© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ceara vs Bragantino 02h30 01/05
Tường thuật trực tiếp Ceara vs Bragantino 02h30 01/05
Trận đấu Ceara vs Bragantino, 02h30 01/05, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ceara vs Bragantino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ceara vs Bragantino, 02h30 01/05, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ceara vs Bragantino
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Rodrigo Oliveira Lindoso | 7' | |||
17' | 0-1 | Jose Ytalo (Assist:Hyoran Kaue Dalmoro) | ||
40' | Ramon Ramos Lima | |||
45' | Aderlan de Lima Silva | |||
Erick de Arruda Serafim No penalty confirmed | 52' | |||
Iury Lirio Freitas de Castilho↑Erick de Arruda Serafim↓ | 60' | |||
Victor Luis Chuab Zamblauskas↑Geovane da Silva de Souza↓ | 60' | |||
68' | Eric Dos Santos Rodrigues↑Lucas Evangelista↓ | |||
Severino do Ramos Clementino, Nino↑Michel Macedo Rocha Machado↓ | 68' | |||
Wescley Gomes dos Santos↑Richard Candido Coelho↓ | 68' | |||
75' | Cleiton Schwengber | |||
76' | Eric Dos Santos Rodrigues | |||
77' | Jose Hurtado↑Aderlan de Lima Silva↓ | |||
77' | Bruno Nunes de Barros↑Hyoran Kaue Dalmoro↓ | |||
Joao Victor↑Rodrigo Oliveira Lindoso↓ | 79' | |||
84' | Welliton Silva de Azevedo Matheus↑Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso↓ | |||
84' | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza↑Jose Ytalo↓ | |||
89' | Helio Junio | |||
90' | Ramon Ramos Lima |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Ceará 0, Red Bull Bragantino 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Ceará 0, Red Bull Bragantino 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Alerrandro (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Wescley bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | Attempt saved. Messias (Ceará) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Victor Luis. | |
90+4” | Ramon (Red Bull Bragantino) is shown the red card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Vina bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Ramon (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. João Victor bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Alerrandro (Red Bull Bragantino) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by José Hurtado with a cross. | |
89” | THẺ PHẠT. Helinho (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | Attempt saved. Bruno Tubarão (Red Bull Bragantino) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Welliton. | |
89” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jadsom (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! João Victor (Ceará) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Vina bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
86” | Attempt saved. Alerrandro (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is saved. | |
86” | CHẠM TAY! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
84” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Sorriso ra nghỉ và Welliton là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Ytalo ra nghỉ và Alerrandro là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! José Hurtado (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
82” | Attempt blocked. Ytalo (Red Bull Bragantino) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Bruno Tubarão. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
81” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Ytalo (Red Bull Bragantino) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
80” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Helinho (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
80” | Attempt missed. João Victor (Ceará) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
79” | THAY NGƯỜI. Ceará. Joã thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Lindoso ra nghỉ và Victor là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Aderlan ra nghỉ và Hurtado là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Brun thay đổi nhân sự khi rút Hyoran ra nghỉ và Tubarão là người thay thế. | |
77” | CHẠM TAY! Iury Castilho (Ceará) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
76” | THẺ PHẠT. Eric Ramires (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | Cleiton (Red Bull Bragantino) is shown the yellow card. | |
74” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cleiton là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Bruno Pacheco (Ceará) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ramon là người đá phạt. | |
72” | PHẠM LỖI! Eric Ramires (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Eri thay đổi nhân sự khi rút Lucas Evangelista ra nghỉ và Ramires là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Ceará. Nin thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Paraíba là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Richard Cândido ra nghỉ và Wescley là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Victor Luis (Ceará) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Victor Luis bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
65” | Attempt blocked. Sorriso (Red Bull Bragantino) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Hyoran. | |
63” | VIỆT VỊ. Iury Castilho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mendoza (Ceará. Steve). | |
60” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Ricardo là người đá phạt. | |
60” | THAY NGƯỜI. Ceará. Iur thay đổi nhân sự khi rút Erick ra nghỉ và Castilho là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Ceará. Victo thay đổi nhân sự khi rút Geovane ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
60” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt. | |
58” | Attempt missed. Sorriso (Red Bull Bragantino) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Aderlan with a cross. | |
57” | NGUY HIỂM. Jadsom (Red Bull Bragantino) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
55” | VIỆT VỊ. Erick rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Messias (Ceará). | |
55” | Attempt missed. Messias (Ceará) header from the centre of the box misses to the left following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ramon là người đá phạt. | |
55” | Attempt blocked. Erick (Ceará) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
52” | VAR Decision: No Penalty Ceará. | |
51” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Lacerda là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Richard Cândido (Ceará) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Erick. | |
