Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 05:13

Kết quả Ceara vs Santos 02h30 11/09

VĐQG Brazil

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ceara vs Santos 02h30 11/09

Trận đấu Ceara vs Santos, 02h30 11/09, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ceara vs Santos mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ceara vs Santos, 02h30 11/09, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ceara vs Santos

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Guilherme Castilho Carvalho (Assist:Severino do Ramos Clementino, Nino)    1-0  6'    
   Severino do Ramos Clementino, Nino       10'    
   Ze Roberto Assuncao    2-0  30'    
   Richardson Fernandes dos Santos       38'    
      39'        Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
   Richard Candido Coelho       39'    
   Michel Macedo Rocha Machado↑Severino do Ramos Clementino, Nino↓       46'    
      46'        Nathan↑Madson Ferreira dos Santos↓
      46'        Luan Guilherme de Jesus Vieira↑Gabriel Carabajal↓
      46'        Lucas Pires Silva↑Vinicius Nelson de Souza Zanocelo↓
      54'        Lucas Pires Silva
      56' 2-1      Marcos Leonardo Santos Almeida
      61'        Guilherme De Aguiar Camacho
   Fernando Sobral↑Guilherme Castilho Carvalho↓       70'    
   Jhon Vasquez↑Richardson Fernandes dos Santos↓       70'    
   Bruno de Jesus Pacheco       76'    
      76'        Bruno Felipe de Oliveira↑Felipe Jonatan↓
   Bruno Ferreira Bonfim Dentinho↑Ze Roberto Assuncao↓       80'    
   Geovane da Silva de Souza↑Richard Candido Coelho↓       80'    
      85'        Tailson Pinto Goncalves↑Lucas Braga Ribeiro↓

