© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hull City vs Norwich City 21h00 13/08
Tường thuật trực tiếp Hull City vs Norwich City 21h00 13/08
Trận đấu Hull City vs Norwich City, 21h00 13/08, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hull City vs Norwich City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hull City vs Norwich City, 21h00 13/08, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hull City vs Norwich City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
23' | Andrew Omobamidele | |||
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | 1-0 | 43' | ||
57' | Liam Gibbs↑Jacob Lungi Sorensen↓ | |||
58' | Joshua Sargent↑Milot Rashica↓ | |||
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | 2-0 | 62' | ||
Andy Cannon↑Benjamin Tetteh↓ | 63' | |||
67' | Aaron Ramsey↑Todd Cantwell↓ | |||
67' | Onel Hernandez↑Kieran Dowell↓ | |||
72' | 2-1 | Marcelino Nunez | ||
Vaughn Covil↑Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla↓ | 77' | |||
Randell Williams↑Ozan Tufan↓ | 80' | |||
Allahyar Sayyadmanesh | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hull City 2, Norwich City 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hull City 2, Norwich City 1 | |
90+8” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Ingram là người đá phạt. | |
90+7” | Attempt saved. Marcelino Núñez (Norwich City) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Allahyar Sayyadmanesh (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Marcelino Núñez (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Vaughn Covil (Hull City) phạm lỗi. | |
90+1” | KHÔNG VÀO. Kenny McLean (Norwich City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Aaron Ramsey là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
90” | CẢN PHÁ! Aaron Ramsey (Norwich City) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Vaughn Covil (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Marcelino Núñez (Norwich City) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Onel Hernández (Norwich City) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Hull City. Randel thay đổi nhân sự khi rút Ozan Tufan ra nghỉ và Williams là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Grant Hanley (Norwich City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Marcelino Núñez with a cross following a corner. | |
79” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alfie Jones là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Hull City. Vaugh thay đổi nhân sự khi rút Óscar Estupiñán ra nghỉ và Covil là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Aaron Ramsey (Norwich City) left footed shot from the left side of the six yard box is too high. Assisted by Joshua Sargent. | |
76” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Figueiredo là người đá phạt. | |
75” | PHẠM LỖI! Óscar Estupiñán (Hull City) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Andrew Omobamidele (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>72'Goal!Hull City 2, Norwich City 1. Marcelino Núñez (Norwich City) from a free kick with a right footed shot. | ||
71” | ĐÁ PHẠT. Joshua Sargent (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Cannon là người đá phạt. | |
70” | CẢN PHÁ! Liam Gibbs (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
70” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewie Coyle là người đá phạt. | |
67” | THAY NGƯỜI. Norwich City. One thay đổi nhân sự khi rút Kieran Dowell ra nghỉ và Hernández là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Todd Cantwell ra nghỉ và Ramsey là người thay thế. | |
66” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ozan Tufan là người đá phạt. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Kieran Dowell (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Hull City. Andre thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Tetteh ra nghỉ và Cannon là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Hull City. Andre thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Tetteh ra nghỉ và Cannon là người thay thế. | |
red'>62'Goal!Hull City 2, Norwich City 0. Óscar Estupiñán (Hull City) right footed shot from the right side of the six yard box to the bottom right cornerfollowing a corner. | ||
red'>62'Goal!Hull City 2, Norwich City 0. Óscar Estupiñán (Hull City) right footed shot from the right side of the six yard boxfollowing a corner. | ||
62” | Attempt blocked. Alfie Jones (Hull City) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
61” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt. | |
61” | CẢN PHÁ! Benjamin Tetteh (Hull City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matt Ingram. | |
58” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Milot Rashica ra nghỉ và Sargent là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Lia thay đổi nhân sự khi rút Jacob Sørensen because of an injury ra nghỉ và Gibbs là người thay thế. | |
51” | Attempt missed. Grant Hanley (Norwich City) header from the centre of the box is too high. Assisted by Todd Cantwell with a cross following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewie Coyle là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Max Aarons (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Benjamin Tetteh (Hull City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jacob Sørensen (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hull City 1, Norwich City 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hull City 1, Norwich City 0 | |
45+3” | Attempt saved. Teemu Pukki (Norwich City) right footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Marcelino Núñez. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Max Aarons (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Óscar Estupiñán (Hull City) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
red'>43'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Hull City 1, Norwich City 0. Óscar Estupiñán (Hul | ||
39” | Attempt missed. Todd Cantwell (Norwich City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Kenny McLean. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Ozan Tufan (Hull City) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Marcelino Núñez (Norwich City) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Ozan Tufan (Hull City) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Allahyar Sayyadmanesh. | |
