© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05
Tường thuật trực tiếp Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05
Trận đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 10h35 30/05, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wellington Phoenix vs Perth Glory mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wellington Phoenix vs Perth Glory, 10h35 30/05, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Perth Glory
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Tomer Hemed | 1-0 | 25' | ||
50' | Darryl Lachman | |||
56' | Bruno Fornaroli↑Dane Ingham↓ | |||
Jaushua Sotirio↑Reno Piscopo↓ | 59' | |||
61' | 1-1 | Bruno Fornaroli (Assist:Diego Castro Gimenez) | ||
65' | Callum Timmins | |||
Ulises Alejandro Davila Plascencia↑Ben Waine↓ | 68' | |||
75' | 1-2 | Callum Timmins (Assist:Bruno Fornaroli) | ||
76' | Nicholas DAgostino↑Andrew Keogh↓ | |||
Cameron Devlin | 78' | |||
Louis Fenton | 78' | |||
Jaushua Sotirio (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia) | 2-2 | 80' | ||
81' | Osama Malik↑Luke Bodnar↓ | |||
89' | Bruno Fornaroli | |||
90' | Diego Castro Gimenez | |||
Steven Taylor | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wellington Phoenix 2, Perth Glory 2 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wellington Phoenix 2, Perth Glory 2 | |
90+7” | Attempt missed. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sam Sutton with a cross. | |
90+7” | Attempt missed. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) header from the centre of the box. | |
90+5” | THẺ PHẠT. Cameron Devlin (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Nicholas D'Agostino (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt blocked. Ulises Dávila (Wellington Phoenix) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Steven Taylor. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt saved. Ulises Dávila (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Diego Castro (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Diego Castro (Perth Glory) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | CHẠM TAY! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90” | Penalty saved! Ulises Dávila (Wellington Phoenix) fails to capitalise on this great opportunity,left footed shot savedin the bottom right corner. | |
89” | Bruno Fornaroli (Perth Glory) is shown the yellow card. | |
88” | Penalty conceded by Nicholas D'Agostino (Perth Glory) after a foul in the penalty area. | |
88” | Penalty Wellington Phoenix. Cameron Devlin draws a foul in the penalty area. | |
86” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Taylor là người đá phạt. | |
85” | Attempt missed. Nicholas D'Agostino (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Osama Malik with a cross following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Louis Fenton là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ulises Dávila with a cross following a corner. | |
83” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Geria là người đá phạt. | |
83” | Attempt blocked. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Ulises Dávila with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Timmins là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Osam thay đổi nhân sự khi rút Luke Bodnar ra nghỉ và Malik là người thay thế. | |
80” | Goal!Wellington Phoenix 2, Perth Glory 2. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box. | |
78” | THẺ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Nicholas D'Agostino (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Louis Fenton (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Kosuke Ota (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
76” | VIỆT VỊ. David Ball rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lewis (Wellington Phoenix. Clayto). | |
76” | ĐÁ PHẠT. Ulises Dávila (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Andy Keogh ra nghỉ và D'Agostino là người thay thế. | |
red'>74'Goal!Wellington Phoenix 1, Perth Glory 2. Callum Timmins (Perth Glory) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Bruno Fornaroli. | ||
74” | Goal!Wellington Phoenix 1, Perth Glory 2. Callum Timmins (Perth Glory) right footed shot from outside the box. | |
73” | VIỆT VỊ. Steven Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Devlin (Wellington Phoenix. Camero). | |
73” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Aspropotamitis là người đá phạt. | |
73” | Attempt blocked. Ulises Dávila (Wellington Phoenix) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Sam Sutton. | |
72” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Clayton Lewis with a cross following a corner. | |
71” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kosuke Ota là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Ulises Dávila (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Diego Castro (Perth Glory) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Ulises Dávila (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Diego Castro (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Ulise thay đổi nhân sự khi rút Ben Waine ra nghỉ và Dávila là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Sam Sutton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Diego Castro (Perth Glory) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Luke Bodnar (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
66” | PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Clayton Lewis (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THẺ PHẠT. Callum Timmins (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi. | |
red'>61'VÀOOOO!! Glory) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 1. Bruno Fornaroli (Pert.to the bottom right corner. Assisted by Diego Castro. | ||
61” | VÀOOOO!! Glory) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 1. Bruno Fornaroli (Pert.to the bottom right corner. Assisted by Diego Castro. | |
61” | VÀOOOO!! Glory) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 1. Bruno Fornaroli (Pert. | |
60” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kosuke Ota là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Jaushu thay đổi nhân sự khi rút Reno Piscopo ra nghỉ và Sotirio là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sam Sutton with a cross. | |
57” | Attempt blocked. Reno Piscopo (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by David Ball with a cross. | |
57” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) header from the centre of the box. | |
56” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Brun thay đổi nhân sự khi rút Dane Ingham ra nghỉ và Fornaroli là người thay thế. | |
54” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Dane Ingham (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Reno Piscopo (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Callum Timmins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt missed. Clayton Lewis (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
51” | PHẠM LỖI! Joel Chianese (Perth Glory) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Cameron Devlin (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | THẺ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Clayton Lewis with a headed pass. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Steven Taylor (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Jonathan Aspropotamitis (Perth Glory) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Sutton là người đá phạt. | |
47” | Attempt missed. Andy Keogh (Perth Glory) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Callum Timmins with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Devlin là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0 | |
45+7” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Jonathan Aspropotamitis (Perth Glory) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Ben Waine (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Diego Castro (Perth Glory) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
42” | Attempt blocked. Sam Sutton (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Cameron Devlin. | |
40” | Attempt missed. Ben Waine (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
40” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Diego Castro (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Dane Ingham (Perth Glory) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Tomer Hemed (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box. | |
30” | PHẠM LỖI! Luke Bodnar (Perth Glory) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Cameron Devlin (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | VIỆT VỊ. Reno Piscopo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Waine (Wellington Phoenix. Be). | |
29” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Reno Piscopo (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
28” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Reno Piscopo (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>24'VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0. Tomer Hemed (Wellingtoto the high centre of the goal. Assisted by Louis Fenton. | ||
24” | PHẠM LỖI! Jason Geria (Perth Glory) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ben Waine (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Sam Sutton (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Dane Ingham (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | Attempt missed. Joel Chianese (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Andy Keogh. | |
21” | Attempt missed. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Clayton Lewis. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Joel Chianese (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Cameron Devlin (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Andy Keogh (Perth Glory) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Luke Bodnar. | |
15” | VIỆT VỊ. Andy Keogh rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lachman (Perth Glory. Darry). | |
14” | PHẠM LỖI! Diego Castro (Perth Glory) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Cameron Devlin (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Kosuke Ota (Perth Glory) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt saved. Diego Castro (Perth Glory) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
6” | PHẠM LỖI! Clayton Lewis (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Callum Timmins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | VAR Decision: No Penalty Wellington Phoenix. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Perth Glory |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05
Đội hình ra sân cặp đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 10h35 30/05, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory |
||||
Wellington Phoenix | Perth Glory | |||
Oliver Sail | 20 | 33 | Liam Reddy | |
Sam Sutton | 19 | 2 | Jason Geria | |
Timothy Payne | 6 | 5 | Jonathan Aspropotamitis | |
Steven Taylor | 27 | 29 | Darryl Lachman | |
Louis Fenton | 16 | 23 | Dane Ingham | |
Reno Piscopo | 7 | 19 | Callum Timmins | |
Clayton Lewis | 23 | 13 | Luke Bodnar | |
Cameron Devlin | 8 | 8 | Kosuke Ota | |
David Michael Ball | 9 | 17 | Diego Castro Gimenez | |
Tomer Hemed | 17 | 10 | Andrew Keogh | |
Ben Waine | 18 | 11 | Joel Chianese | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Rufer | 14 | 18 | Nicholas DAgostino | |
Joshua Laws | 21 | 9 | Bruno Fornaroli | |
Stefan Marinovic | 1 | 1 | Tando Velaphi | |
Charles Lokolingoy | 13 | 15 | Brandon Wilson | |
Jaushua Sotirio | 11 | 24 | Daniel Stynes | |
James McGarry | 5 | 22 | Joshua Rawlins | |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | 10 | 6 | Osama Malik |
Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05
Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory, 10h35 30/05, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 0:0 | 2.25 | 3.65 | 4 1/2 | 0.19 | 17.00 | 1.05 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/4 | 0.83 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Wellington Phoenix vs Perth Glory 10h35 30/05
Kết quả đối đầu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 10h35 30/05, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wellington Phoenix , phong độ gần đây của Perth Glory chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wellington Phoenix
Phong độ gần nhất Perth Glory
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.85
+1/4
1.08
|
1.03
3 1/4
0.87
|
2.70
3.80
2.40
|
17:00
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.05
3.35
2.21
|
17:00
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.50
3.35
2.01
|
17:00
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.92
2
0.98
|
2.51
3.05
2.83
|
17:00
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.94
-0
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.59
3.15
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
1.20
-1/4
0.75
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.38
4.25
8.30
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
17:00
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.84
3
1.02
|
9.30
5.20
1.29
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
1.04
-1
0.84