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Ceará 2, Santos 1
90+7”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ceará 2, Santos 1
90+4”   CẢN PHÁ! Marcos Leonardo (Santos) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
90+3”   PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt.
90”   ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90”   PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi.
90”   PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi.
90”   ĐÁ PHẠT. Bruno Oliveira bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
89”   Attempt saved. Yeferson Soteldo (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Tailson.
89”   PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Lacerda là người đá phạt.
89”   CẢN PHÁ! Marcos Leonardo (Santos) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
88”   VIỆT VỊ. Steven Mendoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lacerda (Ceará. Gabrie).
87”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Lacerda bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
87”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Lacerda bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
87”   PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi.
86”   PHẠM LỖI! Jhon Vásquez (Ceará) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Eduardo Bauermann bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
86”   PHẠM LỖI! Geovane (Ceará) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Bruno Oliveira bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   PHẠM LỖI! Dentinho (Ceará) phạm lỗi.
83”   ĐÁ PHẠT. Eduardo Bauermann bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
80”   THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Zé Roberto because of an injury ra nghỉ và Dentinho là người thay thế.
80”   THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Richard Cândido ra nghỉ và Geovane là người thay thế.
76”   THAY NGƯỜI. Santos. Brun thay đổi nhân sự khi rút Felipe Jonatan because of an injury ra nghỉ và Oliveira là người thay thế.
76”   THẺ PHẠT. Bruno Pacheco bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
76”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
76”   PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi.
74”   VIỆT VỊ. Steven Mendoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pacheco (Ceará. Brun).
73”   CỨU THUA. Lucas Braga (Santos) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross.
72”   ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
70”   THAY NGƯỜI. Ceará. Jho thay đổi nhân sự khi rút Richardson ra nghỉ và Vásquez là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Ceará. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Guilherme Castilho ra nghỉ và Sobral là người thay thế.
69”   Attempt missed. Steven Mendoza (Ceará) header from the centre of the box.
65”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
65”   PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Luan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi.
64”   CẢN PHÁ! Steven Mendoza (Ceará) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
63”   PHẠM LỖI! Lucas Pires (Santos) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   THẺ PHẠT. Camacho bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
61”   ĐÁ PHẠT. Zé Roberto bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
61”   PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi.
60”   PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Messias là người đá phạt.
57”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi.
  red'>56'Goal!Ceará 2, Santos 1. Marcos Leonardo (Santos) right footed shot from the right side of the box.
56”   Attempt blocked. Guilherme Castilho (Ceará) right footed shot from the centre of the box is blocked.
55”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Lacerda bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
55”   PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi.
55”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
55”   PHẠM LỖI! Zé Roberto (Ceará) phạm lỗi.
54”   THẺ PHẠT. Lucas Pires bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
54”   ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
54”   PHẠM LỖI! Lucas Pires (Santos) phạm lỗi.
52”   PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Pacheco là người đá phạt.
52”   ĐÁ PHẠT. Lucas Pires bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Zé Roberto (Ceará) phạm lỗi.
51”   Attempt missed. Luan (Santos) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Marcos Leonardo.
48”   Attempt saved. Guilherme Castilho (Ceará) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Steven Mendoza with a headed pass.
47”   PHẠM LỖI! Nathan (Santos) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
46”   ĐÁ PHẠT. Lucas Pires bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
46”   PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi.
45”   THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Mádson ra nghỉ và Nathan là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Santos. Luca thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Zanocelo ra nghỉ và Pires là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Carabajal ra nghỉ và Luan là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Ceará. Míche thay đổi nhân sự khi rút Nino Paraíba because of an injury ra nghỉ và Macedo là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ceará 2, Santos 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ceará 2, Santos 0
45+3”   Attempt missed. Camacho (Santos) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gabriel Carabajal with a cross following a set piece situation.
45+3”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
45+3”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
45”   ĐÁ PHẠT. Richard Cândido bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi.
43”   Attempt saved. Felipe Jonatan (Santos) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal.
42”   ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Steven Mendoza (Ceará) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi.
40”   VIỆT VỊ. Marcos Leonardo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soteldo (Santos. Yeferso).
39”   Richard Cândido (Ceará) is shown the yellow card.
39”   ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   PHẠM LỖI! Eduardo Bauermann (Santos) phạm lỗi.
38”   THẺ PHẠT. Richardson bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
37”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
37”   PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi.
36”   ĐÁ PHẠT. Yeferson Soteldo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
36”   PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi.
36”   ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
36”   PHẠM LỖI! Gabriel Lacerda (Ceará) phạm lỗi.
35”   CẢN PHÁ! Richard Cândido (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Richardson.
33”   ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
33”   PHẠM LỖI! Mádson (Santos) phạm lỗi.
  red'>30'Goal!Ceará 2, Santos 0. Zé Roberto (Ceará) right footed shot from the right side of the box.
28”   PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maicon là người đá phạt.
27”   VIỆT VỊ. Zé Roberto rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lacerda (Ceará. Gabrie).
26”   ĐÁ PHẠT. Zé Roberto bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
26”   PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi.
25”   PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
23”   PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt.
23”   CẢN PHÁ! Yeferson Soteldo (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
22”   ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
22”   PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Richard Cândido bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
20”   PHẠM LỖI! Mádson (Santos) phạm lỗi.
17”   Attempt saved. Richard Cândido (Ceará) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner.
17”   PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe Jonatan là người đá phạt.
16”   PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camacho là người đá phạt.
14”   PHẠM LỖI! Zé Roberto (Ceará) phạm lỗi.
14”   PHẠM LỖI! Zé Roberto (Ceará) phạm lỗi.
12”   ĐÁ PHẠT. Nino Paraíba bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   PHẠM LỖI! Gabriel Carabajal (Santos) phạm lỗi.
11”   VIỆT VỊ. Guilherme Castilho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mendoza (Ceará. Steve).
11”   Attempt missed. Eduardo Bauermann (Santos) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Felipe Jonatan with a cross following a set piece situation.
10”   THẺ PHẠT. Nino Paraíba bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
10”   PHẠM LỖI! Nino Paraíba (Ceará) phạm lỗi.
10”   ĐÁ PHẠT. Felipe Jonatan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
9”   ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
9”   ĐÁ PHẠT. Felipe Jonatan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
7”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Carabajal bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
7”   PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi.
  red'>6'VÀOOOO!! (Ceará) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Ceará 1, Santos 0. Guilherme Castilh.
5”   ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Yeferson Soteldo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
2”   PHẠM LỖI! Nino Paraíba (Ceará) phạm lỗi.
2”   PHẠM LỖI! Lima (Ceará) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Eduardo Bauermann bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   NGUY HIỂM. Marcos Leonardo (Santos) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ceara vs Santos

