© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04
Tường thuật trực tiếp Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04
Trận đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan three town, 19h00 09/04, Shanghai Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Shenhua vs Wuhan three town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Shenhua vs Wuhan three town, 19h00 09/04, Shanghai Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Wuhan three town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Andreas Dlopst (Assist:Cephas Malele) | 1-0 | 25' | ||
Xie PengFei | 2-0 | 44' | ||
46' | Liu Yue↑Luo Senwen↓ | |||
54' | 2-1 | Jiang Zhipeng | ||
57' | Shewketjan Tayir | |||
Gao Tianyi (Assist:Xie PengFei) | 3-1 | 63' | ||
Joao Carlos Teixeira (Assist:Xie PengFei) | 4-1 | 67' | ||
Yu Hanchao↑Andreas Dlopst↓ | 71' | |||
Wu Xi↑Gao Tianyi↓ | 71' | |||
78' | Jizheng Xiong↑Darlan Pereira Mendes↓ | |||
78' | Denny Wang↑Deng Hanwen↓ | |||
Wai-Tsun Dai↑Xie PengFei↓ | 79' | |||
Xu Haoyang↑Yang Zexiang↓ | 79' | |||
79' | Liu Yiming↑Chao He↓ | |||
Cao Yunding↑Joao Carlos Teixeira↓ | 87' | |||
88' | Tao Zhang↑Jiang Zhipeng↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Wuhan three town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan three town, 19h00 09/04, Shanghai Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan three town |
||||
Shanghai Shenhua | Wuhan three town | |||
Bao Yaxiong | 30 | 38 | Chen Xing | |
Yang Zexiang | 16 | 25 | Deng Hanwen | |
Zhu Chenjie | 5 | 15 | Shewketjan Tayir | |
Jiang Shenglong | 4 | 23 | Ren Hang | |
Wilson Migueis Manafa Janco | 13 | 5 | Park Ji Soo | |
Joao Carlos Teixeira | 10 | 4 | Jiang Zhipeng | |
Ibrahim Amadou | 6 | 10 | Luo Senwen | |
Gao Tianyi | 17 | 21 | Chao He | |
Xie PengFei | 14 | 12 | Zhang Xiaobin | |
Andreas Dlopst | 9 | 37 | Darlan Pereira Mendes | |
Cephas Malele | 11 | 9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | |
Đội hình dự bị |
||||
Ma Zhen | 1 | 45 | Zhouxin Huang | |
Eddy Francois | 32 | 1 | Wei Minzhe | |
Jin Yangyang | 22 | 28 | Denny Wang | |
Cao Yunding | 28 | 18 | Liu Yiming | |
Wai-Tsun Dai | 8 | 40 | Umidjan Yusup | |
Xu Haoyang | 7 | 17 | Chen Yuhao | |
Wu Xi | 15 | 33 | He Tongshuai | |
Zhou Junchen | 29 | 16 | Zhang Hui | |
Yu Hanchao | 20 | 13 | Yunan Gao | |
Liu Yujie | 39 | 19 | Liu Yue | |
Wang Haijian | 33 | 43 | Tao Zhang | |
Fei Ernanduo | 36 | 42 | Zixi Min |
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan three town, 19h00 09/04, Shanghai Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.49 | 0:0 | 1.63 | 8.33 | 5 1/2 | 0.03 | 1.01 | 9.70 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.33 | 0:0 | 2.22 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan three town 19h00 09/04
Kết quả đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan three town, 19h00 09/04, Shanghai Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Shenhua , phong độ gần đây của Wuhan three town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Phong độ gần nhất Wuhan three town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.09
-1/4
0.84
|
1.01
3 3/4
0.89
|
2.33
4.10
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.07
+1/4
0.85
|
1.02
2 1/2
0.88
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.56
3.60
2.62
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.28
3.20
2.73
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.77
2 3/4
1.14
|
1.31
4.90
8.70
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.78
3.55
4.25
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.84
2 1/4
1.03
|
4.35
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.84
|
2.03
3.55
3.25
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.86
3.65
3.45
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.26
3.45
2.89
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.31
3.55
2.72
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.86
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.47
3.25
2.71
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.08
-3/4
0.81
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.11
3.45
3.20
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.64
3.15
2.61
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.11
-0
0.74
|
0.98
2
0.84
|
2.85
2.92
2.34
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.95
2.80
4.20
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
5.25
3.75
1.53
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.87
+3/4
0.93
|
1.04
2 1/2
0.76
|
4.25
3.40
1.67
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2
0.84
|
1.81
3.15
4.00
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
1.02
2
0.78
|
2.11
2.94
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
3.80
5.25
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.00
2
0.80
|
2.12
2.93
3.30
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.77
+2
1.07
|
0.82
3
1.00
|
9.30
5.80
1.19
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.69
2 3/4
1.14
|
1.54
4.00
4.65
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.85
3.70
3.25
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.82
-1 1/2
1.02
|
1.14
3
0.69
|
1.22
5.00
9.90
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.18
5.80
10.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.25
3.10
2.90
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.74
+1 3/4
1.11
|
0.95
3
0.87
|
9.80
5.10
1.21
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.57
3.25
2.35
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.30
3.45
1.67
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.25
-0
0.64
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.92