24” | Attempt missed. Ozan Tufan (Hull City) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Allahyar Sayyadmanesh. | |
23” | Attempt blocked. Benjamin Tetteh (Hull City) header from the centre of the box is blocked. | |
23” | THẺ PHẠT. Andrew Omobamidele (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Ozan Tufan (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Andrew Omobamidele (Norwich City) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alfie Jones là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Kieran Dowell (Norwich City) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Kenny McLean. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | ĐÁ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Alfie Jones (Hull City) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Sørensen là người đá phạt. | |
16” | CẢN PHÁ! Ozan Tufan (Hull City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
17” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Sørensen là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Benjamin Tetteh (Hull City) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lewie Coyle (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Todd Cantwell (Norwich City) phạm lỗi. | |
14” | Attempt saved. Teemu Pukki (Norwich City) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Marcelino Núñez. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Callum Elder (Hull City) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Benjamin Tetteh (Hull City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Lewie Coyle following a set piece situation. | |
13” | PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Tetteh (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | VIỆT VỊ. Milot Rashica rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aarons (Norwich City. Ma). | |
11” | CỨU THUA. Todd Cantwell (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
7” | CẢN PHÁ! Marcelino Núñez (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Ozan Tufan (Hull City) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Grant Hanley (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Allahyar Sayyadmanesh (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | VIỆT VỊ. Allahyar Sayyadmanesh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Greaves (Hull City. Jaco). | |
4” | CỨU THUA. Teemu Pukki (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
3” | Attempt saved. Teemu Pukki (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Todd Cantwell. | |
2” | Attempt missed. Alfie Jones (Hull City) left footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. Assisted by Matt Ingram. | |
2” | Attempt saved. Grant Hanley (Norwich City) header from the centre of the box is saved. | |
1” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Óscar Estupiñán là người đá phạt. | |
1” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewie Coyle là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hull City vs Norwich City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hull City vs Norwich City 21h00 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Hull City vs Norwich City, 21h00 13/08, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hull City vs Norwich City |
||||
Hull City | Norwich City | |||
Matt Ingram | 1 | 1 | Tim Krul | |
Callum Elder | 3 | 2 | Maximillian Aarons | |
Jacob Greaves | 4 | 4 | Andrew Omobamidele | |
Tobias Pereira Figueiredo | 6 | 5 | Grant Hanley | |
Lewie Coyle | 2 | 19 | Jacob Lungi Sorensen | |
Regan Slater | 27 | 10 | Kieran Dowell | |
Alfie Jones | 5 | 23 | Kenny Mclean | |
Benjamin Tetteh | 30 | 26 | Marcelino Nunez | |
Ozan Tufan | 7 | 7 | Milot Rashica | |
Allahyar Sayyadmanesh | 9 | 22 | Teemu Pukki | |
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | 19 | 14 | Todd Cantwell | |
Đội hình dự bị |
||||
Sean McLoughlin | 17 | 46 | Liam Gibbs | |
Andy Cannon | 14 | 25 | Onel Hernandez | |
Vaughn Covil | 49 | 21 | Daniel Sinani | |
Mallik Wilks | 20 | 28 | Angus Gunn | |
Randell Williams | 23 | 20 | Aaron Ramsey | |
Nathan Baxter | 13 | 24 | Joshua Sargent | |
Callum Jones | 28 | 6 | Ben Gibson |
Tỷ lệ kèo Hull City vs Norwich City 21h00 13/08
Tỷ lệ kèo Hull City vs Norwich City, 21h00 13/08, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hull City vs Norwich City 21h00 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.42 | 8.33 | 3 1/2 | 0.06 | 1.19 | 4.55 | 44.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.66 | 0:0 | 0.50 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Hull City vs Norwich City 21h00 13/08
Kết quả đối đầu Hull City vs Norwich City, 21h00 13/08, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hull City , phong độ gần đây của Norwich City chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Hull City
Phong độ gần nhất Norwich City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.92
3 1/2
0.98
|
1.48
5.20
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Villarreal
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.19
4 1/4
0.74
|
1.15
5.80
29.00
|
23:30
|
Valencia
Alaves
|
0.92
-1/4
1.02
|
0.98
2
0.94
|
2.31
3.00
3.50
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.03
2 3/4
0.89
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.04
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.59
3.95
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
1.06
-0
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.73
3.55
2.49
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.12
-0
0.83
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
22:59
|
AC Milan
Genoa
|
0.94
-1 1/4
1.00
|
0.97
3
0.95
|
1.42
4.85
7.30
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.87
3.20
2.58
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.13
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.29
2.98
2.87
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.86
2
1.01
|
2.40
3.00
3.00
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.02
2 1/4
0.85
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.04
-0
0.85
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.76
3.20
2.48
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.78
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.00
