© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hull City vs Everton 00h30 09/01
Tường thuật trực tiếp Hull City vs Everton 00h30 09/01
Trận đấu Hull City vs Everton, 00h30 09/01, Kingston Communications Stadium, Cúp FA được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hull City vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hull City vs Everton, 00h30 09/01, Kingston Communications Stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hull City vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
Tyler Smith (Assist:George Honeyman) | 1-0 | 1' | ||
21' | 1-1 | Demarai Gray (Assist:Anthony Gordon) | ||
31' | 1-2 | Andre Filipe Tavares Gomes (Assist:Jonjoe Kenny) | ||
45' | Vitali Mykolenko | |||
George Moncur↑Greg Docherty↓ | 63' | |||
Tom Huddlestone↑Richard Smallwood↓ | 63' | |||
Ryan James Longman↑Randell Williams↓ | 63' | |||
65' | Andros Townsend↑Anthony Gordon↓ | |||
Ryan James Longman (Assist:George Moncur) | 2-2 | 71' | ||
74' | Abdoulaye Doucoure↑Jonjoe Kenny↓ | |||
88' | Jean-Philippe Gbamin↑Andre Filipe Tavares Gomes↓ | |||
Tom Huddlestone | 90' | |||
99' | 2-3 | Andros Townsend (Assist:Jean-Philippe Gbamin) | ||
106' | Lewis Dobbin↑Demarai Gray↓ | |||
Joshua Hinds↑Tyler Smith↓ | 109' | |||
114' | Ben Godfrey | |||
117' | Cenk Tosun↑Jose Salomon Rondon Gimenez↓ | 90phút [2-2], 120phút [2-3 ], |
Tường thuật trận đấu
117” | ĐÁ PHẠT. Andros Townsend bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
117” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
115” | ĐÁ PHẠT. Tom Huddlestone (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
115” | PHẠM LỖI! Salomón Rondón (Everton) phạm lỗi. | |
114” | Ben Godfrey (Everton) is shown the yellow card. | |
113” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Di'Shon Bernard là người đá phạt. | |
112” | PHẠM LỖI! Josh Hinds (Hull City) phạm lỗi. | |
112” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
110” | Attempt blocked. Tom Huddlestone (Hull City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by George Moncur with a cross. | |
109” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Séamus Coleman là người đá phạt. | |
108” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Keane là người đá phạt. | |
106” | ĐÁ PHẠT. Lewis Dobbin bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
106” | PHẠM LỖI! Di'Shon Bernard (Hull City) phạm lỗi. | |
105” | THAY NGƯỜI. Everton. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Demarai Gray ra nghỉ và Dobbin là người thay thế. | |
105” | Second Half Extra Time begins Hull City 2, Everton 3. | |
105+2” | First Half Extra Time ends, Hull City 2, Everton 3. | |
105+1” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
103” | ĐÁ PHẠT. Séamus Coleman bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
103” | PHẠM LỖI! Ryan Longman (Hull City) phạm lỗi. | |
103” | CẢN PHÁ! Tom Huddlestone (Hull City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
103” | ĐÁ PHẠT. Tom Huddlestone (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
103” | PHẠM LỖI! Allan (Everton) phạm lỗi. | |
99” | Goal!Hull City 2, Everton 3. Andros Townsend (Everton) right footed shot from outside the box. | |
97” | ĐÁ PHẠT. Salomón Rondón bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
97” | PHẠM LỖI! Jacob Greaves (Hull City) phạm lỗi. | |
95” | Attempt blocked. Demarai Gray (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
94” | VIỆT VỊ. Demarai Gray rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Townsend (Everton. Andro). | |
91” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
90” | First Half Extra Time begins Hull City 2, Everton 2. | |
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hull City 2, Everton 2 | |
90+5” | THẺ PHẠT. Tom Huddlestone (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Tom Huddlestone (Hull City) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Jean-Philippe Gbamin bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | Attempt saved. Tom Eaves (Hull City) header from the centre of the box is saved. | |
88” | THAY NGƯỜI. Everton. Jean-Philipp thay đổi nhân sự khi rút André Gomes ra nghỉ và Gbamin là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Abdoulaye Doucouré (Everton) header from very close range is too high. Assisted by Andros Townsend with a cross. | |
87” | Attempt missed. Tyler Smith (Hull City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Ryan Longman with a cross. | |
86” | PHẠM LỖI! Jacob Greaves (Hull City) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Andros Townsend bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | ĐÁ PHẠT. Michael Keane bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Jacob Greaves (Hull City) header from the left side of the box misses to the left. Assisted by Keane Lewis-Potter. | |
83” | Keane Lewis-Potter (Hull City) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by George Moncur. | |
83” | VIỆT VỊ. Demarai Gray rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doucouré (Everton. Abdoulay). | |
79” | ĐÁ PHẠT. Tyler Smith (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
78” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Baxter là người đá phạt. | |
78” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
77” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Everton. Abdoulay thay đổi nhân sự khi rút Jonjoe Kenny ra nghỉ và Doucouré là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Andros Townsend. | |
73” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from outside the box. | |
71” | Goal!Hull City 2, Everton 2. Ryan Longman (Hull City) left footed shot from outside the box. | |
67” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | VIỆT VỊ. Salomón Rondón rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Begovic (Everton. Asmi). | |
66” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Everton. Andro thay đổi nhân sự khi rút Anthony Gordon ra nghỉ và Townsend là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Hull City. Rya thay đổi nhân sự khi rút Randell Williams ra nghỉ và Longman là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Hull City. To thay đổi nhân sự khi rút Richard Smallwood ra nghỉ và Huddlestone là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Hull City. Georg thay đổi nhân sự khi rút Greg Docherty ra nghỉ và Moncur là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Vitalii Mykolenko (Everton) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Ben Godfrey with a headed pass following a corner. | |
62” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
62” | Attempt blocked. Demarai Gray (Everton) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Michael Keane. | |
61” | PHẠM LỖI! Greg Docherty (Hull City) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Demarai Gray. | |
56” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Anthony Gordon (Everton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | PHẠM LỖI! André Gomes (Everton) phạm lỗi. | |
50” | VIỆT VỊ. Jonjoe Kenny rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gordon (Everton. Anthon). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hull City 1, Everton 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hull City 1, Everton 2 | |
45+2” | Attempt missed. Greg Docherty (Hull City) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Richard Smallwood following a set piece situation. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Vitalii Mykolenko bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Randell Williams (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
44” | CẢN PHÁ! Salomón Rondón (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Michael Keane. | |
43” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Godfrey là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Eaves là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. Ben Godfrey (Everton) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Vitalii Mykolenko. | |
39” | PHẠM LỖI! Greg Docherty (Hull City) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Di'Shon Bernard (Hull City) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Godfrey là người đá phạt. | |
35” | Attempt missed. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Salomón Rondón. | |
34” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Sean McLoughlin (Hull City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
33” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
33” | Attempt saved. Greg Docherty (Hull City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Randell Williams. | |
33” | Attempt blocked. Jacob Greaves (Hull City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
31” | Goal!Hull City 1, Everton 2. André Gomes (Everton) header from the centre of the box to the high centre of the goal. Assisted by Jonjoe Kenny with a cross. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Jacob Greaves (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Salomón Rondón (Everton) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Jonjoe Kenny with a headed pass. | |
29” | Attempt missed. Salomón Rondón (Everton) right footed shot from the right side of the box. | |
28” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Randell Williams là người đá phạt. | |
28” | Attempt saved. Michael Keane (Everton) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Anthony Gordon with a through ball. | |
26” | PHẠM LỖI! Greg Docherty (Hull City) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Baxter là người đá phạt. | |
23” | Anthony Gordon (Everton) hits the right post with a left footed shot from the right side of the box. Assisted by Salomón Rondón with a headed pass. | |
red'>21'VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Hull City 1, Everton 1. Demarai Grato the bottom right corner. Assisted by Anthony Gordon with a through ball. | ||
20” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Hull City) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Tom Eaves. | |
16” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
16” | Attempt saved. Tom Eaves (Hull City) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Greg Docherty. | |
12” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. André Gomes bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Jacob Greaves (Hull City) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Asmir Begovic bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
6” | Attempt missed. Tyler Smith (Hull City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by George Honeyman with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
5” | Attempt saved. Tom Eaves (Hull City) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Randell Williams with a cross. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Séamus Coleman bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
3” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Hull City) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | Goal!Hull City 1, Everton 0. Tyler Smith (Hull City) header from the centre of the box to the high centre of the goal. Assisted by George Honeyman with a cross following a set piece situation. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Tyler Smith (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Demarai Gray (Everton) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hull City vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hull City vs Everton 00h30 09/01
Đội hình ra sân cặp đấu Hull City vs Everton, 00h30 09/01, Kingston Communications Stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hull City vs Everton |
||||
Hull City | Everton | |||
Nathan Baxter | 13 | 15 | Asmir Begovic | |
Tyler Smith | 22 | 23 | Seamus Coleman | |
D Shon Bernard | 24 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Jacob Greaves | 4 | 22 | Ben Godfrey | |
Sean McLoughlin | 17 | 19 | Vitali Mykolenko | |
George Honeyman | 10 | 6 | Allan Marques Loureiro | |
Greg Docherty | 8 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes | |
Richard Smallwood | 6 | 2 | Jonjoe Kenny | |
Randell Williams | 19 | 24 | Anthony Gordon | |
Tom Eaves | 9 | 11 | Demarai Gray | |
Keane Lewis-Potter | 11 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Đội hình dự bị |
||||
Brandon Fleming | 21 | 25 | Jean-Philippe Gbamin | |
George Moncur | 18 | 20 | Cenk Tosun | |
Joshua Hinds | 39 | 14 | Andros Townsend | |
