© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11
Tường thuật trực tiếp Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11
Trận đấu Wuhan FC vs Meizhou Hakka, 18h30 04/11, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan FC vs Meizhou Hakka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan FC vs Meizhou Hakka, 18h30 04/11, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan FC vs Meizhou Hakka
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
12' | Rodrigo Henrique↑Nebojsa Kosovic↓ | |||
Chen Yuhao↑Ming Tian↓ | 46' | |||
Bruno Viana Willemen Da Silva↑Han Xuan↓ | 46' | |||
46' | Cai HaoChang↑Yang Yilin↓ | |||
Hu Rentian↑Huajun Zhang↓ | 62' | |||
68' | Guo yI↑Chisom Egbuchulam↓ | |||
81' | Zhechao Chen↑Yihu Yang↓ | |||
81' | Tze Nam Yue↑Wang Wei↓ | |||
Hu Rentian | 85' | |||
Wang Jingbin↑Felicio Brown Forbes↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan FC vs Meizhou Hakka |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan FC vs Meizhou Hakka, 18h30 04/11, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan FC vs Meizhou Hakka |
||||
Wuhan FC | Meizhou Hakka | |||
Zhang Zhenqiang | 22 | 22 | Hou Yu | |
Li Peng | 2 | 21 | Wang Wei | |
Ye Chongqiu | 33 | 6 | Liao JunJian | |
Han Xuan | 3 | 20 | Rade Dugalic | |
Xu Dong | 28 | 17 | Yihu Yang | |
Asmir Kajevic | 16 | 13 | Shi Liang | |
Jiali Hu | 24 | 27 | Nebojsa Kosovic | |
Ming Tian | 15 | 19 | Yang Yilin | |
Huajun Zhang | 17 | 10 | Yin Hongbo | |
Felicio Brown Forbes | 10 | 11 | Chisom Egbuchulam | |
Jinghang Hu | 19 | 9 | Aleksa Vukanovic | |
Đội hình dự bị |
||||
Gao Xiang | 23 | 1 | Mai Gaoling | |
Li Chao | 6 | 15 | Zhechao Chen | |
Chen Yuhao | 32 | 2 | Wen Junjie | |
Huang Xuheng | 36 | 29 | Tze Nam Yue | |
Bruno Viana Willemen Da Silva | 5 | 37 | Chen Guokang | |
Nihat Nihmat | 39 | 25 | Rodrigo Henrique | |
Liu shangkun | 12 | 7 | Guo yI | |
Luo Yi | 7 | 28 | Cai HaoChang | |
Li Hang | 20 | 23 | Cui Wei | |
Hu Rentian | 11 | 8 | Liang Xueming | |
Liu Yun | 26 | 16 | Yang Chaosheng | |
Wang Jingbin | 21 | 12 | Yin Congyao |
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Meizhou Hakka, 18h30 04/11, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.85 | 0:0 | 0.42 | 10.00 | 1/2 | 0.03 | 22.00 | 1.04 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.32 | 0:0 | 0.31 | 10.00 | 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Wuhan FC vs Meizhou Hakka 18h30 04/11
Kết quả đối đầu Wuhan FC vs Meizhou Hakka, 18h30 04/11, Wuhan Fifth Ring Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan FC , phong độ gần đây của Meizhou Hakka chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Phong độ gần nhất Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.74
3.75
4.20
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.88
-1
1.00
|
0.84
2 3/4
1.02
|
1.51
4.15
5.70
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.02
3.25
3.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.78
3.50
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.80
3
1.02
|
3.60
3.85
1.85
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.19
+3/4
0.68
|
0.76
2 3/4
1.06
|
4.95
4.05
1.50
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.08
3.40
2.91
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.31
-1
0.60
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.69
3.55
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Millonarios
Bolivar
|
1.53
-1/4
0.55
|
1.33
2 1/2
0.63
|
3.30
1.52
7.10
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.81
-1/4
1.06
|
0.99
2
0.85
|
2.11
3.05
3.55
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.97
+1
0.90
|
0.94
2 1/4
0.90
|
7.00
3.85
1.48
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.92
-3/4
0.95
|
0.82
2 1/2
1.02
|
1.71
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.86
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.54
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa
Club America
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.83
3
1.07
|
1.68
3.55
4.90
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.96
-1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.95
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.69
3.15
2.56
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.66
3.90
3.80
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.96
+1
0.80
|
0.89
3
0.87
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.76
|
3.55
3.30
1.87
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.86
|
1.02
3
0.74
|
1.54
3.85
4.80
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.67
-1/2
1.09
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.67
3.65
4.05
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.87
|
3.10
3.45
1.96
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.00
3.60
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.08
3
0.68
|
3.15
3.35
1.98
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.79
-3/4
0.99
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.57
3.60
4.80
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/2
0.70
|
