© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Burnley vs Hull City 01h45 17/08
Tường thuật trực tiếp Burnley vs Hull City 01h45 17/08
Trận đấu Burnley vs Hull City, 01h45 17/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Hull City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Hull City, 01h45 17/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Burnley vs Hull City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
11' | Benjamin Tetteh | |||
25' | 0-1 | Ozan Tufan (Assist:Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla) | ||
Jay Rodriguez (Assist:Ian Maatsen) | 1-1 | 34' | ||
56' | Randell Williams↑Allahyar Sayyadmanesh↓ | |||
64' | Mallik Wilks↑Benjamin Tetteh↓ | |||
Benson Hedilazio↑Victor Alexander da Silva,Vitinho↓ | 66' | |||
Nathan Tella↑Samuel Bastien↓ | 67' | |||
68' | Alfie Jones | |||
76' | Vaughn Covil↑Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla↓ | |||
77' | Andy Cannon↑Ozan Tufan↓ | |||
Ashley Barnes↑Jay Rodriguez↓ | 83' | |||
Josh Brownhill | 89' | |||
90' | Callum Elder |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Burnley 1, Hull City 1 | ||
90+6” | Callum Elder (Hull City) is shown the yellow card. | |
90+6” | Callum Elder (Hull City) is shown the yellow card. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Ian Maatsen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Taylor (Burnley. Charli). | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
89” | THẺ PHẠT. Josh Brownhill bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Randell Williams (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
86” | Attempt missed. Benson Manuel (Burnley) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Ian Maatsen. | |
85” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Taylor là người đá phạt. | |
84” | VIỆT VỊ. Ashley Barnes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Harwood-Bellis (Burnley. Taylo). | |
84” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewie Coyle là người đá phạt. | |
83” | THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodríguez ra nghỉ và Barnes là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Regan Slater (Hull City) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Figueiredo là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Hull City. Andre thay đổi nhân sự khi rút Ozan Tufan ra nghỉ và Cannon là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hull City. Vaugh thay đổi nhân sự khi rút Óscar Estupiñán ra nghỉ và Covil là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jack Cork bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | PHẠM LỖI! Óscar Estupiñán (Hull City) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Mallik Wilks (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi. | |
72” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Benson Manuel bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ian Maatsen (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
70” | CHẠM TAY! Mallik Wilks (Hull City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
70” | CẢN PHÁ! Connor Roberts (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
70” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nathan Tella (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
69” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Mallik Wilks (Hull City) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Regan Slater. | |
68” | THẺ PHẠT. Alfie Jones (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nathan Tella bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Alfie Jones (Hull City) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Burnley. Natha thay đổi nhân sự khi rút Samuel Bastien ra nghỉ và Tella là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Burnley. Benso thay đổi nhân sự khi rút Vitinho ra nghỉ và Manuel là người thay thế. | |
66” | CỨU THUA. Jay Rodríguez (Burnley) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Josh Brownhill. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Taylor Harwood-Bellis bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Mallik Wilks (Hull City) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Josh Brownhill (Burnley) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jay Rodríguez with a headed pass. | |
64” | THAY NGƯỜI. Hull City. Malli thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Tetteh ra nghỉ và Wilks là người thay thế. | |
59” | CẢN PHÁ! Connor Roberts (Burnley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Ian Maatsen (Burnley) phạm lỗi. | |
55” | THAY NGƯỜI. Hull City. Randel thay đổi nhân sự khi rút Allahyar Sayyadmanesh because of an injury ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Ozan Tufan (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Jack Cork (Burnley) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arijanet Muric là người đá phạt. | |
52” | CỨU THUA. Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. Assisted by Regan Slater. | |
51” | Attempt saved. Vitinho (Burnley) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Connor Roberts. | |
48” | Attempt blocked. Óscar Estupiñán (Hull City) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 1, Hull City 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 1, Hull City 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 1, Hull City 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Lewie Coyle (Hull City) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Allahyar Sayyadmanesh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ingram (Hull City. Mat). | |
44” | Attempt missed. Josh Cullen (Burnley) header from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Ian Maatsen with a cross following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewie Coyle là người đá phạt. | |
42” | VIỆT VỊ. Jay Rodríguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cullen (Burnley. Jos). | |
38” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Ozan Tufan (Hull City) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Ozan Tufan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Estupiñán (Hull City. Ósca). | |