Matthew Smith | 20 | 1 | Jordan Pickford | |
Ryan James Longman | 16 | 3 | Nathan Patterson | |
Matt Ingram | 1 | 62 | Tyler Onyango | |
Jevon Mills | 41 | 4 | Mason Holgate | |
Andy Cannon | 14 | 61 | Lewis Dobbin | |
Tom Huddlestone | 23 | 16 | Abdoulaye Doucoure |
Tỷ lệ kèo Hull City vs Everton 00h30 09/01
Tỷ lệ kèo Hull City vs Everton, 00h30 09/01, Kingston Communications Stadium, Cúp FA theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hull City vs Everton 00h30 09/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.45 | 4.50 | 4 1/2 | 0.16 | 29.00 | 1.02 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 1/4:0 | 0.88 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Hull City vs Everton 00h30 09/01
Kết quả đối đầu Hull City vs Everton, 00h30 09/01, Kingston Communications Stadium, Cúp FA gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hull City , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Hull City
Phong độ gần nhất Everton
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.06
2 3/4
0.84
|
2.44
3.55
2.80
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
0.99
|
3.05
3.50
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.82
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.91
-1
0.95
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.83
3.45
4.10
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.02
+1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
6.70
4.70
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.14
+1
0.75
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.40
4.30
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1
0.94
|
0.74
2 3/4
1.13
|
1.53
4.10
4.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.79
3 1/4
1.07
|
1.45
4.40
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.21
-1/2
0.70
|
0.97
3
0.89
|
2.21
3.40
2.68
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.70
-0
1.21
|
0.89
3
0.97
|
2.12
3.45
2.79
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
3.25
3.65
2.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.07
+3/4
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
4.80
4.00
1.62
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.20
2 1/2
0.73
|
1.92
3.35
3.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.62
-0
1.42
|
1.06
1 1/2
0.84
|
18.00
4.00
1.29
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.84
3
1.02
|
1.42
4.55
6.20
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.79
+3/4
1.09
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.75
3.75
1.83
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.01
3.40
3.45
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
0.99
2 1/2
0.87
|
4.80
3.70
1.66
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.84
+1/2
1.04
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.20
3.60
2.04
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.08
+1 1/2
0.80
|
0.97
3 1/4
0.89
|
7.70
5.30
1.25
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.97
3
0.90
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.88
3.25
3.70
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.35
3.25
2.89
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.17
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.72
2 1/2
1.13
|
1.71
3.75
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.96
3
0.88
|
2.14
3.50
2.89
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.26
3.35
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.85
-1/2
1.07
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.85
3.55
3.90
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.06
+3/4
0.86
|
0.84
2 3/4
1.06
|
4.45
4.05
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.92
-1
1.00
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.51
4.05
6.00
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.33
-1/4
0.67
|
0.76
2 1/2
1.16
|
2.56
3.50
2.41
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.95
3
0.95
|
1.37
4.85
6.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.77
-1 1/4
1.17
|
0.74
3
1.19
|
1.35
5.10
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.13
+1/2
0.80
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.00
3.65
1.80
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.08
3 1/4
0.82
|
1.72
4.00
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.68
2 3/4
1.28
|
1.27
5.50
8.90
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.15
3.10
2.29
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.90
+1
1.02
|
0.90
2 1/2
1.00
|
5.20
3.90
1.57
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.86
2
1.04
|
1.84
3.35
4.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.84
2
1.06
|
3.05
3.10
2.32
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.96
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.62
3.15
2.62
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.91
3
0.97
|
1.82
3.70
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.71
-1/2
1.12
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.71
3.45
4.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.19
+1/4
0.74
|
1.00
2 3/4
0.88
|
3.40
3.50
1.87
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.20
3.30
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.01
3.35
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.19
-3/4
0.60
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.91
3.50
3.25
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.56
3.50
2.25
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.69
3.60
2.09
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.83
3.85
3.20
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.02
3.55
2.93
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.76
-0
1.08
|
0.66
2 3/4
1.19
|
2.15
3.70
2.60
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
|
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.01
3.45
3.80
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.29
3.60
2.99
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.74
3.85
4.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.97
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.87
|
4.75
4.50
1.44
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.89
+2
0.95
|
0.72
3 1/2
1.11
|
8.00
6.00
1.21