48” | Attempt blocked. Gabriel Lacerda (Ceará) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Erick with a cross. | |
48” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cleiton là người đá phạt. | |
48” | Attempt saved. Erick (Ceará) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Richard Cândido. | |
47” | Attempt missed. Steven Mendoza (Ceará) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Vina. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ceará 0, Red Bull Bragantino 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ceará 0, Red Bull Bragantino 1 | |
45+4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Erick (Ceará) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+4” | CẢN PHÁ! Vina (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45+3” | THẺ PHẠT. Aderlan (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Ytalo (Red Bull Bragantino) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sorriso. | |
45+1” | Attempt missed. Bruno Pacheco (Ceará) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Erick. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Richard Cândido bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Sorriso (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Ramon (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Erick bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
41” | ĐÁ PHẠT. Lucas Evangelista (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Rodrigo Lindoso (Ceará) phạm lỗi. | |
40” | THẺ PHẠT. Ramon (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Lindoso bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Ramon (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
36” | Attempt saved. Hyoran (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Jadsom. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Lucas Evangelista (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ramon (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ramon (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Erick (Ceará) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Geovane bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Lucas Evangelista (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Sorriso (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Cândido là người đá phạt. | |
25” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt. | |
22” | Attempt missed. Erick (Ceará) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
21” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renan là người đá phạt. | |
21” | VIỆT VỊ. Vina rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ricardo (Ceará. Joã). | |
20” | PHẠM LỖI! Helinho (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | ĐÁ PHẠT. Léo Ortiz (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Geovane (Ceará) phạm lỗi. | |
17” | VÀOOOO!! Bragantino) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Ceará 0, Red Bull Bragantino 1. Ytalo (Red Bulto the bottom left corner. Assisted by Hyoran with a cross. | |
14” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from a difficult angle on the right misses to the right. | |
12” | VIỆT VỊ. Steven Mendoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ricardo (Ceará. Joã). | |
12” | Attempt saved. Sorriso (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Lucas Evangelista. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Sorriso (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Helinho (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Erick (Ceará) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Hyoran (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Lucas Evangelista following a set piece situation. | |
7” | THẺ PHẠT. Rodrigo Lindoso bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Hyoran (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Lindoso bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
4” | Attempt missed. Lucas Evangelista (Red Bull Bragantino) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Sorriso with a cross. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Hyoran (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Richard Cândido (Ceará) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Ramon (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ceara vs Bragantino |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ceara vs Bragantino 02h30 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Ceara vs Bragantino, 02h30 01/05, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ceara vs Bragantino |
||||
Ceara | Bragantino | |||
Joao Ricardo | 1 | 18 | Cleiton Schwengber | |
Bruno de Jesus Pacheco | 6 | 13 | Aderlan de Lima Silva | |
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | 15 | 3 | Leonardo Rech Ortiz | |
Messias Rodrigues da Silva Junior | 3 | 19 | Renan Victor da Silva | |
Michel Macedo Rocha Machado | 88 | 6 | Ramon Ramos Lima | |
Geovane da Silva de Souza | 21 | 8 | Lucas Evangelista | |
Rodrigo Oliveira Lindoso | 19 | 5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | |
Richard Candido Coelho | 25 | 11 | Helio Junio | |
Erick de Arruda Serafim | 11 | 10 | Hyoran Kaue Dalmoro | |
Vinicius Goes Barbosa de Souza | 29 | 27 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | |
John Stiveen Mendoza Valencia | 10 | 15 | Jose Ytalo | |
Đội hình dự bị |
||||
Cleber Bomfim de Jesus | 89 | 20 | Bruno Nunes de Barros | |
Lucas Ribeiro Dos Santos | 14 | 14 | Kevin Lomonaco | |
Kelvyn Ramos da Fonseca | 70 | 30 | Miguel Silveira dos Santos | |
Joao Victor | 52 | 34 | Jose Hurtado | |
Severino do Ramos Clementino, Nino | 2 | 2 | Leonardo Javier Realpe Montano | |
Wescley Gomes dos Santos | 20 | 40 | Lucas Galindo de Azevedo | |
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins | 82 | 9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | |
Marcos Victor Ferreira da Silva | 44 | 31 | Guilherme Lopes da Silva | |
Richard de Oliveira Costa | 91 | 1 | Julio Cesar de Souza Santos | |
Victor Luis Chuab Zamblauskas | 33 | 16 | Eric Dos Santos Rodrigues | |
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho | 31 | 29 | Bruno Goncalves | |
Iury Lirio Freitas de Castilho | 99 | 33 | Welliton Silva de Azevedo Matheus |
Tỷ lệ kèo Ceara vs Bragantino 02h30 01/05
