© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08
Tường thuật trực tiếp Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08
Trận đấu Fluminense RJ vs Coritiba PR, 05h00 21/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fluminense RJ vs Coritiba PR mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fluminense RJ vs Coritiba PR, 05h00 21/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fluminense RJ vs Coritiba PR
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Caio Paulista (Assist:Matheus Martins) | 1-0 | 3' | ||
Jhon Arias (Assist:German Ezequiel Cano) | 2-0 | 36' | ||
45' | Valdemir de Oliveira Soares | |||
46' | Bruno Gomes da Silva Clevelario↑Valdemir de Oliveira Soares↓ | |||
46' | Alef Manga↑Leonardo Gamalho de Souza↓ | |||
46' | Natanael Moreira Milouski↑Matheus Alexandre Anastacio de Souza↓ | |||
57' | Natanael Moreira Milouski | |||
Marrony da Silva Liberato↑Jhon Arias↓ | 67' | |||
Matheus Martinelli Lima↑Gustavo Nonato Santana↓ | 67' | |||
72' | 2-1 | Alef Manga (Assist:Fabricio Daniel de Souza) | ||
73' | Regis Augusto Salmazzo↑Guilherme Biro Trindade Dubas↓ | |||
Nathan Allan De Souza | 3-1 | 77' | ||
Felipe Melo de Carvalho↑Nathan Allan De Souza↓ | 80' | |||
Willian Gomes de Siqueira↑German Ezequiel Cano↓ | 80' | |||
84' | 3-2 | Egidio de Araujo Pereira Junior | ||
84' | Robson Michael Signorini, Robinho↑Bernardo Marcos Lemes↓ | |||
Michel Araujo↑Matheus Martins↓ | 88' | |||
Willian Gomes de Siqueira | 89' | |||
Willian Gomes de Siqueira (Assist:Michel Araujo) | 4-2 | 90' | ||
5-2 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fluminense 5, Coritiba 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fluminense 5, Coritiba 2 | |
red'>90'+5'Goal!Fluminense 5, Coritiba 2. Willian (Fluminense) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | ||
90+4” | PHẠM LỖI! Michel Araújo (Fluminense) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Marrony bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Natanael bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>90'VÀOOOO!! (Fluminense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fluminense 4, Coritiba 2. Willia | ||
89” | THẺ PHẠT. Willian bên phía (Fluminense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Jesús Trindade bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Willian (Fluminense) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Miche thay đổi nhân sự khi rút Matheus Martins ra nghỉ và Araújo là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Marrony bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Egídio (Coritiba) phạm lỗi. | |
red'>84'Goal!Fluminense 3, Coritiba 2. Egídio (Coritiba) from a free kick with a left footed shot to the top left corner. | ||
84” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Bernardo Lemes ra nghỉ và Robinho là người thay thế. | |
83” | PHẠM LỖI! Felipe Melo (Fluminense) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | Attempt missed. Nino (Fluminense) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Matheus Martins with a cross following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcio Silva là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Germán Cano ra nghỉ và Willian là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Felip thay đổi nhân sự khi rút Nathan ra nghỉ và Melo là người thay thế. | |
red'>77'Goal!Fluminense 3, Coritiba 1. Nathan (Fluminense) from a free kick with a right footed shot. | ||
76” | PHẠM LỖI! Guillermo De los Santos (Coritiba) phạm lỗi. | |
76” | PHẠM LỖI! Guillermo De los Santos (Coritiba) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | VIỆT VỊ. Fabrício Daniel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trindade (Coritiba. Jesú). | |
74” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo De los Santos là người đá phạt. | |
red'>72'VÀOOOO!! (Coritiba) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fluminense 2, Coritiba 1. Alef Mangto the top right corner. Assisted by Fabrício Daniel following a fast break. | ||
70” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fabrício Daniel (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
69” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | Attempt missed. Caio Paulista (Fluminense) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
68” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guilherme Biro là người đá phạt. | |
67” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Nonato ra nghỉ và Martinelli là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Jhon Arias ra nghỉ và Marrony là người thay thế. | |
67” | PHẠM LỖI! Nathan (Fluminense) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guilherme Biro là người đá phạt. | |
63” | CẢN PHÁ! Alef Manga (Coritiba) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
62” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manoel là người đá phạt. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fabrício Daniel (Coritiba) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | ĐÁ PHẠT. Samuel Xavier bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
58” | VIỆT VỊ. Guilherme Biro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Egídio (Coritiba). | |
58” | PHẠM LỖI! Germán Cano (Fluminense) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | THẺ PHẠT. Natanael bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Samuel Xavier (Fluminense) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Marcio Silva (Coritiba) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guilherme Biro là người đá phạt. | |
50” | VIỆT VỊ. Egídio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với William (Coritiba. Rafae). | |
50” | PHẠM LỖI! Jhon Arias (Fluminense) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt blocked. Nino (Fluminense) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Jhon Arias with a cross. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Fabrício Daniel (Coritiba) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. André bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Matheus Alexandre ra nghỉ và Natanael là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Brun thay đổi nhân sự khi rút Val ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Ale thay đổi nhân sự khi rút Léo Gamalho ra nghỉ và Manga là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fluminense 2, Coritiba 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fluminense 2, Coritiba 0 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Val bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Val (Coritiba) phạm lỗi. | |
