© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu, 14h30 05/07, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu, 14h30 05/07, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Cao Dong | 19' | |||
Zhuangfei Wu | 45' | |||
Ular Muhtar | 45' | |||
46' | Shuo Chen↑Song Chen↓ | |||
46' | Zou Zheng↑Xu wu↓ | |||
46' | Zhou Dadi↑Muzapar Muhta↓ | |||
Sun Yue↑Ular Muhtar↓ | 46' | |||
Chen Minghui↑Liu Changsheng↓ | 51' | |||
Hai Sui↑Qi Xinlei↓ | 51' | |||
53' | 0-1 | Wang Qi | ||
Liu Shuai | 57' | |||
65' | 0-2 | Wang Qi | ||
Sun Yue | 1-2 | 73' | ||
90' | Geng XiaoShun |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu, 14h30 05/07, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Sichuan Jiuniu | |||
Kou Jiahao | 1 | 20 | Zhao Shi | |
Cao Dong | 42 | 31 | Nizamdin Ependi | |
Zhuangfei Wu | 22 | 2 | Geng XiaoShun | |
Wu Haitian | 6 | 12 | Xu wu | |
Qi Xinlei | 20 | 32 | Song Chen | |
Xi Sunbin | 7 | 4 | Xiao kun | |
Cui Xiongjie | 16 | 7 | Zhao Xuri | |
Liu Changsheng | 8 | 15 | Nan Song | |
Liu Shuai | 14 | 17 | Wang Qi | |
Li Xin | 17 | 18 | Muzapar Muhta | |
Ular Muhtar | 10 | 13 | Ma Xiaolei | |
Đội hình dự bị |
||||
Chen Minghui | 13 | 3 | Chen Fang Zhou | |
Hanfei Gao | 23 | 35 | Shuo Chen | |
Ziheng Guo | 32 | 21 | Yi Chen | |
Zhixin Gu | 26 | 39 | Bowen Li | |
Jie Hu | 41 | 6 | Li Hao Jie | |
Tai Jiang | 36 | 30 | Li Jinqing | |
Liu Chunlong | 28 | 29 | Wang Chu | |
Lu Jianjun | 18 | 37 | Wang JiaQi | |
Zhan Shuanglei | 21 | 9 | Xia Dalong | |
Hai Sui | 19 | 27 | Yang Chao | |
Sun Yue | 9 | 8 | Zhou Dadi | |
Zhang Dingkang | 11 | 25 | Zou Zheng |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu, 14h30 05/07, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.53 | 0:0 | 0.49 | 7.69 | 3 1/2 | 0.04 | 150.00 | 6.30 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.85 | 0:0 | 0.19 | 9.09 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu 14h30 05/07
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Sichuan Jiuniu, 14h30 05/07, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Sichuan Jiuniu chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Sichuan Jiuniu
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.86
+3/4
1.08
|
0.87
3 1/2
1.05
|
3.50
4.50
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.94
-3/4
1.00
|
0.92
2 3/4
1.00
|
1.71
4.05
4.60
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.82
+1/4
1.13
|
1.13
2 1/4
0.80
|
2.99
3.15
2.51
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.91
-1
1.03
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.54
4.55
5.50
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.04
+3/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.91
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
2.80
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.20
3.50
2.79
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.88
-0
1.00
|
0.87
3
0.99
|
2.29
3.70
2.43
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.77
3.45
4.40
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
1.03
|
3.90
3.60
1.77
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
4.10
3.45
1.71
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.64
3.75
4.15
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.13
-0
0.80
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.91
3.05
2.44
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.85
1 3/4
1.05
|
2.51
2.76
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.88
3.50
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.01
3 1/4
0.87
|
2.80
3.30
2.28
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
0.86
+1 1/4
1.04
|
0.83
5 1/4
1.05
|
8.00
4.10
1.37
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.00
-1
0.88
|
1.01
3 1/4
0.85
|
1.56
4.00
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.14
-0
0.67
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.83
3.25
2.18
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
1.05
3
0.75
|
6.20
4.15
1.39
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.81
|
2.12
3.35
2.85
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.78
-1
1.06
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.47
4.20
5.10
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.66
3.50
4.30
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.70
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Singida Big Stars FC
|
0.58
-0
1.21
|
2.85
2 1/2
0.11
|
7.90
1.07
11.00
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.76
1 1/4
1.06
|
2.00
2.53
4.45
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.20
3.10
2.92
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.31
3.20
2.66
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.66
-1 1/4
1.21
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.24
4.90
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.91
-1 3/4
0.89
|
0.89
3
0.91
|
1.19
5.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
0.80
-0
1.04
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.56
2.60
2.91
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.37
4.15
6.60
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.75
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.58
2.43
3.10
