© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08
Tường thuật trực tiếp Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08
Trận đấu Ceara vs Fortaleza, 02h00 15/08, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ceara vs Fortaleza mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ceara vs Fortaleza, 02h00 15/08, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ceara vs Fortaleza
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
17' | 0-1 | Moises (Assist:Robson dos Santos Fernandes) | ||
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | 38' | |||
38' | Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia | |||
38' | Thiago Galhardo do Nascimento Rocha | |||
Severino do Ramos Clementino, Nino | 38' | |||
John Stiveen Mendoza Valencia | 40' | |||
44' | Robson dos Santos Fernandes | |||
Erick de Arruda Serafim↑Richardson Fernandes dos Santos↓ | 46' | |||
57' | Jose Welison da Silva | |||
Vinicius Lima↑Vinicius Goes Barbosa de Souza↓ | 60' | |||
Jhon Vasquez↑Matheus Vieira Campos Peixoto↓ | 60' | |||
Lucas Ribeiro Dos Santos↑Marcos Victor Ferreira da Silva↓ | 69' | |||
72' | Hercules Pereira do Nascimento↑Ronald dos Santos Lopes↓ | |||
72' | Valentin Depietri↑Moises↓ | |||
Bruno de Jesus Pacheco↑Victor Luis Chuab Zamblauskas↓ | 86' | |||
88' | Fabricio Baiano↑Thiago Galhardo do Nascimento Rocha↓ | |||
90' | Matheus Vargas↑Robson dos Santos Fernandes↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ceará 0, Fortaleza EC 1 | ||
90+10” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ceará 0, Fortaleza EC 1 | |
90+9” | ĐÁ PHẠT. Lucas Sasha (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+9” | ĐÁ PHẠT. Lucas Sasha (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+9” | PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi. | |
90+8” | CHẠM TAY! Zé Welison (Fortaleza EC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+6” | CỨU THUA. Matheus Vargas (Fortaleza EC) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Matheus Vargas (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Robson (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Nino Paraíba (Ceará) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Lucas Sasha (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Lucas Sasha (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Attempt missed. Guilherme Castilho (Ceará) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Steven Mendoza. | |
88” | THAY NGƯỜI. Fortaleza EC. Fabríci thay đổi nhân sự khi rút Thiago Galhardo ra nghỉ và Baiano là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Ceará. Brun thay đổi nhân sự khi rút Victor Luis because of an injury ra nghỉ và Pacheco là người thay thế. | |
80” | VIỆT VỊ. Jhon Vásquez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luis (Ceará. Victo). | |
79” | Attempt missed. Hércules (Fortaleza EC) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Thiago Galhardo following a fast break. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | PHẠM LỖI! Juninho Capixaba (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Juninho Capixaba (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Jhon Vásquez (Ceará) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcelo Benevenuto là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. Fortaleza EC thay đổi nhân sự khi rút Ronald ra nghỉ và Hércules là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Fortaleza EC. Valentí thay đổi nhân sự khi rút Moisés ra nghỉ và Depietri là người thay thế. | |
72” | Attempt saved. Lucas Ribeiro (Ceará) header from the centre of the box is saved. | |
71” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Sasha là người đá phạt. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Emanuel Brítez (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
69” | KHÔNG VÀO. Erick (Ceará) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Nino Paraíba là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
69” | THAY NGƯỜI. Ceará. Luca thay đổi nhân sự khi rút Marcos Victor because of an injury ra nghỉ và Ribeiro là người thay thế. | |
66” | PHẠM LỖI! Titi (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lima là người đá phạt. | |
65” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Lacerda là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Lima (Ceará) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Erick. | |
63” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt. | |
63” | Attempt blocked. Marcelo Benevenuto (Fortaleza EC) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Emanuel Brítez. | |
63” | Attempt saved. Thiago Galhardo (Fortaleza EC) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Juninho Capixaba with a cross. | |
62” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Robson (Fortaleza EC) left footed shot from outside the box is saved. | |
60” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Vina ra nghỉ và Lima là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Ceará. Jho thay đổi nhân sự khi rút Matheus Peixoto ra nghỉ và Vásquez là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Emanuel Brítez (Fortaleza EC) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Juninho Capixaba with a cross following a corner. | |
59” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt. | |
58” | Attempt missed. Matheus Peixoto (Ceará) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Nino Paraíba with a cross. | |
57” | THẺ PHẠT. Zé Welison (Fortaleza bên phía EC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! Zé Welison (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Attempt saved. Zé Welison (Fortaleza EC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
53” | PHẠM LỖI! Lucas Sasha (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | CHẠM TAY! Zé Welison (Fortaleza EC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Emanuel Brítez (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Juninho Capixaba (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Juninho Capixaba (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | CHẠM TAY! Emanuel Brítez (Fortaleza EC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
46” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Victor Luis là người đá phạt. | |
46” | Attempt blocked. Matheus Peixoto (Ceará) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Erick. | |
45” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Richardson ra nghỉ và Erick là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Richardson ra nghỉ và Erick là người thay thế. | |
45+10” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ceará 0, Fortaleza EC 1 | |
45+5” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Victor Luis (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Titi (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Emanuel Brítez (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
44” | THẺ PHẠT. Robson (Fortaleza bên phía EC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Sasha là người đá phạt. | |
43” | Attempt blocked. Vina (Ceará) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
40” | THẺ PHẠT. Steven Mendoza bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Thiago Galhardo (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Steven Mendoza (Ceará) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Robson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Capixaba (Fortaleza EC. Juninh). | |
38” | Gabriel Lacerda (Ceará) is shown the yellow card. | |
37” | Thiago Galhardo (Fortaleza EC) is shown the yellow card. | |
37” | Marcelo Benevenuto (Fortaleza EC) is shown the yellow card. | |
35” | THẺ PHẠT. Nino Paraíba bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Robson (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Nino Paraíba (Ceará) phạm lỗi. | |
34” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Victor Luis (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
30” | ĐÁ PHẠT. Moisés (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Sasha là người đá phạt. | |
23” | Attempt missed. Vina (Ceará) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
23” | Attempt blocked. Guilherme Castilho (Ceará) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Victor Luis. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Emanuel Brítez (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Gabriel Lacerda (Ceará) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Vina with a cross following a corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Sasha là người đá phạt. | |
red'>17'VÀOOOO!! EC) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Ceará 0, Fortaleza EC 1. Moisés (Fortalez. | ||
15” | Attempt missed. Moisés (Fortaleza EC) left footed shot from the right side of the box misses to the left following a corner. | |
15” | PHẠT GÓC. Fortaleza EC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richardson là người đá phạt. | |
9” | Attempt missed. Robson (Fortaleza EC) left footed shot from the centre of the box. | |
6” | VIỆT VỊ. Steven Mendoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lacerda (Ceará. Gabrie). | |
6” | ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Thiago Galhardo (Fortaleza EC) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Robson (Fortaleza bị phạm lỗi và EC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi. | |
4” | Attempt saved. Matheus Peixoto (Ceará) header from the centre of the box is saved. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ceara vs Fortaleza |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08
Đội hình ra sân cặp đấu Ceara vs Fortaleza, 02h00 15/08, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ceara vs Fortaleza |
||||
Ceara | Fortaleza | |||
Joao Ricardo | 1 | 16 | Fernando Miguel Kaufmann | |
Victor Luis Chuab Zamblauskas | 33 | 19 | Emanuel Britez | |
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | 15 | 5 | Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia | |
Marcos Victor Ferreira da Silva | 44 | 4 | Cristian Chagas Tarouco,Titi | |
Severino do Ramos Clementino, Nino | 2 | 29 | Juninho Capixaba | |
Richardson Fernandes dos Santos | 7 | 88 | Sasha Lucas Pacheco Affini | |
Richard Candido Coelho | 25 | 17 | Jose Welison da Silva | |
John Stiveen Mendoza Valencia | 10 | 14 | Ronald dos Santos Lopes | |
Guilherme Castilho Carvalho | 40 | 7 | Robson dos Santos Fernandes | |
Vinicius Goes Barbosa de Souza | 29 | 21 | Moises | |
Matheus Vieira Campos Peixoto | 28 | 91 | Thiago Galhardo do Nascimento Rocha | |
Đội hình dự bị |
||||
Erick de Arruda Serafim | 11 | 33 | David Conceição | |
Jhon Vasquez | 20 | 6 | Brayan Ceballos | |
Lucas Ribeiro Dos Santos | 14 | 34 | Valentin Depietri | |
Geovane da Silva de Souza | 21 | 13 | Lucas Rafael Araujo Lima | |
Fernando Sobral | 8 | 27 | Fabricio Baiano | |
Jael Ferreira Vieira | 9 | 26 | Sammuel | |
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho | 31 | 80 | Romulo Otero Vasquez | |
Richard de Oliveira Costa | 91 | 35 | Hercules Pereira do Nascimento | |
Vinicius Lima | 45 | 1 | Marcelo Boeck | |
Iury Lirio Freitas de Castilho | 99 | 18 | Silvio Ezequiel Romero | |
Bruno de Jesus Pacheco | 6 | 28 | Habraao Lincon do Nascimento | |
Michel Macedo Rocha Machado | 88 | 20 | Matheus Vargas |
Tỷ lệ kèo Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08
Tỷ lệ kèo Ceara vs Fortaleza, 02h00 15/08, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.02 | 0:0 | 0.90 | 14.28 | 1 1/2 | 0.02 | 121.00 | 7.10 | 1.07 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.96 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Ceara vs Fortaleza 02h00 15/08
Kết quả đối đầu Ceara vs Fortaleza, 02h00 15/08, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ceara , phong độ gần đây của Fortaleza chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ceara
Phong độ gần nhất Fortaleza
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.84
+1/4
1.11
|
0.93
3
0.99
|
2.72
3.70
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.26
2.01
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.94
|
1.17
3
0.70
|
1.03
8.40