45+1” | Attempt missed. Fabrício Daniel (Coritiba) right footed shot from the centre of the box. | |
45” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Xavier là người đá phạt. | |
44” | PHẠM LỖI! André (Fluminense) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Bernardo Lemes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Val là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Nathan (Fluminense) phạm lỗi. | |
41” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo De los Santos là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Nino bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi. | |
38” | PHẠM LỖI! Val (Coritiba) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>36'VÀOOOO!! (Fluminense) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fluminense 2, Coritiba 0. Jhon Aria | ||
32” | Attempt missed. André (Fluminense) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Nonato. | |
28” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo De los Santos là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Jhon Arias bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Val (Coritiba) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Caio Paulista (Fluminense) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Fabrício Daniel bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Germán Cano (Fluminense) phạm lỗi. | |
21” | Attempt blocked. Matheus Martins (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
21” | Attempt blocked. Matheus Martins (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
20” | Attempt saved. Jesús Trindade (Coritiba) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
19” | Attempt blocked. Germán Cano (Fluminense) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Matheus Martins with a cross. | |
19” | Attempt missed. Caio Paulista (Fluminense) right footed shot from the centre of the box following a corner. | |
18” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guilherme Biro là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Bernardo Lemes (Coritiba) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fábio là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Nino (Fluminense) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Val (Coritiba) phạm lỗi. | |
12” | PHẠM LỖI! Samuel Xavier (Fluminense) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Egídio bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt missed. Manoel (Fluminense) header from the left side of the six yard box is too high. Assisted by Nathan with a cross following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo De los Santos là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Matheus Martins (Fluminense) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nonato. | |
6” | VIỆT VỊ. Germán Cano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xavier (Fluminense. Samue). | |
red'>3'VÀOOOO!! (Fluminense) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Fluminense 1, Coritiba 0. Caio Paulist. | ||
2” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bernardo Lemes là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Coritiba PR |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08
Đội hình ra sân cặp đấu Fluminense RJ vs Coritiba PR, 05h00 21/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fluminense RJ vs Coritiba PR |
||||
Fluminense RJ | Coritiba PR | |||
Fabio Deivson Lopes Maciel | 12 | 21 | Rafael William | |
Caio Paulista | 70 | 2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | |
Manoel Messias Silva Carvalho | 26 | 5 | Guillermo De los Santos | |
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | 33 | 44 | Marcio Gleyson Leite da Silva | |
Samuel Xavier Brito | 2 | 18 | Guilherme Biro Trindade Dubas | |
Gustavo Nonato Santana | 8 | 97 | Valdemir de Oliveira Soares | |
Andre Trindade da Costa Neto | 7 | 50 | Jesus Emiliano Trindade Flores | |
Jhon Arias | 21 | 25 | Bernardo Marcos Lemes | |
Nathan Allan De Souza | 13 | 13 | Fabricio Daniel de Souza | |
Matheus Martins | 37 | 9 | Leonardo Gamalho de Souza | |
German Ezequiel Cano | 14 | 6 | Egidio de Araujo Pereira Junior | |
Đội hình dự bị |
||||
Mario Alberto Pineida Martinez | 6 | 32 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | |
Felipe Melo de Carvalho | 52 | 36 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | |
Cristiano da Silva Leite | 15 | 78 | Regis Augusto Salmazzo | |
Wellington Aparecido Martins | 5 | 20 | Robson Michael Signorini, Robinho | |
David de Duarte Macedo | 29 | 16 | Natanael Moreira Milouski | |
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | 10 | 52 | Adrian Martinez | |
Matheus Martinelli Lima | 38 | 27 | Juan Juan Diaz | |
Yago Felipe da Costa Rocha | 20 | 41 | John Chancellor | |
Michel Araujo | 11 | 12 | Marco Antonio Amorim de Oliveira Montes | |
Willian Gomes de Siqueira | 17 | 11 | Alef Manga | |
Marcos Felipe de Freitas Monteiro | 1 | 88 | Jose Hugo | |
Marrony da Silva Liberato | 16 | 45 | Nathan Morris |
Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08
Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Coritiba PR, 05h00 21/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.41 | 0:0 | 2.04 | 8.33 | 6 1/2 | 0.06 | 1.04 | 9.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.29 | 0:0 | 2.56 | 9.09 | 2 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Coritiba PR 05h00 21/08
Kết quả đối đầu Fluminense RJ vs Coritiba PR, 05h00 21/08, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fluminense RJ , phong độ gần đây của Coritiba PR chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fluminense RJ
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.84
+1/4
1.11
|
0.93
3
0.99
