© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City, 01h45 31/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City, 01h45 31/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Ilias Chair (Assist:Stefan Marius Johansen) | 1-0 | 10' | ||
Ethan Laird (Assist:Kenneth Paal) | 2-0 | 15' | ||
Chris Willock (Assist:Stefan Marius Johansen) | 3-0 | 40' | ||
46' | Ryan Woods↑Ryan James Longman↓ | |||
Tyler Roberts↑Chris Willock↓ | 53' | |||
57' | Randell Williams↑Cyrus Christie↓ | |||
Osman Kakay↑Lyndon Dykes↓ | 70' | |||
Albert Adomah↑Stefan Marius Johansen↓ | 71' | |||
75' | Tyler Smith↑Andy Cannon↓ | |||
Sinclair Armstrong↑Ilias Chair↓ | 81' | |||
83' | Jacob Greaves | |||
85' | 3-1 | Tyler Smith (Assist:Regan Slater) | ||
Tyler Roberts | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Queens Park Rangers 3, Hull City 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 3, Hull City 1 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Tyler Roberts (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Randell Williams (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Tyler Roberts (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Sinclair Armstrong (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Tobias Figueiredo (Hull City) phạm lỗi. | |
90” | VIỆT VỊ. Benjamin Tetteh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Slater (Hull City. Rega). | |
89” | ĐÁ PHẠT. Sinclair Armstrong (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | PHẠM LỖI! Tobias Figueiredo (Hull City) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Dozzell là người đá phạt. | |
red'>85'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 3, Hull City 1. Tyler Smith (Hulto the centre of the goal. Assisted by Regan Slater with a through ball. | ||
83” | Attempt missed. Albert Adomah (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
83” | THẺ PHẠT. Jacob Greaves (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | PHẠM LỖI! Jacob Greaves (Hull City) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Tyler Roberts (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Tyler Roberts (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | Attempt saved. Albert Adomah (Queens Park Rangers) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Andre Dozzell. | |
81” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sinclai thay đổi nhân sự khi rút Ilias Chair ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
79” | VIỆT VỊ. Benjamin Tetteh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Figueiredo (Hull City. Tobia). | |
78” | Attempt saved. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Albert Adomah. | |
77” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Figueiredo là người đá phạt. | |
77” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Figueiredo là người đá phạt. | |
75” | THAY NGƯỜI. Hull City. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Andrew Cannon ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Randell Williams (Hull City) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Callum Elder with a cross following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenneth Paal là người đá phạt. | |
71” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Alber thay đổi nhân sự khi rút Stefan Johansen ra nghỉ và Adomah là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Osma thay đổi nhân sự khi rút Lyndon Dykes ra nghỉ và Kakay là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Andrew Cannon (Hull City) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | Attempt missed. Regan Slater (Hull City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Benjamin Tetteh (Hull City) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ryan Woods (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Ryan Woods (Hull City) phạm lỗi. | |
60” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
59” | PHẠM LỖI! Benjamin Tetteh (Hull City) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THAY NGƯỜI. Hull City. Randel thay đổi nhân sự khi rút Cyrus Christie ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
53” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Chris Willock ra nghỉ và Roberts là người thay thế. | |
52” | Attempt missed. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) right footed shot from very close range. | |
50” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Benjamin Tetteh (Hull City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | THAY NGƯỜI. Hull City. Rya thay đổi nhân sự khi rút Ryan Longman ra nghỉ và Woods là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Queens Park Rangers 3, Hull City 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 3, Hull City 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Ethan Laird (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Callum Elder (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
42” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Óscar Estupiñán (Hull City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
red'>40'Goal!Queens Park Rangers 3, Hull City 0. Chris Willock (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box. | ||
39” | PHẠM LỖI! Benjamin Tetteh (Hull City) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | Attempt saved. Ethan Laird (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is saved. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | VIỆT VỊ. Benjamin Tetteh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Elder (Hull City. Callu). | |
