© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01
Tường thuật trực tiếp Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01
Trận đấu Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 23/01, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leicester City vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 23/01, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Leicester City vs Brighton Hove Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Patson Daka | 1-0 | 46' | ||
62' | Danny Welbeck↑Steven Alzate↓ | |||
62' | Tariq Lamptey↑Pascal Gross↓ | |||
Marc Albrighton↑Harvey Barnes↓ | 64' | |||
67' | Dan Burn | |||
77' | Solomon March↑Joel Veltman↓ | |||
Boubakary Soumare↑Ademola Lookman↓ | 78' | |||
82' | 1-1 | Danny Welbeck (Assist:Neal Maupay) | ||
Ayoze Perez↑Patson Daka↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
72” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | VIỆT VỊ. Patson Daka rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Söyüncü (Leicester City. Çagla). | |
69” | CẢN PHÁ! Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Leandro Trossard. | |
67” | THẺ PHẠT. Dan Burn (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Marc Albrighton (Leicester bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Dan Burn (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Leicester City. Mar thay đổi nhân sự khi rút Harvey Barnes ra nghỉ và Albrighton là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Dann thay đổi nhân sự khi rút Steven Alzate ra nghỉ và Welbeck là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Tari thay đổi nhân sự khi rút Pascal Groß ra nghỉ và Lamptey là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Marc Cucurella with a cross. | |
59” | VIỆT VỊ. Marc Cucurella rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Burn (Brighton and Hove Albion. Da). | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luke Thomas (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Pascal Groß (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box. | |
51” | PHẠM LỖI! Patson Daka (Leicester City) phạm lỗi. | |
51” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Burn là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Neal Maupay (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Çaglar Söyüncü (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | Goal!Leicester City 1, Brighton and Hove Albion 0. Patson Daka (Leicester City) right footed shot from the left side of the six yard box. | |
46” | Attempt saved. Harvey Barnes (Leicester City) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
46” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ademola Lookman. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Leicester City 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Leicester City 0, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Youri Tielemans là người đá phạt. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Steven Alzate (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester City) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Neal Maupay (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Daniel Amartey (Leicester City) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Amartey là người đá phạt. | |
37” | PHẠM LỖI! Ademola Lookman (Leicester City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | CỨU THUA. Ademola Lookman (Leicester City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Harvey Barnes. | |
34” | Attempt missed. Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Leandro Trossard. | |
32” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ademola Lookman (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | Attempt missed. Harvey Barnes (Leicester City) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
32” | Attempt blocked. Youri Tielemans (Leicester City) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
31” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pascal Groß là người đá phạt. | |
31” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luke Thomas (Leicester City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
30” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Burn là người đá phạt. | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Youri Tielemans (Leicester City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
27” | KHÔNG VÀO. Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. James Maddison là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
24” | VIỆT VỊ. Ademola Lookman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Amartey (Leicester City. Danie). | |
23” | Attempt missed. James Maddison (Leicester City) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
23” | ĐÁ PHẠT. James Maddison (Leicester bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
22” | Attempt blocked. James Maddison (Leicester City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ademola Lookman. | |
21” | VIỆT VỊ. Leandro Trossard rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Groß (Brighton and Hove Albion. Pasca). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Steven Alzate (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester City) phạm lỗi. | |
19” | Attempt saved. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Leandro Trossard. | |
18” | PHẠT GÓC. Leicester City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jakub Moder là người đá phạt. | |
18” | Attempt blocked. Ademola Lookman (Leicester City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Youri Tielemans. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Patson Daka (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Dan Burn (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
15” | PHẠM LỖI! Patson Daka (Leicester City) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Adam Webster (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | CẢN PHÁ! Youri Tielemans (Leicester City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | CẢN PHÁ! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marc Cucurella. | |
9” | VIỆT VỊ. Harvey Barnes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lookman (Leicester City. Ademol). | |
7” | Attempt missed. Pascal Groß (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
