© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09
Tường thuật trực tiếp America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09
Trận đấu America MG vs Coritiba PR, 06h30 04/09, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá America MG vs Coritiba PR mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa America MG vs Coritiba PR, 06h30 04/09, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính America MG vs Coritiba PR
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! América Mineiro 2, Coritiba 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc América Mineiro 2, Coritiba 0 | |
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc América Mineiro 2, Coritiba 0 | |
90+2” | Attempt missed. Luciano Castán (Coritiba) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Thonny Anderson with a headed pass following a set piece situation. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Martín Benítez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Gonzalo Mastriani (América bị phạm lỗi và Mineiro) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jhon Chancellor (Coritiba) phạm lỗi. | |
89” | PHẠM LỖI! Danilo Avelar (América Mineiro) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Robinho bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt missed. Rafael Santos (Coritiba) left footed shot from outside the box. | |
87” | PHẠM LỖI! Warley (Coritiba) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Felipe Azevedo (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | CẢN PHÁ! Martín Benítez (América Mineiro) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Alê. | |
84” | Attempt blocked. Felipe Azevedo (América Mineiro) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Matheusinho. | |
83” | PHẠM LỖI! Alê (América Mineiro) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Biel bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Rafael Santos bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | ĐÁ PHẠT. Rafael Santos bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Martín Benítez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
80” | VIỆT VỊ. Alef Manga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Santos (Coritiba. Rafae). | |
red'>78'Goal!América Mineiro 2, Coritiba 0. Matheusinho (América Mineiro) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Danilo Avelar with a cross. | ||
red'>78'Goal!América Mineiro 2, Coritiba 0. Matheusinho (América Mineiro) header from the centre of the box. | ||
77” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Felip thay đổi nhân sự khi rút Pedrinho ra nghỉ và Azevedo là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Gonzal thay đổi nhân sự khi rút Henrique Almeida ra nghỉ và Mastriani là người thay thế. | |
76” | THẺ PHẠT. Biel bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | PHẠM LỖI! Biel (Coritiba) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Alê (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Fabrício Daniel because of an injury ra nghỉ và Biel là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Luciano Castán bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Pedrinho (América Mineiro) phạm lỗi. | |
73” | Attempt missed. Matheusinho (América Mineiro) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Martín Benítez following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Muralha là người đá phạt. | |
72” | CỨU THUA. Pedrinho (América Mineiro) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top centre of the goal. Assisted by Martín Benítez. | |
70” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Danil thay đổi nhân sự khi rút Marlon ra nghỉ và Avelar là người thay thế. | |
69” | VIỆT VỊ. Alef Manga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anderson (Coritiba. Thonn). | |
68” | Marlon (América Mineiro) is shown the yellow card. | |
67” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Thonn thay đổi nhân sự khi rút Adrián Martínez ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
67” | PHẠM LỖI! Henrique Almeida (América Mineiro) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Matheusinho (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
65” | PHẠM LỖI! Iago Maidana (América Mineiro) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Alef Manga bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Natanael ra nghỉ và Warley là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Éder Ferreira (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
62” | Alef Manga (Coritiba) hits the bar with a right footed shot from outside the box. Assisted by Adrián Martínez. | |
61” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Martí thay đổi nhân sự khi rút Emmanuel Martínez ra nghỉ và Benítez là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. América Mineiro thay đổi nhân sự khi rút Everaldo ra nghỉ và Alê là người thay thế. | |
59” | CỨU THUA. Henrique Almeida (América Mineiro) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Emmanuel Martínez. | |
59” | Attempt blocked. Emmanuel Martínez (América Mineiro) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Everaldo. | |
59” | Attempt saved. Henrique Almeida (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Pedrinho. | |
59” | Attempt saved. Alef Manga (Coritiba) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Robinho. | |
57” | PHẠM LỖI! Matheusinho (América Mineiro) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Marlon (América Mineiro) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Fabrício Daniel bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Emmanuel Martínez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Pedrinho (América Mineiro) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Fabrício Daniel bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | Attempt saved. Pedrinho (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Éder Ferreira. | |
52” | CẢN PHÁ! Robinho (Coritiba) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | Attempt saved. Pedrinho (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved. | |
52” | CẢN PHÁ! Robinho (Coritiba) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
51” | Attempt blocked. Everaldo (América Mineiro) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Raúl Cáceres. | |
49” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Cavichioli là người đá phạt. | |