red'>34'Goal!Burnley 1, Hull City 1. Jay Rodríguez (Burnley) right footed shot from very close range. | ||
32” | Attempt saved. Ian Maatsen (Burnley) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) phạm lỗi. | |
red'>25'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Burnley 0, Hull City 1. Ozan Tufan (Hulollowing a fast break. | ||
21” | PHẠM LỖI! Samuel Bastien (Burnley) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Regan Slater (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Vitinho (Burnley) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Ian Maatsen (Burnley) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Josh Brownhill (Burnley) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is just a bit too high from a direct free kick. | |
9” | Attempt saved. Jay Rodríguez (Burnley) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom right corner. | |
6” | Attempt missed. Jay Rodríguez (Burnley) right footed shot from outside the box. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Josh Cullen bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Óscar Estupiñán (Hull City) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Burnley vs Hull City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Burnley vs Hull City 01h45 17/08
Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Hull City, 01h45 17/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Burnley vs Hull City |
||||
Burnley | Hull City | |||
Arijanet Muric | 49 | 1 | Matt Ingram | |
Ian Maatsen | 29 | 2 | Lewie Coyle | |
Charlie Taylor | 3 | 6 | Tobias Pereira Figueiredo | |
Taylor Harwood-Bellis | 5 | 4 | Jacob Greaves | |
Connor Roberts | 14 | 3 | Callum Elder | |
Josh Cullen | 24 | 5 | Alfie Jones | |
Jack Cork | 4 | 27 | Regan Slater | |
Josh Brownhill | 8 | 9 | Allahyar Sayyadmanesh | |
Samuel Bastien | 26 | 7 | Ozan Tufan | |
Jay Rodriguez | 9 | 30 | Benjamin Tetteh | |
Victor Alexander da Silva,Vitinho | 22 | 19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | |
Đội hình dự bị |
||||
Luke McNally | 21 | 13 | Nathan Baxter | |
Ashley Barnes | 10 | 17 | Sean McLoughlin | |
Bailey Peacock-Farrell | 15 | 23 | Randell Williams | |
Conrad Egan-Riley | 6 | 28 | Callum Jones | |
Benson Hedilazio | 17 | 14 | Andy Cannon | |
Dara Costelloe | 44 | 49 | Vaughn Covil | |
Nathan Tella | 23 | 20 | Mallik Wilks |
Tỷ lệ kèo Burnley vs Hull City 01h45 17/08
Tỷ lệ kèo Burnley vs Hull City, 01h45 17/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Hull City 01h45 17/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 3.03 | 9.09 | 2 1/2 | 0.05 | 5.10 | 1.21 | 18.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.30 | 0:0 | 2.50 | 10.00 | 2 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Burnley vs Hull City 01h45 17/08
Kết quả đối đầu Burnley vs Hull City, 01h45 17/08, Turf Moor Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Hull City chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Burnley
Phong độ gần nhất Hull City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.89
-1/4
1.05
|
0.84
3
1.08
|
2.17
3.80
3.05
|
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.49
4.40
5.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.19
3 1/2
0.74
|
163.00
9.80
1.06
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.90
+1/2
1.04
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.55
3.60
2.04
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
3
1.05
|
2.03
3.95
3.30
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.29
3.65
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.80
+1/2
1.13
|
0.88
1 1/2
1.02
|
4.05
2.75
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.88
1 1/2
1.02
|
7.90
3.05
1.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.77
+1/4
1.17
|
0.81
3 3/4
1.09
|
3.10
2.72
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.83
1 3/4
1.07
|
1.72
3.25
5.20
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
0.94
+3/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.97
|
4.20
3.50
1.73
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
0.89
+1/4
0.98
|
0.78
2
1.06
|
3.20
3.10
2.15
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
0.79
+1/2
1.08
|
0.99
2 1/4
0.85
|
3.25
3.20
2.08
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
1.07
+1/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.78
|
3.20
3.35
2.06
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
1.05
+1
0.82
|
0.92
2 1/2
0.92
|
5.60
3.85
1.51
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1/4
0.99
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.69
3.35
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
3 1/2
1.07
|
1.40
4.65
6.70
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.28
5.20
7.90
|
23:30
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
1.09
+1/2
0.80
|
0.87
3
1.00
|
3.75
3.90
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
1.38
-1/4
0.62
|
1.69
1 1/2
0.47
|
17.00
3.45
1.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.38
4 1/2
0.60
|
119.00
8.70
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.96
-0
0.41
|
2.43
1 1/2
0.31
|
1.19
4.30
42.00
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.93
1 3/4
0.97
|
1.96
2.99
4.25
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.16
3.45
2.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vejle
Odense BK
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.92
2.49
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.76
3.60
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.00
1 3/4
0.88
|
1.95
2.77
4.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.86
-1/4
1.04
|
1.13
3 3/4
0.76
|
2.19
2.67
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.97
6
0.91
|
78.00
9.30
1.02
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.70
2 3/4
1.06
|
2.08
3.50
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
1.05
-0
0.85
|
1.13
3 1/4
0.76
|
54.00
7.80
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
GKS Jastrzebie
Chojniczanka Chojnice
|
0.74
-0
1.06
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.68
|
22:00
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:00
