© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07
Tường thuật trực tiếp Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07
Trận đấu Avai FC SC vs Santos, 05h00 17/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Avai FC SC vs Santos mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Avai FC SC vs Santos, 05h00 17/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Avai FC SC vs Santos
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Guilherme Bissoli Campos | 1-0 | 9' | ||
Bruno Cortes Barbosa | 16' | |||
Bruno Cesar Pereira da Silva | 16' | |||
27' | Marcos Leonardo Santos Almeida | |||
Eduardo Jacinto De Biasi | 40' | |||
56' | Leonardo Carrilho Baptistao | |||
Raniele Almeida Melo | 65' | |||
68' | Angelo Gabriel Borges Damaceno↑Leonardo Carrilho Baptistao↓ | |||
69' | Bruno Felipe de Oliveira↑Carlos Andres Sanchez Arcosa↓ | |||
Jean Cleber Santos da Silva↑Bruno Cesar Pereira da Silva↓ | 73' | |||
Jean↑Eduardo Jacinto De Biasi↓ | 74' | |||
76' | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | |||
80' | Lucas Barbosa↑Vinicius Nelson de Souza Zanocelo↓ | |||
80' | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz↑Madson Ferreira dos Santos↓ | |||
Rodrigo dos Santos de Freitas↑Kevin Peterson Dos Santos Silva↓ | 87' | |||
Nonoca↑Raniele Almeida Melo↓ | 87' | |||
Guilherme Bissoli Campos | 88' | |||
Marcinho↑Guilherme Bissoli Campos↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Avaí 1, Santos 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Avaí 1, Santos 0 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Lucas Ventura (Avaí) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Felipe Jonatan bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | Attempt missed. Jean Pyerre (Avaí) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Marcinho. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Avaí thay đổi nhân sự khi rút Bissoli ra nghỉ và Marcinho là người thay thế. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Lucas Ventura (Avaí) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Renato. | |
90” | Attempt saved. Marcos Leonardo (Santos) left footed shot from very close range is saved in the top centre of the goal. | |
88” | Bissoli (Avaí) is shown the yellow card. | |
87” | THAY NGƯỜI. Avaí. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Kevin ra nghỉ và Freitas là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Avaí. Luca thay đổi nhân sự khi rút Raniele ra nghỉ và Ventura là người thay thế. | |
84” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bressan là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Lucas Barbosa (Santos) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
83” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Vaz là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Santos. Luca thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Zanocelo ra nghỉ và Barbosa là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Mádson ra nghỉ và Rwan là người thay thế. | |
79” | CHẠM TAY! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
77” | PHẠM LỖI! Kevin (Avaí) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Felipe Jonatan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | THẺ PHẠT. Eduardo Bauermann bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jean Cléber bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | PHẠM LỖI! Eduardo Bauermann (Santos) phạm lỗi. | |
74” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Vaz là người đá phạt. | |
73” | THAY NGƯỜI. Avaí. Jea thay đổi nhân sự khi rút Eduardo Biasi ra nghỉ và Pyerre là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Avaí. Jea thay đổi nhân sự khi rút Bruno Silva ra nghỉ và Cléber là người thay thế. | |
73” | PHẠM LỖI! Bruno Silva (Avaí) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Bruno Oliveira bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
70” | Attempt saved. Bruno Cortez (Avaí) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Bissoli. | |
68” | THAY NGƯỜI. Santos. Brun thay đổi nhân sự khi rút Carlos Sánchez ra nghỉ và Oliveira là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Léo Baptistão ra nghỉ và Ângelo là người thay thế. | |
66” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camacho là người đá phạt. | |
65” | Attempt blocked. Eduardo Biasi (Avaí) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
65” | Attempt saved. Bissoli (Avaí) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Eduardo Biasi with a through ball. | |
65” | Raniele (Avaí) is shown the yellow card. | |
64” | PHẠM LỖI! Raniele (Avaí) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Camacho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | ĐÁ PHẠT. Renato bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Mádson (Santos) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. William Pottker (Avaí) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vinícius Zanocelo là người đá phạt. | |
60” | VIỆT VỊ. Renato rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bressan (Avaí). | |
59” | Attempt missed. Bressan (Avaí) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Kevin with a cross following a corner. | |
59” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduardo Bauermann là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Cortez là người đá phạt. | |