47” | VIỆT VỊ. Jhon Chancellor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gomes (Coritiba. Brun). | |
46” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Everaldo là người đá phạt. | |
46” | Attempt saved. Henrique Almeida (América Mineiro) header from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
46” | Attempt saved. Henrique Almeida (América Mineiro) header from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
46” | Lucas Kal (América Mineiro) hits the bar with a right footed shot from outside the box. Assisted by Henrique Almeida. | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Rafae thay đổi nhân sự khi rút Diego Porfirio ra nghỉ và Santos là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! América Mineiro 1, Coritiba 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số América Mineiro 1, Coritiba 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số América Mineiro 1, Coritiba 0 | |
40” | Attempt missed. Pedrinho (América Mineiro) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Everaldo. | |
40” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Éder Ferreira là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Marlon (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Adrián Martínez (Coritiba) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon là người đá phạt. | |
38” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon là người đá phạt. | |
35” | PHẠM LỖI! Matheusinho (América Mineiro) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | THẺ PHẠT. Diego Porfirio bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | PHẠM LỖI! Diego Porfirio (Coritiba) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Everaldo (América bị phạm lỗi và Mineiro) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | Alef Manga (Coritiba) is shown the yellow card. | |
32” | PHẠM LỖI! Alef Manga (Coritiba) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Everaldo (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>30'VÀOOOO!! Mineiro) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành América Mineiro 1, Coritiba 0. Pedrinho (Américollowing a corner. | ||
30” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
30” | Attempt blocked. Everaldo (América Mineiro) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Henrique Almeida. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Luciano Castán bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Henrique Almeida (América Mineiro) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Marlon (América Mineiro) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Egídio bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | CẢN PHÁ! Everaldo (América Mineiro) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marlon. | |
25” | Attempt missed. Lucas Kal (América Mineiro) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Emmanuel Martínez with a cross following a corner. | |
24” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Porfirio là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Fabrício Daniel (Coritiba) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Alef Manga. | |
21” | Attempt missed. Emmanuel Martínez (América Mineiro) left footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Everaldo. | |
20” | VIỆT VỊ. Egídio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Daniel (Coritiba. Fabríci). | |
20” | Attempt saved. Alef Manga (Coritiba) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Fabrício Daniel. | |
20” | VIỆT VỊ. Alef Manga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Daniel (Coritiba. Fabríci). | |
19” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
18” | CẢN PHÁ! Adrián Martínez (Coritiba) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
18” | Attempt saved. Emmanuel Martínez (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved. | |
17” | CHẠM TAY! Matheusinho (América Mineiro) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | Attempt saved. Pedrinho (América Mineiro) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Emmanuel Martínez. | |
14” | PHẠM LỖI! Everaldo (América Mineiro) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Everaldo (América Mineiro) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Diego Porfirio bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt missed. Emmanuel Martínez (América Mineiro) right footed shot from very close range misses to the right. | |
8” | PHẠM LỖI! Éder Ferreira (América Mineiro) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Adrián Martínez bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | Attempt missed. Lucas Kal (América Mineiro) right footed shot from outside the box. | |
6” | KHÔNG VÀO. Egídio (Coritiba) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Luciano Castán là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
5” | PHẠM LỖI! Emmanuel Martínez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! Emmanuel Martínez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Marlon (América Mineiro) left footed shot from outside the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê America MG vs Coritiba PR |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09
Đội hình ra sân cặp đấu America MG vs Coritiba PR, 06h30 04/09, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu America MG vs Coritiba PR |
||||
America MG | Coritiba PR | |||
Matheus Fernando Cavichioli | 1 | 23 | Alex Roberto Santana Rafael | |
Marlon Matheus Lopes do Nascimento | 6 | 16 | Natanael Moreira Milouski | |
Eder Ferreira Graminho | 33 | 41 | John Chancellor | |
Iago Justen Maidana Martins | 3 | 4 | Luciano Castan da Silva | |
Raul Caceres | 27 | 33 | Diego Porfirio | |
Matheuzinho | 7 | 6 | Egidio de Araujo Pereira Junior | |
Lucas Kal Schenfeld Prigioli | 21 | 32 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | |
Leandro Emmanuel Martinez | 80 | 25 | Bernardo Marcos Lemes | |
Everaldo Silva do Nascimento | 37 | 13 | Fabricio Daniel de Souza | |
Henrique Almeida Caixeta Nascentes | 19 | 52 | Adrian Martinez | |
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho | 29 | 11 | Alef Manga | |
Đội hình dự bị |
||||
Ricardo Cesar Dantas da Silva | 45 | 75 | Biel | |
Martin Benitez | 28 | 5 | Guillermo De los Santos | |
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista | 9 | 17 | Warley Leandro da Silva | |
Luan Patrick Wiedthauper | 34 | 36 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | |
Ze Ricardo | 5 | 44 | Marcio Gleyson Leite da Silva | |
