© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Brisbane Roar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perth Glory vs Brisbane Roar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Bruno Fornaroli | 1-0 | 8' | ||
Joshua Rawlins↑Aaron Calver↓ | 15' | |||
18' | Rahmat Akbari | |||
32' | Scott Neville | |||
40' | Cyrus Dehmie↑Juan Lescano↓ | |||
Callum Timmins↑Daniel Stynes↓ | 46' | |||
61' | Anton Mlinaric↑Jack Hingert↓ | |||
61' | Luke Ivanovic↑Nicholas Olsen↓ | |||
61' | Louis Zabala↑Matti Steinmann↓ | |||
Andrew Keogh↑Brandon Oneill↓ | 62' | |||
Giordano Colli↑Pacifique Niyongabire↓ | 71' | |||
Daniel Sturridge↑Nicholas Fitzgerald↓ | 71' | |||
Bruno Fornaroli | 2-0 | 73' | ||
81' | Jez Lofthouse↑Henry Hore↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0 | |
90” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Mlinaric là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jay O'Shea with a cross. | |
88” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Timmins là người đá phạt. | |
88” | CẢN PHÁ! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
88” | Attempt blocked. Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Cyrus Dehmie. | |
83” | Attempt missed. Daniel Sturridge (Perth Glory) left footed shot from outside the box. | |
81” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Je thay đổi nhân sự khi rút Henry Hore ra nghỉ và Lofthouse là người thay thế. | |
80” | Attempt saved. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
77” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt. | |
77” | Attempt saved. Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close range is saved in the bottom right corner. | |
76” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | VÀOOOO!! Glory) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Pertto the top right corner. | |
73” | VÀOOOO!! Glory) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Pert | |
72” | PHẠM LỖI! Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Daniel Sturridge (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Colli là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Nick Fitzgerald ra nghỉ và Sturridge là người thay thế. | |
70” | Attempt saved. Callum Timmins (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
67” | Attempt missed. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Jay O'Shea. | |
67” | Attempt saved. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
64” | Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. | |
62” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Corey Brown là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. And thay đổi nhân sự khi rút Brandon O'Neill ra nghỉ và Keogh là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Mlinaric là người đá phạt. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Loui thay đổi nhân sự khi rút Matti Steinmann ra nghỉ và Zabala là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Anto thay đổi nhân sự khi rút Jack Hingert ra nghỉ và Mlinaric là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Luk thay đổi nhân sự khi rút Nicholas Olsen ra nghỉ và Ivanovic là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Brandon O'Neill (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box. | |
57” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Hingert là người đá phạt. | |
57” | CẢN PHÁ! Nick Fitzgerald (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Callum Timmins. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Mitchell Oxborrow (Perth Glory) phạm lỗi. | |
54” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
53” | Attempt saved. Scott Neville (Brisbane Roar FC) header from very close range is saved in the bottom left corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kosuke Ota là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Callu thay đổi nhân sự khi rút Daniel Stynes ra nghỉ và Timmins là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+3” | CHẠM TAY! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+1” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
44” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Rahmat Akbari. | |
44” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box. | |
40” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Cyru thay đổi nhân sự khi rút Juan Eduardo Lescano ra nghỉ và Dehmie là người thay thế. | |
36” | Attempt missed. Henry Hore (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Jay O'Shea. | |
34” | Attempt missed. Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Corey Brown with a cross following a corner. | |
34” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jack Hingert. | |
32” | THẺ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Henry Hore (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Kosuke Ota (Perth Glory) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box. | |
27” | PHẠM LỖI! Scott Neville (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Neville là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Kosuke Ota (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Jack Hingert (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | CHẠM TAY! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Aaron Calver because of an injury ra nghỉ và Rawlins là người thay thế. | |
13” | PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Corey Brown (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Olsen (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Aaron Calver (Perth Glory) phạm lỗi. | |
8” | Goal!Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Perth Glory) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
7” | Penalty conceded by Henry Hore (Brisbane Roar FC) after a foul in the penalty area. | |
7” | Penalty Perth Glory. Pacifique Niyongabire draws a foul in the penalty area. | |
6” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Corey Brown là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jack Hingert (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Daniel Stynes (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perth Glory vs Brisbane Roar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perth Glory vs Brisbane Roar |
||||
Perth Glory | Brisbane Roar | |||
Liam Reddy | 33 | 12 | Jordan Holmes | |
Kosuke Ota | 8 | 19 | Jack Hingert | |
Darryl Lachman | 29 | 2 | Scott Neville | |
Aaron Calver | 2 | 27 | Kai Trewin | |
Antonee Burke-Gilroy | 21 | 3 | Corey Browne | |
Nicholas Fitzgerald | 11 | 13 | Henry Hore | |
Daniel Stynes | 18 | 7 | Rahmat Akbari | |
Mitchell Oxborrow | 23 | 8 | Matti Steinmann | |
Brandon Oneill | 13 | 21 | Nicholas Olsen | |
Pacifique Niyongabire | 24 | 26 | James O Shea | |
Bruno Fornaroli | 9 | 23 | Juan Lescano | |
Đội hình dự bị |
||||
Cameron Cook | 12 | 1 | Macklin Freke | |
Jack Clisby | 14 | 4 | Anton Mlinaric | |