56” | THẺ PHẠT. Léo Baptistão bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Raniele bị phạm lỗi và (Avaí) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Léo Baptistão (Santos) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Kevin (Avaí) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | Attempt missed. Lucas Braga (Santos) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Carlos Sánchez with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bressan là người đá phạt. | |
54” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Vinícius Zanocelo (Santos) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
51” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raniele là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Bissoli (Avaí) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Renato bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Mádson (Santos) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Renato bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
47” | PHẠM LỖI! Mádson (Santos) phạm lỗi. | |
46” | Attempt saved. Lucas Braga (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Avaí 1, Santos 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Avaí 1, Santos 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Kevin (Avaí) phạm lỗi. | |
42” | VIỆT VỊ. William Pottker rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raniele (Avaí). | |
40” | THẺ PHẠT. Eduardo Biasi bên phía (Avaí) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Léo Baptistão bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Eduardo Biasi (Avaí) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Renato (Avaí) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Raniele bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Carlos Sánchez (Santos) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Léo Baptistão bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Rafael Vaz (Avaí) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Eduardo Biasi (Avaí) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Kevin following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcos Leonardo là người đá phạt. | |
34” | PHẠT GÓC. Avaí được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camacho là người đá phạt. | |
34” | Attempt blocked. Raniele (Avaí) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
33” | ĐÁ PHẠT. William Pottker bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | Dangerous play by Felipe Jonatan (Santos). | |
31” | ĐÁ PHẠT. Rafael Vaz bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Raniele (Avaí) phạm lỗi. | |
29” | Attempt saved. Bissoli (Avaí) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by William Pottker with a cross. | |
29” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Bruno Silva bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Vinícius Zanocelo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Dangerous play by Bruno Silva (Avaí). | |
27” | Marcos Leonardo (Santos) is shown the yellow card. | |
25” | PHẠM LỖI! Bissoli (Avaí) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Bauermann bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | Attempt missed. Renato (Avaí) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Kevin following a fast break. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | PHẠM LỖI! Eduardo Biasi (Avaí) phạm lỗi. | |
19” | Attempt blocked. Bruno Cortez (Avaí) left footed shot from long range on the left is blocked. Assisted by Bissoli. | |
18” | VIỆT VỊ. Carlos Sánchez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Baptistão (Santos. Lé). | |
17” | ĐÁ PHẠT. Léo Baptistão bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
17” | PHẠM LỖI! Bruno Silva (Avaí) phạm lỗi. | |
16” | Bruno Cortez (Avaí) is shown the yellow card. | |
16” | THẺ PHẠT. Bruno Silva bên phía (Avaí) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Bruno Silva (Avaí) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. William Pottker (Avaí) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Eduardo Biasi with a cross. | |
13” | VIỆT VỊ. Renato rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bissoli (Avaí). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Kevin bị phạm lỗi và (Avaí) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi. | |
10” | Goal!Avaí 1, Santos 0. Bissoli (Avaí) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
8” | Penalty conceded by Vinícius Zanocelo (Santos) with a hand ball in the penalty area. | |
7” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Vaz là người đá phạt. | |
6” | Attempt blocked. Lucas Braga (Santos) header from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Carlos Sánchez with a cross. | |
5” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Bressan (Avaí) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Avai FC SC vs Santos |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07
Đội hình ra sân cặp đấu Avai FC SC vs Santos, 05h00 17/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Avai FC SC vs Santos |
||||
Avai FC SC | Santos | |||
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho | 89 | 34 | Joao Paulo Silva Martins | |
Bruno Cortes Barbosa | 33 | 13 | Madson Ferreira dos Santos | |
Rafael Vaz dos Santos | 4 | 2 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | |
Matheus Simonete Bressaneli | 26 | 4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | |
Kevin Peterson Dos Santos Silva | 13 | 3 | Felipe Jonatan | |
Raniele Almeida Melo | 14 | 29 | Guilherme De Aguiar Camacho | |
Jose Renato da Silva Junior | 7 | 25 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | |
Eduardo Jacinto De Biasi | 22 | 92 | Leonardo Carrilho Baptistao | |