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ceara vs Santos 02h30 11/09

Đội hình ra sân cặp đấu Ceara vs Santos, 02h30 11/09, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ceara vs Santos

Ceara   Santos
Joao Ricardo 1   34 Joao Paulo Silva Martins
Bruno de Jesus Pacheco 6   13 Madson Ferreira dos Santos
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15   33 Maicon Pereira Roque
Messias Rodrigues da Silva Junior 3   4 Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
Severino do Ramos Clementino, Nino 2   3 Felipe Jonatan
Richardson Fernandes dos Santos 7   25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Richard Candido Coelho 25   29 Guilherme De Aguiar Camacho
John Stiveen Mendoza Valencia 10   5 Gabriel Carabajal
Guilherme Castilho Carvalho 40   30 Lucas Braga Ribeiro
Vinicius Lima 45   9 Marcos Leonardo Santos Almeida
Ze Roberto Assuncao 22   10 Yeferson Julio Soteldo Martinez

Đội hình dự bị

Fernando Sobral 8   8 Jhojan Esmaides Julio Palacios
Michel Macedo Rocha Machado 88   16 Nathan
Victor Luis Chuab Zamblauskas 33   2 Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Iury Lirio Freitas de Castilho 99   21 Lucas Barbosa
Luiz Otavio Anacleto Leandro 13   15 Brayan Angulo
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 31   12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Lucas Ribeiro Dos Santos 14   20 Luan Guilherme de Jesus Vieira
Marcos Victor Ferreira da Silva 44   40 Bruno Felipe de Oliveira
Erick de Arruda Serafim 11   6 Sandry Roberto Santos Goes
Geovane da Silva de Souza 21   52 Diogenes Vinicius da Silva
Jhon Vasquez 20   22 John Victor Maciel Furtado
Richard de Oliveira Costa 91   44 Lucas Pires Silva

Tỷ lệ kèo Ceara vs Santos 02h30 11/09

Tỷ lệ kèo Ceara vs Santos, 02h30 11/09, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ceara vs Santos 02h30 11/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.96 0:0 0.96 12.50 3 1/2 0.03 1.05 8.20 180.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:0 1.00 20.00 2 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Ceara vs Santos 02h30 11/09