|
2.72
3.70
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.26
2.01
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.94
|
1.17
3
0.70
|
1.03
8.40
74.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.40
2.53
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.82
4
1.08
|
3.15
3.15
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.87
1 1/2
1.03
|
1.77
2.97
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.31
4.65
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
4 3/4
0.95
|
3.70
3.25
1.98
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.40
3.35
2.04
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.05
2 3/4
0.85
|
4.50
3.75
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.82
2
1.08
|
3.20
2.52
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.66
3.20
2.56
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.94
2
0.82
|
3.05
2.93
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
1.02
-1/2
0.74
|
0.90
2
0.86
|
2.02
3.05
3.40
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.10
3.25
3.05
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.78
2
0.98
|
3.00
3.05
2.21
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/4
0.91
|
1.24
4.40
8.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.22
5.50
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.87
2.87
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.37
4 1/2
0.55
|
2.75
1.53
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.69
3.60
4.00
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.33
4.45
7.30
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.62
3.70
4.40
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.94
-0
0.90
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.52
3.15
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.66
3.40
5.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.06
2
0.76
|
2.96
2.87
2.31
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.27
2.55
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.71
2.64
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.74
1 3/4
1.08
|
2.04
2.92
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.88
3 1/2
0.88
|
11.00
6.20
1.15
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.60
2.99
6.20
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.07
+1
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.20
3.95
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.80
4 1/2
0.92
|
6.70
5.20
1.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.94
4 3/4
0.78
|
1.01
10.50
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.77
|
1.95
3.20
4.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.11
-1 1/2
0.74
|
1.02
3
0.80
|
1.36
4.35
6.30
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.79
4 1/4
0.97
|
4.60
4.05
1.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.75
4 3/4
1.05
|
1.01
29.00
51.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
4 3/4
0.85
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.90
5
0.92
|
3.50
3.25
1.89
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.93
|
8.30
4.50
1.24
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.44
2 1/2
1.47
|
2.19
3.40
2.76
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.50
2
1.35
|
1.94
3.30
3.35
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.32
4.15
8.10
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.83
2 1/4
0.89
|
9.00
4.45
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.08
+1/4
0.68
|
0.76
2
1.00
|
3.80
3.15
1.88
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.94
2 1/2
0.82
|
8.20
4.60
1.29
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.00
2
0.76
|
2.12
2.91
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.02
-0
0.74
|
0.92
2
0.84
|
2.78
2.93
2.39
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.35
4.05
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.82
-0
0.97
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.02
+1
0.77
|
0.82
4 3/4
0.97
|
5.50
4.33
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.00
4.00
1.66
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
1.02
-1
0.77
|
0.87
5 1/4
0.92
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
5.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.96
-0
0.88
|
1.06
1 1/2
0.76
|
2.89
2.42
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.83
1/2
0.99
|
5.60
1.74
2.73
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.78
3/4
1.13
|
2.51
2.03
5.30
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.99
-1
0.91
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.56
4.15
5.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
1.03
4 1/2
0.73
|
8.00
4.33
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
1.02
-0
0.74
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.50
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.45
3.40
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.84
1 1/2
0.98
|
3.45
2.64
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.10
2.49
2.52
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.94
4
0.88
|
1.37
4.25
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.76
2.87
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
2.60
5.50
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.74
3.70
3.60
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.68
2 1/4
1.16
|
1.91
3.40
3.35
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.35
3.25
1.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.95
-1/2
0.75
|
0.90
4 3/4
0.80
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.81
3 3/4
1.01
|
47.00
6.70
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
1 1/2
0.97
|
1.20
4.10
23.00
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.84
+3/4
0.88
|
0.82
2
0.90
|
4.45
3.15
1.65
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.98
-1 1/2
0.74
|
0.90
2 1/4
0.82
|
1.25
4.25
8.60
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.83
|
3.15
3.15
1.93
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.12
3.35
2.86
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
4.33
3.60
1.80
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.20
2 1/2
0.65
|
3.40
1.57