Joshua Rawlins | 22 | 35 | Louis Zabala | |
Callum Timmins | 19 | 15 | Jesse Daley | |
Giordano Colli | 26 | 29 | Cyrus Dehmie | |
Daniel Sturridge | 15 | 9 | Luke Ivanovic | |
Andrew Keogh | 10 | 11 | Jez Lofthouse |
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 4.10 | 2 1/2 | 0.17 | 1.00 | 51.00 | 401.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 1/4:0 | 1.15 | 0.80 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Kết quả đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Brisbane Roar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perth Glory
Phong độ gần nhất Brisbane Roar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.82
+1/4
1.12
|
0.88
3
1.02
|
2.71
3.75
2.42
|
17:00
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
1.07
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.75
3.25
2.45
|
17:00
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.80
3.45
1.90
|
17:00
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.07
-0
0.85
|
0.94
2
0.96
|
2.83
3.05
2.52
|
17:00
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
1.03
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.71
3.15
2.52
|
16:00
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
1.08
-1
0.84
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.66
4.30
4.65
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Changchun Yatai
Sichuan Jiuniu
|
0.70
-0
1.21
|
1.14
1 1/4
0.73
|
2.81
2.21
3.45
|
17:00
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.89
+1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/4
0.87
|
11.00
5.70
1.24
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.64
3.75
4.95
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.82
-2 1/2
1.06
|
1.01
3 3/4
0.85
|
1.08
9.80
20.00
|
17:30
|
Cremonese
Pisa
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.02
2
0.88
|
2.35
2.85
3.30
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.04
-1
0.88
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
5.70
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.02
3.45
3.40
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.25
2.96
3.35
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.50
3.35
2.01
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.20
3.70
1.75
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.07
-0
0.85
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.00
2.54
2.68
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.91
-0
1.01
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.55
3.15
2.68
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.76
2
0.96
|
2.13
3.00
2.89
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
|
|
1.25
5.00
10.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.65
3.55
4.30
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.90
-0
0.94
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.46
3.15
2.51
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
|
|
2.55
2.50
3.10
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
|
|
2.15
2.75
3.60
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
|
|
2.70
2.75
2.63
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.71
3.10
2.33
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.07
3.35
2.97
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
|
|
1.83
3.25
4.20
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.90
+1 3/4
0.86
|
0.97
3 1/2
0.79
|
9.70
5.40
1.21
|
16:15
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
1.69
-0
0.39
|
0.83
3 1/4
0.99
|
3.60
3.90
1.70
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
|
|
4.33
4.10
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.92
-1
0.88
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.52
3.85
4.90
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.06
+1
0.74
|
0.97
2 1/2
0.83
|
6.30
3.95
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.30
3.10
2.05
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
3 1/2
0.90
|
2.49
3.55
2.29
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
|
|
2.60
4.33
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
16:00
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.40
3.25
|
16:00
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.17
2.95
3.10
|
16:30
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.04
3.45
2.93
|
16:30
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.02
3.15
3.25
|
16:30
|
CD Varea
Tudelano
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.88
|
1.70
3.40
4.50
|
17:00
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.90
-1
0.90
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.50
3.60
6.00
|
17:00
|
AE Prat
Girona B
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.85
|
1.91
3.10
3.70
|
17:00
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.79
3.35
3.80
|
17:00
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.86
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.49
3.10
2.54
|
17:00
|
Coria CF
CD Cabecense
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.57
3.80
4.75
|
17:00
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.79
2
0.97
|
1.96
3.10
3.45
|
17:00
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.73
2
1.03
|
2.15
3.05
3.05
|
17:00
|
Gandia
CD Burriana
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
1.67
3.20
5.00
|
17:30
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.87
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.81
|
2.44
3.10
2.41
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.11
-0
0.66
|
0.88
2
0.88
|
2.92
2.96
2.28
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.71
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.30
3.10
2.77
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.89
+1/2
0.93
|
0.84
2 1/2
0.96
|
3.25
3.40
1.93
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.90
-0
0.90
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.55
3.20
2.55
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.68
3.80
4.55
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.03
-1
0.87
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.10
5.30
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.92
3.20
2.16
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.87
|
2.11
2.97
3.10
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.96
-1
0.88
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.51
3.85
5.10
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.72
+1/2
1.13
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.98
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.87
2 3/4
0.95
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
|
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
|
|
1.57
3.40
5.50
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
16:00
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.34
4.55
6.60
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.66