34” | VIỆT VỊ. Ryan Longman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cannon (Hull City. Andre). | |
34” | VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Laird (Queens Park Rangers. Etha). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Paal (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Cyrus Christie (Hull City) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jimmy Dunne là người đá phạt. | |
29” | Attempt missed. Tobias Figueiredo (Hull City) header from the centre of the box following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Seny Dieng là người đá phạt. | |
28” | Attempt blocked. Callum Elder (Hull City) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
24” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Seny Dieng là người đá phạt. | |
24” | CỨU THUA. Benjamin Tetteh (Hull City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
22” | VIỆT VỊ. Óscar Estupiñán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jones (Hull City. Alfi). | |
21” | VIỆT VỊ. Chris Willock rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Field (Queens Park Rangers. Sa). | |
red'>15'VÀOOOO!! Rangers) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 2, Hull City 0. Ethan Laird (Queens Par. | ||
red'>10'Goal!Queens Park Rangers 1, Hull City 0. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box. | ||
8” | VIỆT VỊ. Óscar Estupiñán rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Figueiredo (Hull City. Tobia). | |
7” | PHẠM LỖI! Ethan Laird (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Tetteh (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alfie Jones là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City, 01h45 31/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Hull City | |||
Seny Timothy Dieng | 1 | 1 | Matt Ingram | |
Kenneth Paal | 22 | 33 | Cyrus Christie | |
Jimmy Dunne | 3 | 6 | Tobias Pereira Figueiredo | |
Robert Dickie | 4 | 4 | Jacob Greaves | |
Ethan Laird | 27 | 3 | Callum Elder | |
Stefan Marius Johansen | 6 | 5 | Alfie Jones | |
Sam Field | 15 | 27 | Regan Slater | |
Andre Dozzell | 17 | 16 | Ryan James Longman | |
Chris Willock | 7 | 14 | Andy Cannon | |
Lyndon Dykes | 9 | 30 | Benjamin Tetteh | |
Ilias Chair | 10 | 19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | |
Đội hình dự bị |
||||
Conor Masterson | 23 | 15 | Ryan Woods | |
Leon Aderemi Balogun | 26 | 28 | Callum Jones | |
Tyler Roberts | 11 | 17 | Sean McLoughlin | |
Albert Adomah | 37 | 29 | Matty Jacob | |
Jordan Gideon Archer | 13 | 22 | Tyler Smith | |
Sinclair Armstrong | 30 | 13 | Nathan Baxter | |
Osman Kakay | 2 | 23 | Randell Williams |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City, 01h45 31/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.77 | 0:0 | 1.17 | 10.00 | 4 1/2 | 0.04 | 1.01 | 13.00 | 80.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.67 | 0:0 | 1.29 | 20.00 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City 01h45 31/08
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City, 01h45 31/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Hull City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Hull City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
2 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.62
-0
1.42
|
7.69
3 1/2
0.06
|
1.06
9.60
194.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Getafe
Atletico Madrid
|
2.08
-0
0.40
|
7.14
3 1/2
0.04
|
98.00
15.00
1.03
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.07
2 1/2
0.81
|
3.50
3.35
2.02
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.60
4.95
1.38
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.81
-3/4
1.09
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.60
3.65
5.60
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.79
4.05
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.40
3.45
2.93
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.19
3.90
2.98
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.97
3.80
3.55
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
1.00
|
3.15
3.70
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.92
-0
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.62
3.30
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.33
3.45
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.13
4.00
3.00
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.94
-0
0.98
|
0.94
3
0.96
|
2.54
3.70
2.59
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.00
3.65
3.65
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.12
3.75
3.20
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.95
3
0.95
|
1.92
3.85
3.70
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.58
3.90
5.20
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.12
|
2.16
3.55
2.99
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.93
-1 3/4
0.96
|
0.94
3 1/4
0.93
|
1.25
5.90
9.50
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.23
3.35
3.00
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.12
3.65
3.00
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.99
-1 1/2
0.91
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.90
8.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.97
2 1/4
0.91
|
3.75
3.30
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.90
2
0.98
|
2.81
2.97
2.58
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.15
7.00
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.35
4.45
8.50
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.91
+1/4
0.96
|
0.82
2 1/4
1.02
|
3.05
3.25
2.25
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.02
-1
0.85
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.89