3.00
3.50
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.44
3.35
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.01
2 1/2
0.81
|
22.00
4.95
1.15
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.70
3.50
4.20
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
1.47
-0
0.52
|
1.28
1/2
0.60
|
5.90
1.46
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.46
-0
1.61
|
1.38
2 1/2
0.54
|
1.08
6.60
26.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.35
3.20
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.35
4.70
8.40
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.06
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.80
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.76
-0
1.00
|
0.95
3
0.81
|
2.29
3.35
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.65
3 1/4
1.12
|
1.65
4.00
3.75
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.79
+1 1/4
0.97
|
0.81
2 1/2
0.95
|
5.60
4.30
1.42
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
5.10
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.78
3
0.94
|
2.86
3.55
1.92
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.25
+1 1/4
0.56
|
0.80
3
0.96
|
10.00
5.00
1.22
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
0.93
|
0.80
3 1/4
0.96
|
6.50
4.75
1.33
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.13
+1 1/4
0.64
|
0.99
3 1/4
0.77
|
7.80
4.80
1.29
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
0.93
|
0.73
3 3/4
1.03
|
12.00
8.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Olimpia
CD Motagua
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
4 1/2
0.42
|
4.33
1.40
7.00
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.12
3.45
2.82
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.85
-1/2
1.03
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.85
3.60
3.80
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.23
+1
0.65
|
0.78
2 1/2
1.04
|
6.30
4.35
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
1.06
2 3/4
0.78
|
2.64
3.30
2.51
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.51
2 3/4
1.49
|
3.85
3.95
1.77
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.17
+1 1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.92
|
8.00
6.00
1.27
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.71
3 1/4
1.05
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.82
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
0.96
|
3.05
3.60
1.95
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1
0.92
|
0.86
3
0.92
|
4.50
4.15
1.52
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
0.99
+1/4
0.79
|
0.82
3
0.96
|
2.87
3.70
1.99
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.96
-0
0.86
|
0.82
2
0.98
|
2.61
3.00
2.48
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Irapuato
Racing Porto Palmeiras
|
1.07
-0
0.72
|
2.90
3 1/2
0.24
|
1.08
5.00
42.00
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.00
4.33
1.83
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.86
+1 1/4
0.86
|
0.87
4
0.85
|
4.45
4.70
1.40
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.86
-1 1/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.36
4.40
5.20
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.87
-1/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.04
3.65
2.59
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.89
-1 1/2
0.83
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.29
4.80
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.78
-0
1.02
|
1.61
3 1/2
0.42
|
43.00
4.35
1.15
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.22
3.50
2.74
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.78
-1
0.98
|
0.69
2 1/4
1.07
|
1.45
4.05
5.50
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.89
-2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.16
6.30
9.90
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.16
+3/4
0.62
|
0.73
2 1/4
1.03
|
5.60
3.90
1.47
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.92
3.30
3.35
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.88
|
3.05
3.40
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Diriangen
Jalapa
|
2.30
-1/4
0.32
|
4.00
1 1/2
0.17
|
1.00
26.00
81.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Herediano
Puntarenas
|
0.87
-3/4
0.97
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.01
8.30
100.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.68
2
1.13
|
1.56
3.65
4.95
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.70
-0
1.11
|
0.83
1 3/4
0.97
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.98
+4
0.78
|
0.70
5
1.06
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.61
-5 1/4
1.17
|
0.67
6 1/4
1.09
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Capo FC
LA Force
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.80
3.10
2.26
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.20
5.90
8.80
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.38
4.45
5.90
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.93
-2
0.83
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.17
5.90
9.60
|