3 1/4
1.06
|
2.69
3.80
1.95
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
1.47
-1/4
0.44
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.06
5.10
88.00
|
17:00
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
0.65
+1/2
1.12
|
1.13
3
0.64
|
2.92
3.25
2.12
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.96
3
0.86
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.07
-1
0.77
|
0.96
3
0.86
|
1.61
3.75
4.15
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
|
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
|
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.98
3.45
3.10
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.76
-0
1.08
|
0.99
3
0.83
|
2.22
3.40
2.65
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.00
-0
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
2.47
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
|
|
2.30
3.30
2.63
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.10
3.55
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
5.00
3.80
1.53
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.91
3.50
3.65
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
|
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
17:00
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.14
+1 3/4
0.73
|
0.78
3 1/4
1.06
|
8.20
6.30
1.18
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.98
-2
0.88
|
0.87
3
0.97
|
1.16
6.20
11.00
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.85
+1 1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
6.20
4.10
1.43
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.91
2
0.97
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.76
+1
1.16
|
1.00
2 1/2
0.88
|
4.60
3.65
1.64
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.86
+1
1.04
|
0.99
2 1/4
0.89
|
5.90
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.72
3.45
4.40
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
1.17
2 1/4
0.73
|
5.20
3.45
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.93
-2 1/4
0.97
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.10
8.00
14.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.76
-1/2
1.06
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.76
3.70
3.55
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
0.95
+1 3/4
0.87
|
0.94
3 1/4
0.86
|
8.70
5.40
1.22
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.95
+1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.00
3.45
2.01
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.79
+1/2
1.03
|
1.11
2 3/4
0.70
|
3.05
3.35
2.03
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.97
-0
0.85
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.55
3.25
2.39
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.98
+1/4
0.84
|
0.77
2 3/4
1.03
|
3.00
3.50
1.97
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.70
+1 1/4
1.13
|
0.93
2 3/4
0.87
|
4.95
4.00
1.48
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.81
-3/4
1.01
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.58
3.85
4.35
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.87
+1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.92
|
7.40
5.20
1.26
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.77
+1/4
1.05
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.70
3.50
2.16
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.85
-1/4
0.97
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.05
3.50
2.89
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.90
-3 1/2
0.86
|
0.72
4
1.04
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
|
|
5.20
4.40
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
17:00
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.38
4.75
5.40
|
16:00
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.76
3
1.06
|
2.76
3.50
2.12
|
16:30
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.81
+1 1/2
1.03
|
0.64
3 3/4
1.21
|
5.20
4.75
1.39
|
16:30
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.80
-3
1.00
|
0.80
5
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
16:30
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
1.17
-3
0.69
|
0.70
4 1/4
1.13
|
1.08
8.70
12.50
|
16:30
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.62
3
1.25
|
2.60
3.60
2.15
|
16:30
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
1.19
-1
0.68
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.68
3.85
3.80
|
17:00
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.71
+1 1/2
1.14
|
0.62
3 3/4
1.25
|
4.60
4.55
1.46
|
17:15
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.61
3 1/4
1.26
|
2.23
3.75
2.42
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
0.98
-0
0.86
|
0.88
3
0.94
|
1.46
3.95
5.40
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
|
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
17:30
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
0.91
+2
0.89
|
0.95
3 1/2
0.85
|
9.20
6.40
1.16
|
17:30
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.91
3.55
3.15
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.22
3.45
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.06
3
0.74
|
8.30
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.87
-0
1.03
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.42
3.50
2.63
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Kurim
Mutenice
|
0.85
-2
0.95
|
0.82
5 1/4
0.97
|
1.01
21.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petrvald na Morave
Dolni Benesov
|
0.85
-3 1/4
0.95
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.05
11.00
17.00
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.39
4.45
5.80
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.04
-2
0.84
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.20
6.20
9.70
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
1.02
-0
0.82
|
0.68
2 1/4
1.16
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.26
4.85
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
7.40
4.20
1.35
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
17:00
|
Lake Macquarie
Adamstown Rosebuds FC
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.02
|
4.25
4.05
1.57
|
17:00
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.57
4.05
4.20
|
16:00
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
0.94
-1 1/4
0.78
|
0.81
3
0.91
|
1.40
4.25
5.00
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.73
-1/4
0.99
|
0.74
2 3/4
0.98
|
1.96
3.45
2.84
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.67
+1/4
1.05
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.50
3.30
2.24
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/2
0.96
|
1.57
4.15
3.65
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
17:00
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.99
-1 3/4
0.73
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.24
4.95
6.80
|