|
3.30
3.25
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.76
3.85
4.50
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
3
0.96
|
1.89
3.85
3.80
|
22:59
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Farense
Estoril
|
0.92
+1/4
0.99
|
1.09
4 1/2
0.80
|
1.64
3.10
5.90
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.99
3.65
3.30
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.32
5.20
7.40
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.05
+1 1/4
0.87
|
1.12
3 1/4
0.79
|
6.50
4.75
1.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
|
0.86
-1/4
1.05
|
1.05
2 1/2
0.84
|
4.55
3.35
1.72
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.88
-2 3/4
1.04
|
0.93
4 1/4
0.97
|
1.09
12.00
20.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
AIK Solna
IFK Norrkoping FK
|
0.94
-1/4
0.97
|
1.04
6 1/4
0.85
|
1.21
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hammarby
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.11
|
1.05
2 1/2
0.84
|
3.45
2.98
2.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Young Boys
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.09
2 1/2
0.80
|
22.00
5.30
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Yverdon
Lausanne Sports
|
0.91
+1/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.89
|
1.01
9.60
100.00
|
22:59
|
Galatasaray
Sivasspor
|
0.87
-2 1/4
1.05
|
0.87
3 3/4
1.03
|
1.14
8.50
13.00
|
22:59
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.35
3.20
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.90
-0
1.00
|
0.96
2 1/2
0.93
|
2.48
3.20
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
0.89
+1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.90
|
3.35
2.61
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
0.89
+1/4
1.02
|
1.04
2 3/4
0.85
|
9.00
4.45
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.97
-1/4
0.94
|
0.98
1 3/4
0.91
|
2.28
2.76
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
0.85
-1
1.06
|
0.89
2
1.00
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.72
-0
1.23
|
1.12
1 1/2
0.78
|
2.53
2.48
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
0.89
-0
1.02
|
0.85
3 1/2
1.04
|
2.66
2.68
2.86
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
0.96
-1
0.96
|
0.95
3
0.95
|
1.57
4.40
5.40
|
22:59
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.50
3.30
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.05
3.40
2.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oud Heverlee
Standard Liege
|
0.66
-0
1.33
|
1.38
3 1/2
0.61
|
1.15
4.80
52.00
|
23:30
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.03
2 3/4
0.87
|
1.75
3.80
4.05
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.66
2.88
5.90
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.85
3.10
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol
Sporting Gijon
|
0.99
-1/4
0.92
|
1.07
3/4
0.82
|
2.58
1.85
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Andorra CF
Albacete
|
1.35
-1/4
0.65
|
1.06
3/4
0.83
|
3.08
1.87
4.15
|
23:30
|
Eldense
Leganes
|
1.21
-0
0.74
|
0.87
1 3/4
1.03
|
3.20
2.71
2.50
|
23:30
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.96
2
0.94
|
2.16
2.92
3.65
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.44
2.94
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vilaverdense
SCU Torreense
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.20
3.45
1.55
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.10
2.83
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.92
-0
0.97
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.56
3.20
2.64
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.42
4.60
5.10
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2
1.03
|
3.20
3.05
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.81
+3/4
1.12
|
0.94
2
0.96
|
4.60
3.20
1.81
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.29
3.35
2.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
FC Copenhagen
|
1.63
-0
0.52
|
1.36
2 1/2
0.62
|
250.00
9.40
1.01
|
22:59
|
Midtjylland
Brondby IF
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.44
3.65
2.74
|
23:30
|
Union La Calera
Nublense
|
0.79
-0
1.12
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.37
3.10
2.82
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.89
3.55
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.69
3.35
2.32
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.95
|
2.36
3.00
3.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.12
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hatta
Ajman
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.79
1/2
1.07
|
5.30
1.79
2.83
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.44
4.45
4.95
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallescher FC
Unterhaching
|
0.79
-3/4
1.12
|
1.06
1 3/4
0.82
|
1.57
2.99
7.70
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.07
3
0.83
|
2.38
3.55
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.91
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
21:00
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.84
3 1/4
0.98
|
3.85
3.90
1.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ariana
Lunds BK
|
0.86
-0
0.98
|
1.49
4 1/2
0.49
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin B
Pogon Siedlce
|
1.07
+1/4
0.73
|
0.66
2 3/4
1.16
|
3.25
3.65
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.05
-1
0.75
|
1.05
2
0.75
|
1.44
3.32
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
0.92
-1
0.87
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.50
3.40
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.15
5.20
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtyor Karagandy
Kaisar Kyzylorda
|
0.95
-0
0.89
|
2.50
1/2
0.26
|
6.40
1.25
6.20
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.61
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000 II
Marupe
|
0.97
-0
0.82
|
1.30
1 1/2
0.60
|
21.00
5.00
1.16
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.53
3.60
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.05
-1
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.53
3.20
7.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.87
|
11.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.40
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
0.87
-1 1/4
0.92
