© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Tường thuật trực tiếp Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Trận đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
26' | Enock Mwepu | |||
Dejan Kulusevski | 27' | |||
Rodrigo Bentancur | 34' | |||
45' | Danny Welbeck↑Enock Mwepu↓ | |||
58' | Yves Bissouma | |||
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho↑Dejan Kulusevski↓ | 64' | |||
Harry Winks↑Rodrigo Bentancur↓ | 72' | |||
78' | Adam Lallana↑Moises Caicedo↓ | |||
82' | Solomon March↑Tariq Lamptey↓ | |||
Steven Bergwijn↑Son Heung Min↓ | 88' | |||
90' | Lewis Dunk | |||
90' | 0-1 | Leandro Trossard | ||
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1 | |
90+5” | Lewis Dunk (Brighton and Hove Albion) is shown the yellow card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | THẺ PHẠT. Emerson Royal (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | Attempt missed. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Harry Kane with a headed pass. | |
90” | Goal!Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the left side of the box. | |
89” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Danny Welbeck (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Steve thay đổi nhân sự khi rút Son Heung-Min ra nghỉ và Bergwijn là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Danny Welbeck. | |
83” | Attempt saved. Lewis Dunk (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pascal Groß with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Romero là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Soll thay đổi nhân sự khi rút Tariq Lamptey because of an injury ra nghỉ và March là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is too high. Assisted by Tariq Lamptey. | |
78” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Ada thay đổi nhân sự khi rút Moisés Caicedo ra nghỉ và Lallana là người thay thế. | |
74” | Attempt saved. Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pascal Groß. | |
72” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Harr thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Bentancur ra nghỉ và Winks là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Ben Davies (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | VIỆT VỊ. Danny Welbeck rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sánchez (Brighton and Hove Albion. Rober). | |
66” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Luca thay đổi nhân sự khi rút Dejan Kulusevski ra nghỉ và Moura là người thay thế. | |
64” | Attempt missed. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Leandro Trossard. | |
59” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emerson Royal là người đá phạt. | |
59” | Attempt missed. Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
58” | THẺ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | Attempt missed. Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
58” | Attempt blocked. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
54” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Emerson Royal (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
51” | CẢN PHÁ! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
48” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Dann thay đổi nhân sự khi rút Enock Mwepu ra nghỉ và Welbeck là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+3” | Attempt saved. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Leandro Trossard. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
43” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ben Davies (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
34” | THẺ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
29” | VIỆT VỊ. Leandro Trossard rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Veltman (Brighton and Hove Albion. Joë). | |
29” | Attempt blocked. Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß with a cross. | |
28” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emerson Royal là người đá phạt. | |
27” | Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) is shown the yellow card. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
26” | THẺ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
26” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Moisés Caicedo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trossard (Brighton and Hove Albion. Leandr). | |
23” | Attempt blocked. Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß. | |
23” | Attempt missed. Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Pascal Groß with a cross following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Davies là người đá phạt. | |
22” | Attempt blocked. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
21” | PHẠM LỖI! Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | CHẠM TAY! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
17” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Sánchez là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tariq Lamptey là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enock Mwepu là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joël Veltman là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
1” | NGUY HIỂM. Harry Kane (Tottenham Hotspur) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Đội hình ra sân cặp đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Tottenham Hotspur | Brighton Hove Albion | |||
Hugo Lloris | 1 | 1 | Robert Sanchez | |
Ben Davies | 33 | 34 | Joel Veltman | |
Eric Dier | 15 | 5 | Lewis Dunk | |
Cristian Gabriel Romero | 4 | 3 | Marc Cucurella | |
Sergio Reguilón | 3 | 2 | Tariq Lamptey | |
Pierre Emile Hojbjerg | 5 | 13 | Pascal Gross | |
Rodrigo Bentancur | 30 | 8 | Yves Bissouma | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 12 | 25 | Moises Caicedo | |
Son Heung Min | 7 | 11 | Leandro Trossard | |
Harry Kane | 10 | 12 | Enock Mwepu | |
Dejan Kulusevski | 21 | 10 | Alexis Mac Allister | |
Đội hình dự bị |
||||
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | 27 | 58 | Evan Ferguson | |