Kết quả đối đầu Ceara vs Santos, 02h30 11/09, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ceara , phong độ gần đây của Santos chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Palmeiras Palmeiras
38 31 70
2
Gremio (RS) Gremio (RS)
38 7 68
3
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
38 20 66
4
Flamengo Flamengo
38 14 66
5
Botafogo RJ Botafogo RJ
38 21 64
6
Bragantino Bragantino
38 14 62
7
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
38 8 56
8
Fluminense RJ Fluminense RJ
38 4 56
9
Internacional RS Internacional RS
38 1 55
10
Fortaleza Fortaleza
38 1 54
11
Sao Paulo Sao Paulo
38 2 53
12
Cuiaba Cuiaba
38 1 51
13
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
38 -1 50
14
Cruzeiro Cruzeiro
38 3 47
15
Vasco da Gama Vasco da Gama
38 -10 45
16
Bahia Bahia
38 -3 44
17
Santos Santos
38 -25 43
18
Goias Goias
38 -17 38
19
Coritiba PR Coritiba PR
38 -32 30
20
America MG America MG
38 -39 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.01
-1/4
0.89
1.04
3 3/4
0.84
2.31
3.90
2.55
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.02
+1/4
0.86
1.00
2 1/2
0.86
2.83
3.20
2.20
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.82
-0
1.06
0.79
2 1/2
1.07
2.38
3.30
2.51
22:30
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
0.88
-1/4
0.92
1.02
2 1/2
0.76
2.11
3.15
3.00
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0.96
-1 1/4
0.92
0.85
2 3/4
1.01
1.39
4.35
6.00
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
0.82
-1/2
1.06
1.06
2 1/2
0.80
1.82
3.35
3.70
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1.00
+1/2
0.88
1.04
2 1/2
0.82
4.80
3.65
1.76
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
0.97
-1/2
0.91
0.76
2 3/4
1.11
1.97
3.60
3.40
21:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
0.69
-1/2
1.17
0.92
2 3/4
0.90
1.69
3.75
4.15
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
0.88
-1/4
1.01
0.82
2 1/2
1.05
2.23
3.40
2.80
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.82
-0
1.07
0.88
2 3/4
0.99
2.30
3.45
2.65
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
1.11
-1/4
0.78
1.04
2 1/2
0.82
2.35
3.30
2.86
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.92
-1 1/4
0.96
0.85
2 1/2
1.01
1.39
4.50
7.40
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.93
-1/4
0.95
1.04
2 1/4
0.82
2.30
3.10
3.10
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
0.77
-1/4
1.12
0.95
2 1/4
0.91
2.03
3.25
3.60
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
0.77
-1/2
1.12
0.91
2 1/4
0.95
1.77
3.45
4.45
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.95
-1/4
0.93
1.01
2 1/2
0.85
2.19
3.35
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.06
-1/2
0.82
0.77
2 1/4
1.09
2.06
3.35
3.35
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.84
-1/4
1.04
0.90
2 1/2
0.96
2.08
3.45
3.25
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.96
-0
0.92
0.96
2 1/4
0.90
2.65
3.15
2.60
03:00
Angostura FC Angostura FC
Carabobo FC Carabobo FC
0.80
+1/4
0.96
0.89
2
0.87
3.10
2.97
2.20
0 - 1
Trực tiếp
Portuguesa FC Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
0.93
-1/4
0.87
1.04
2 1/2
0.76
5.70
3.20
1.58
06:45
CF Atlante CF Atlante
Club Chivas Tapatio Club Chivas Tapatio
0.91
-1/4
0.85
0.78
2
0.98
2.20
2.91
3.10
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
1.73
3.10
4.75
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
4.50
3.60
1.62
22:00
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
5.00
3.60
1.57
22:00
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
2.00
3.00
3.60
22:00
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
2.00
3.00
3.60
22:00
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
1.36
4.20
7.00
22:00
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
2.20
2.75
3.40
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
7.50
5.00
1.29
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.78
-3/4
0.96
0.84
2 1/2
0.90
1.53
3.80
5.00
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.90