Tỷ lệ kèo Ceara vs Bragantino, 02h30 01/05, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ceara vs Bragantino 02h30 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.35 | 0:1/4 | 0.33 | 3.35 | 1 1/2 | 0.21 | 151.00 | 7.00 | 1.10 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.15 | 0:1/4 | 0.68 | 0.75 | 3/4 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Ceara vs Bragantino 02h30 01/05
Kết quả đối đầu Ceara vs Bragantino, 02h30 01/05, Estadio Placido Aderaldo Castelo, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ceara , phong độ gần đây của Bragantino chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ceara
Phong độ gần nhất Bragantino
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
3.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.13
-1
0.80
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.68
3.95
4.30
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.88
+1 1/2
1.04
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.30
5.10
1.38
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.93
+1 1/2
0.95
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.12
3.60
2.69
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.81
3
1.05
|
2.65
3.45
2.20
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.85
3.95
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.04
1 3/4
0.86
|
4.00
2.85
2.09
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.60
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.81
1
1.01
|
2.46
2.15
4.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.47
3.05
2.87
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.97
3.65
3.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.78
-0
1.13
|
0.83
3
1.05
|
2.24
3.55
2.69
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+1
0.77
|
0.91
3 1/4
0.99
|
5.50
4.75
1.47
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.43
4.30
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
3
0.97
|
2.61
3.70
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.99
3
0.91
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.33
5.50
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.13
|
3.95
3.80
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.73
4.30
3.70
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.80
3
1.11
|
1.30
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.95
3.10
2.38
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.00
+1
0.92
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.79
2
1.12
|
1.73
3.50
4.65
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.73
2
1.20
|
2.80
3.20
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.71
3.15
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.49
3.90
5.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.84
2
0.98
|
2.16
3.05
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.81
3.20
4.25
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.96
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.88
3
0.92
|
3.50
3.55
1.80
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.71
3.70
3.65
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.77
-0
1.03
|
0.98
3
0.82
|
2.24
3.50
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.90
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luawa FC
Old Edwardians
|
1.07
-0
0.72
|
0.80
2 1/4
1.00
|
8.50
4.00
1.33
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.89
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.41
3.30
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.49
+1
0.51
|
1.13
3 1/2
0.70
|
3.35
3.15
1.98
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.00
3.30
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.29
-0
2.04
|
4.34
6 1/2
0.03
|
1.03
7.50
80.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.90
3.25
3.50
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.72
-0
1.25
|
3.70
2 1/2
0.19
|
7.60
1.18
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.48
-0
1.78
|
8.33
3 1/2
0.05
|
239.00
7.60
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
4 1/2
0.88
|
1.42
3.95
8.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.06
3
0.84
|
2.16
3.75
3.10
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.83
6
1.05
|
21.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.91
2
0.97
|
4.05
3.20
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
6.80
3.80
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3 3/4
0.97
|
8.10
4.70
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.40
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.81
3 3/4
1.07
|
41.00
8.00
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.06
-1
0.84
|
0.90
3 3/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.26
4.75
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.63
-2 3/4
1.14
|
0.47
4 1/4
1.40
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.55
3.65
5.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
1 1/2
0.11
|
1.01
21.00
81.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.78
-1
1.13
|
0.98
3 1/2
0.90
|
1.45
4.50
5.30
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.00
3
0.88
|
1.93
3.70
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.84
3
1.04
|
3.45
3.75
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.07
1 1/4
0.72
|
1.66
2.60
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.45
-0
1.67
|
7.40
1/2
0.08
|
3.38
1.40
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.03
13.00
29.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.63
3 1/4
1.14
|
2.56
3.90
2.12
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.74
-0
0.98
|
3.12
1 1/2
0.04
|
1.01
9.80
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.75
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
18.00
4.50
1.19
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.77
3.25
2.21
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.88
|
1.89
3.50
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.02
+1
0.78
|
0.89
3
0.91
|
5.30
4.10
1.45
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.88
3.30
2.12
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.93
-1
0.88
|
1.03
3
0.78
|
1.53
4.20
4.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.84
3
0.96
|
1.02
7.70
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
1.02
-0
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.40
3.50
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran
ES Setif
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.80
2.69
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.83
2
0.97
|
1.14
4.85
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
1.09
+3/4
0.75
|
1.04
1 1/2
0.78
|
8.50
2.99
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.16
