© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02
Tường thuật trực tiếp Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02
Trận đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar, 13h25 16/02, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wellington Phoenix vs Brisbane Roar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wellington Phoenix vs Brisbane Roar, 13h25 16/02, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Brisbane Roar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Scott Wootton (Assist:Clayton Lewis) | 1-0 | 33' | ||
46' | Nicholas Olsen↑Nikola Mileusnic↓ | |||
Walter Gael Sandoval (Assist:Jaushua Sotirio) | 2-0 | 63' | ||
64' | Cyrus Dehmie↑Juan Lescano↓ | |||
Reno Piscopo (Assist:Jaushua Sotirio) | 3-0 | 67' | ||
Ben Waine↑David Michael Ball↓ | 73' | |||
73' | Louis Zabala↑Jack Hingert↓ | |||
73' | Jesse Daley↑Matti Steinmann↓ | |||
77' | Scott Neville | |||
78' | Anton Mlinaric↑Scott Neville↓ | |||
Oskar van Hattum↑Jaushua Sotirio↓ | 82' | |||
Louis Fenton↑Timothy Payne↓ | 82' | |||
Oskar van Hattum | 87' | |||
Gary Hooper↑Reno Piscopo↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wellington Phoenix 3, Brisbane Roar FC 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wellington Phoenix 3, Brisbane Roar FC 0 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Laws là người đá phạt. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Corey Brown. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Gar thay đổi nhân sự khi rút Reno Piscopo ra nghỉ và Hooper là người thay thế. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Sutton là người đá phạt. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Ben Waine (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Sam Sutton. | |
87” | THẺ PHẠT. Oskar van Hattum (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | PHẠM LỖI! Oskar van Hattum (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jesse Daley là người đá phạt. | |
86” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ben Waine (Wellington Phoenix) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
85” | ĐÁ PHẠT. Oskar van Hattum (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
84” | CỨU THUA. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
83” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
82” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Oskar va thay đổi nhân sự khi rút Jaushua Sotirio ra nghỉ và Hattum là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Loui thay đổi nhân sự khi rút Tim Payne ra nghỉ và Fenton là người thay thế. | |
81” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Clayton Lewis là người đá phạt. | |
81” | CỨU THUA. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
80” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Payne là người đá phạt. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | PHẠM LỖI! Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Anto thay đổi nhân sự khi rút Scott Neville ra nghỉ và Mlinaric là người thay thế. | |
77” | THẺ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | PHẠM LỖI! Scott Neville (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Ben Waine (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Be thay đổi nhân sự khi rút David Ball ra nghỉ và Waine là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Loui thay đổi nhân sự khi rút Jack Hingert ra nghỉ và Zabala là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Jess thay đổi nhân sự khi rút Matti Steinmann ra nghỉ và Daley là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Sam Sutton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
69” | Attempt saved. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Corey Brown with a cross. | |
67” | VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 3, Brisbane Roar FC 0. Reno Piscopo (Wellingto | |
66” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
64” | PHẠM LỖI! Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Cyru thay đổi nhân sự khi rút Juan Eduardo Lescano ra nghỉ và Dehmie là người thay thế. | |
red'>63'Goal!Wellington Phoenix 2, Brisbane Roar FC 0. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Jaushua Sotirio. | ||
63” | Goal!Wellington Phoenix 2, Brisbane Roar FC 0. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Jaushua Sotirio. | |
61” | Attempt blocked. Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close range is blocked. | |
63” | Goal!Wellington Phoenix 2, Brisbane Roar FC 0. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box. | |
61” | Henry Hore (Brisbane Roar FC) hits the left post with a left footed shot from outside the box. Assisted by Nicholas Olsen. | |
61” | Attempt missed. Clayton Lewis (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Alex Rufer (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Payne là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Scott Wootton. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jay O'Shea (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Alex Rufer (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Nikola Mileusnic ra nghỉ và Olsen là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wellington Phoenix 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wellington Phoenix 1, Brisbane Roar FC 0 | |
43” | Attempt missed. Alex Rufer (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kai Trewin là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from the centre of the box. | |
33” | Goal!Wellington Phoenix 1, Brisbane Roar FC 0. Scott Wootton (Wellington Phoenix) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Clayton Lewis with a cross following a corner. | |
33” | Goal!Wellington Phoenix 1, Brisbane Roar FC 0. Scott Wootton (Wellington Phoenix) header from very close rangefollowing a corner. | |
33” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Neville là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Laws là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Matti Steinmann (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Matti Steinmann (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Corey Brown (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Attempt saved. Scott Neville (Brisbane Roar FC) header from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Jay O'Shea. | |
29” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Sail là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Henry Hore (Brisbane Roar FC) right footed shot from outside the box is saved. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Sam Sutton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Juan Eduardo Lescano (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | PHẠM LỖI! Sam Sutton (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Gael Sandoval (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
16” | Attempt blocked. Nikola Mileusnic (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jack Hingert. | |
12” | Clayton Lewis (Wellington Phoenix) hits the right post with a left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
11” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | Attempt missed. Clayton Lewis (Wellington Phoenix) left footed shot from more than 40 yards on the right wing is close, but misses to the left. Assisted by Tim Payne. | |
5” | Attempt missed. Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Laws là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Joshua Laws (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Clayton Lewis with a cross following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rahmat Akbari là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02
Đội hình ra sân cặp đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar, 13h25 16/02, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
Wellington Phoenix | Brisbane Roar | |||
Oliver Sail | 20 | 1 | Macklin Freke | |
Sam Sutton | 19 | 19 | Jack Hingert | |
Joshua Laws | 21 | 2 | Scott Neville | |
Scott Wootton | 4 | 27 | Kai Trewin | |
Timothy Payne | 6 | 3 | Corey Browne | |
Reno Piscopo | 10 | 13 | Henry Hore | |
Clayton Lewis | 23 | 7 | Rahmat Akbari | |
Alex Rufer | 14 | 8 | Matti Steinmann | |
Walter Gael Sandoval | 7 | 10 | Nikola Mileusnic | |
David Michael Ball | 9 | 26 | James O Shea | |
Jaushua Sotirio | 11 | 23 | Juan Lescano | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Paulsen | 40 | 12 | Jordan Holmes | |
Louis Fenton | 16 | 4 | Anton Mlinaric | |
Nicholas Pennington | 13 | 35 | Louis Zabala | |
Benjamin Old | 8 | 15 | Jesse Daley | |
Gary Hooper | 88 | 29 | Cyrus Dehmie | |
Ben Waine | 18 | 21 | Nicholas Olsen | |
Oskar van Hattum | 43 | 9 | Luke Ivanovic |
Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02
Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Brisbane Roar, 13h25 16/02, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.15 | 0:0 | 0.73 | 3.80 | 3 1/2 | 0.18 | 1.00 | 51.00 | 201.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:0 | 0.90 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar 13h25 16/02
Kết quả đối đầu Wellington Phoenix vs Brisbane Roar, 13h25 16/02, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wellington Phoenix , phong độ gần đây của Brisbane Roar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wellington Phoenix
Phong độ gần nhất Brisbane Roar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.91
3
0.99
|
2.72
3.70
2.42
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
4 3/4
0.83
|
91.00
10.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.68
+1/4
1.31
|
1.05
2 1/2
0.85
|
6.00
1.66
3.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.51
-1/4
0.58
|
1.06
4 1/2
0.84
|
120.00
11.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
1.42
-0
0.62
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.38
3.70
12.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-1 1/4
0.84
|
0.78
2
0.98
|
1.40
3.80
7.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
1.14
+1/4
0.75
|
1.14
4
0.73
|
100.00
10.00
1.01
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.84
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.82
|
1.48
4.10
6.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
1.04
-2 3/4
0.84
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.08
9.80
20.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.07
2 1/2
0.83
|
1.32
4.45
10.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.93
|
2.33
2.88
3.30
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.60
3.80
5.30
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.01
3.50
3.40
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.45
3.35
2.03
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.40
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.16
-0
0.78
|
0.81
2
1.09
|
3.15
2.52
2.59
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.95
-0
0.97
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.59
3.20
2.62
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.86
-0
0.86
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.86
3.45
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.32
4.50
7.50
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
1.00
-0
0.84
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.59
3.15
2.39
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.79
2.31
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.01
2
0.81
|
2.32
2.79
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.04
2.67
3.90
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.21
2.58
3.60
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.02
2.91
3.60
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.74
|
3.05
3.05
2.16
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.77
3.25
2.19
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.05
3.15
3.00
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/4
0.92
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.87
-1
0.97
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.50
3.90
5.10
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.01
2 1/2
0.81
|
6.10
3.90
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.80
3.20
1.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.74
-1/4
0.98
|
0.75
4 1/2
0.97
|
1.02
8.30
21.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.01
-0
0.87
|
0.94
3 1/4
0.92
|
2.51
3.40
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
0.98
-1/2
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.77
5 1/2
1.02
|
10.00
3.75
1.36
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
1.28
-1/4
0.62
|
1.14
3 1/2
0.69
|
14.00
3.35
1.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
14.50
10.00
1.02
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
1.40
-1/4
0.55
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.65
+1/4
1.23
|
1.21
3 1/2
0.64
|
130.00
8.20
1.01
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
8.10
160.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.67
-1/4
1.15
|
0.72
2 1/2
1.07
|
1.00
34.00
67.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.81