74.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.40
2.53
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.82
4
1.08
|
3.15
3.15
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.87
1 1/2
1.03
|
1.77
2.97
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.31
4.65
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
4 3/4
0.95
|
3.70
3.25
1.98
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.40
3.35
2.04
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.05
2 3/4
0.85
|
4.50
3.75
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.82
2
1.08
|
3.20
2.52
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.66
3.20
2.56
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.94
2
0.82
|
3.05
2.93
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
1.02
-1/2
0.74
|
0.90
2
0.86
|
2.02
3.05
3.40
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.10
3.25
3.05
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.78
2
0.98
|
3.00
3.05
2.21
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/4
0.91
|
1.24
4.40
8.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.22
5.50
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.87
2.87
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.37
4 1/2
0.55
|
2.75
1.53
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.69
3.60
4.00
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.33
4.45
7.30
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.62
3.70
4.40
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.94
-0
0.90
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.52
3.15
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.66
3.40
5.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.06
2
0.76
|
2.96
2.87
2.31
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.27
2.55
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.71
2.64
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.74
1 3/4
1.08
|
2.04
2.92
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.88
3 1/2
0.88
|
11.00
6.20
1.15
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.60
2.99
6.20
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.07
+1
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.20
3.95
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.80
4 1/2
0.92
|
6.70
5.20
1.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.94
4 3/4
0.78
|
1.01
10.50
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.77
|
1.95
3.20
4.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.11
-1 1/2
0.74
|
1.02
3
0.80
|
1.36
4.35
6.30
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.79
4 1/4
0.97
|
4.60
4.05
1.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.75
4 3/4
1.05
|
1.01
29.00
51.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
4 3/4
0.85
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.90
5
0.92
|
3.50
3.25
1.89
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.93
|
8.30
4.50
1.24
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.44
2 1/2
1.47
|
2.19
3.40
2.76
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.50
2
1.35
|
1.94
3.30
3.35
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.32
4.15
8.10
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.83
2 1/4
0.89
|
9.00
4.45
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.08
+1/4
0.68
|
0.76
2
1.00
|
3.80
3.15
1.88
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.94
2 1/2
0.82
|
8.20
4.60
1.29
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.00
2
0.76
|
2.12
2.91
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.02
-0
0.74
|
0.92
2
0.84
|
2.78
2.93
2.39
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.35
4.05
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.82
-0
0.97
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.02
+1
0.77
|
0.82
4 3/4
0.97
|
5.50
4.33
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.00
4.00
1.66
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
1.02
-1
0.77
|
0.87
5 1/4
0.92
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
5.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.96
-0
0.88
|
1.06
1 1/2
0.76
|
2.89
2.42
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.83
1/2
0.99
|
5.60
1.74
2.73
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.78
3/4
1.13
|
2.51
2.03
5.30
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.99
-1
0.91
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.56
4.15
5.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
1.03
4 1/2
0.73
|
8.00
4.33
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
1.02
-0
0.74
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.50
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.45
3.40
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.84
1 1/2
0.98
|
3.45
2.64
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.10
2.49
2.52
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.94
4
0.88
|
1.37
4.25
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.76
2.87
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
2.60
5.50
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.74
3.70
3.60
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.68
2 1/4
1.16
|
1.91
3.40
3.35
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.35
3.25
1.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.95
-1/2
0.75
|
0.90
4 3/4
0.80
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.81
3 3/4
1.01
|
47.00
6.70
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
1 1/2
0.97
|
1.20
4.10
23.00
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.84
+3/4
0.88
|
0.82
2
0.90
|
4.45
3.15
1.65
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.98
-1 1/2
0.74
|
0.90
2 1/4
0.82
|
1.25
4.25
8.60
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.83
|
3.15
3.15
1.93
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.12
3.35
2.86
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
4.33
3.60
1.80
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.20
2 1/2
0.65
|
3.40
1.57
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
1.72
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
