© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04
Tường thuật trực tiếp Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04
Trận đấu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua, 14h30 05/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua, 14h30 05/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Wang Jinxian↑Cheng Changcheng↓ | 7' | |||
25' | 0-1 | Jiang Shenglong (Assist:Xie PengFei) | ||
Abduhamit Abdugheni↑Lazar Rasic↓ | 25' | |||
Wang Yaopeng | 30' | |||
Long Tan (Assist:Guilherme Costa Marques) | 1-1 | 37' | ||
Liu Yun↑Guilherme Costa Marques↓ | 46' | |||
57' | Ibrahim Amadou | |||
60' | Cephas Malele↑Xie PengFei↓ | |||
60' | Cao Yunding↑Xu Haoyang↓ | |||
Robert Beric↑Zhang Huachen↓ | 72' | |||
Zhang Yufeng↑Shenyuan Li↓ | 72' | |||
Robert Beric | 83' | |||
90' | 1-2 | Joao Carlos Teixeira (Assist:Andreas Dlopst) |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04
Đội hình ra sân cặp đấu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua, 14h30 05/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua |
||||
Changchun Yatai | Shanghai Shenhua | |||
Wu Yake | 23 | 30 | Bao Yaxiong | |
Shenyuan Li | 5 | 13 | Wilson Migueis Manafa Janco | |
Yuan Mincheng | 26 | 4 | Jiang Shenglong | |
Lazar Rasic | 4 | 5 | Zhu Chenjie | |
Wang Yaopeng | 3 | 16 | Yang Zexiang | |
Liao Chengjian | 19 | 7 | Xu Haoyang | |
Long Tan | 29 | 6 | Ibrahim Amadou | |
Zhang Huachen | 6 | 15 | Wu Xi | |
Peter Zulj | 44 | 10 | Joao Carlos Teixeira | |
Guilherme Costa Marques | 40 | 9 | Andreas Dlopst | |
Cheng Changcheng | 13 | 14 | Xie PengFei | |
Đội hình dự bị |
||||
Wang Jinxian | 8 | 1 | Ma Zhen | |
Abduhamit Abdugheni | 2 | 32 | Eddy Francois | |
Liu Yun | 7 | 22 | Jin Yangyang | |
Zou DeHai | 42 | 39 | Liu Yujie | |
Yiran He | 34 | 20 | Yu Hanchao | |
Junjie Wu | 43 | 29 | Zhou Junchen | |
ZhiyuYan | 24 | 17 | Gao Tianyi | |
Wang Yu | 35 | 33 | Wang Haijian | |
Zhang Yufeng | 20 | 28 | Cao Yunding | |
Sabit Abdusalam | 30 | 8 | Wai-Tsun Dai | |
Robert Beric | 9 | 11 | Cephas Malele | |
Tian Yuda | 15 | 36 | Fei Ernanduo |
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua, 14h30 05/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.22 | 0:0 | 0.33 | 5.88 | 2 1/2 | 0.08 | 15.00 | 1.16 | 5.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.08 | 0:0 | 0.36 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua 14h30 05/04
Kết quả đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua, 14h30 05/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Changchun Yatai , phong độ gần đây của Shanghai Shenhua chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.09
-1/4
0.84
|
1.01
3 3/4
0.89
|
2.33
4.10
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.07
+1/4
0.85
|
1.02
2 1/2
0.88
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.56
3.60
2.62
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.28
3.20
2.73
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.77
2 3/4
1.14
|
1.31
4.90
8.70
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.78
3.55
4.25
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.84
2 1/4
1.03
|
4.35
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.84
|
2.03
3.55
3.25
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.86
3.65
3.45
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.26
3.45
2.89
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.31
3.55
2.72
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.86
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.47
3.25
2.71
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.08
-3/4
0.81
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.11
3.45
3.20
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.64
3.15
2.61
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.11
-0
0.74
|
0.98
2
0.84
|
2.85
2.92
2.34
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.95
2.80
4.20
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
5.25
3.75
1.53
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.87
+3/4
0.93
|
1.04
2 1/2
0.76
|
4.25
3.40
1.67
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2
0.84
|
1.81
3.15
4.00
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
1.02
2
0.78
|
2.11
2.94
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
3.80
5.25
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.00
2
0.80
|
2.12
2.93
3.30
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.77
+2
1.07
|
0.82
3
1.00
|
9.30
5.80
1.19
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.69
2 3/4
1.14
|
1.54
4.00
4.65
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.85
3.70
3.25
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.82
-1 1/2
1.02
|
1.14
3
0.69
|
1.22
5.00
9.90
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.18
5.80
10.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.25
3.10
2.90
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.74
+1 3/4
1.11
|
0.95
3
0.87
|
9.80
5.10
1.21
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.57
3.25
2.35
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.30
3.45
1.67
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.25
-0
0.64
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.92
3.30
2.10
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.19
-1
0.68
|
1.16
2 1/2
0.68
|
1.66
3.40
4.50
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.98
-1/2
0.88
|
1.09
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.45