+2
0.84
0.74
3
1.00
12.00
5.75
1.18
21:00
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.86
-3/4
0.90
0.73
2 1/2
1.03
1.63
3.65
4.35
22:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0.78
-1/2
0.98
0.72
2 3/4
1.04
1.78
3.70
3.50
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.74
-1 1/2
1.02
1.03
3
0.73
1.21
5.20
10.00
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.90
-1 1/2
0.86
0.84
3
0.92
1.28
4.75
7.30
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.90
-1 1/4
0.90
0.80
2 3/4
1.00
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
2.10
3.10
3.20
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.78
-1/4
1.03
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.30
3.25
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.83
+1 3/4
0.93
0.83
3
0.93
9.50
5.75
1.29
2 - 2
Trực tiếp
Valledupar FC Valledupar FC
Llaneros FC Llaneros FC
1.09
-0
0.75
0.89
5 1/2
0.93
3.05
2.55
2.51
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.95
+1/4
0.81
0.93
2 3/4
0.83
3.50
3.00
2.15
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
1.16
+1/2
0.62
0.90
2 1/2
0.86
4.50
3.40
1.80
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.84
+1/4
0.92
0.87
2 1/4
0.89
3.05
3.20
2.12
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.84
-0
0.92
0.97
2 1/4
0.79
2.55
3.40
2.63
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
0.84
-1
0.92
0.98
2 1/2
0.78
1.53
4.20
5.50
19:30
Al-Jeel Youths Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) Al Wehda (Youth)
1.73
3.75
3.75
10:00
INAC (w) INAC (w)
AS Elfen Sayama (w) AS Elfen Sayama (w)
0.96
-1 1/4
0.84
1.01
2 1/2
0.79
1.36
4.05
7.30
11:00
JEF United Ichihara Chiba (w) JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w) Nojima Stella (w)
1.07
-3/4
0.67
1.03
2 1/4
0.71
1.83
3.20
4.00
15:00
NTV Beleza (w) NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w) Albirex Niigata (w)
0.40
-3/4
1.51
0.67
2 1/4
1.07
1.40
4.00
7.50
2 - 0
Trực tiếp
Chacaritas SC Chacaritas SC
Leones del Norte Leones del Norte
0.60
-0
1.31
0.92
2 1/2
0.90
1.01
8.00
196.00
0 - 0
Trực tiếp
Gualaceo SC Gualaceo SC
Guayaquil City Guayaquil City
0.84
-1/2
1.00
0.87
1 3/4
0.95
1.84
2.98
4.15
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
0.90
-0
0.90
1.03
2 1/4
0.78
2.55
3.25
2.55
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.75
-0
0.99
0.84
2 1/2
0.90
2.32
3.25
2.63
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.55
-2
1.23
0.52
3 1/4
1.28
1.11
8.10
11.00
06:00
Orlando Pride (w) Orlando Pride (w)
North Carolina (w) North Carolina (w)
1.13
-1/4
0.72
0.76
2 1/4
1.06
2.32
3.25
2.56
07:00
Chicago Red Stars (w) Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit  (w) Washington Spirit (w)
0.78
+1/4
1.06
0.79
2 1/2
1.03
2.69
3.30
2.23
0 - 0
Trực tiếp
Deportivo Mixco Deportivo Mixco
Antigua GFC Antigua GFC
0.95
-1/4
0.85
0.89
1 1/2
0.91
2.23
2.59
3.50
20:30
Darya Babol Darya Babol
Mes Shahr-e Babak Mes Shahr-e Babak
2.20
2.88
3.25
20:30
Saipa Saipa
Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
3.60
3.00
2.00
20:45
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
1.80
3.25
4.00
21:15
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
1.73
3.20
4.50
21:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
1.91
2.88
4.20
21:45
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
1.25
4.50
11.00
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
1.03
-1 1/4
0.83
0.87
3
0.97
1.44
4.15
5.50
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
1.33
5.50
5.50
22:00
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
1.25
5.75
7.00
07:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.06
-3/4
0.78
0.82
2 1/2
1.00
1.80
3.45
3.55
16:00
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
1.91
3.75
3.10
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
2.00
3.75
2.90
16:00
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
1.57
4.00
4.33
06:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
Valour Valour
0.93
-1/2