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.58
3.85
5.30
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.85
-2 1/2
1.03
|
1.01
3 3/4
0.85
|
1.08
9.80
20.00
|
17:30
|
Cremonese
Pisa
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.08
3.40
3.25
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.88
|
2.35
2.85
3.30
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.89
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.12
-1
0.81
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.56
3.85
5.60
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.25
2.96
3.35
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.55
3.35
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.20
3.70
1.75
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.11
-0
0.82
|
1.16
2 1/4
0.76
|
3.10
2.50
2.66
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.91
-0
1.01
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.54
3.20
2.67
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.89
|
1.90
3.15
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.82
-1/4
0.90
|
0.76
2
0.96
|
2.05
3.00
3.05
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
|
|
1.25
5.00
10.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.31
4.55
7.70
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.63
3.60
4.40
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.94
-0
0.90
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.51
3.15
2.46
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
2
0.85
|
3.40
2.90
2.10
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.73
-0
1.08
|
0.95
2
0.85
|
2.55
2.55
3.10
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.00
2.75
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.15
2.75
3.60
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.88
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.70
2.75
2.63
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.83
2
0.98
|
2.00
3.00
3.50
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.71
3.10
2.33
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.05
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
|
|
1.83
3.25
4.20
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.77
+1 3/4
0.99
|
0.94
3 1/2
0.82
|
8.10
5.00
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
0.88
+1
1.02
|
0.87
3 1/2
1.01
|
14.00
6.00
1.16
|
16:45
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.87
+1 3/4
0.92
|
0.90
3 3/4
0.90
|
7.00
5.50
1.30
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
|
|
4.33
4.10
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.92
-1
0.88
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.52
3.85
4.90
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.76
|
0.99
2 1/2
0.81
|
6.20
3.90
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.30
3.10
2.05
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
3 1/2
0.90
|
2.49
3.55
2.29
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
0.97
-0
0.87
|
1.04
1 1/4
0.78
|
3.10
2.20
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.74
-0
1.11
|
1.09
1 1/4
0.73
|
2.76
2.17
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.32
2.77
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Varea
Tudelano
|
0.87
-1/2
0.92
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.83
3.20
4.33
|
17:00
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.65
3.40
4.75
|
17:00
|
AE Prat
Girona B
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.70
2
1.06
|
1.84
3.25
3.75
|
17:00
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.71
2 1/4
1.05
|
1.73
3.55
3.85
|
17:00
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.76
-0
1.00
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.30
3.30
2.62
|
17:00
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.78
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.45
4.20
5.00
|
17:00
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.63
2
1.14
|
1.92
3.25
3.45
|
17:00
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.09
3.20
3.05
|
17:00
|
Gandia
CD Burriana
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.55
3.60
5.25
|
17:30
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.87
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.81
|
2.44
3.10
2.41
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.17
-0
0.61
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.21
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.71
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.30
3.10
2.77
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ho Chi Minh City B (w)
TNG Thai Nguyen (w)
|
0.80
+1 3/4
0.90
|
0.90
4 1/4
0.80
|
67.00
34.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Son La (w)
CLB TPHCM (w)
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
34.00
11.00
1.05
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Trzebnica
GKS Mirkow
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
7 3/4
0.85
|
1.02
19.00
26.00
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
1.00
+1/2
0.82
|
0.74
2 1/4
1.06
|
3.75
3.30
1.82
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.11
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.78
3.15
2.25
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.05
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.62
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.04
-1
0.86
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.10
5.30
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.92
3.20
2.16
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.03
2
0.79
|
2.14
2.91
3.10
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.96
-1
0.88
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.51
3.85
5.10
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.72
+1/2
1.13
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.98
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.87
2 3/4
0.95
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
|
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
|
|
1.57
3.40
5.50
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.15
5.30
17.00
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.69
+1/2
1.03
|
0.66
3 1/4
1.06
|
2.56
3.75
2.02
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
17:00
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
0.84
+1/2
0.92
|
1.13
3
0.64
|
3.35
3.35
1.92
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.97
3
0.85
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.07
-1
0.77
|
0.96
3
0.86
|
1.61
3.75
4.15
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
|
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
|