Bruno Cesar Pereira da Silva | 8 | 7 | Carlos Andres Sanchez Arcosa | |
William de Oliveira Pottker | 90 | 30 | Lucas Braga Ribeiro | |
Guilherme Bissoli Campos | 77 | 9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | |
Đội hình dự bị |
||||
Gustavo Lelazquez | 28 | 12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | |
Diego Daniel Rodrigues de Mato | 6 | 8 | Jhojan Esmaides Julio Palacios | |
Lucas Ventura | 5 | 11 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | |
Marcinho | 19 | 38 | Kevyson | |
Vinicius Jau | 30 | 15 | Brayan Angulo | |
Rodrigo dos Santos de Freitas | 32 | 26 | Leonardo Yassir Zabala Ceballos | |
Jean Cleber Santos da Silva | 16 | 27 | Auro Alvaro da Cruz Junior | |
Jean Pyerre Casagrande Silveira Correa | 21 | 36 | Patati Weslley | |
Felipe Silva | 35 | 40 | Bruno Felipe de Oliveira | |
Victor Julio Alves de Paula | 87 | 21 | Lucas Barbosa | |
Matheus Antunes Ribeiro | 2 | 17 | Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | |
Gledson Ribeiro dos Santos | 83 | 22 | John Victor Maciel Furtado |
Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07
Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Santos, 05h00 17/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.87 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 1.08 | 6.80 | 141.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:0 | 0.73 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Avai FC SC vs Santos 05h00 17/07
Kết quả đối đầu Avai FC SC vs Santos, 05h00 17/07, Estadio da Ressacada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Avai FC SC , phong độ gần đây của Santos chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Avai FC SC
Phong độ gần nhất Santos
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.98
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.78
3.75
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.84
+1 1/2
1.08
|
0.90
3 1/2
1.00
|
5.90
5.00
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.10
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.90
|
1.40
4.50
5.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.86
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.46
4.35
4.95
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.13
-0
0.80
|
0.86
3 1/2
1.04
|
32.00
8.30
1.08
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.26
3.75
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.93
3
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.77
3.80
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.20
3.65
2.85
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.12
3.20
2.97
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.95
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.69
3.75
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.84
-0
1.06
|
1.00
3
0.88
|
2.34
3.45
2.62
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.68
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.90
|
5.30
4.60
1.50
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.07
-1 1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.97
3
0.93
|
2.61
3.65
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.82
-1
1.11
|
1.04
3
0.86
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.31
5.70
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+3/4
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.00
3.70
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
1.76
4.15
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.85
3
1.05
|
1.33
5.10
7.20
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.99
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.97
+1
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.60
4.05
1.53
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.81
2
1.09
|
1.78
3.40
4.45
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.07
|
2.83
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.06
-0
0.86
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.76
3.15
2.49
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.78
3
1.11
|
1.74
3.85
3.75
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.79
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.41
4.00
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2
0.81
|
2.23
2.93
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.03
|
1.89
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.30
3.45
1.98
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.86
3
0.94
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.61
3.85
4.10
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.85
|
15.00
4.40
1.21
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.10
+1/4
2.94
|
3.57
5 1/2
0.04
|
18.00
9.10
1.01
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.80
3 1/4
0.96
|
4.45
4.05
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
1.21
-0
0.58
|
6.25
1 1/2
0.03
|
151.00
41.00
1.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.60
6 1/2
0.47
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
0.70
-0
1.10
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.50
1.18
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
3
0.98
|
1.04
7.00
66.00
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.30
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.21
+1
0.66
|
0.96
3
0.86
|
6.30
4.45
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
22:00
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.00
+1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.75
-1
1.05
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.44
4.25
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.04