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
1.72
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
2.50
3.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.91
+1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.81
|
1.66
3.70
4.00
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
1.04
-1/2
0.86
|
1.12
2 1/2
0.77
|
2.04
3.30
3.45
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
5 1/2
0.92
|
1.20
6.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.95
-1
0.93
|
0.93
2 3/4
0.93
|
1.07
7.20
43.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.85
+1/2
0.85
|
0.72
2
0.98
|
3.75
3.40
1.90
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.97
2 1/2
0.91
|
6.00
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.08
+1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.99
2 1/2
0.89
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.89
+1
1.01
|
0.94
2 1/4
0.94
|
5.70
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.74
3.45
4.30
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.89
2
0.99
|
5.20
3.45
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.82
-2
1.08
|
0.91
3
0.97
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.89
4 3/4
0.87
|
2.53
1.83
4.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.09
4 1/4
0.67
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.11
6.50
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
1.33
-0
0.51
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.35
3.15
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.12
4.40
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.79
1/2
0.97
|
2.47
1.72
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kirchheimer SC
TSV Rain Am Lech
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.90
-0
0.82
|
0.78
3
0.94
|
1.43
3.85
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.94
2 1/4
0.78
|
1.75
3.15
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.93
-0
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
2.50
3.10
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.75
-1/4
0.97
|
0.73
2
0.99
|
1.99
3.00
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
0.95
-1/4
0.77
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.11
3.35
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.04
3
0.72
|
2.53
3.15
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
0.95
-1 3/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.79
|
1.27
4.50
7.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.95
4 1/2
0.87
|
3.75
3.05
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.88
|
3.30
3.25
2.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.93
-1
0.97
|
1.08
6
0.80
|
1.46
3.45
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.79
-0
1.12
|
0.87
1 1/4
1.01
|
2.69
2.40
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.98
-0
0.86
|
0.87
3 1/2
0.95
|
1.09
6.20
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
1.20
-1/4
0.73
|
0.94
1 1/4
0.94
|
2.66
2.36
3.35
|
21:00
|
Hodd
Molde
|
0.83
+1 1/4
0.95
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.20
4.50
1.42
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
1.00
-0
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.51
3.45
2.31
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.75
1.86
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.37
4.40
6.20
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
1.03
+1
0.81
|
0.87
3
0.95
|
5.30
3.90
1.47
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.84
-0
1.00
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.33
3.35
2.54
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.00
3 1/4
0.82
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.03
-3 1/2
0.73
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.95
-1 1/4
0.91
|
0.76
3
1.08
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.91
+3/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
5 3/4
0.97
|
1.08
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.83
3.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.69
-0
1.03
|
0.76
1 1/4
0.96
|
2.54
2.33
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.95
-0
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
2.78
2.51
2.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
1.05
-1/4
0.67
|
0.99
2 1/2
0.73
|
6.00
3.50
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
0.90
+1/4
0.82
|
0.89
1 1/4
0.83
|
3.90
2.34
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.66
1 1/4
1.06
|
2.22
2.47
3.40
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.95
-1
0.85
|
0.88
3
0.93
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
4.33
6.00
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
1.30
4.75
7.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.73
3.75
3.75
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.00
3.75
1.65
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.88
-0
0.96
|
1.07
3
0.75
|
1.43
3.75
6.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.02
6 1/4
0.80
|
63.00
7.60
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.55
3.40
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.75
-0
1.09
|
0.92
1 3/4
0.90
|
2.42
2.77
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-2 1/4
0.87
|
0.90
3
0.90
|
1.12
7.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
0.97
|
8.00
4.00
1.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.86
3
0.96
|
4.15
4.00
1.60
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.08
-2
0.82
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.10
9.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.85
|
9.90
5.80
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.04
1 1/2
0.78
|
1.31
3.35
16.00
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.79
1 1/4
0.97
|
2.40
2.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.84
+1 1/4
1.04
|
0.98
2 1/2
0.88
|
6.90
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.05
+3/4
0.83
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.10
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
17.00
9.50
1.07
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.57
3.60
6.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|