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
|
|
1.80
3.30
3.90
|
22:00
|
Indjija
Semendrija 1924
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Tanzania Prisons
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.92
1 3/4
0.87
|
1.72
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Republicans SL
Freetonians SLIFA
|
0.97
-0
0.82
|
1.05
3/4
0.75
|
3.75
1.83
3.50
|
19:00
|
IMT Novi Beograd
Novi Pazar
|
|
|
2.40
3.30
2.50
|
22:59
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
22:59
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
|
|
2.40
2.75
3.00
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
|
|
2.25
3.25
2.88
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
13.00
8.00
1.13
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.91
+1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.98
3.10
2.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.41
+1/4
1.75
|
2.00
1 1/2
0.32
|
150.00
6.70
1.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.56
-0
1.38
|
1.56
1 1/2
0.46
|
31.00
4.10
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
1.19
-0
0.68
|
1.56
1 1/2
0.46
|
1.19
4.00
33.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.20
2.70
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Ayvalikgucu Belediyespor
|
0.67
-0
1.15
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.62
2.37
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anadolu Universitesi
Efeler 09
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.05
2 1/2
0.75
|
4.91
3.04
1.61
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
1.11
4 1/4
0.66
|
1.31
5.00
6.30
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.99
-1/4
0.77
|
1.00
4
0.76
|
2.15
3.75
2.49
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
0.76
-1
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
1.01
-1 3/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 3/4
0.95
|
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.06
2 3/4
0.70
|
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.91
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.47
3.15
2.50
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.79
3.40
3.75
|
19:30
|
Al-Ettifaq (Youth)
Ohud Medina Youths
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
19:40
|
Al-Nasr (Youth)
Al Raed U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
19:45
|
Al-Faisaly Harmah Youth
Al Ahli Jeddah (Youth)
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.78
2
1.03
|
2.88
3.30
2.15
|
19:00
|
Queens Park R U21
Barnsley U21
|
0.90
-3/4
0.94
|
1.01
4
0.81
|
1.72
4.25
3.30
|
19:00
|
Peterborough U21
Coventry U21
|
0.92
-1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
1.53
4.55
4.00
|
19:00
|
Bristol City U21
Charlton Athletic U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 3/4
0.94
|
2.07
4.00
2.59
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.94
4.10
2.77
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.80
2.75
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASC Kouva
Star Arafat
|
0.90
-0
0.90
|
1.30
1/2
0.60
|
4.50
1.53
4.50
|
21:30
|
Grobina
BFC Daugavpils
|
1.08
+1/4
0.68
|
0.95
2 1/4
0.81
|
3.70
3.20
1.87
|
22:00
|
Tukums-2000
Jelgava
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.22
3.20
2.87
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.95
+1/4
0.92
|
0.89
2
0.95
|
3.20
3.00
2.20
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
0.95
+1/2
0.92
|
0.92
2 1/4
0.92
|
3.60
3.30
1.92
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
+1/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.99
|
3.00
3.35
2.13
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
1.06
+3/4
0.81
|
1.06
2 1/2
0.78
|
5.30
3.60
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.02
-1/4
0.85
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.21
3.25
2.94
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
1.00
-1
0.87
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.49
3.80
6.00
|
22:59
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.95
-1/4
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.08
3.60
2.70
|
22:59
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.92
3.55
2.94
|
22:59
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
1.05
-1/4
0.77
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.21
3.55
2.54
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.08
-3/4
0.76
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.82
3.35
3.60
|
17:00
|
Nepean Football Club
Hake Ya Dong in Sydney City
|
1.05
+1/2
0.69
|
0.74
2 3/4
1.00
|
3.90
3.65
1.70
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
1.08
+1 1/4
0.76
|
0.87
2 1/2
0.95
|
8.40
4.60
1.28
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.19
2 1/4
0.72
|
2.06
3.10
3.45
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.07
-1/2
0.83
|
1.05
2
0.83
|
2.07
3.05
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.94
-1
0.96
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.52
3.70
5.70
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.07
-0
0.79
|
0.96
2
0.88
|
2.78
2.93
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2
1.01
|
1.91
3.15
3.60
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
0.93
-1/4
0.83
|
1.01
2
0.75
|
2.17
2.90
3.25
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.02
2
0.74
|
2.01
2.96
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.74
-0
1.16
|
2.17
1 1/2
0.34
|
1.09
5.80
89.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.40
-0
1.92
|
2.56
2 1/2
0.27
|
4.85
1.25
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.97
-0
0.91
|
2.32
3 1/2
0.31
|
1.15
4.70
58.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.52
+1/4
1.56
|
1.47
1 1/2
0.54
|
107.00
6.40
1.07
|
1 - 2
Trực tiếp
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.64
-0
1.31
|
1.38
3 1/2
0.58
|
26.00
3.90
1.24
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
1.56
-1/4
0.48
|
1.11
4 1/2
0.72
|
3.25
1.56
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
1.06
-0
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.40
3.45
8.50
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.80