4” | CỨU THUA. James Maddison (Leicester City) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom left corner. Assisted by James Justin. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Harvey Barnes (Leicester bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Alexis Mac Allister (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ademola Lookman (Leicester bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Leicester City vs Brighton Hove Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01
Đội hình ra sân cặp đấu Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 23/01, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Leicester City vs Brighton Hove Albion |
||||
Leicester City | Brighton Hove Albion | |||
Kasper Schmeichel | 1 | 1 | Robert Sanchez | |
Luke Thomas | 33 | 34 | Joel Veltman | |
Caglar Soyuncu | 4 | 4 | Adam Webster | |
Daniel Amartey | 18 | 33 | Dan Burn | |
James Justin | 2 | 3 | Marc Cucurella | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 22 | 13 | Pascal Gross | |
Youri Tielemans | 8 | 17 | Steven Alzate | |
Harvey Barnes | 7 | 10 | Alexis Mac Allister | |
James Maddison | 10 | 15 | Jakub Moder | |
Ademola Lookman | 37 | 9 | Neal Maupay | |
Patson Daka | 29 | 11 | Leandro Trossard | |
Đội hình dự bị |
||||
Boubakary Soumare | 42 | 20 | Solomon March | |
Kasey McAteer | 49 | 42 | Marc Leonard | |
Ayoze Perez | 17 | 28 | Haydon Roberts | |
Janick Vestergaard | 23 | 18 | Danny Welbeck | |
Danny Ward | 12 | 16 | Kjell Scherpen | |
Vontae Daley-Campbell | 38 | 2 | Tariq Lamptey | |
Marc Albrighton | 11 | 25 | Moises Caicedo | |
Hamza Choudhury | 20 | 5 | Lewis Dunk | |
Lewis Brunt | 62 | 14 | Adam Lallana |
Tỷ lệ kèo Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01
Tỷ lệ kèo Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 23/01, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.01 | 0:0 | 0.89 | 3.70 | 2 1/2 | 0.19 | 23.00 | 1.03 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:0 | 0.95 | 0.73 | 1 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Leicester City vs Brighton Hove Albion 21h00 23/01
Kết quả đối đầu Leicester City vs Brighton Hove Albion, 21h00 23/01, Walkers Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Leicester City , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Leicester City
Phong độ gần nhất Brighton Hove Albion
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
35 | 57 | 80 |
2 |
Manchester City
|
34 | 50 | 79 |
3 |
Liverpool
|
35 | 41 | 75 |
4 |
Aston Villa
|
35 | 21 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
33 | 15 | 60 |
6 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
7 |
Newcastle United
|
34 | 19 | 53 |
8 |
West Ham United
|
35 | -9 | 49 |
9 |
Chelsea
|
33 | 4 | 48 |
10 |
AFC Bournemouth
|
35 | -8 | 48 |
11 |
Wolves
|
35 | -7 | 46 |
12 |
Brighton Hove Albion
|
34 | -5 | 44 |
13 |
Fulham
|
35 | -4 | 43 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
35 | -11 | 36 |
16 |
Brentford
|
35 | -8 | 35 |
17 |
Nottingham Forest
|
35 | -20 | 26 |
18 |
Luton Town
|
35 | -29 | 25 |
19 |
Burnley
|
35 | -32 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
35 | -63 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.86
+1/4
1.07
|
0.90
3
1.00
|
2.78
3.70
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.11
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
1.67
2.77
7.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.88
3 1/2
0.97
|
1.02
9.20
67.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
2
0.94
|
2.29
2.90
3.35
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.58
3.85
5.40
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.00
3.45
3.45
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.04
3.05
3.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.05
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.78
2 1/2
1.13
|
4.40
3.80
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.99
-0
0.93
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.57
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.80
-0
0.92
|
0.76
2
0.96
|
2.38
2.97
2.54
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.76
|
2.09
2.89
3.05
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-2
0.77
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.61
3.75
4.75
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.35
4.30
6.80
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.03
2
0.79
|
3.05
2.80
2.32
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.00
2.67
4.05
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.13
1 3/4
0.70
|
2.29
2.54
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.73
1 3/4
1.09
|
2.01
2.93
3.65
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
1.40
4.05
6.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.42
4.20
5.40
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.04
2 1/2
0.78
|
6.20
3.85
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.97
5
0.82
|
1.04
17.00
34.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.72
3.50
3.90
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panaderia Pulido
CD Santa Ursula
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.87
1
0.85
|
2.56
2.07
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.97
3 1/4
0.75
|
56.00
6.90
1.04
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.83
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.32
4.15
8.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.73
+1 1/2
1.08
|
0.85
2 1/4
0.95
|
8.00
4.00
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.20
1.75
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2
0.95
|
1.67
3.30
4.70
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.74
|
7.10
4.30
1.34
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.84
|
2.10
2.97
3.25
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.81
|
3.10
3.05
2.00
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.92
2
0.84
|
2.35
2.93
2.83
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.34
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.87
-1/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.55
5.00
3.80
|
20:00
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.32
3.25
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.99
1 3/4
0.83
|
4.15
2.87
1.88
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.07