Ryan Sessegnon | 19 | 57 | Odeluga Offiah | |
Joe Rodon | 14 | 23 | Jason STEELE | |
Harvey White | 42 | 9 | Neal Maupay | |
Steven Bergwijn | 23 | 18 | Danny Welbeck | |
Harry Winks | 8 | 20 | Solomon March | |
Marcel Lavinier | 57 | 4 | Adam Webster | |
Davinson Sanchez Mina | 6 | 14 | Adam Lallana | |
Pierluigi Gollini | 22 | 60 | Jeremy Sarmiento |
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 0:0 | 2.70 | 5.40 | 1 1/2 | 0.13 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/2 | 0.78 | 1.15 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Kết quả đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tottenham Hotspur , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Phong độ gần nhất Brighton Hove Albion
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
2 |
Manchester City
|
36 | 58 | 85 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
36 | 12 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
1.19
+3/4
0.76
|
0.93
2
0.97
|
6.60
3.70
1.59
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
3 1/2
0.83
|
3.00
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Madrid
Alaves
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
1.11
4
0.80
|
1.08
11.00
32.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.09
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
1.02
|
1.69
4.45
4.25
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.90
3.65
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.94
3.45
3.65
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.19
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.85
-3/4
1.04
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.99
3 1/4
0.88
|
2.63
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.96
-1
0.95
|
0.87
5 1/2
1.02
|
1.45
3.25
9.50
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.87
-1
1.02
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.48
4.25
6.00
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.93
1 1/4
0.97
|
1.83
2.67
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.28
-1/4
0.70
|
0.90
2
1.00
|
1.27
4.40
16.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.81
2
1.07
|
2.93
3.05
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.01
3 1/4
0.87
|
1.19
6.30
11.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.94
-1
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.99
-1 1/2
0.91
|
1.09
3
0.79
|
1.33
4.85
8.20
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.90
-1
1.00
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.89
-0
0.99
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.78
+1/4
1.13
|
1.07
3 1/2
0.81
|
3.25
2.51
2.53
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.06
3
0.81
|
2.57
3.60
2.42
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.61
3.65
4.40
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.98
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.04
3 1/4
0.78
|
33.00
6.40
1.07
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.71
3.55
3.95
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1
1.00
|
2.30
2.25
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
C.U.N.E.
Defensores Puerto Vilelas
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.90
4
0.90
|
15.00
9.00
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.78
-0
1.02
|
0.98
3/4
0.82
|
3.25
1.86
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.87
-1 1/4
0.89
|
0.98
4 3/4
0.78
|
1.36
3.80
6.70
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.96
3.30
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.57
2
1.33
|
1.66
3.50
4.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.97
8 1/2
0.85
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.98
-2 3/4
0.92
|
0.62
3 1/4
1.35
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.96
3.40
3.65
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.86
2
1.02
|
1.86
3.30
4.20
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.83
-1 3/4
1.07
|
0.75
3
1.14
|
1.20
6.20
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.75
|
4.50
4.75
1.50
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.82
-0
0.97
|
2.30
3 1/2
0.32
|
1.10
7.00
34.00
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.86
-0
1.04
|
0.98
2
0.90
|
2.52
2.93
2.77
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.56
-1/4
1.42
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.81
1 3/4
1.01
|
9.50
3.25
1.42
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.88
|
42.00
6.50
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.75
-0
1.09
|
0.71
1/2
1.12
|
3.20
1.82
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.85
-0
0.99
|
0.83
1/2
0.99
|
3.55
1.74
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Triestina
Benevento
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.46
3.40
7.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.67
-0
0.45
|
6.80
2 1/2
0.09
|
13.00
1.07
9.00
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.74
-0
1.06
|
2.63
1 1/2
0.18
|
34.00
4.20
1.17
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/2
1.01
|
3.45
3.55
1.83
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.81
-1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.02
2.98
3.40
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.74
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.71
-0
1.01
|
0.94
3 3/4
0.78
|
2.38
2.68
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.92
-0
0.80
|
0.79
2 1/4
0.93
|
7.60
3.85
1.32
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.31
2 1/2
0.54
|
1.68
3.20
4.65
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.95
-0
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
2.87
2.87
2.75
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
0.83
-0
0.97
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.26
3.85
15.00
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.81
-0
0.99
|
7.14
2 1/2
0.03
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.65
-0
1.17
|
6.66
1 1/2
0.04
|
1.03
7.20
150.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
5 1/2
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|