2.50
3.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.91
+1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.81
|
1.66
3.70
4.00
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
1.04
-1/2
0.86
|
1.12
2 1/2
0.77
|
2.04
3.30
3.45
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
5 1/2
0.92
|
1.20
6.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.95
-1
0.93
|
0.93
2 3/4
0.93
|
1.07
7.20
43.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.85
+1/2
0.85
|
0.72
2
0.98
|
3.75
3.40
1.90
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.97
2 1/2
0.91
|
6.00
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.08
+1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.99
2 1/2
0.89
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.89
+1
1.01
|
0.94
2 1/4
0.94
|
5.70
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.74
3.45
4.30
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.89
2
0.99
|
5.20
3.45
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.82
-2
1.08
|
0.91
3
0.97
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.89
4 3/4
0.87
|
2.53
1.83
4.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.09
4 1/4
0.67
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.11
6.50
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
1.33
-0
0.51
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.35
3.15
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.12
4.40
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.79
1/2
0.97
|
2.47
1.72
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kirchheimer SC
TSV Rain Am Lech
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.90
-0
0.82
|
0.78
3
0.94
|
1.43
3.85
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.94
2 1/4
0.78
|
1.75
3.15
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.93
-0
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
2.50
3.10
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.75
-1/4
0.97
|
0.73
2
0.99
|
1.99
3.00
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
0.95
-1/4
0.77
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.11
3.35
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.04
3
0.72
|
2.53
3.15
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
0.95
-1 3/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.79
|
1.27
4.50
7.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.95
4 1/2
0.87
|
3.75
3.05
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.88
|
3.30
3.25
2.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.93
-1
0.97
|
1.08
6
0.80
|
1.46
3.45
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.79
-0
1.12
|
0.87
1 1/4
1.01
|
2.69
2.40
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.98
-0
0.86
|
0.87
3 1/2
0.95
|
1.09
6.20
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
1.20
-1/4
0.73
|
0.94
1 1/4
0.94
|
2.66
2.36
3.35
|
21:00
|
Hodd
Molde
|
0.83
+1 1/4
0.95
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.20
4.50
1.42
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
1.00
-0
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.51
3.45
2.31
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.75
1.86
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.37
4.40
6.20
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
1.03
+1
0.81
|
0.87
3
0.95
|
5.30
3.90
1.47
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.84
-0
1.00
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.33
3.35
2.54
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.00
3 1/4
0.82
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.03
-3 1/2
0.73
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.95
-1 1/4
0.91
|
0.76
3
1.08
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.91
+3/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
5 3/4
0.97
|
1.08
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.83
3.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.69
-0
1.03
|
0.76
1 1/4
0.96
|
2.54
2.33
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.95
-0
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
2.78
2.51
2.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
1.05
-1/4
0.67
|
0.99
2 1/2
0.73
|
6.00
3.50
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
0.90
+1/4
0.82
|
0.89
1 1/4
0.83
|
3.90
2.34
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.66
1 1/4
1.06
|
2.22
2.47
3.40
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.95
-1
0.85
|
0.88
3
0.93
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
4.33
6.00
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
1.30
4.75
7.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.73
3.75
3.75
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.00
3.75
1.65
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.88
-0
0.96
|
1.07
3
0.75
|
1.43
3.75
6.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.02
6 1/4
0.80
|
63.00
7.60
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.55
3.40
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.75
-0
1.09
|
0.92
1 3/4
0.90
|
2.42
2.77
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-2 1/4
0.87
|
0.90
3
0.90
|
1.12
7.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
0.97
|
8.00
4.00
1.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.86
3
0.96
|
4.15
4.00
1.60
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.08
-2
0.82
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.10
9.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.85
|
9.90
5.80
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.04
1 1/2
0.78
|
1.31
3.35
16.00
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.79
1 1/4
0.97
|
2.40
2.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.84
+1 1/4
1.04
|
0.98
2 1/2
0.88
|
6.90
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.05
+3/4
0.83
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.10
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
17.00
9.50
1.07
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.57
3.60
6.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|