-0
1.03
|
1.33
4 1/2
0.57
|
1.15
4.40
40.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.88
-0
0.96
|
0.99
1 1/2
0.83
|
24.00
3.90
1.22
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.10
3 1/2
0.70
|
1.01
23.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.69
-0
1.03
|
0.73
2 1/4
0.99
|
6.30
3.55
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.74
|
3.55
3.05
1.85
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.21
-0
0.58
|
0.88
2
0.88
|
3.10
2.98
2.17
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.76
-0
1.00
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.36
3.10
2.69
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.83
4.50
2.90
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.92
+1/2
0.90
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.45
3.25
1.90
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.02
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.57
3.95
5.30
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.99
-1
0.91
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.94
3.20
3.40
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.55
3.25
1.89
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.07
2
0.75
|
2.12
2.89
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.80
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
1.10
-1
0.70
|
0.83
2
0.98
|
1.62
3.25
5.25
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
3.00
3.30
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.80
+3/4
0.90
|
0.75
2 1/2
0.95
|
4.65
3.60
1.52
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.33
-0
0.51
|
0.82
2 1/2
0.94
|
4.60
1.70
2.90
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.96
3
0.86
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.11
-1
0.74
|
0.87
3
0.95
|
1.64
3.80
3.95
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.03
3.40
2.99
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.76
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.24
3.35
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.84
2
0.98
|
2.85
3.00
2.29
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
4 1/4
0.80
|
15.00
8.50
1.09
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
3.10
7.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3 3/4
0.80
|
34.00
29.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.87
-0
0.93
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.75
1.68
3.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
4.50
4.00
1.61
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.96
3.55
3.50
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
0.73
+1/2
1.20
|
1.13
5 3/4
0.76
|
100.00
10.00
1.01
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.74
-2
1.13
|
0.77
3
1.07
|
1.11
7.30
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.76
-1 1/2
0.94
|
1.02
5
0.68
|
1.03
15.00
26.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
3
0.90
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.80
+1 1/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.00
1.46
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.84
+1
1.06
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.70
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
5.10
3.40
1.63
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.06
-2 1/4
0.84
|
1.23
3 1/4
0.69
|
1.11
7.30
15.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.99
-0
0.77
|
0.82
3 3/4
0.94
|
2.35
4.05
2.09
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.92
-3/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.70
3.65
3.85
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.21
+2
0.64
|
0.74
3 1/4
1.06
|
11.00
7.40
1.11
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.93
-1 3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.89
|
1.22
5.50
8.20
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.68
+1/4
1.16
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.48
3.40
2.35
|
19:30
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.93
|
3.70
3.65
1.74
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.87
-0
0.95
|
0.73
2 3/4
1.07
|
2.35
3.50
2.44
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.80
-0
1.02
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.31
3.35
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.87
+1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.82
3.45
2.09
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.72
+3/4
1.11
|
0.73
2 3/4
1.07
|
3.30
3.65
1.83
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.70
-3/4
1.13
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.71
+1 1/2
1.12
|
1.14
3 1/2
0.67
|
5.60
4.25
1.40
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.95
3.45
3.15
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
0.81
+1 1/2
1.03
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.90
4.80
1.35
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.99
-3 1/2
0.77
|
0.71
4
1.05
|
1.02
12.00
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
5 3/4
1.00
|
2.75
3.00
2.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.07
4 1/4
0.75
|
121.00
8.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.81
2
1.01
|
31.00
4.95
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.71
-0
1.14
|
0.76
2 1/4
1.06
|
7.30
3.45
1.45
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
1.04
3
0.78
|
59.00
6.50
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
1.08
-0
0.76
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.47
3.45
6.60
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.20
3.40
2.68
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.58
3.45
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
1.02
-1
0.78
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.61
3.75
4.35
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.80
3.25
2.18
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.22
5.30
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.81
+1
1.07
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.76
+1
0.96
|
0.88
2 1/2
0.84
|
2.42
2.75
2.68
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
7.00
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.97
|
3.00
2.80
2.32
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.80
2 1/2
0.92
|
9.20
4.60
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/4
0.88
|
1.82
3.15
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
4
1.00
|
1.80
3.40
4.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.91
-1/2
0.89
|
1.05
3 3/4
0.75
|
1.02
7.70
160.00
|