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.99
|
4.05
3.75
1.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.86
3 1/4
1.02
|
3.35
3.90
1.84
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.83
3.55
2.12
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.74
3.70
3.85
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.85
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
3.20
3.50
1.99
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.37
4.55
6.60
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.92
-2 1/4
0.98
|
0.82
3 3/4
1.06
|
1.15
7.50
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.71
-1 1/2
1.05
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.95
|
7.00
4.90
1.29
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.00
2
0.76
|
1.86
3.05
3.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.20
3.95
1.59
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.63
-3/4
1.20
|
0.76
3 1/4
1.04
|
1.53
4.25
4.55
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.06
-1
0.74
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.88
|
0.84
4 1/4
0.98
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.88
3 1/4
0.96
|
1.53
4.20
4.75
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.76
2 1/2
1.08
|
2.07
3.45
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.80
4.00
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.86
3
0.90
|
1.82
3.60
3.40
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.14
7.50
8.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
3 1/2
0.87
|
2.26
3.50
2.43
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.75
3.35
4.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.50
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
1.00
3 1/4
0.74
|
2.94
3.55
1.93
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.92
-1
0.84
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.54
3.75
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.85
2
0.91
|
1.94
2.80
4.05
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.87
3 1/2
0.95
|
3.00
3.65
1.89
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.86
-1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.23
5.40
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.84
2
1.04
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2
1.03
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.07
3.30
2.88
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.92
-3/4
0.84
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
3.95
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.99
+1/2
0.89
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.45
3.35
1.89
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.11
3.15
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.95
2 1/4
0.91
|
1.94
3.25
3.45
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.03
-1
0.85
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.56
3.80
4.65
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.56
-1/2
1.25
|
1.14
2 3/4
0.63
|
1.56
3.65
4.90
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.80
3.55
1.71
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.46
-1 3/4
1.42
|
0.87
3 1/2
0.89
|
1.09
8.20
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.91
-1
0.99
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.53
4.20
5.10
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.31
3 1/2
0.64
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.45
3.10
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.68
-1
1.19
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.41
4.40
5.40
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.76
+3/4
1.08
|
0.86
3
0.96
|
3.40
3.60
1.81
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.84
3 1/2
0.98
|
5.50
4.55
1.39
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.72
3.45
3.95
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.97
+2
0.87
|
0.91
4
0.91
|
8.40
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.99
3
0.89
|
2.72
3.45
2.15
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.60
-1 1/2
1.19
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.24
5.80
7.20
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.62
-3/4
1.16
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.54
4.00
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.62
2 3/4
1.16
|
1.66
3.90
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.73
3 1/4
1.09
|
2.06
3.85
2.66
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.86
4
0.90
|
1.35
4.80
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
1.00
|
0.71
2 3/4
1.09
|
2.93
3.60
2.00
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.59
3.40
2.51
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.91
3.35
2.29
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.13
2.70
3.55
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.36
3.25
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.87
-0
0.97
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.44
3.10
2.57
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.20
3.20
2.88
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3
0.85
|
3.25
3.60
1.90
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
3.75
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.97
3
0.91
|
4.45
3.90
1.63
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.95
+1 1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.94
|
5.60
4.55
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
3
0.95
|
3.85
3.75
1.75
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.89
-0
0.87
|
1.04
1 3/4
0.72
|
2.72
2.62
2.70
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.86
3.55
2.01
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.90
3
0.92
|
3.25
3.55
1.89
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.89
-1 3/4
0.97
|
1.05
4
0.79
|
1.23
5.90
7.30
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.80
3.20
2.45
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.00
2.63
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2
0.95
|
7.00
3.60
1.53
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
12.00
4.75
1.29
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.40
2.55
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|