1 3/4
0.83
|
1.93
2.92
4.55
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.50
3.60
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.57
-0
1.36
|
1.08
3/4
0.74
|
2.91
1.81
4.45
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.40
3.25
9.50
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.80
2
1.02
|
3.55
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
5.00
1.44
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.16
2
0.68
|
2.13
2.87
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.00
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.10
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.74
1 3/4
1.02
|
1.67
3.00
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al-Naft
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.72
3.40
4.33
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.93
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.40
3.15
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.45
3.25
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.68
+1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.66
|
1.35
3.25
9.80
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.70
-1 1/4
1.00
|
0.72
3 1/2
0.98
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.95
|
7.50
4.20
1.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
1.33
4.20
7.70
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.82
2
0.90
|
4.35
3.10
1.67
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
1.23
4.40
8.90
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.81
2 1/4
0.91
|
3.15
3.15
1.95
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.92
3.45
3.20
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.13
3.40
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.62
3.00
5.90
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3/4
0.85
|
2.60
1.90
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
15.00
1.03
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3
0.80
|
21.00
10.00
1.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
3 1/4
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.77
|
4.75
4.00
1.57
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.98
3.40
3.55
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.90
-2 1/4
0.98
|
0.84
3
1.02
|
1.11
6.50
23.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.90
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.68
|
1.00
26.00
41.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.84
-0
0.86
|
0.85
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.86
+1
1.04
|
0.95
2 1/4
0.93
|
5.80
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.91
2
0.97
|
5.20
3.40
1.62
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.16
-2 1/4
0.76
|
1.28
3 1/4
0.66
|
1.13
6.80
13.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.51
-0
1.33
|
0.95
4 3/4
0.81
|
2.35
4.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.24
4.40
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.29
4.05
7.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.02
-1
0.77
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.61
4.33
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2
0.79
|
3.10
2.81
2.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.95
3
0.81
|
1.23
4.15
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.61
3.10
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.77
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
1.01
+2 1/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.97
|
16.00
6.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
4
0.93
|
1.83
3.65
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
1.00
-0
0.90
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.57
3.30
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.92
-0
0.92
|
1.03
4
0.79
|
1.54
3.95
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.83
-0
1.07
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.39
3.20
2.72
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.75
3.45
2.14
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.52
3.85
5.00
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
1.06
3 1/4
0.76
|
6.00
4.15
1.41
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
1.01
-0
0.83
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.32
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.09
3.45
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.04
-3 1/2
0.72
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.91
-1 1/4
0.95
|
0.80
3
1.04
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.85
3.60
1.78
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.86
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.90
4.45
1.49
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.86
|
2.21
3.70
2.65
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.67
4 1/2
0.45
|
3.75
1.40
8.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.68
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.68
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.83
2
0.89
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.25
3.20
1.66
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.19
3.45
2.67
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.91
+1 1/2
0.89
|
1.04
3
0.76
|
8.30
4.80
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.58
3.40
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
0.98
|
1.14
5.10
19.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.11
-2
0.80
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.21
6.00
8.90
|
20:00
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.76
2 1/4
0.96
|
2.05
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.25
2.70
2.26
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.00
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.03
+3/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.79
|
4.95
3.50
1.58
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.31
-1/4
0.56
|
0.87
1 1/2
0.93
|
1.14
4.55
37.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.50
+1/4
1.28
|
1.07
3 1/2
0.65
|
20.00
6.30
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
1.28
-1/4
0.50
|
0.97
4 1/2
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.12
6.00
21.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2
0.85
|
2.40
2.88
2.80
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|