0.91
0.83
2 1/4
0.99
1.92
3.20
3.45
06:00
Forge FC Forge FC
York 9 FC York 9 FC
0.80
-3/4
1.04
0.92
2 3/4
0.90
1.57
3.85
4.45
22:00
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
1.80
3.25
4.00
18:00
Samtredia Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
5.00
4.00
1.50
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
4.20
3.40
1.73
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
1.00
-1/2
0.80
0.83
2 1/2
0.98
1.95
3.40
3.50
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
1.67
4.00
3.75
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
9.00
6.00
1.20
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
1.25
5.75
7.00
0 - 0
Trực tiếp
CD Constitucion Unido CD Constitucion Unido
Deportes Quillon Deportes Quillon
0.57
+1/4
1.35
1.00
1/2
0.80
6.00
1.66
3.25
09:15
Monterrey Monterrey
Columbus Crew Columbus Crew
1.01
-1
0.89
1.09
3
0.79
1.57
4.15
4.95
0 - 0
Trực tiếp
CD Vida CD Vida
Lobos UPNFM Lobos UPNFM
1.02
-1/4
0.74
0.97
1 1/2
0.79
2.50
2.60
3.25
16:00
PAS Lamia U19 PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus  U19 Olympiakos Piraeus U19
9.00
6.50
1.18
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
29.00
7.00
1.10
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
9.00
4.00
1.33
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
9.00
5.00
1.25
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.79
+1/2
0.97
1.05
2 1/4
0.71
3.40
3.15
1.97
0 - 0
Trực tiếp
Deportivo San Pedro Deportivo San Pedro
Juventud Copalera Juventud Copalera
0.97
-1 3/4
0.79
0.96
3 1/4
0.80
1.26
4.35
8.10
0 - 0
Trực tiếp
Juventud Pinulteca FC Juventud Pinulteca FC
Universidad de San Carlos Universidad de San Carlos
0.90
-1/2
0.86
1.26
2 1/2
0.55
1.90
3.05
3.75
21:00
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
7.50
4.33
1.33
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.95
-0
0.85
0.83
2 3/4
0.98
2.55
3.40
2.45
0 - 2
Trực tiếp
Carlos Mannucci W Carlos Mannucci W
Alianza Lima W Alianza Lima W
0.95
+3/4
0.85
0.75
3 1/4
1.05
41.00
26.00
1.01
22:00
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1.07
-1/4
0.79
1.01
2 3/4
0.83
2.39
3.45
2.68
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
0.97
-1 1/4
0.89
0.94
2 3/4
0.90
1.41
4.50
6.70
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.88
-1/2
0.98
0.90
2 3/4
0.94
1.88
3.70
3.60
0 - 1
Trực tiếp
Humaita AC Humaita AC
Porto Velho/RO Porto Velho/RO
1.09
-0
0.67
1.01
1 1/2
0.75
18.00
5.50
1.09
0 - 0
Trực tiếp
CD Dragon CD Dragon
Once Municipal Once Municipal
1.05
-1/4
0.79
0.96
2 1/2
0.86
2.27
3.20
2.74
0 - 1
Trực tiếp
Fuerte San Francisco Fuerte San Francisco
Municipal Limeno Municipal Limeno
0.80
-1/4
1.04
1.01
3 1/2
0.81
3.50
3.70
1.78
0 - 0
Trực tiếp
Jocoro FC Jocoro FC
Luis Angel Firpo Luis Angel Firpo
0.95
+1
0.89
0.99
3
0.83
4.90
3.80
1.53
0 - 0
Trực tiếp
CD Platense Municipal Zacatecoluca CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila Aguila
0.92
+1/4
0.92
0.93
2 1/4
0.89
2.87
3.20
2.19
0 - 1
Trực tiếp
Santa Tecla Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan A.D. Isidro Metapan
0.93
+3/4
0.91
0.94
3 1/2
0.88
12.00
5.20
1.19
08:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
1.44
4.20
6.50
0 - 3
Trực tiếp
Atletico Mineiro (Youth) Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth) Gremio (Youth)
0.55
-0
1.37
1.00
3 1/2
0.80
51.00
34.00
1.00
0 - 0
Trực tiếp
PDLA FC PDLA FC
Orishas Tepeji FC Orishas Tepeji FC
1.00
-1/4
0.80
0.92
2
0.87
2.30
3.10
3.00
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
1.01
19.00
41.00
0 - 0
Trực tiếp
Soccer Law Soccer Law
Color Esperanza Color Esperanza
0.82
-3/4
0.97
0.85
2 1/4
0.95
1.61
3.60
5.00
2 - 0
Trực tiếp
CD FAS U20 CD FAS U20
Alianza FC San Salvador U20 Alianza FC San Salvador U20
0.64
-0
1.13
0.71
2 1/2
1.05
1.02
19.00
34.00
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
2.10
4.33
2.50
0 - 1
Trực tiếp
Ypiranga(RS) Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.97
+1/2
0.87
0.98
2 3/4
0.84
16.00
4.95
1.17
0 - 0