4.85
19.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.59
-1/2
1.33
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.59
3.20
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.96
-1 3/4
0.80
|
0.85
4
0.91
|
1.32
5.30
5.70
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.89
4 1/2
0.87
|
1.13
7.60
9.20
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.32
4.95
6.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.12
5.80
18.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.99
2
0.89
|
2.25
2.96
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.36
4.00
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.82
-1
0.98
|
0.97
3 1/4
0.83
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.55
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.45
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.17
3.15
2.94
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.60
1.72
4.33
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.70
5
1.10
|
1.00
29.00
41.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.10
7 1/4
0.70
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.77
-0
1.03
|
0.74
5 3/4
1.06
|
1.05
6.70
57.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.70
-0
1.11
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.04
7.00
62.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.86
3
0.94
|
4.45
2.14
2.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
5 1/2
0.80
|
26.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saaripotku
FF Jaro II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
19.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VG 62
MuSa
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
8.50
5.25
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
Huima/Urho
|
0.75
-0
1.05
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.40
4.33
7.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
|
0.92
-2
0.87
|
0.87
9
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
PKKU II
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Yllatys
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
5 3/4
1.00
|
1.09
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.20
6.00
12.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.25
+1/2
0.56
|
0.76
2 1/4
1.00
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.19
-1/4
0.74
|
1.01
1 1/2
0.87
|
2.39
2.57
3.40
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.92
3.75
3.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.83
3 1/2
1.05
|
2.60
4.00
2.17
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.74
3.85
3.50
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.35
-0
1.69
|
2.77
5 1/2
0.12
|
1.03
5.70
150.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.77
5 3/4
1.02
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.73
3
1.09
|
4.00
3.85
1.63
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.92
3.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.16
5.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.78
1 3/4
1.04
|
22.00
4.40
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
4 1/4
1.01
|
1.03
7.50
54.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
P-Iirot
EBK
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.93
6 1/2
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.29
4.15
9.30
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
1.29
-0
0.57
|
8.33
4 1/2
0.01
|
15.00
1.05
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
|
0.92
-1 3/4
0.87
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.05
11.00
19.00
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.11
7.50
12.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
1.40
-1 1/4
0.47
|
0.92
4
0.84
|
1.55
4.25
4.05
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.97
-1
0.82
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.36
4.75
5.75
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.00
5.50
1.25
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.87
+3/4
0.92
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.87
+1 1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.78
|
6.10
4.90
1.28
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.49
3.30
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.85
3/4
0.95
|
2.20
2.00
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
0.53
-0
1.29
|
6.66
2 1/2
0.02
|
1.02
6.10
150.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.76
3
1.06
|
2.71
3.65
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.35
3.40
2.78
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.54
3.35
2.59
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.87
3.50
2.25
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.03
15.00
26.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.30
3.25
2.67
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.16
2.52
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.05
3.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.75
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.00
3.70
2.00
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.37
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.61
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.92
+1/2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.90
3.80
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.41
3 1/2
1.69
|
1.03
9.90
18.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.50
6.50
1.18
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.68
+1
1.08
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.80
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.99
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
7.20
3.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.80
3.20
5.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bystrice Nad Pernste
TJ Sokol Nova Ves Pod Plesi
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.37
2.75
3.20
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.12
+1 3/4
0.75
|
0.69
3 1/2
1.17
|
7.70
6.10
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF (w)
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
1.57
3.60
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
0.76
3/4
1.06
|
3.35
1.93
3.30
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.78
-3 3/4
0.98
|
0.75
4 3/4
1.01
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
2.30
-0
0.32
|
3.50
1 1/2
0.19
|
67.00
15.00
1.03
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.15
3.35
2.70
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|