3.30
2.63
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.98
-0
0.86
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.53
3.30
2.38
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.98
-2 1/2
0.86
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.07
8.70
14.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
New Lambton FC Reserves
|
1.33
-1/4
0.59
|
1.36
4 1/2
0.55
|
2.78
1.47
12.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.93
-1/4
0.88
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.20
2.88
3.30
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.60
2.90
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.80
3
1.08
|
1.49
4.30
5.10
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.84
1 3/4
0.98
|
5.80
2.98
1.63
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.07
2 1/4
0.75
|
5.10
3.35
1.59
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.93
3.30
3.35
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.75
3.75
3.60
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.92
+1 3/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.92
|
11.00
5.40
1.19
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.31
4.30
8.10
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
0.88
2 1/4
0.93
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.05
|
5.75
4.50
1.40
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.84
2
0.98
|
3.55
3.15
1.93
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.78
+1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
5.00
3.75
1.57
|
20:00
|
FC Jetisay
Yassy Turkistan
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.99
6 1/2
0.81
|
1.01
8.10
100.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.90
-0
0.94
|
0.84
3
0.98
|
2.39
3.45
2.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.80
3.55
2.27
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.47
4.35
5.90
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.85
3.75
3.70
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.98
-1 1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.29
4.55
8.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyeongju FC (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.19
2 1/2
0.66
|
3.40
1.49
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
Changnyeong (w)
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.11
1 1/2
0.72
|
1.01
9.00
19.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seoul Amazones (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.75
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.74
3.35
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon FMC (w)
KSPO FC (w)
|
0.56
-0
1.38
|
1.40
1/2
0.53
|
4.05
1.41
6.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-5
0.95
|
0.93
5 3/4
0.88
|
1.02
21.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MKS Piaseczno
KS CK Troszyn
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.92
3 1/2
0.87
|
10.00
6.00
1.18
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.92
3 3/4
0.80
|
2.23
3.90
2.25
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.02
-1
0.88
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.53
3.85
5.30
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.90
+1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.70
3.70
1.53
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.95
2
0.93
|
2.33
2.97
2.99
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.00
2
0.88
|
2.17
2.98
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.99
|
1.33
4.35
8.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB U19
FK Radnicki 1923 U19
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.85
3 3/4
0.91
|
13.00
4.85
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Partizan Belgrade U19
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.82
3.75
3.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.01
3.30
3.15
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.83
2
0.97
|
2.23
2.94
3.00
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.17
6.50
9.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.93
3
0.88
|
1.83
3.75
3.30
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.87
2 3/4
0.95
|
6.50
4.60
1.34
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
0.90
2 3/4
0.92
|
8.20
5.10
1.24
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.93
-0
0.91
|
2.85
5 1/2
0.23
|
1.08
5.40
106.00
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.38
3.40
2.48
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.88
-0
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.36
3.35
2.51
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.93
3.40
3.75
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.80
2
1.11
|
2.92
3.05
2.44
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.45
3.40
1.86
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.81
3.00
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.70
3.45
1.78
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.94
2
0.88
|
2.06
3.00
3.30
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
0.90
-3
0.90
|
0.85
4
0.95
|
1.08
10.00
19.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.79
-0
1.09
|
0.95
1 3/4
0.91
|
2.50
2.64
2.94
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.91
3.40
3.30
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.90
3.05
2.21
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.75
4.75
|