Aloisio Dos Santos,Aloisio | 99 | 50 | Jesus Emiliano Trindade Flores | |
Alexandre Egea | 30 | 78 | Regis Augusto Salmazzo | |
Danilo Fernando Avelar | 22 | 20 | Robson Michael Signorini, Robinho | |
Patric Cabral Lalau | 2 | 38 | Geovane Meurer | |
Airton Moraes Michellon | 12 | 19 | Thonny Anderson | |
Gonzalo Mathias Mastriani Borges | 17 | 1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | |
Felipe Azevedo Dos Santos | 11 | 12 | Marco Antonio Amorim de Oliveira Montes |
Tỷ lệ kèo America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09
Tỷ lệ kèo America MG vs Coritiba PR, 06h30 04/09, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.78 | 9.09 | 2 1/2 | 0.05 | 1.01 | 12.00 | 196.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.59 | 0:0 | 1.44 | 7.69 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu America MG vs Coritiba PR 06h30 04/09
Kết quả đối đầu America MG vs Coritiba PR, 06h30 04/09, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của America MG , phong độ gần đây của Coritiba PR chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất America MG
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.87
+1/4
1.07
|
0.92
3
1.00
|
2.75
3.70
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.31
-1/4
0.68
|
1.02
1 1/2
0.88
|
13.00
3.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.13
3 1/2
0.78
|
3.65
2.49
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.23
-1/4
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.96
1.72
6.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
0.87
-0
1.05
|
1.26
1 1/2
0.69
|
1.19
4.75
36.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.69
-1/4
1.26
|
0.87
6 1/2
1.03
|
5.00
2.90
1.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.50
3.40
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.35
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.98
-0
0.94
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.64
3.20
2.58
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.89
|
1.87
3.10
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.88
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.78
2
0.98
|
3.05
3.05
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
1.03
-1 1/2
0.69
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.27
4.10
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.10
|
2.50
2.10
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.87
-0
0.92
|
0.85
1 3/4
0.95
|
10.00
4.33
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.15
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.03
-1 3/4
0.81
|
0.81
5
1.01
|
1.78
3.25
4.00
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.83
1
0.99
|
3.65
2.12
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.75
-0
1.09
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.49
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.96
2.95
3.80
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.96
3.25
2.10
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
9.20
5.70
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2
0.80
|
4.00
3.10
1.95
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.99
|
2.49
1.74
7.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.80
4.10
1.39
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.57
+1/4
1.17
|
0.91
2 1/2
0.81
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.97
5
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.10
7.00
34.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
0.98
3
0.84
|
1.36
4.40
6.40
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
1.00
3 1/4
0.86
|
2.59
3.35
2.28
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.92
-0
0.84
|
0.91
6 1/4
0.85
|
8.90
3.45
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.75
4.00
1.80
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
1.11
-0
0.74
|
1.00
3 3/4
0.82
|
13.50
4.45
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidzala
MRA Navarra
|
0.84
-0
1.00
|
0.91
1 1/2
0.91
|
2.64
2.54
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.77
-0
1.07
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.45
2.73
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Torremolinos CF
CD Torreperogil
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.40
2
1.72
|
1.84
3.35
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UDC Txantrea KKE
CD Huarte
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
4.33
7.50
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.83
2
1.03
|
1.80
3.10
4.20
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.54
2 1/4
1.28
|
1.27
4.85
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.51
2 1/4
1.33
|
7.90
5.50
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.61
2
1.17
|
3.40
3.20
1.97
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
1.75
3.20
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
8.20
4.65
1.28
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.99
2
0.77
|
2.11
2.92
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
3.30
3.05
2.03
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.01
-0
0.75
|
0.91
2
0.85
|
2.76
2.94
2.40
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.35
4.05
7.30
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.83
2
0.93
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.37
3.15
2.64
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.07
5
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.10
3 1/4
0.70
|
29.00
17.00
1.02
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
0.57
-0
1.35
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
1.03
|
1.47
1/2
0.50
|
4.40
1.45
4.95
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.90
3.20
2.17
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.08
-1
0.82
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.62
4.00
4.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.01
23.00
41.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.44
3.35
7.80
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan SkinandiU19
Throttur Reykjavik U19
|
0.75
-1 3/4
1.05
|
0.85
7 1/2
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.62
+1/4
1.28
|
1.06
1 1/2
0.76
|
1.38
3.20
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.95
-0
0.89
|
1.05
2 1/2
0.77
|
214.00
8.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.05
6.60
50.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.86
-0
0.94
|
0.74
5 1/2
1.06
|
19.00
3.70
1.26