-1 3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.80
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.84
-1 1/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.34
4.45
9.10
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.87
3 1/4
1.00
|
1.27
5.80
8.40
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.86
-1 1/2
1.03
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.29
5.40
8.40
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.04
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.88
+1
1.01
|
0.96
3
0.91
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.05
-3/4
0.84
|
1.06
3
0.81
|
1.83
3.70
3.80
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.88
|
1.21
5.50
9.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.12
2 1/4
0.76
|
1.95
3.10
3.75
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.35
3.45
2.75
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.16
+1/4
0.75
|
0.92
3
0.95
|
3.50
3.70
1.91
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.11
-1/2
0.66
|
0.87
3 1/4
0.89
|
2.11
3.55
2.73
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.69
-3/4
1.07
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.50
3.60
5.50
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.91
|
1.99
2.91
3.65
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.85
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.13
3.20
3.00
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.85
3.55
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.43
-0
1.69
|
3.70
1/2
0.15
|
5.90
1.15
12.00
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.00
2
0.82
|
2.24
2.91
3.10
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.59
-0
1.33
|
4.34
1 1/2
0.05
|
1.01
12.00
20.00
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
3.00
3.55
2.00
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.58
3.50
2.24
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
6.60
5.70
1.26
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.07
3.45
2.94
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.76
2
1.00
|
1.75
3.10
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.02
3.30
3.20
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.08
-2
0.82
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.17
6.40
14.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.20
6.30
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
1.06
-2 3/4
0.84
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.06
12.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.29
5.20
8.70
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.88
3.40
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
0.90
+3
0.90
|
0.90
4
0.90
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
7.50
5.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.93
2 1/4
0.95
|
3.50
3.30
1.96
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.73
2
1.17
|
1.90
3.25
3.75
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.83
-0
1.07
|
1.04
2
0.84
|
2.49
2.89
2.83
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.57
3.60
5.30
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
0.78
-0
1.13
|
0.89
2
0.99
|
2.39
2.99
2.88
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.99
2
0.89
|
3.80
3.10
1.95
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.76
-1/4
1.11
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.88
2 3/4
0.96
|
2.43
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.02
4 1/2
0.80
|
1.05
6.70
67.00
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.88
2
0.88
|
6.30
3.35
1.51
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.68
-1 1/4
1.06
|
0.68
3 1/2
1.06
|
1.35
5.00
5.50
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.79
3.70
2.04
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Faraones Texcoco
|
1.10
-0
0.70
|
3.80
4 1/2
0.17
|
67.00
51.00
1.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.13
3.30
2.89
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.17
3.40
2.73
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
0.94
-1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.94
3.45
3.15
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.11
3.30
2.92
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.98
-0
0.88
|
0.86
3
0.98
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.85
3.65
3.30
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
1.07
-0
0.73
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.69
3.30
2.23
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Club Nanas (w)
Dragonas IDV (nữ)
|
0.65
-0
1.20
|
4.75
2 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Quito FC (nữ)
LDU Quito (nữ)
|
0.73
+1 1/4
0.99
|
1.04
6 1/4
0.68
|
13.00
11.50
1.01
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (nữ)
|
0.90
-1
0.82
|
0.76
4 3/4
0.96
|
2.52
2.94
2.42
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.19
3.20
2.88
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.90
-0
0.86
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.47
3.30
2.42
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.07
10.00
26.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.30
3.40
1.94
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.07
+1/4
0.73
|
0.81
2 1/4
0.99
|
3.25
3.20
2.00
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.45
-1 3/4
1.44
|
0.72
3 1/4
1.04
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.65
-0
1.17
|
0.97
3
0.83
|
2.12
3.40
2.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moca FC
Atlantico FC
|
0.92
-0
0.87
|
9.00
1 1/2
0.06
|
1.00
26.00
126.00
|