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.15
3.65
1.89
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
3.90
4.40
1.57
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
1.07
3 1/4
0.75
|
1.29
4.90
7.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.67
3.35
2.35
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.46
3.95
5.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.74
-0
0.98
|
0.71
2 1/2
1.01
|
2.12
3.30
2.63
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.94
3.60
3.25
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Kmka
|
1.50
-0
0.50
|
2.90
4 1/2
0.24
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Mlandege FC
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.75
1/2
0.42
|
3.50
1.40
10.00
|
06:30
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.30
3.00
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dayrot
Tersana SC
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.75
1.90
3.40
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.09
-0
0.79
|
0.92
2 1/2
0.94
|
2.69
3.20
2.29
|
22:00
|
Al Shorta
Baghdad
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.00
9.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.38
4.45
5.90
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.38
4.30
6.40
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.86
3
0.90
|
1.54
4.10
4.40
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.88
3
0.88
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.30
5.00
6.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.83
3 3/4
0.99
|
17.50
9.20
1.05
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.60
3.40
2.26
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.74
-1
1.11
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.43
4.10
5.70
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.71
3.65
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shahrdari Bam
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.01
26.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shohada Babolsar
Setaregan Bahman
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
1 1/2
0.75
|
26.00
7.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Chooka Talesh
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.12
6.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
Foolad Khuzestan B
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
1/2
0.80
|
4.00
1.66
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Shahrdari Bandar Abbas
|
0.60
-0
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
3.10
1.83
4.50
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.82
-1
1.02
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.48
4.15
5.10
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.85
3.20
3.75
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Viking B
Orn-Horten
|
0.61
-0
1.29
|
6.66
4 1/2
0.05
|
1.04
7.10
63.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
8
0.97
|
1.15
5.50
14.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.96
3
0.86
|
2.13
3.40
2.81
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.96
-0
0.86
|
0.84
3
0.96
|
2.48
3.40
2.36
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.75
-1 1/4
1.07
|
0.78
3 1/4
1.02
|
1.33
4.80
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.06
+1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.89
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.16
3
0.74
|
2.44
2.05
4.95
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.78
|
2.01
3.30
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.29
3.20
2.70
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.79
3.80
3.35
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.81
3 1/2
0.99
|
1.54
4.05
4.45
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.11
-1
0.70
|
1.44
4 1/4
0.49
|
1.62
4.00
3.90
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.91
3 3/4
0.89
|
6.90
5.00
1.29
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.86
3.75
3.15
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.32
4.75
6.40
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.95
2.72
2.42
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
1 3/4
0.77
|
2.49
2.65
2.93
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2
0.94
|
2.95
2.98
2.24
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.78
2
1.03
|
3.80
3.10
1.91
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.00
2.25
3.00
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.96
3.70
2.87
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
0.98
+1
0.90
|
1.02
3
0.84
|
5.10
4.20
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.88
1 1/2
0.94
|
1.61
2.78
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.26
2.26
4.25
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.08
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.20
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
1.25
+1 1/4
0.64
|
0.64
2 1/2
1.21
|
8.50
4.70
1.28
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.67
2 1/2
1.17
|
6.40
4.65
1.33
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.79
-0
1.12
|
1.05
6 1/4
0.83
|
2.44
3.10
2.73
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.26
+1/2
0.59
|
0.68
3 1/4
1.13
|
4.00
4.15
1.59
|