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.10
3.25
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
0.95
-1
0.85
|
0.82
4 3/4
0.97
|
2.60
3.25
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.00
3.40
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
22:59
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Afturelding (w)
IBV Vestmannaeyjar (w)
|
0.81
-0
0.95
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.18
3.85
22.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.58
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bromley
Solihull Moors
|
0.76
-0
1.08
|
1.12
4 1/2
0.71
|
3.90
1.55
4.60
|
22:59
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
22:59
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
22:59
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
22:59
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
22:59
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.20
2.96
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
West Ham United (w)
Leicester City (w)
|
1.06
-0
0.78
|
1.35
2 1/2
0.56
|
4.85
1.48
4.20
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.60
-4
1.19
|
0.66
4 3/4
1.11
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
0.93
+1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.82
|
3.50
3.20
1.98
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
NK Celik
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
4.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.37
2.87
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.02
3 1/4
0.77
|
3.75
3.75
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.33
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.05
11.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.71
-0
1.05
|
1.04
2
0.72
|
2.38
2.86
2.86
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.59
2
1.20
|
1.57
3.60
4.95
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.00
3.05
2.16
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
2
0.82
|
2.47
2.92
2.68
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Dhufar
|
0.76
-0
1.08
|
3.12
3 1/2
0.20
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Alrstak
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.18
5.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.00
2.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.12
6.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Hillerod Fodbold
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.75
2 1/2
0.45
|
8.70
1.40
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.85
1 1/4
0.95
|
1.72
2.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.85
-0
0.95
|
1.60
2 1/2
0.47
|
41.00
26.00
1.01
|
0 - 4
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.15
-0
0.67
|
1.50
4 1/2
0.50
|
34.00
26.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Racing Union Luxemburg
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.02
1 1/2
0.77
|
12.00
3.50
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Red Boys Differdange
Victoria Rosport
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.08
8.00
34.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Donat Zadar (w)
HNK Gorica W
|
1.07
-0
0.72
|
1.75
2 1/2
0.42
|
6.00
1.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Cornella
Ponferradina
|
1.33
-0
0.59
|
3.57
1/2
0.16
|
10.00
1.15
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Granada CF B
Cordoba
|
1.56
-0
0.48
|
1.61
2 1/2
0.44
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.93
-0
0.91
|
0.74
2
1.08
|
2.53
3.05
2.51
|
22:59
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
0.92
-0
0.92
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.65
2.74
2.65
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.88
2
0.94
|
2.21
2.91
3.05
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.35
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.02
17.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.78
+3/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.08
2.89
3.40
|
22:59
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:59
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
22:59
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
22:59
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
4.50
3.75
1.66
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.75
4 3/4
1.05
|
34.00
26.00
1.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
9 1/4
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Bergdalens IK
Qviding FIF
|
1.38
-0
0.56
|
1.56
8 1/2
0.46
|
125.00
7.50
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jonsereds IF
BK Astrio
|
0.55
+1/4
1.40
|
1.51
2 1/2
0.48
|
41.00
5.00
1.12
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
0.98
-0
0.92
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.57
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
1.02
-2
0.77
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
6.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.40
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
A.S.Marsa
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.51
1 1/2
0.48
|
1.09
5.40
84.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade tunisien
Esperance Sportive de Tunis
|
1.58
-0
0.47
|
1.81
1/2
0.37
|
7.70
1.33
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
2 1/4
1.04
|
6.10
3.20
1.56
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.00
2
0.88
|
3.10
2.89
2.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.80
4.00
3.60
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Skala Itrottarfelag
|
0.55
+1 1/4
1.26
|
1.06
3
0.70
|
4.45
3.70
1.58
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
Lovcen Cetinje
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3
0.90
|
2.75
2.20
3.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Otrant
KOM Podgorica
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.02
5
0.77
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.77
+1
1.02
|
0.82
2 1/2
0.97
|
21.00
9.00
1.07
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.99
|
3.05
2.81
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
|
0.69
-0
1.17
|
1.49
2 1/2
0.49
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.81
+3/4
1.11
|
1.07
2 1/4
0.82
|
4.05
3.35
1.81
|
23:30
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
KMSK Deinze
|
0.45
-0
1.63
|
1.69
2 1/2
