© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Tường thuật trực tiếp Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Trận đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
26' | Enock Mwepu | |||
Dejan Kulusevski | 27' | |||
Rodrigo Bentancur | 34' | |||
45' | Danny Welbeck↑Enock Mwepu↓ | |||
58' | Yves Bissouma | |||
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho↑Dejan Kulusevski↓ | 64' | |||
Harry Winks↑Rodrigo Bentancur↓ | 72' | |||
78' | Adam Lallana↑Moises Caicedo↓ | |||
82' | Solomon March↑Tariq Lamptey↓ | |||
Steven Bergwijn↑Son Heung Min↓ | 88' | |||
90' | Lewis Dunk | |||
90' | 0-1 | Leandro Trossard | ||
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1 | |
90+5” | Lewis Dunk (Brighton and Hove Albion) is shown the yellow card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Leandro Trossard (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | THẺ PHẠT. Emerson Royal (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | Attempt missed. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Harry Kane with a headed pass. | |
90” | Goal!Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 1. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the left side of the box. | |
89” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Danny Welbeck (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Steve thay đổi nhân sự khi rút Son Heung-Min ra nghỉ và Bergwijn là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Leandro Trossard (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Danny Welbeck. | |
83” | Attempt saved. Lewis Dunk (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pascal Groß with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Romero là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Soll thay đổi nhân sự khi rút Tariq Lamptey because of an injury ra nghỉ và March là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is too high. Assisted by Tariq Lamptey. | |
78” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Ada thay đổi nhân sự khi rút Moisés Caicedo ra nghỉ và Lallana là người thay thế. | |
74” | Attempt saved. Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pascal Groß. | |
72” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Harr thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Bentancur ra nghỉ và Winks là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Ben Davies (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | VIỆT VỊ. Danny Welbeck rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sánchez (Brighton and Hove Albion. Rober). | |
66” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Luca thay đổi nhân sự khi rút Dejan Kulusevski ra nghỉ và Moura là người thay thế. | |
64” | Attempt missed. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Leandro Trossard. | |
59” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emerson Royal là người đá phạt. | |
59” | Attempt missed. Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
58” | THẺ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | Attempt missed. Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
58” | Attempt blocked. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
54” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Emerson Royal (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
51” | CẢN PHÁ! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
48” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Dann thay đổi nhân sự khi rút Enock Mwepu ra nghỉ và Welbeck là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tottenham Hotspur 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+3” | Attempt saved. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Leandro Trossard. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
43” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ben Davies (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Ben Davies (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
34” | THẺ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Moisés Caicedo (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
29” | VIỆT VỊ. Leandro Trossard rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Veltman (Brighton and Hove Albion. Joë). | |
29” | Attempt blocked. Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß with a cross. | |
28” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emerson Royal là người đá phạt. | |
27” | Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) is shown the yellow card. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Marc Cucurella (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
26” | THẺ PHẠT. Enock Mwepu (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
26” | PHẠM LỖI! Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Moisés Caicedo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trossard (Brighton and Hove Albion. Leandr). | |
23” | Attempt blocked. Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Pascal Groß. | |
23” | Attempt missed. Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Pascal Groß with a cross following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Davies là người đá phạt. | |
22” | Attempt blocked. Enock Mwepu (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
21” | PHẠM LỖI! Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | CHẠM TAY! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
17” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Sánchez là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tariq Lamptey là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enock Mwepu là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joël Veltman là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Sergio Reguilón (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
1” | NGUY HIỂM. Harry Kane (Tottenham Hotspur) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Đội hình ra sân cặp đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Tottenham Hotspur | Brighton Hove Albion | |||
Hugo Lloris | 1 | 1 | Robert Sanchez | |
Ben Davies | 33 | 34 | Joel Veltman | |
Eric Dier | 15 | 5 | Lewis Dunk | |
Cristian Gabriel Romero | 4 | 3 | Marc Cucurella | |
Sergio Reguilón | 3 | 2 | Tariq Lamptey | |
Pierre Emile Hojbjerg | 5 | 13 | Pascal Gross | |
Rodrigo Bentancur | 30 | 8 | Yves Bissouma | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 12 | 25 | Moises Caicedo | |
Son Heung Min | 7 | 11 | Leandro Trossard | |
Harry Kane | 10 | 12 | Enock Mwepu | |
Dejan Kulusevski | 21 | 10 | Alexis Mac Allister | |
Đội hình dự bị |
||||
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | 27 | 58 | Evan Ferguson | |
Ryan Sessegnon | 19 | 57 | Odeluga Offiah | |
Joe Rodon | 14 | 23 | Jason STEELE | |
Harvey White | 42 | 9 | Neal Maupay | |
Steven Bergwijn | 23 | 18 | Danny Welbeck | |
Harry Winks | 8 | 20 | Solomon March | |
Marcel Lavinier | 57 | 4 | Adam Webster | |
Davinson Sanchez Mina | 6 | 14 | Adam Lallana | |
Pierluigi Gollini | 22 | 60 | Jeremy Sarmiento |
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 0:0 | 2.70 | 5.40 | 1 1/2 | 0.13 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/2 | 0.78 | 1.15 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 18h30 16/04
Kết quả đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 18h30 16/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tottenham Hotspur , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Phong độ gần nhất Brighton Hove Albion
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Manchester City
|
37 | 60 | 88 |
2 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
37 | 10 | 63 |
6 |
Chelsea
|
37 | 13 | 60 |
7 |
Newcastle United
|
37 | 21 | 57 |
8 |
Manchester United
|
37 | -3 | 57 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
37 | -5 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.36
3.60
2.88
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.84
2 1/4
1.03
|
1.79
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.06
3
0.81
|
6.40
4.45
1.43