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.67
2 1/4
1.17
|
1.92
3.45
3.30
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al-Wakra
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.42
4.20
6.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.56
-0
1.16
|
0.73
2 3/4
0.97
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bugesera
Police(RWA)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.60
2.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.05
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.81
1 1/4
0.91
|
5.40
2.48
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.50
2.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.88
2.87
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.40
3.85
1.38
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
Arborg
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
7.50
4.50
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.70
2 3/4
1.10
|
5.00
2.10
2.50
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
1.85
3.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS Sokol Serock
|
0.85
-3 1/2
0.95
|
0.95
9
0.85
|
1.00
51.00
101.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KS Luzyce Luban
MGKS Moto Jelcz Olawa
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.60
4.00
1.72
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
3.10
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
6
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.63
+1/4
1.07
|
1.44
1/2
0.39
|
7.00
1.40
4.33
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
6.00
4.10
1.44
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.82
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.20
3.45
1.63
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.55
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.89
2
0.99
|
5.40
3.45
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.93
3
0.95
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.64
-0
1.08
|
0.70
6 1/2
1.02
|
1.02
9.10
17.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.70
3 3/4
1.02
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.69
-0
1.03
|
0.79
5 3/4
0.93
|
1.01
9.70
15.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.68
|
1.01
10.50
14.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.96
1
0.76
|
2.58
2.03
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6
0.74
|
18.00
5.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
1.01
-1
0.75
|
0.88
4
0.88
|
1.51
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Cham
SV Donaustauf
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.88
3 3/4
0.84
|
1.03
8.80
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hodd
Molde
|
0.81
+1 1/4
0.97
|
0.92
3 1/4
0.86
|
5.00
4.50
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Arendal
Bryne
|
0.97
-0
0.87
|
0.95
3
0.87
|
6.20
3.80
1.44
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
1.03
-0
0.81
|
1.05
5
0.77
|
6.90
3.80
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.09
3 1/4
0.79
|
1.18
5.50
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tromsdalen
Viking
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2 3/4
1.05
|
12.00
5.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.01
|
3.05
2.80
2.42
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.12
+1
0.73
|
0.96
3 1/4
0.86
|
5.10
4.25
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.01
-3 1/2
0.75
|
0.78
4
0.98
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.00
-1 1/4
0.86
|
0.76
3
1.08
|
1.44
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.17
-1/4
0.71
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
5 1/4
0.70
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oud Heverlee Leuven (w)
Club Brugge (w)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.78
-0
0.94
|
1.07
1 1/2
0.65
|
1.13
4.90
16.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.86
-0
0.86
|
0.94
4 1/2
0.78
|
14.50
10.50
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.91
-0
0.81
|
1.25
3 1/2
0.52
|
1.13
4.95
16.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
1.13
-0
0.60
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.00
11.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.86
-0
0.86
|
1.11
1 1/2
0.62
|
1.12
5.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.80
-1
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.50
4.33
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
3
0.95
|
1.25
5.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.87
|
4.00
3.75
1.72
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.80
3.60
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marko
Saronikos Anavyssou
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
1.13
-0
0.72
|
1.12
4 1/2
0.71
|
1.01
7.80
194.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.79
7 3/4
1.03
|
109.00
7.30
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.50
3.40
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.69
-0
1.17
|
1.36
1/2
0.55
|
4.30
1.43
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.87
4 1/2
0.92
|
151.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barra SC U20
Avai (Youth)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.37
2.87
3.20
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
3.95
3.90
1.64
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.05
-2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.08
|
1.20
6.20
9.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.47
-0
1.58
|
1.14
3 1/2
0.69
|
15.00
4.20
1.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.06
6.40
58.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
0.66
-0
1.11
|
1.21
1/2
0.58
|
4.00
1.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.01
+1
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
6.20
3.80
1.44
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.00
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.16
-1
0.70
|
1.01
3
0.81
|
1.59
3.95
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.90
3.60
1.70
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.49
4.30
4.60
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.09
7.50
14.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
67.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.77
3
1.02
|
2.75
3.40
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
1.20
-0
0.65
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.22
4.33
17.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|