0.41
|
4.00
1.36
7.50
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ciudad Nueva Santa Cruz
24 de Septiembre 1969
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
29.00
41.00
|
22:59
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
1.00
-2
0.84
|
0.90
3
0.92
|
1.17
6.10
10.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Larne FC (nữ)
Lisburn (w)
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.92
3 1/2
0.87
|
26.00
6.50
1.11
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Valerenga B
|
0.77
-0
1.07
|
2.08
3 1/2
0.34
|
1.10
5.10
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.77
|
1.06
10.00
21.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.85
-1/2
0.91
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.85
3.20
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.01
3.10
3.30
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.96
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.73
|
2.17
3.15
2.96
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.80
2 1/4
0.96
|
3.50
3.20
1.89
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
1 1/2
0.97
|
4.50
3.00
1.83
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.77
+1 1/2
1.02
|
0.97
6 1/2
0.82
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.01
21.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.30
2.62
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Polna
TJ Dalnice Sperice
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
12.00
7.50
1.12
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Prerov
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.01
21.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
|
0.92
-0
0.87
|
0.85
5 1/2
0.95
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zdar nad Sazavou
MSK Breclav
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.87
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Velka Bites
Velke Mezirici
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.30
5.50
7.00
|
22:59
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.03
|
6.10
4.15
1.44
|
03:00
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
23:30
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kimberley Mar del Plata
Sol de Mayo
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.95
2
0.87
|
4.80
3.05
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
El Linqueno
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.96
2 1/2
0.33
|
3.55
1.29
16.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
1.13
2
0.68
|
2.43
2.76
2.89
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.02
-1 3/4
0.86
|
1.05
4 1/2
0.81
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Verdal
|
1.00
-0
0.80
|
1.42
1/2
0.52
|
5.00
1.44
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
SV Meppen II
|
0.70
-0
1.10
|
1.60
1 1/2
0.47
|
23.00
5.00
1.16
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marlow
Leatherhead
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.00
41.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting De Huelva (w)
Levante Las Planas (w)
|
1.23
-0
0.65
|
1.69
2 1/2
0.41
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.40
3.65
1.81
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.03
3
0.79
|
4.50
3.75
1.59
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
Paksi SE Honlapja
|
0.70
+1/4
1.13
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.57
3.35
2.32
|
23:30
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.76
-1 1/4
1.06
|
0.62
2 3/4
1.21
|
1.33
4.85
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.33
4.50
8.00
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/4
0.93
|
3.05
3.25
2.07
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.74
2
1.08
|
1.62
3.35
4.95
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.08
2.74
3.65
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.04
13.00
23.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.33
4.50
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khaitan
Al-Shabab(KUW)
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.51
2.58
2.99
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.81
3.30
2.04
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Borsice
FK Morkovice
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.82
-0
1.06
|
0.85
3 1/4
1.01
|
30.00
7.30
1.07
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.93
2
0.83
|
2.91
2.93
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Torque (nữ)
Defensor Sporting (w)
|
1.25
-0
0.62
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.04
11.00
26.00
|
22:59
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.86
-0
1.06
|
1.00
3 1/4
0.90
|
2.36
3.65
2.62
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
3
1.04
|
1.71
3.80
4.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
0.92
+2
1.00
|
0.85
3 1/2
1.05
|
12.00
6.50
1.19
|
5 - 1
Trực tiếp
|
MPS U20
Atlantis II U20
|
0.45
-0
1.67
|
2.10
6 1/2
0.35
|
1.00
51.00
67.00
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.95
-1
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.55
3.90
4.55
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.90
3.85
1.54
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.70
2
1.06
|
1.50
3.60
5.70
|
22:59
|
NBE SC
Enppi
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.02
|
2.28
3.00
2.85
|
22:59
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.78
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Independiente (w)
Huracan (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.07
1 1/2
0.72
|
1.40
3.25
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.40
3.10
2.20
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
0.99
-1
0.85
|
0.94
1 1/4
0.88
|
1.43
2.76
16.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.07
4 1/4
0.72
|
1.03
13.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.90
3.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.36
4.33
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.95
2
0.85
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.33
3.60
1.72
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Jitex DFF (w)
|
0.80
-0
1.00
|
2.30
4 1/2
0.32
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CA Ouriense (w)
Sporting CP (w)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.67
3 1/2
0.45
|
19.00
5.50
1.16
|