3.40
1.77
|
22:55
|
Hajer
Al Kholood
|
|
|
5.00
3.20
1.67
|
22:59
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.14
3.15
2.99
|
22:59
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.26
3.25
2.71
|
22:59
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1/2
1.21
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.60
4.25
3.90
|
22:59
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.63
-0
1.14
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.23
3.25
2.74
|
22:59
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.33
3.20
2.63
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.98
3.55
3.00
|
22:59
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
1.03
+1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
1.12
+1/2
0.79
|
0.93
3 1/4
0.95
|
3.60
4.10
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.95
1 1/2
0.87
|
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.79
-0
1.05
|
3.33
2 1/2
0.18
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.11
3
0.72
|
1.01
8.30
100.00
|
21:30
|
FK Riteriai
Banga Gargzdai
|
|
|
2.80
3.20
2.25
|
22:59
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
22:59
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
|
|
17.00
11.00
1.06
|
18:45
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
0.63
-1 3/4
1.12
|
0.77
3
0.97
|
1.13
5.90
10.50
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.72
2
1.04
|
1.68
3.30
4.50
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.25
3.15
2.85
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.91
3.15
3.55
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.71
2
1.05
|
2.19
3.10
3.00
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.75
2
1.01
|
2.21
3.05
3.00
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.89
3.40
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.76
-0
1.00
|
0.88
2
0.88
|
2.41
2.95
2.74
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
2.10
-1/4
0.35
|
3.10
3 1/2
0.22
|
1.00
41.00
81.00
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.49
-1
1.33
|
0.55
3
1.23
|
1.36
4.70
5.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Afrique Football Elite
Stade Malien de Bamako
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
2
0.90
|
1.80
3.10
4.75
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
0.83
-3/4
0.97
|
1.11
3
0.70
|
1.63
3.60
4.35
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.43
4.05
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.83
-0
1.01
|
1.78
1 1/2
0.38
|
50.00
4.55
1.14
|
06:00
|
Ag. Maraba
Fluminense PI
|
0.81
-3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.57
3.40
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rionegro Aguilas Reserves
Real Santuario
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.97
3
0.82
|
1.22
5.50
9.50
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.80
-3/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.71
|
1.64
3.45
4.55
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.88
-1
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
5.25
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.05
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Once Deportivo de Ahuachapán U20
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.60
3.10
2.62
|
4 - 2
Trực tiếp
|
HamKam B
Elverum
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.07
6 1/2
0.72
|
1.03
13.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
1.00
-0
0.80
|
2.10
5 1/2
0.35
|
41.00
26.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.92
3 1/2
0.87
|
1.64
3.56
3.82
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Assiden
KFUM 2
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.97
4 1/4
0.82
|
13.00
8.50
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
8.50
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FV Dudenhofen
Eintracht Trier
|
0.78
+2
0.98
|
0.95
3 1/2
0.81
|
8.70
5.80
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.90
3.25
1.94
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
0.93
-0
0.96
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.56
3.25
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.93
|
4.60
3.50
1.62
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.98
-3/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.70
3.30
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.79
-1/4
1.09
|
0.87
2
0.99
|
2.13
3.05
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.01
-0
0.87
|
0.91
2
0.95
|
2.72
2.96
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
1.05
|
8.90
5.10
1.26
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.76
|
1.08
2
0.72
|
2.30
2.86
3.00
|
22:00
|
FC Avan Academy
BKMA
|
|
|
1.17
6.50
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina (w)
Juventus (w)
|
0.46
+1/4
1.61
|
1.40
1 1/2
0.53
|
83.00
5.40
1.08
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
1.28
-1/4
0.62
|
0.92
2 1/2
0.90
|
90.00
7.10
1.03
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.76
3.55
3.70
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
3
0.96
|
1.93
3.75
3.40
|
20:00
|
Pakhtakor
Metallurg Bekobod
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
OTMK Olmaliq
Nasaf Qarshi
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
-0
0.77
|
0.64
2 1/2
1.13
|
2.57
3.40
2.29
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.83
-1
0.93
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.51
4.00
4.85
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
1.05
-1 1/4
0.71
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.54
4.20
4.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.86
-0
1.04
|
1.53
2 1/2
0.53
|
300.00
9.40
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.33
2 1/2
0.63
|
3.22
1.52
7.60
|
22:59
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.74
-1 1/4
1.19
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.28
4.75
7.70
|
15:00
|
China (w)U17
Australia (w) U17
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
3.25
3.30
1.85
|
18:00
|
Japan (w) U17
Thailand U17 (nữ)
|
0.51
-4
1.26
|
0.51
4 1/2
1.26
|
1.01
10.50
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.13
5.90
14.50
|