3.30
2.10
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.19
-1
0.68
|
1.16
2 1/2
0.68
|
1.66
3.40
4.50
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.98
-1/2
0.88
|
1.09
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.45
3.30
2.63
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.98
-0
0.86
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.53
3.30
2.38
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.98
-2 1/2
0.86
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.07
8.70
14.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
New Lambton FC Reserves
|
1.33
-1/4
0.59
|
1.36
4 1/2
0.55
|
2.78
1.47
12.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.93
-1/4
0.88
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.20
2.88
3.30
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.60
2.90
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.80
3
1.08
|
1.49
4.30
5.10
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.84
1 3/4
0.98
|
5.80
2.98
1.63
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.07
2 1/4
0.75
|
5.10
3.35
1.59
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.93
3.30
3.35
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.75
3.75
3.60
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.92
+1 3/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.92
|
11.00
5.40
1.19
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.31
4.30
8.10
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
0.88
2 1/4
0.93
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.05
|
5.75
4.50
1.40
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.84
2
0.98
|
3.55
3.15
1.93
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.78
+1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
5.00
3.75
1.57
|
20:00
|
FC Jetisay
Yassy Turkistan
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.99
6 1/2
0.81
|
1.01
8.10
100.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.90
-0
0.94
|
0.84
3
0.98
|
2.39
3.45
2.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.80
3.55
2.27
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.47
4.35
5.90
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.85
3.75
3.70
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.98
-1 1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.29
4.55
8.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyeongju FC (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.19
2 1/2
0.66
|
3.40
1.49
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
Changnyeong (w)
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.11
1 1/2
0.72
|
1.01
9.00
19.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seoul Amazones (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.75
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.74
3.35
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon FMC (w)
KSPO FC (w)
|
0.56
-0
1.38
|
1.40
1/2
0.53
|
4.05
1.41
6.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-5
0.95
|
0.93
5 3/4
0.88
|
1.02
21.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MKS Piaseczno
KS CK Troszyn
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.92
3 1/2
0.87
|
10.00
6.00
1.18
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.92
3 3/4
0.80
|
2.23
3.90
2.25
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.02
-1
0.88
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.53
3.85
5.30
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.90
+1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.70
3.70
1.53
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.95
2
0.93
|
2.33
2.97
2.99
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.00
2
0.88
|
2.17
2.98
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.99
|
1.33
4.35
8.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB U19
FK Radnicki 1923 U19
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.85
3 3/4
0.91
|
13.00
4.85
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Partizan Belgrade U19
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.82
3.75
3.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.01
3.30
3.15
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.83
2
0.97
|
2.23
2.94
3.00
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.17
6.50
9.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.93
3
0.88
|
1.83
3.75
3.30
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.87
2 3/4
0.95
|
6.50
4.60
1.34
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
0.90
2 3/4
0.92
|
8.20
5.10
1.24
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.93
-0
0.91
|
2.85
5 1/2
0.23
|
1.08
5.40
106.00
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.38
3.40
2.48
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.88
-0
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.36
3.35
2.51
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.93
3.40
3.75
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.80
2
1.11
|
2.92
3.05
2.44
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.45
3.40
1.86
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.81
3.00
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.70
3.45
1.78
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.94
2
0.88
|
2.06
3.00
3.30
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
0.90
-3
0.90
|
0.85
4
0.95
|
1.08
10.00
19.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.79
-0
1.09
|
0.95
1 3/4
0.91
|
2.50
2.64
2.94
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.91
3.40
3.30
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.90
3.05
2.21
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.75
4.75
|