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.12
+1
0.73
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.50
4.25
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.99
-1
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.56
3.95
4.45
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.92
3
0.90
|
2.19
3.40
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.87
+1/2
1.02
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.20
3.70
2.02
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.90
|
2.08
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.84
2 3/4
1.03
|
4.85
4.05
1.61
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.14
2 1/2
0.74
|
1.88
3.40
3.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.41
-0
1.96
|
3.12
5 1/2
0.23
|
1.04
7.50
276.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1/2
0.06
|
5.60
1.15
19.00
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.17
3.35
3.10
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.83
3
0.95
|
1.40
4.65
6.60
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.74
2 3/4
1.04
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.91
2 3/4
0.87
|
2.11
3.55
3.10
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.01
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.04
|
4.55
3.80
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.70
1.79
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.88
3 1/4
0.88
|
8.00
5.40
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.90
3.25
3.60
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.95
-1/4
0.94
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.39
3.15
2.88
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.89
3.45
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.03
+3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.45
4.00
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.21
-1/4
0.71
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.45
3.50
2.53
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.89
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.92
|
1.69
3.95
4.25
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.61
2 3/4
1.35
|
1.26
5.70
9.10
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.82
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.82
+1
1.04
|
0.89
2 1/2
0.95
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.11
-3/4
0.76
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.63
3.20
2.60
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.97
3
0.91
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.08
+1/4
0.74
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.35
3.40
1.92
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.95
3.35
3.05
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.57
3.45
2.26
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
3 1/4
0.93
|
2.84
3.60
1.99
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.75
3.85
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.02
3.50
2.95
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.92
-0
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.41
3.45
2.41
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.27
-0
2.32
|
3.57
1 1/2
0.16
|
62.00
4.55
1.13
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.92
3.55
4.00
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.79
-1/2
1.11
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.79
3.80
4.40
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.60
3.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
1.83
3.65
4.35
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
0.89
3 3/4
0.87
|
5.00
4.65
1.42
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.96
+1 3/4
0.80
|
0.73
3 1/2
1.03
|
7.70
5.60
1.23
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.86
3.55
2.09
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.86
3.05
3.90
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.70
3.30
2.30
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.72
3 1/4
1.04
|
1.51
4.30
4.60
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.72
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.03
-0
0.87
|
9.09
5 1/2
0.03
|
200.00
9.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.24
-0
2.94
|
7.14
1 1/2
0.06
|
1.01
9.50
200.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.12
8.50
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.84
4 1/4
0.94
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.82
3.55
3.45
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.77
-2 1/4
0.99
|
0.72
3 1/2
1.04
|
1.13
7.80
9.30
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.20
3.55
2.52
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.38
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.92
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.89
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2
0.90
|
1.98
2.77
3.95
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.19
-0
0.60
|
0.89
3 1/2
0.87
|
2.84
3.60
2.05
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.88
3.70
3.15
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.20
3.65
2.56
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.08
3.30
2.86
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.93
-3/4
0.83
|
1.02
3
0.74
|
1.71
3.55
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.66
|
1.92
3.15
3.55
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+3/4
0.71
|
0.79
2 1/2
0.97
|
4.60
3.80
1.57
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
3.05
3.15
2.14
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.47
-1 1/2
1.40
|
0.54
3 1/4
1.28
|
1.19
6.00
8.80
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.43
4.55
6.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.26
3 1/2
0.63
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.93
3.50
3.15
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
5.20
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.75
+3/4
0.99
|
0.81
3
0.93
|
3.50
3.65
1.77
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
4
0.80
|
7.00
7.00
1.20
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.85
3.55
2.05
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.49
4.30
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
4
1.02
|
9.20
4.27
1.23
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.67
2 3/4
1.07
|
3.10
3.60
1.92
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.64
3.40
2.45
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.92
4 3/4
0.84
|
1.10
5.10
24.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.84
1 3/4
0.94
|
2.11
2.78
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 1/2
0.96
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.48
3.70
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.95
+3/4
0.91
|
0.99
3
0.85
|
4.00
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.92
+1 1/4
0.94
|
1.00
3 1/2
0.84
|
5.70
4.45
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.65
3.80
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.99
+1 3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.08
|
9.10
6.10
1.24
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.72
-0
1.04
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.30
3.10
2.74
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.46
3.25
2.46
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.95
3.15
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
0.92
1 3/4
0.84
|
2.69
2.71
2.64
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
1.12
-0
0.73
|
0.94
3 1/4
0.88
|
2.65
3.60
2.16
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.96
3
0.86
|
3.20
3.65
1.88
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.45
2.47
2.35
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Necaxa U23
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
1
0.85
|
2.28
2.11
4.80
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
5.00
3.30
1.67
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
6.25
3.80
1.44
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|