
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.20
3.70
2.02
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.90
|
2.08
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.14
2 1/2
0.74
|
1.88
3.40
3.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.41
-0
1.96
|
3.12
5 1/2
0.23
|
1.04
7.50
276.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1/2
0.06
|
5.60
1.15
19.00
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.17
3.35
3.10
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.91
2 3/4
0.87
|
2.11
3.55
3.10
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.04
|
4.55
3.80
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.70
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.90
3.25
3.60
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.95
-1/4
0.94
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.39
3.15
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.89
3.45
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.45
4.00
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.45
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.89
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.95
4.25
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.26
5.70
9.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.63
3.20
2.60
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.35
3.40
1.92
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.95
3.35
3.05
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.57
3.45
2.26
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.84
3.60
1.99
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.41
3.45
2.41
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.27
-0
2.32
|
3.57
1 1/2
0.16
|
62.00
4.55
1.13
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.92
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.83
3.65
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.86
3.05
3.90
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.03
-0
0.87
|
9.09
5 1/2
0.03
|
200.00
9.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1 1/2
0.06
|
1.01
9.50
200.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.12
8.50
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.84
4 1/4
0.94
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.82
3.55
3.45
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.77
-2 1/4
0.99
|
0.72
3 1/2
1.04
|
1.13
7.80
9.30
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.20
3.55
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.38
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2
0.90
|
1.98
2.77
3.95
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.19
-0
0.60
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.84
3.60
2.05
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.08
3.30
2.86
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.93
-3/4
0.83
|
1.02
3
0.74
|
1.71
3.55
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.66
|
1.92
3.15
3.55
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+3/4
0.71
|
0.79
2 1/2
0.97
|
4.60
3.80
1.57
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.47
-1 1/2
1.40
|
0.54
3 1/4
1.28
|
1.19
6.00
8.80
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.26
3 1/2
0.63
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.75
+3/4
0.99
|
0.81
3
0.93
|
3.50
3.65
1.77
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.85
3.55
2.05
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
4
1.02
|
9.20
4.27
1.23
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.64
3.40
2.45
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.92
4 3/4
0.84
|
1.10
5.10
24.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.95
+3/4
0.91
|
0.99
3
0.85
|
4.00
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.92
+1 1/4
0.94
|
1.00
3 1/2
0.84
|
5.70
4.45
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
0.92
1 3/4
0.84
|
2.69
2.71
2.64
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.12
-0
0.73
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.65
3.60
2.16
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.96
3
0.86
|
3.20
3.65
1.88
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.45
2.47
2.35
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Necaxa U23
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
1
0.85
|
2.28
2.11
4.80
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
5.00
3.30
1.67
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
6.25
3.80
1.44
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|