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.99
3.45
3.05
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
3
0.79
|
2.24
3.35
2.66
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.17
-0
0.69
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.88
3.10
2.22
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns (w)
City Lads FC (nữ)
|
0.92
-3 3/4
0.87
|
0.95
7
0.85
|
1.00
41.00
67.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.05
3.65
1.66
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
|
|
1.80
3.60
3.60
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
5.00
3.80
1.53
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hetman Wloszczowa
MZKS Alit Ozarow
|
0.82
+1 3/4
0.97
|
0.92
3 1/2
0.87
|
23.00
11.00
1.04
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.89
3.55
3.75
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
17:00
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.11
+1 3/4
0.76
|
0.81
3 1/4
1.03
|
8.80
6.20
1.19
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
1.06
-2
0.80
|
0.89
3
0.95
|
1.18
5.90
9.50
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.98
2 1/2
0.90
|
6.00
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.95
2
0.93
|
3.35
3.00
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.76
+1
1.16
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.70
3.60
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.84
+1
1.06
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.80
3.55
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
1.01
2
0.87
|
5.50
3.35
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
1.20
3 1/4
0.71
|
1.10
7.60
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Würzburger FV
Feucht SC
|
1.02
-1
0.77
|
0.85
5
0.95
|
1.00
29.00
41.00
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.79
3.65
3.50
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
0.93
+1 3/4
0.89
|
0.94
3 1/4
0.86
|
8.50
5.30
1.23
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.93
3.45
2.04
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.78
+1/2
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.95
3.45
2.04
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.87
-0
0.95
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.41
3.25
2.51
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.98
+1/4
0.84
|
0.77
2 3/4
1.03
|
3.00
3.50
1.97
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.51
+1 1/4
1.44
|
0.85
2 3/4
0.95
|
4.10
3.75
1.65
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.76
-3/4
1.06
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.55
3.75
4.80
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.87
+1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.92
|
7.40
5.20
1.26
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.79
+1/4
1.03
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.71
3.35
2.20
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.82
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.86
|
1.96
3.40
3.15
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.93
-3 1/2
0.83
|
0.71
4
1.05
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
|
|
5.20
4.40
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
17:00
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.88
3 1/2
0.94
|
1.38
4.50
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
4
0.91
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
0.82
4 3/4
1.00
|
2.59
3.75
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.95
-3 1/2
0.85
|
0.90
5
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.84
-2 1/4
1.00
|
0.82
5 1/4
1.00
|
1.05
7.50
32.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.83
4
0.99
|
1.79
3.75
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.09
3.60
2.76
|
17:00
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.71
+1 1/2
1.14
|
0.57
3 3/4
1.33
|
4.40
4.65
1.47
|
17:15
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
1.21
-1/4
0.66
|
0.57
3 1/4
1.33
|
2.24
3.75
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viessmann SC Hard
FC Andelsbuch
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.15
5.80
12.50
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
4 - 0
Trực tiếp
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
1.08
-0
0.76
|
0.74
4 3/4
1.08
|
1.01
13.50
16.50
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
|
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
17:30
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.07
+2
0.73
|
0.88
3 1/2
0.92
|
11.00
7.10
1.13
|
17:30
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.73
2 3/4
1.07
|
2.06
3.50
2.85
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.50
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.06
3
0.74
|
8.30
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.88
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.43
3.50
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Kurim
Mutenice
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.05
4
0.75
|
1.07
9.00
26.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Petrvald na Morave
Dolni Benesov
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
7 1/4
0.95
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.90
6 1/2
0.90
|
41.00
34.00
1.00
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.43
4.20
5.30
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.08
-2
0.80
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.20
6.20
9.70
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
1.00
-0
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.58
3.20
2.37
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.61
2 1/2
1.26
|
1.23
5.30
8.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.88
+1 1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.20
4.10
1.36
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.03
2 1/4
0.83
|
5.60
3.65
1.50
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.57
4.05
4.20
|
17:00
|
Lake Macquarie
Adamstown Rosebuds FC
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.02
|
4.25
4.05
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
0.99
-3/4
0.73
|
0.93
2 3/4
0.79
|
3.25
2.96
1.98
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.79
-1/4
0.93
|
0.74
2 3/4
0.98
|
1.99
3.50
2.78
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.61
+1/4
1.12
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.38
3.30
2.35
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.87
-3/4
0.85
|
0.71
3 3/4
1.01
|
1.54
4.40
3.65
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
17:00
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.04
3 1/4
0.78
|
1.27
4.95
7.70
|