3.55
2.89
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.71
3
1.09
|
2.28
3.50
2.46
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.93
3.60
3.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.80
-0
1.13
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.51
3.65
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.08
3.75
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.80
3.80
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.82
3 1/4
1.06
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.02
-0
0.88
|
1.00
3
0.88
|
2.53
3.55
2.36
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.91
3.35
2.19
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.92
2 3/4
0.96
|
3.05
3.55
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.91
4
0.97
|
1.17
7.40
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.62
-2 3/4
1.16
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.72
+1
1.13
|
1.09
2 1/2
0.73
|
5.00
3.50
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.89
-1/4
0.91
|
1.02
2
0.78
|
2.12
2.92
3.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.96
3.60
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.98
+3/4
0.92
|
0.88
3
1.00
|
4.10
3.85
1.68
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.91
3
0.91
|
1.74
3.75
3.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.14
7.00
12.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.63
3.40
2.11
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.55
3.30
1.86
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.16
2 1/4
0.68
|
1.73
3.25
4.20
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.00
3.05
3.20
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.90
-1
0.94
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.45
3.75
6.40
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.87
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.64
3.40
4.50
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.96
-1
0.88
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.53
3.70
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.23
5.50
8.20
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.26
2.38
3.90
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.86
1 3/4
0.94
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.02
7.70
83.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
1 1/4
0.96
|
3.85
2.37
2.28
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.98
-0
0.86
|
3.22
6 1/2
0.13
|
78.00
7.00
1.04
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
1.65
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.98
-1
0.90
|
0.76
2 1/2
1.11
|
1.58
3.80
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.95
-0
0.85
|
11.00
1 1/2
0.04
|
26.00
1.01
26.00
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.03
3.65
3.20
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.90
3.80
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.91
3 1/2
0.97
|
2.59
3.95
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.05
-0
0.75
|
4.75
1 1/2
0.14
|
51.00
13.00
1.04
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.08
-1/2
0.70
|
0.65
3
1.12
|
2.08
3.55
2.78
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
+2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
13.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.72
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.55
4.20
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.75
-1 3/4
1.07
|
0.85
4
0.95
|
1.23
6.00
7.10
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.91
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.57
4.00
4.30
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.92
-1
0.90
|
0.89
3
0.91
|
1.54
4.10
4.45
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
22:00
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
0.45
+1/4
1.44
|
0.91
3
0.85
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Diosgyor VTK U19
Tarpa SC U19
|
0.83
-1
0.93
|
1.02
5 1/4
0.74
|
1.01
13.00
17.50
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.25
4.75
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.91
-0
1.01
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.52
3.25
2.65
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.94
2.79
4.05
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.81
-0
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.37
3.10
2.66
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.74
3.85
3.50
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
1.08
-1
0.76
|
0.76
3
1.06
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.91
+1
0.85
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.05
1.52
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.42
4.30
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.90
3
0.90
|
2.60
2.20
4.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.86
3 1/2
0.98
|
8.80
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.94
-0
0.90
|
1.04
1 3/4
0.78
|
2.73
2.64
2.67
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.92
3 3/4
0.90
|
100.00
8.10
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 3/4
0.81
|
5.70
1.85
2.47
|
0 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
0.76
-0
1.08
|
0.86
3 1/4
0.96
|
18.00
8.80
1.05
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.92
-0
0.92
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.47
3.20
2.47
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.84
3 3/4
0.92
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.24
3.35
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|