Trực tiếp
Sousa PB Sousa PB
Bragantino Bragantino
0.89
+1
0.95
1.01
2
0.81
7.20
3.30
1.48
05:00
Fortaleza Fortaleza
Vasco da Gama Vasco da Gama
0.85
-3/4
1.05
0.93
2 1/4
0.95
1.63
3.60
4.95
06:00
America FC Natal RN America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
0.91
+3/4
0.99
1.01
2
0.87
4.85
3.20
1.71
07:30
Flamengo Flamengo
Amazonas FC Amazonas FC
0.79
-2
1.12
0.84
3
1.04
1.11
7.30
16.00
07:30
Internacional RS Internacional RS
Juventude Juventude
0.94
-1
0.82
0.94
2 1/2
0.82
1.53
3.80
5.60
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
0.83
-1
0.93
0.78
2 1/4
0.98
1.51
3.70
5.30
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
0.77
+1
0.99
0.88
2 1/4
0.88
6.10
3.60
1.49
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
0.99
-1/2
0.77
0.99
2 1/4
0.77
1.99
3.00
3.50
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.80
-1/4
0.96
0.84
2
0.92
2.08
2.95
3.35
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
0.78
-1 3/4
0.98
0.76
2 3/4
1.00
1.18
5.80
10.00
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
1.17
6.00
11.00
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
1.83
3.75
3.25
19:00
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC Avan Academy FC Avan Academy
0.89
+1 1/4
0.87
0.72
2 1/2
1.04
6.00
4.20
1.40
19:00
FC West Armenia FC West Armenia
FC Pyunik FC Pyunik
7.00
4.50
1.33
16:30
Moreton Bay United Moreton Bay United
Springfield United Springfield United
1.03
17.00
26.00
16:30
North Lakes United North Lakes United
Bardon Latrobe Bardon Latrobe
1.10
9.00
15.00
16:30
Bayside United FC Bayside United FC
Capalaba Bulldogs Capalaba Bulldogs
13.00
8.00
1.13
16:45
Surfers Paradise Surfers Paradise
Samford Ranges Samford Ranges
2.30
4.00
2.30
21:35
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
2.15
3.25
2.90
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
2.10
3.75
2.70
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
0.68
-1/4
1.19
0.97
2 1/2
0.85
1.98
3.35
3.40
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.82
+1/4
1.02
0.91
2 1/4
0.91
2.92
3.10
2.31
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.82
2 1/4
0.94
4.05
3.30
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.84
-1/4
0.92
0.80
2 1/4
0.96
2.04
3.15
3.20
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.79
-1/2
0.97
0.98
2 1/4
0.78
1.79
3.15
4.10
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
1.04
+1/2
0.72
0.78
2 1/2
0.98
3.90
3.55
1.72
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
1.00
-0
0.76
1.01
2 1/4
0.75
2.74
2.94
2.41
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.85
-1/4
0.91
0.86
2 1/4
0.90
2.06
3.10
3.20
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.74
+1/4
1.02
0.78
2
0.98
2.93
2.90
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.81
-3/4
0.95
0.79
2 1/4
0.97
1.60
3.45
4.85
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.90
-1/2
0.86
0.88
2 1/4
0.88
1.90
3.15
3.60
22:00
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
0.97
-1/4
0.79
1.16
2
0.62
2.23
2.80
3.20
22:00
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
1.11
+1/2
0.66
0.70
2 1/4
1.06
4.15
3.60
1.66
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
0.99
-1/2
0.77
0.92
2
0.84
1.99
3.05
3.50
19:00
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Araz Saatli Araz Saatli
1.06
12.00
26.00
0 - 1
Trực tiếp
Cartagines Deportiva SA Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon Perez Zeledon
0.79
-3/4
1.05
1.05
3
0.77
2.95
3.10
2.18
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
0.85
-0
0.95
0.89
1 3/4
0.91
2.60
2.70
2.74
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.98
-1
0.82
0.84
2 1/2
0.96
1.53
3.80
4.80
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
3.10
2.90
2.25
1 - 1
Trực tiếp
Atlantico FC Atlantico FC
Delfines Del Este Delfines Del Este
1.25
-1/4
0.62
0.82
2 3/4
0.97
2.87
1.95
4.33
20:00
Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC
Gaddafi FC Gaddafi FC
1.60
3.40
5.25
Back to top
Back to top